Home Ngữ pháp cơ bản Bài tập câu đơn trong tiếng Anh (Simple Sentence) có đáp án

Bài tập câu đơn trong tiếng Anh (Simple Sentence) có đáp án

Banner Học ngữ pháp + Prep
Câu đơn trong tiếng Anh: Khái niệm, cấu trúc, bài tập

Trong tiếng Anh, câu đơn (simple sentence) là một dạng câu đơn giản và phổ biến nhất. Trong quá trình học việc nắm vững cấu trúc và thành phần của câu đơn là một bước quan trọng đối với những người mới bắt đầu. Bài viết này sẽ giới thiệu về câu đơn trong tiếng Anh và cung cấp một số bài tập để rèn kỹ năng của bạn.

I. Câu đơn trong tiếng Anh là gì?

Câu đơn (Simple Sentence) là một câu gồm một nhóm từ tổ chức theo một cấu trúc đơn giản và chỉ chứa một mệnh đề. Câu đơn thường bao gồm một chủ ngữ và một động từ, nhưng cũng có thể bao gồm các thành phần khác như tân ngữ hoặc các từ chỉ thời gian, nơi chốn…

Câu đơn thường diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh và có thể tồn tại một mình mà không cần phụ thuộc vào các câu khác. Đây là dạng câu cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh.

  • She reads books. (Cô ấy đọc sách.)
  • They go to the park. (Họ đi đến công viên.)
  • The sun shines brightly. (Mặt trời chiếu sáng chói.)

Câu đơn trong tiếng Anh là gì?

II. Thành phần của câu đơn trong tiếng Anh

Câu đơn bao gồm các thành phần chính sau: chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ và trạng ngữ.

  • Chủ ngữ (Subject): Đại từ hoặc danh từ chỉ người, động vật, vật thể hoặc ý tưởng mà câu đơn xoay quanh. Chủ ngữ thường đứng ở vị trí đầu câu và được liên kết với động từ để tạo thành một câu đơn hoàn chỉnh.

My brother plays football. Chủ ngữ My brother là người thực hiện hành động plays.

  • Động từ (Verb): Biểu thị hành động hoặc là trạng thái của chủ ngữ. Động từ bao gồm một động từ chính và các thành phần bổ sung như giới từ hoặc trạng từ để mô tả hành động hay trạng thái đó. Có 2 loại động từ chính bao gồm: Nội động từ và ngoại động từ. Ngoài ra còn có các động từ khác trong tiếng Anh như: trợ động từ, động từ tobe,… Động từ trong câu đơn còn có thể được chia thành các thì và ngôi.

The bird flies in the sky. → flies là động từ diễn tả hành động của chủ ngữ The bird.

  • Tân ngữ (Object): Đại từ hoặc danh từ nhận hành động từ. Có 2 loại tân ngữ thường dùng đó là tân ngữ trực tiếp (Direct object) và tân ngữ gián tiếp (Indirect Object).

She drinks coffee. → coffee là tân ngữ trực tiếp để trả lời cho câu hỏi cô ấy uống gì.

  • Bổ ngữ (Complement): Một thành phần tùy chọn giúp bổ sung thông tin về chủ ngữ hoặc động từ. Bổ ngữ có thể là một danh từ, tính từ hay động từ ở dạng nguyên thể, giới từ cụ thể hoặc một mệnh đề.

The sun shines brightly. (Mặt trời chiếu sáng chói.)  Bổ ngữ trong câu này là brightly. 

  • Trạng ngữ (Adverbial): Thành phần tùy chọn cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức hay tần suất của hành động.

They go to the park in the afternoon. (Họ đi đến công viên vào buổi chiều.). Trạng ngữ: in the afternoon

III. Cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh

Cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh

Cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh thường có dạng: 

Chủ ngữ + Động từ (+ Tân ngữ) (+ Bổ ngữ) (+ Trạng ngữ).

Ngoài ra bạn cần ghi nhớ một câu đơn trong tiếng Anh không nhất thiết là chỉ có một chủ ngữ và một động từ, 2 thành phần này có thể thay đổi số lượng linh hoạt. Một số cấu trúc câu đơn mà bạn có thể gặp:

Cấu trúc câu đơn Đặc điểm Ví dụ
Cấu trúc 1: 

S + V

Trong cấu trúc này, câu đơn chỉ gồm chủ ngữ (S) và động từ (V). Mina sings. (Mina hát.)

The children run. (Bọn trẻ chạy.)

Cấu trúc 2: 

S + V + O

Trong cấu trúc này, câu đơn bao gồm chủ ngữ (S), động từ (V) và tân ngữ (O), thể hiện người hoặc vật nhận hành động của động từ. John eats an apple. (John  ăn một quả táo.)

Tom and Jack watch a movie. (Tom và Jack xem một bộ phim.)

Cấu trúc 3:

S + V + Complement

Trong cấu trúc này, câu đơn có chủ ngữ (S), động từ (V) và bổ ngữ (Complement), nói thêm về chủ ngữ hoặc động từ. Jenny is a doctor. (Jenny là bác sĩ.)

The baby feels happy. (Đứa bé cảm thấy hạnh phúc.)

Cấu trúc 4:

S + V + Adv

Trong cấu trúc này, câu đơn bao gồm chủ ngữ (S), động từ (V) và trạng ngữ (Adv), thể hiện thời gian, địa điểm, cách thức hoặc tần suất của hành động. Rose sings beautifully. (Rose hát hay quá.)

They run quickly. (Họ chạy nhanh.)

Cấu trúc 5: 

S + V + O + O

Trong cấu trúc này, câu đơn có chủ ngữ (S), động từ (V) và hai tân ngữ (O), thể hiện người hoặc vật nhận hành động của động từ và tân ngữ thứ hai là đối tượng trực tiếp của động từ. Anna gave Robert a book. (Anna đã tặng Robert một quyển sách.)

Mina and Julia showed me their new house. (Mina và Julia đã cho tôi xem ngôi nhà mới của họ.)

Cấu trúc 6:

S + V + O + Complement

Trong cấu trúc này, câu đơn có chủ ngữ (S), động từ (V), tân ngữ (O) và bổ ngữ (Complement), nói thêm về tân ngữ hoặc động từ. Jessica considers Tom a good friend. (Jessica coi Tom là một người bạn tốt.)

They made the party a huge success. (Họ làm cho bữa tiệc trở thành một thành công lớn.)

Cấu trúc 7:

S + V + O + Adv

Trong cấu trúc này, câu đơn bao gồm chủ ngữ (S), động từ (V), tân ngữ (O) và trạng ngữ (Adv), thể hiện thông tin bổ sung về hành động. Lisa plays the violin beautifully. (Lisa chơi violin hay.)

They speak English fluently. (Họ nói tiếng Anh lưu loát.)

IV. Bài tập câu đơn trong tiếng Anh có đáp án

Dưới đây là tổng hợp một số bài tập câu đơn trong tiếng Anh, bạn học có thể tham khảo luyện tập để ghi nhớ kiến thức:

Bài tập 1: Sắp xếp những câu dưới đây để hoàn thành một câu đơn

Welcome to your Bài tập câu đơn trong tiếng Anh 1

Bài tập 2: Các từ và cụm từ gạch chân trong câu sau đây là tân ngữ (O) hay trạng từ (Adv)?

Welcome to your Bài tập câu đơn trong tiếng Anh 2

1. Kate painted the fence.

2. Tom often runs in the morning.

3. Can you lend me your pen?

4. They quickly finished the project.

5. I enjoyed the performance last night.

6. She rarely watches TV during the day.

7. He bought a new phone yesterday.

8. We will never forget those moments.

9. Have they ever visited that museum?

10. He speaks Japanese fluently.

Đáp án bài tập câu đơn trong tiếng Anh

Đáp án bài tập 1:

  1. He is swimming in the pool.
  2. The cake tasted delicious.
  3. The teacher teaches English.
  4. The car was parked in the park.
  5. The children were playing around.
  6. She was doing her homework.
  7. The dog was chasing the cat.
  8. She quickly ate her lunch.
  9. We played outside yesterday.
  10. The dog was chasing the cat.

Đáp án bài tập 2:

  1. O
  2. Adv
  3. O
  4. Adv
  5. O
  6. Adv
  7. O
  8. O
  9. Adv
  10. Adv

Trên đây là kiến thức lý thuyết về khái niệm, cấu trúc cũng như bài tập về câu đơn trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết giúp bạn học nắm được kiến thức về câu đơn là gì cũng như cách để tạo thành một câu đơn trong tiếng Anh. Tham khảo thêm nhiều bài viết chia sẻ kiến thức ngữ pháp hữu ích khác trên Blog này nhé!

5/5 - (2 bình chọn)

Leave a Comment