Sử dụng cấu trúc danh động từ hoàn thành linh hoạt, đúng cách sẽ giúp bạn diễn đạt ý trong câu hay hơn. Ở bài viết dưới đây, hãy cùng Hocnguphap tìm hiểu chi tiết về cách dùng cấu trúc này và thực hành với một số bài tập ứng dụng nhé!
I. Danh động từ hoàn thành là gì?
Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) được tạo ra bởi trợ động từ “having” và phân từ quá khứ. Danh động từ hoàn thành được dùng khi muốn diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Công thức chung:
having + past participle |
Ví dụ:
- Kelsey is exercising to recover from having been in an accident. (Kelsey đang tập thể dục để hồi phục sau khi bị tai nạn.)
- Brian apologized for having arrived late to the party. (Brian xin lỗi vì đã đến buổi tiệc muộn.)
II. Chức năng của danh động từ hoàn thành
Danh động từ hoàn thành đóng vai trò ngữ pháp quan trọng trong câu. Dưới đây là những chức năng chính của danh động từ hoàn thành mà bạn cần ghi nhớ:
1. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò là chủ ngữ
Danh động từ hoàn thành đóng vai trò chủ ngữ khi đứng đầu câu.
Ví dụ:
- Having studied all night makes her exhausted. (Việc học xuyên đêm khiến cô ấy kiệt sức khiến cô ấy kiệt sức.)
- Having lost his way made him meet me – his destiny. (Việc lạc đường khiến anh ấy gặp được tôi – định mệnh của anh.)
2. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò là tân ngữ sau giới từ
Khi danh động từ hoàn thành đứng sau giới từ, nó sẽ đóng vai trò như một tân ngữ.
Ví dụ:
- Kevin left the party without having said goodbye to me. (Kevin rời bữa tiệc mà không chào tạm biệt tôi.)
- We celebrated the win by having gathered together for a special party. (Chúng tôi ăn mừng chiến thắng bằng cách tụ họp lại để tổ chức một bữa tiệc đặc biệt.)
3. Danh động từ hoàn thành đóng vai trò là tân ngữ sau động từ thường
Khi đứng sau động từ thường, danh động từ hoàn thành cũng đóng vai trò là một tân ngữ.
- Elizabeth seems to regret not having passed the interview. (Elizabeth có vẻ hối tiếc vì không đạt phỏng vấn.)
- I remember having locked the door before going to the supermarket. (Tôi nhớ là tôi đã khoá cửa trước khi đi siêu thị rồi.)
III. Cấu trúc của danh động từ hoàn thành
Để sử dụng đúng cách, bạn cần nắm được cấu trúc tạo nên danh động từ hoàn thành. Dưới đây là các cấu trúc cơ bản nhất bạn cần biết.
1. Động từ + giới từ + danh động từ hoàn thành
Cấu trúc danh động từ hoàn thành đứng sau cụm động từ:
S + V + (O) + preposition + having + past participle |
Dưới đây là một số cụm động từ đi kèm thường gặp nhất:
- apologize for… : Xin lỗi về…
- accuse … of: Buộc tội ai về…
- insist on… : Khăng khăng về…
- thank … for: Cảm ơn ai về…
- suspect … of: Nghi ngờ ai về…
- admire … for: Ngưỡng mộ ai về…
- blame … for: Đổ lỗi cho ai về…
- congratulate … on: Chúc mừng ai về…
- criticise … for: Phê bình ai về…
Ví dụ:
- Jessica congratulations on having passed the exam. (Jessica chúc mừng tôi vì đã vượt qua kỳ thi.)
- Rebecca apologized for having forgotten the documents at home. (Rebecca xin lỗi vì đã quên tập tài liệu ở nhà.)
2. Động từ + danh động từ hoàn thành
Cấu trúc danh động từ hoàn thành đứng sau động từ:
S + V + having + past participle |
Một số động từ thường phổ biến trong cấu trúc này là:
- Mention: Đề cập
- Remember: Nhớ
- Recall: Gợi lại
- Regret: Hối tiếc
- Admit: Thừa nhận
- Deny: Phủ nhận
- Forget: Quên
Ví dụ:
- Matthew admitted having cheated on his girlfriend for 3 months. (Matthew thừa nhận đã lừa dối bạn gái suốt 3 tháng.)
- Sarah regretted having given up the exam. (Sarah hối hận vì đã bỏ thi.)
IV. Phân biệt danh động từ hoàn thành với phân từ hoàn thành
Nếu không học kỹ, có thể bạn sẽ dễ dàng nhầm lẫn giữa danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành, bởi hai dạng từ này có cấu trúc cơ bản tương đồng nhau, tuy nhiên lại khác nhau trong cách sử dụng và chức năng trong câu. Cụ thể như sau:
Giống nhau: Đều có dạng cấu trúc having + past participle (V3/-ed).
Khác nhau:
Danh động từ hoàn thành | Phân từ hoàn thành | |
Cách dùng | Được sử dụng với mục đích thay thế cho hình thức hiện tại của danh động từ khi diễn tả về một hành động trong quá khứ và đóng vai trò như một danh từ trong câu. | Được sử dụng với mục đích rút gọn mệnh đề (lược bỏ chủ ngữ) khi câu có hai mệnh đề và đều có chung một chủ ngữ. Trong đó, mệnh đề có hành động xảy ra trước sẽ được thay thế bằng phân từ hoàn thành. |
Ví dụ | I am proud of contributing to the success of my company.
→ I am proud of having contributed to the success of my company. (Tôi tự hào vì đã góp phần vào sự thành công của toàn công ty.) |
When Laura had finished her homework, she played a computer game.
→ Having finished her homework, Laura started playing her favourite game. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, Laura chơi trò chơi yêu thích của mình.) |
V. Bài tập về danh động từ hoàn thành
Để ứng dụng và ghi nhớ kiến thức về danh động từ hoàn thành thành thạo, các bạn nên dành thời gian làm bài tập nhiều hơn. Dưới đây là một số bài tập ôn luyện được Học ngữ pháp biên soạn, bạn hãy thử làm nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Hãy điền dạng danh động từ hoàn thành thích hợp vào các câu sau:
- After __________ (have) a party, they decided to go club.
- __________ (admit) to this school was his wish.
- John insisted on __________ (see) this video before.
- She thanked me for __________ (help) her with her important task.
Bài tập 2: Chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống:
1. __________ up late is harmful for our health.
A. Staying
B. To stay
C. Stayed
D. Having stayed
2. When John called me, I didn’t answer. I pretended __________ already.
A. to sleep
B. sleeping
C. having slept
D. to have been sleeping
3. She doesn’t recall __________ about it.
A. having told
B. having been told
C. to have told
D. to have been told
4. James mentioned __________ in a serious accident as a child.
A. having injured
B. having been injured
C. to have injured
D. to have been injured
2. Đáp án
Bài tập 1:
- Having had
- Having been admitted
- Having seen
- Having helped
Bài tập 2:
1 – D | 2 – D | 3 – B | 4 – B |
Trên đây là toàn bộ kiến thức quan trọng về danh động từ hoàn thành mà bạn cần nắm rõ. Hãy thực hành nhiều hơn để sử dụng nhuần nhuyễn chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh này nhé!