Câu ghép là kiểu câu cho phép kết hợp hai hay nhiều câu thành một câu hoàn chỉnh và logic. Trên thực tế, việc hiểu và sử dụng câu ghép là một kỹ năng quan trọng trong việc xây dựng và diễn đạt ý kiến trong tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về câu ghép trong tiếng Anh và cách tạo nên câu ghép để sử dụng chính xác nhé!
I. Khái niệm câu ghép trong tiếng Anh
Câu ghép (Compound sentence) là một cấu trúc câu trong tiếng Anh mà kết hợp hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập thành một câu hoàn chỉnh. Câu ghép giúp chúng ta kết nối các ý tưởng, thông tin hoặc sự kiện lại với nhau một cách rõ ràng và logic. Điều này giúp tăng tính mạch lạc và sự liên kết trong văn bản.
Điểm đặc biệt của câu ghép trong tiếng Anh đó là các mệnh đề trong câu hoàn toàn độc lập với nhau. Vì vậy chúng có thể tách rời mà không làm ảnh hưởng tới ý nghĩa câu.
- They went hiking in the mountains; however, the weather suddenly turned stormy. (Họ đi leo núi; tuy nhiên, thời tiết đột ngột trở nên bão bùng.)
- She loves to travel and explore new cultures; consequently, she has visited over 20 countries. (Cô ấy thích du lịch và khám phá văn hóa mới; do đó, cô ấy đã đi qua hơn 20 quốc gia.)
II. Cách để tạo câu ghép trong tiếng Anh
1. Dùng trạng từ liên kết để tạo ra câu ghép
Trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng các trạng từ liên kết để liên kết 2 mệnh đề đọc lập tạo thành câu ghép trong tiếng Anh. Trạng từ liên kết này giúp chúng ta diễn đạt mối quan hệ giữa các ý tưởng hoặc sự kiện trong câu. Các trạng từ liên kết có thể sử dụng để chỉ nguyên nhân/kết quả, thời gian hoặc thứ tự,…nó thường đứng sau dấu (;) và đứng trước dấu phẩy (,). Cấu trúc:
Mệnh đề 1; trạng từ liên kết, mệnh đề 2 |
Một số trạng từ liên kết thường được sử dụng để tạo câu ghép trong tiếng Anh như:
Trạng từ | Ví dụ | |
Trạng từ liên kết chỉ kết quả | accordingly, hence, consequently, therefore, then | Nam studied hard; therefore, he passed the exam.
(Nam học hành chăm chỉ; do đó, anh ấy đã vượt qua kỳ thi.) |
Trạng từ liên kết chỉ trình tự | first, next, furthermore, moreover, finally, in addition | She loves playing the piano; moreover, she is a talented musician.
(Cô ấy yêu thích chơi piano; hơn nữa, cô ấy là một nhạc công tài năng.) |
Trạng từ liên kết dùng để chỉ quan hệ thời gian | before, since, meanwhile, now, lately, after | Mina finished her work; after, she went for a walk in the park.
(Mina hoàn thành công việc của mình; sau đó, cô ấy đi dạo trong công viên.) |
Trạng từ liên kết để chỉ sự tương phản, đối lập | rather, however, but, in spite of, instead of | William is talented; however, he lacks confidence in his abilities.
(William rất tài năng; tuy nhiên, anh ấy thiếu tự tin vào khả năng của mình.) |
Trạng từ liên kết để nhấn mạnh | indeed, of course, certainly, definitely | She is incredibly intelligent; indeed, she always excels in her studies.
(Cô ấy vô cùng thông minh; thực sự, cô ấy luôn xuất sắc trong việc học.) |
Trạng từ liên kết sử dụng để tóm tắt | quickly, in summary, in conclusion, briefly, | He likes basketball; in summary, he is a sports enthusiast.
(Anh ấy thích bóng rổ; nói tóm lại, anh ấy là một người đam mê thể thao.) |
Trạng từ liên kết dùng để minh họa | for example, for instance, typically, namely | The city is vibrant; for instance, there are numerous art galleries and theaters.
(Thành phố rất sôi động; ví dụ, có rất nhiều phòng trưng bày nghệ thuật và nhà hát.) |
Trạng từ liên kết với ý nghĩa so sánh | similarly, likewise, as, like | She loves to travel, and likewise, her best friend shares the same passion for exploring new places.
(Cô ấy thích du lịch, và tương tự, bạn thân của cô ấy cũng có cùng đam mê khám phá những địa điểm mới.) |
2. Dùng các liên từ để tạo câu ghép
2.1. Sử dụng các liên từ kết hợp (Coordinating Conjunction)
Trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng các liên từ kết hợp như “for”, “and”, “nor”, “but”, “or”, “yet” “so”, để kết nối hai câu đơn thành một câu ghép trong tiếng Anh. Khi sử dụng những liên từ kết hợp để tạo thành một câu ghép, bạn cần lưu ý đặt dấu phẩy (,) sau mệnh đề độc lập thứ nhất.
Có một tips để ghi nhớ những liên từ kết hợp này đó chính là những chữ cái đầu của các từ trên sẽ tạo thành từ “FANBOYS” giúp bạn dễ dàng ghi nhớ.
Liên từ kết hợp | Ví dụ |
for | She studied hard for the exam, for she wanted to get a good grade.
(Cô ấy học hành chăm chỉ cho kỳ thi, bởi vì cô ấy muốn đạt điểm cao.) |
and | He enjoys playing soccer, and he also loves swimming.
(Anh ấy thích chơi bóng đá, và anh ấy cũng yêu thích bơi lội.) |
nor | He neither called nor sent a message to apologize.
(Anh ấy không gọi điện cũng không gửi tin nhắn xin lỗi.) |
but | She wanted to go to the party, but she had to work overtime.
(Cô ấy muốn tham gia buổi tiệc, nhưng cô ấy phải làm thêm giờ.) |
or | Would you like tea or coffee milk for breakfast?
(Bạn muốn uống trà hay cà phê sữa cho bữa sáng?) |
yet | The weather was bad, yet they still decided to go for a hike.
(Thời tiết rất xấu, tuy nhiên, họ vẫn quyết định đi bộ đường dài.) |
so | Jessica studied hard, so she passed the exam with flying colors.
(Anh ấy học hành chăm chỉ, cho nên anh ấy đã vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.) |
2.2. Sử dụng các liên từ tương quan (Correlative Conjunction)
Liên từ tương quan là cặp từ được sử dụng để kết nối hai câu hoặc nhóm từ trong một câu ghép. Có một số liên từ tương quan phổ biến như sau:
Liên từ tương quan | Cách dùng | Ví dụ |
Neither… nor…
(Không… cũng không…) |
Liên kết 2 mệnh đề cùng mang ý nghĩa phủ định | Neither John nor Mary could attend the party.
(John cũng không tham dự buổi tiệc, Mary cũng vậy.) |
either … or…
(Hoặc… hoặc…) |
Thể hiện 2 sự lựa chọn hoặc 2 kết quả. | You can either choose the blue shirt or the pink one.
(Bạn có thể chọn áo màu xanh hoặc áo màu hồng.) |
whether… or…
(liệu… hay…) |
Dùng để đưa ra 2 sự lựa chọn hoặc 2 phương án | I haven’t decided whether I should go to the beach or stay at home.
(Tôi chưa quyết định liệu tôi có nên đi biển hay ở nhà.) |
no sooner… than
(Ngay khi … thì…) |
Thể hiện trình tự trước sau giữa 2 mệnh đề. | No sooner had she arrived home than it started raining heavily.
(Cô ấy vừa mới đến nhà, thì trời bắt đầu mưa to.) |
not only… but also
(không những … mà còn) |
Dùng để nhấn mạnh các hành động, sự việc cùng xảy ra vào cùng đúng. | Anna is not only intelligent but also kind-hearted.
(Anna không chỉ thông minh mà còn có lòng tốt.) |
3. Sử dụng dấu chấm phẩy “;” để tạo câu ghép trong tiếng Anh
Ngoài việc sử dụng các trạng từ liên kết và liên từ, chúng ta cũng có thể sử dụng dấu chấm phẩy “;” để tạo câu ghép trong tiếng Anh. Dấu chấm phẩy giúp tách các câu đơn ra và tạo thành một chuỗi các ý tưởng hoặc sự kiện liên quan.
Ví dụ:
- I went to the store; I bought some groceries; I cooked dinner. (Tôi đi đến cửa hàng; tôi mua một số thực phẩm; tôi nấu bữa tối.)
- She is a doctor; he is an engineer; they are siblings. (Cô ấy là bác sĩ; anh ấy là kỹ sư; họ là anh em ruột.)
III. Bài tập về câu ghép trong tiếng Anh.
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu ghép:
Bài tập 2: Ghép 2 câu đơn để tạo thành một câu ghép hoàn chỉnh
Đáp án bài tập câu ghép:
Đáp án bài tập 1:
- but
- yet
- Although, but
- where
- but
- so
- so that
- No sooner, than
- or
- If, then
Đáp án bài tập 2:
- Nam loves to swim and he also enjoys playing basketball.
- Kate studied hard, so she passed the IELTS exam with flying colors.
- They went to the park and had a picnic there.
- I like both coffee and tea.
- John plays the guitar and sings beautifully.
- She is tired, so she wants to go to bed early.
- They finished their work, so they went out for dinner.
- The weather was hot, so we decided to go to the beach.
- Sarah is not only a doctor but also a mother of three children.
- He is busy, yet he wants to take a vacation.
Trên đây là những kiến thức lý thuyết cơ bản và bài tập về câu ghép trong tiếng Anh mà bạn học cần nắm vững. Hy vọng qua bài viết giúp bạn nắm được câu ghép là gì và cách thành lập một câu ghép trong tiếng Anh. Tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp bổ ích khác được cung cấp trên website mỗi ngày nhé!