Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp và trong các bài tập ngữ pháp. Việc sử dụng trạng từ là một yếu tố quan trọng để truyền đạt ý nghĩa và thông tin chính xác. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu về trạng từ chỉ tần suất, cách sử dụng và luyện tập bài tập nữa nhé!
I. Khái niệm trạng từ chỉ tần suất là gì?
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả tần suất xảy ra của một hành động hoặc sự việc trong thời gian. Chúng giúp chúng ta miêu tả bao nhiêu lần hoặc trong khoảng thời gian như thế nào một hành động xảy ra.
Thông thường trạng từ chủ tần xuất hay được sử dụng để diễn tả thói quen hay hành động lặp đi lặp lại vì vậy bạn sẽ bắt gặp những trạng từ tần suất khá nhiều ở thì hiện tại đơn.
- Tim always drinks a cup of coffee in the morning before starting work. (Tim luôn uống một ly cà phê vào buổi sáng trước khi bắt đầu làm việc.)
- They rarely go to the cinema because they prefer watching movies at home. (Họ hiếm khi đi xem phim ở rạp vì họ thích xem phim ở nhà.)
- Julia often visits her parents on weekends. (Julia thường xuyên thăm bố mẹ vào cuối tuần.)
II. Cách dùng các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Trạng từ tần suất được sử dụng để diễn đạt tần suất và thường xuyên xảy ra của một hành động hoặc sự việc. Chúng giúp chúng ta biểu đạt mức độ thường xuyên mà một hành động xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Dưới đây là một số chức năng chính của trạng từ tần suất:
- Diễn tả tần suất: Trạng từ tần suất giúp chúng ta diễn tả mức độ thường xuyên xảy ra của một hành động hoặc sự việc. Ví dụ: always (luôn luôn), often (thường xuyên), usually (thông thường), frequently (thường xuyên), sometimes (đôi khi), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ).
- Ví dụ: Jessica always arrives on time for meetings. (Jessica luôn đến đúng giờ cho cuộc họp.)
- Xác định mức độ: Trạng từ tần suất cũng giúp xác định mức độ tần suất của một hành động hoặc sự việc. Ví dụ: very often (rất thường xuyên), quite often (khá thường xuyên), occasionally (đôi khi), once in a while (thỉnh thoảng).
- Ví dụ: James visits his grandparents quite often. (James thường xuyên thăm ông bà.)
- So sánh tần suất: Trạng từ tần suất cũng cho phép chúng ta so sánh tần suất giữa các hành động hoặc sự việc. Ví dụ: more often (thường xuyên hơn), less often (thường xuyên ít hơn), as often as (cũng thường xuyên như).
- Ví dụ: Mary exercises more often than John. (Mary tập thể dục thường xuyên hơn John.)
Trạng từ tần suất giúp chúng ta mô tả và định rõ mức độ thường xuyên xảy ra của một hành động hoặc sự việc. Chúng là một phần quan trọng trong việc diễn đạt thông tin và xây dựng câu chuyện.
III. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất ở trong câu
Trạng từ chỉ tần suất có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Dưới đây là những vị trí phổ biến của trạng từ chỉ tần suất:
1. Trạng từ tần suất đứng sau động từ to be
Trạng từ chỉ tần suất thường đứng sau động từ to be (am, is, are) trong câu. Ví dụ:
- Jack is often tired after a long day at work. (Jack thường mệt sau một ngày làm việc dài.)
- We are sometimes confused by the instructions. (Chúng tôi đôi khi bị lúng túng với hướng dẫn.)
2. Trạng từ tần suất xuất hiện ở trước động từ thường
Trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện trước động từ thường để diễn tả tần suất xảy ra của một hành động hoặc sự việc. Ví dụ:
- My parents usually go jogging in the morning. (Bố mẹ tôi thường đi chạy bộ vào buổi sáng.)
- Yumi often plays the guitar in her free time. (Yumi thường chơi đàn guitar khi rảnh rỗi.)
3. Trạng từ tần suất đứng trước trợ động từ và động từ chính
Trạng từ tần suất thường đứng trước trợ động từ (do, does, did) hoặc động từ chính để miêu tả tần suất xảy ra của một hành động hoặc sự việc. Ví dụ:
- My friend often goes swimming in the summer. (Bạn tôi thường đi bơi vào mùa hè.)
- We rarely eat fast food because we prefer cooking at home. (Chúng tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh vì chúng tôi thích nấu ăn ở nhà.)
4. Trạng từ tần suất xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu
Trạng từ chỉ tần suất có thể xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu để nhấn mạnh tần suất. Ví dụ:
- Always remember to be kind to others. (Hãy luôn nhớ là tử tế với người khác.)
- He goes to the gym three times a week, without fail. (Anh ấy đi tập gym ba lần một tuần, không bao giờ bỏ qua.)
5. Trạng từ chỉ tần suất đứng ở trước “used to” và “have to”
Trong trường hợp trạng từ chỉ tần suất được sử dụng với cụm từ “used to” hoặc “have to,” nó thường đứng trước cụm từ này. Ví dụ:
- I often used to visit my grandparents when I was younger. (Tôi thường hay thăm ông bà khi còn nhỏ.)
- We always have to be prepared for the unexpected. (Chúng tôi phải luôn sẵn sàng cho những điều bất ngờ.)
Tham khảo: Trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh
IV. Tổng hợp một số trạng từ chỉ tần suất thường dùng
Dưới đây là một bảng liệt kê các trạng từ chỉ tần suất phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm cột trạng từ, ý nghĩa và ví dụ đi kèm. Cùng ghi nhớ để sử dụng linh hoạt những trạng từ này nhé!
Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Always | Luôn luôn | Jessica always arrives on time for meetings.
(Jessica luôn đến đúng giờ trong các cuộc họp.) |
Often | Thường xuyên | My team often goes hiking on weekends.
(Nhóm của tôi thường đi leo núi vào cuối tuần.) |
Usually | Thông thường | My manager usually drinks coffee in the morning.
(Quản lý của tôi thường uống cà phê vào buổi sáng.) |
Frequently | Thường xuyên | Jackson frequently travels for work.
(Jackson thường xuyên đi công tác.) |
Sometimes | Đôi khi | Sometimes it’s better to say nothing.
(Đôi khi tốt hơn là không nói gì.) |
Rarely | Hiếm khi | My grandparents rarely eat fast food.
(Ông bà tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.) |
Never | Không bao giờ | James never skips breakfast.
(James không bao giờ bỏ bữa sáng.) |
Occasionally | Thỉnh thoảng | I occasionally visit my uncle.
(Thỉnh thoảng tôi đến thăm chú tôi.) |
Seldom | Hiếm khi | Jenny seldom goes to the cinema.
(Jenny hiếm khi đi xem phim.) |
Hardly ever | Hiếm khi | They hardly ever watch cartoon.
(Họ hầu như không bao giờ xem hoạt hình.) |
Ever | Từng khi, từng | Have you ever been to Bangkok?
(Bạn đã từng đến Băng Cốc chưa?) |
Daily | Hàng ngày | Thomas goes for a run daily.
(Thomas chạy bộ hàng ngày.) |
Weekly | Hàng tuần | My team has a team meeting weekly.
(Nhóm chúng tôi có một cuộc họp nhóm hàng tuần.) |
Monthly | Hàng tháng | Kate pays her bills monthly.
(Kate thanh toán hóa đơn hàng tháng.) |
Yearly | Hàng năm | They have a family reunion yearly.
(Họ có một cuộc đoàn tụ gia đình hàng năm.) |
Regularly | Thường xuyên | They exercise regularly at the gym.
(Họ tập thể dục thường xuyên tại phòng tập thể dục.) |
V. Bài tập trạng từ chỉ tần suất kèm đáp án chi tiết
Để ghi nhớ cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh hãy cùng Học ngữ pháp luyện tập với một số bài tập cơ bản dưới đây nhé!
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây có sử dụng trạng từ tần suất cho phù hợp:
- rarely / she / to / the / gym / goes
- often / they / go / hiking / on / weekends
- never / Anna / eat / spicy / food
- usually / John / arrives / late / for / meetings
- sometimes / we / a / break / take / from / work
- hardly ever / Mina / drinks / coffee
- always / they / study / diligently
- frequently / Jack / travels / for / business
- occasionally / go / we / to / the / theater
- seldom / Robert / misses / his / appointments
Đáp án:
- She rarely goes to the gym.
- They often go hiking on weekends.
- Anna never eats spicy food.
- John usually arrives late for meetings.
- We sometimes take a break from work.
- Mina hardly ever drinks coffee.
- They always study diligently.
- Jack frequently travels for business.
- We occasionally go to the theater.
- Robert seldom misses his appointments.
Trạng từ chỉ tần suất là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Bằng cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất một cách chính xác, bạn có thể diễn đạt tần suất xảy ra của một hành động hoặc sự việc một cách rõ ràng và chính xác. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu.