Danh từ sở hữu (possessive nouns) là một khái niệm cơ bản và quan trọng trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh. Danh từ sở hữu giúp chúng ta miêu tả sự sở hữu hoặc quan hệ giữa các người hoặc vật trong câu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu định nghĩa và cách sử dụng danh từ sở hữu trong tiếng Anh, cùng với một số bài tập để rèn kỹ năng. Cùng Hocnguphap tìm hiểu ngay nhé!
I. Định nghĩa danh từ sở hữu trong tiếng Anh
Danh từ (Noun) được sử dụng rất phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh để chỉ tên các đối tượng khác nhau. Trong đó kiến thức về danh từ sở hữu là một chủ điểm mà bạn học cần phải nắm chắc. Cùng tìm hiểu về khái niệm danh từ sở hữu là gì ngay nhé!
1. Danh từ sở hữu là gì?
Danh từ sở hữu (Possessive Nouns) là dạng của danh từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu, quyền sở hữu hoặc quan hệ giữa người hoặc vật trong câu. Danh từ sở hữu thường được tạo ra bằng cách thêm “‘s” vào sau danh từ số ít và “‘” vào sau danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- I really enjoyed reading John’s new book over the weekend. (Tôi thực sự thích đọc cuốn sách mới của John vào cuối tuần.)
- The teacher praised Mary’s excellent essay in front of the class. (Giáo viên khen ngợi bài luận xuất sắc của Mary trước lớp.)
- We admired Susan’s beautiful painting that was hanging in the art gallery. (Chúng tôi ngưỡng mộ bức tranh đẹp của Susan được treo trong phòng trưng bày nghệ thuật.)
2. Phân loại danh từ sở hữu trong tiếng Anh
Về cách phân loại danh từ sở hữu thông thường sẽ bao gồm 5 loại danh từ chính, cụ thể như sau:
Phân loại | Đặc điểm | Ví dụ |
Danh từ sở hữu số it | Danh từ sở hữu đơn giản được tạo ra bằng cách thêm ‘s vào sau danh từ số ít | John’s house (nhà của John)
cat’s tail (đuôi của con mèo). Schools’ |
Danh từ sở hữu kép
(Compound possessive nouns) |
Danh từ sở hữu kép được tạo ra bằng cách sử dụng cấu trúc “of the” để chỉ quan hệ sở hữu hoặc quan hệ giữa người hoặc vật. | the pages of the book (các trang của cuốn sách) |
Đại từ sở hữu
(Possessive pronouns) |
Các đại từ này được thêm -s vào sau tính từ sở hữu để chuyển đổi sang dạng danh từ bao gồm: mine, yours, his, hers, ours, theirs, its. | their house (nhà của họ)
her novel (quyển tiểu thuyết của cô ấy) |
Danh từ sở hữu vô danh
(Indefinite possessive nouns) |
Danh từ sở hữu vô danh được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ mà không xác định rõ người hoặc vật sở hữu. | Someone’s car (xe của ai đó)
anybody’s guess (đoán của bất kỳ ai) nobody’s business (việc của không ai) |
Danh từ sở hữu số nhiều (Plural possessive nouns) | Danh từ sở hữu số nhiều được sử dụng khi muốn chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa nhiều người hoặc vật. | The men’s clothes (quần áo của những người đàn ông)
students’ desks (bàn của học sinh) birds’ nests (tổ chim). |
II. Cách sử dụng danh từ sở hữu trong câu
1. Chức năng của danh từ sở hữu trong câu
- Chức năng của danh từ sở hữu trong câu là miêu tả sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người hoặc vật. Danh từ sở hữu giúp xác định rõ ai hoặc cái gì sở hữu một người hoặc vật khác.
- Danh từ sở hữu sẽ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ trong từ trong câu để bổ nghĩa cho từ đó. Cụm danh từ đó có thể làm chủ ngữ hoặc đóng vai trò là danh từ của câu.
- Lưu ý đại từ sở hữu có thể thay thế cho cụm danh từ sở hữu đã xuất hiện vì vậy có thể đứng độc lập làm chủ ngữ hoặc danh từ mà không cần bổ nghĩa.
2. Cách sử dụng danh từ sở hữu trong tiếng Anh
Danh từ sở hữu đi với giới từ of
Khi muốn nói rằng một cái gì đó hay ai đó thuộc về hoặc là một phần của cài hay người khác chúng ta sẽ thường dùng giới từ of đi cùng. Cách dùng này khá đơn giản, bạn chỉ cần dùng giới từ of vào trước danh từ chỉ người/vật hoặc nhóm đối tượng sở hữu đồ vật đó. Công thức như sau:
Danh từ (người/vật thuộc sở hữu) + of + Danh từ (người/vật sở hữu) |
Trong đó danh từ phía sau giới từ of là danh từ chỉ người/vật sở hữu danh từ đứng đằng trước nó. Ví dụ:
- I like the color of her eyes. (Tôi thích màu mắt của cô ấy.)
- Anna couldn’t find the keys of the car. (Anna không thể tìm thấy chìa khóa xe.)
- I saw a picture of my friend. (Tôi nhìn thấy hình ảnh của bạn tôi.)
Sử dụng ‘s để chỉ sự sở hữu
Thay vì sử dụng giới từ of như ở trên bạn có thể thêm ‘s vào câu để chỉ sự sở hữu hay mối liên hệ giữa 2 hoặc nhiều đối tượng với nhau. Cách này còn được gọi là sở hữu cách trong tiếng Anh.
Với cách sử dụng này ‘s được thêm vào sau danh từ để chỉ người hoặc chỉ vật sở hữu để biến danh từ phía sau nó thuộc quyền sở hữu hoặc để đánh dấu quan hệ với người hay vật đứng trước: Cấu trúc như sau:
Chủ sở hữu + ’s + người/vật thuộc quyền sở hữu |
Chủ sở hữu ở đây có thể là người hoặc những vật có sự sống, còn danh từ phía sau ‘s có thể là người hoặc vật bất kỳ.
Lưu ý:
- Sở hữu cách ‘s với cách dùng viết tắt của động từ to be is khá giống nhau nhưng mang nghĩa khác hoàn toàn. Vì vậy bạn cần lưu ý tránh nhầm lẫn nhé.
- Danh từ phía sau ‘s không có mạo từ đi cùng.
- Khi gặp sở hữu cách ở trong câu khi dịch sang tiếng Việt bạn cần dịch người từ sau lên trước.
III. Bài tập danh từ sở hữu trong tiếng Anh
Cùng luyện tập thêm một số bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức về danh từ sở hữu trong tiếng Anh nhé!
Bài tập 1: Viết lại những câu sau sử dụng danh từ sở hữu.
The roof of the house
→ __________________.
The tail of the dog
→ __________________.
The wings of the bird
→ __________________.
The pages of the book
→ __________________.
The wheels of the car
→ __________________.
The branches of the tree
→ __________________.
The top of the mountain
→ __________________.
The handle of the door
→ __________________.
The sound of the thunder
→ __________________.
The color of the sky
→ __________________.
Đáp án
- The house’s roof.
- The dog’s tail.
- The bird’s wings.
- The book’s pages.
- The car’s wheels.
- The tree’s branches.
- The mountain’s top.
- The door’s handle.
- The thunder’s sound.
- The sky’s color.
Bài tập 2: Điền dạng đúng cho những danh từ sở hữu trong ngoặc
- (John) ……….. cat is very playful.
- The (cat) ………. toys are scattered all over the room.
- (Mary) ………. car broke down on the way to work.
- The (worker) ……….. shifts have been changed for next week.
- (My friend) ………. house is located near the beach.
- The (friend) …….. laughter echoed through the park.
- The (child) …… toy is missing.
- The (children) ………. laughter filled the playground.
- The (company) ……… profits have increased significantly.
- The (company) …….. stocks are performing well in the market.
Đáp án
- John’s
- cats’
- Mary’s
- workers’
- friend’s
- friends’
- child’s
- children’s
- company’s
- companies’
Trên đây là trọn bộ kiến thức lý thuyết về danh từ sở hữu trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng. Việc hiểu và áp dụng chính xác các danh từ sở hữu trong tiếng Anh sẽ giúp bạn xây dựng câu văn chính xác và truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng linh hoạt danh từ sở hữu trong quá trình học tiếng Anh của bạn nhé!