Câu phức là dạng câu cơ bản trong tiếng Anh, vậy bạn đã nắm rõ kiến thức về câu phức chưa? Với bài viết dưới đây, hãy cùng Hocnguphap tìm hiểu trọn bộ kiến thức về khái niệm câu phức là gì, các loại câu phức trong tiếng Anh cũng như cách để chuyển đổi từ câu đơn sang câu phức trong tiếng Anh ngay nhé!
I. Câu phức trong tiếng Anh là gì?
Câu phức trong tiếng Anh (Complex sentence) là dạng câu gồm ít nhất hai mệnh đề (clause) có mối quan hệ chức năng và ý nghĩa với nhau. Trong đó có một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc được liên kết với nhau bằng liên từ phụ thuộc hoặc mệnh đề quan hệ. Trong đó:
- Mệnh đề độc lập là mệnh đề có thể đứng có thể tồn tại một mình thành câu.
- Mệnh đề phụ thuộc là mệnh đề không thể đứng thành một câu riêng lẻ.
Ví dụ:
- As Jenny was running late, she decided to take a taxi to the airport. (Vì Jenny đi muộn, cô ấy quyết định đi taxi đến sân bay.) ➡ Mệnh đề phụ thuộc là As Jenny was running late, mệnh đề độc lập là she decided to take a taxi to the airport
- Since it was raining heavily, my friends stayed indoors and watched a movie. (Vì trời đang mưa to, bạn của tôi ở trong nhà và xem phim.) ➡ Mệnh đề phụ thuộc là Since it was raining heavily, mệnh đề độc lập là my friends stayed indoors and watched a movie.
II. Các loại câu phức trong tiếng Anh
Thông thường có 2 loại câu phức trong tiếng Anh bao gồm câu phức có sử dụng liên từ phụ thuộc và câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ. Cùng tìm hiểu chi tiết về từng cấu trúc, cách dùng kèm ví dụ minh họa nhé!
1. Câu phức có sử dụng liên từ phụ thuộc
Câu phức có sử dụng liên từ phụ thuộc thường có những dạng cấu trúc sau:
1.1. Câu phức thể hiện quan hệ nguyên nhân kết quả
Câu phức trong tiếng Anh diễn tả mối quan hệ nguyên nhân kết quả có cấu trúc như sau:
As/since/because + mệnh đề, mệnh đề.
Hoặc Mệnh đề + because of/due to + danh từ/danh động từ. |
Ví dụ:
- As the sun was setting, the sky turned a beautiful shade of orange. (Khi mặt trời đang lặn, bầu trời trở thành một màu cam đẹp.)
- She couldn’t attend the party because of a sudden illness. (Cô ấy không thể tham gia buổi tiệc vì bị ốm đột ngột.)
- We couldn’t go hiking due to the heavy rain. (Chúng tôi không thể đi leo núi vì mưa to.)
Trong trường hợp cấu phức sử dụng để diễn đạt nguyên nhân kết quả, theo sau bởi một danh từ/cụm danh từ có cấu trúc như sau:
Because of/Due to/Owing to + danh từ/danh động từ, mệnh đề.
Hoặc Mệnh đề + because of/due to/owing to/thanks to + danh từ/danh động từ. |
Ví dụ:
- Due to heavy traffic, we arrived late to the meeting. (Do giao thông ùn tắc, chúng tôi đến muộn cuộc họp.)
- Because of his hard work, he was promoted to a higher position. (Nhờ công việc chăm chỉ của anh ấy, anh ấy được thăng chức lên vị trí cao hơn.)
- She successfully completed the marathon thanks to her determination. (Cô ấy đã hoàn thành thành công cuộc chạy marathon Nhờ sự quyết tâm của cô ấy.)
1.2. Câu phức diễn tả mối quan hệ nhượng bộ
Câu phức trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nhượng bộ có cấu trúc như sau:
Although/Though/Even though + mệnh đề, mệnh đề.
Hoặc Mệnh đề + although/though/even though + mệnh đề. |
Ví dụ:
- Although it was raining, his family decided to go for a picnic. (Mặc dù đang mưa, gia đình anh ấy quyết định đi dã ngoại.)
- Even though she studied hard, Anna didn’t pass the exam. (Mặc dù cô ấy học hành chăm chỉ, nhưng Anna không đỗ kỳ thi.)
- They went hiking, though the weather was cold and windy. (Họ đi leo núi, mặc dù thời tiết lạnh và có gió.)
1.3. Câu phức sử dụng để diễn tả mối quan hệ tương phản
Câu phức dùng để diễn tả mối quan hệ tương phản trong tiếng Anh diễn tả mối quan hệ nhượng bộ có cấu trúc như sau:
While + mệnh đề, mệnh đề.
Mệnh đề + while/whereas + mệnh đề. Whereas mệnh đề, mệnh đề. |
Ví dụ:
- Sarah loves spicy food, whereas her sister prefers mild flavors. (Sarah thích đồ ăn cay, trong khi em gái của cô ấy thích hương vị nhạt nhẽo.)
- The company’s sales increased significantly this year, whereas their profits remained stagnant. (Doanh số bán hàng của công ty tăng đáng kể trong năm nay, trong khi lợi nhuận của họ vẫn đứng yên.)
1.4. Câu phức diễn tả mục đích
Câu phức diễn tả mục đích trong tiếng Anh diễn tả mối quan hệ nhượng bộ có cấu trúc như sau:
Mệnh đề + in order that/so that + mệnh đề (động từ sử dụng động từ khuyết thiếu). |
Ví dụ:
- Mina bought a new laptop in order that she could work more efficiently. (Mina mua một chiếc laptop mới để cô ấy có thể làm việc hiệu quả hơn.)
- John woke up early so that he wouldn’t miss the bus. (John thức dậy sớm để không bỏ lỡ chuyến xe buýt.)
1.5. Câu phức diễn tả thời gian
Câu phức diễn tả thời gian trong tiếng Anh diễn tả mối quan hệ nhượng bộ có cấu trúc như sau:
Trạng từ thời gian + mệnh đề, mệnh đề.
Hoặc Mệnh đề + trạng từ thời gian + mệnh đề. |
Một số trạng từ thời gian thường gặp như: before (trước khi), after (sau đó), since (kể từ khi), until (cho tới khi)…
Ví dụ:
- Next week, we will study intensively in order that we can pass the exam with flying colors. (Tuần tới, chúng ta sẽ học hành chăm chỉ để có thể thi đỗ kỳ thi một cách xuất sắc.)
- They cleaned the house thoroughly after the party so that it would be ready for the next event. (Họ dọn dẹp nhà cửa kỹ lưỡng sau buổi tiệc để chuẩn bị cho sự kiện tiếp theo.)
1.6. Câu phức diễn tả giả thuyết
Câu phức diễn tả giả thuyết trong tiếng Anh diễn tả mối quan hệ nhượng bộ có cấu trúc như sau:
If/As long as/Unless/In case + mệnh đề, mệnh đề.
Hoặc Mệnh đề + if/as long as/unless/in case + mệnh đề. |
Ví dụ:
- In case it rains tomorrow, I will bring an umbrella.(Trong trường hợp mưa ngày mai, tôi sẽ mang theo ô.)
- Nam will lend you his car if you promise to return it by tomorrow. (Nam sẽ cho bạn mượn xe nếu bạn hứa trả lại vào ngày mai.)
2. Câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ
Câu phức đi với đại từ quan hệ bao gồm những cấu trúc sau:
Đại từ quan hệ | Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Who | N (Danh từ chỉ người) + who + V/ O
Hoặc N (Danh từ chỉ người) + who + mệnh đề |
Câu phức đi với đại từ quan hệ who được sử dụng bổ sung nghĩa cho danh từ sử dụng chỉ người, có vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. | The lawyer who won the case is highly respected. (Luật sư thắng kiện được đánh giá cao.) |
Which | N (Danh từ chỉ sự vật/ sự việc) + which + V + O.
Hoặc N (Danh từ chỉ sự vật/ sự việc) + which + mệnh đề. |
Câu phức đi với đại từ quan hệ which sử dụng bổ nghĩa cho danh từ chỉ vật, sự việc, đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. | The car which parked at the base of the tree belongs to my neighbor. (Chiếc xe đỗ ở gốc cây là của hàng xóm của tôi.) |
Whose | N + whose + danh từ + V + O.
Hoặc N + whose + danh từ + mệnh đề. |
Câu phức đi với đại từ quan hệ Whose bổ sung ý nghĩa sở hữu cho danh từ. | The student whose essay received the highest grade was awarded a scholarship.
(Học sinh mà bài luận của anh ấy nhận điểm cao nhất đã được trao học bổng.) |
Câu phức đi với trạng từ quan hệ bao gồm những cấu trúc sau:
Trạng từ quan hệ | Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
When | Mệnh đề + when + mệnh đề. | Câu phức đi với trạng từ quan hệ when sử dụng bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ thời gian. | The city lights up with a beautiful display of colors when the sun goes down.
(Thành phố tỏa sáng với một màn trình diễn đẹp mắt của các màu sắc khi mặt trời lặn.) |
Where | Mệnh đề + where + mệnh đề | Câu phức đi với trạng từ quan hệ where bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ nơi chốn. | Julia found a restaurant where she could try authentic local cuisine.
(Julia đã tìm thấy một nhà hàng nơi cô ấy có thể thử nghiệm đặc sản địa phương.) |
III. Cách chuyển từ câu đơn thành câu phức trong tiếng Anh
Để chuyển câu đơn thành câu phức trong tiếng Anh bạn có thể thực hiện theo những cách dưới đây:
1. Dùng mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ trong câu phức thường có các đại từ quan hệ như who, wich, where, that hoặc how. Mệnh đề quan hệ có chắc bổ sung ý nghĩa cho danh từ chính ở trong câu. Trong câu phức mệnh đề quan hệ có thể ở bất cứ vị trí nào trong câu, có thể nằm độc lập hoặc ngay sau danh từ mà nó bổ sung ý nghĩa.
Ví dụ:
- Câu gốc: I have a friend. She lives in New York. (Tôi có một người bạn. Cô ấy sống ở New York.)
- Câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ: I have a friend who lives in New York. (Tôi có một người bạn sống ở New York.)
2. Dùng mệnh đề danh từ
Câu phức được tạo thành từ mệnh đề danh từ thường bắt đầu bởi những từ để hỏi như what, when, where, whay, how hoặc từ that. Mệnh đề danh từ thường đứng ở vi trí danh từ chính trong câu, đóng vai trò là danh từ. Cấu trúc:
S + V + what, when, where, how, that,… + S + V. |
- Câu gốc: I believe in my boss’s decision. (Tôi tin vào sự trung thực. Sự trung thực là chính sách tốt nhất.)
- Câu phức sử dụng mệnh đề danh từ: I believe in what my boss’s decision. (Tôi tin vào quyết định của sếp.)
Đối với những mệnh đề danh từ sẽ không mang nghĩa nếu có đứng một mình, vì vậy nó được coi như là mệnh đề phụ thuộc trong câu và cần mệnh đề độc lập đi kèm.
3. Dùng mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ đóng vai trò như một trạng từ trong câu, mệnh đề trạng ngữ là một mệnh đề phụ vì vậy nó không thể đứng một mình mà cần có một mệnh đề chính đi cùng. Mệnh đề trạng ngữ có thể đi cùng với các giới từ chỉ thời gian như when, while, since hay as soon as,… hoặc những từ chỉ nơi chốn ví dụ như where,everywhere, anywhere, wherever,…
- Mina went to bed as soon as she finished her work. (Mina đi ngủ ngay sau khi làm xong công việc của mình.)
- Nam left the restaurant after he finished his meal. (Nam rời khỏi nhà hàng sau khi ăn xong.)
VI. Bài tập câu phức trong tiếng Anh có đáp án
Tiếp theo hãy cùng luyện tập bài tập dưới đây để ghi nhớ cách chuyển đổi câu phức trong tiếng Anh nhé!
Bài tập: Hãy viết lại những câu dưới đây dưới dạng câu phức.
- The girl is wearing a pink dress. I saw her at the party.
- Peter missed the bus. He arrived late for work.
- Jessica studied hard. She passed the exam with flying colors.
- Lisa was not happy at the party. She wanted to leave.
- I left my job. My boss didn’t give me a raise.
- Kate is sick. She still has to go to work.
Đáp án
- The girl who I saw at the party is wearing a pink dress.
- Peter arrived late for work because he missed the bus.
- Jessica passed the exam with flying colors because she studied hard.
- Lisa was not happy at the party so she wanted to leave.
- I left my job because my boss didn’t give me a raise.
- Although Kate is sick, she still has to go to work.
Trên đây là trọn bộ kiến thức về câu phức trong tiếng Anh mà bạn cần nắm chắc. Hy vọng qua bài viết giúp bạn nắm được kiến thức về câu phức là gì, các cấu trúc câu phức cũng như cách để chuyển câu đơn sang câu phức trong tiếng Anh. Chúc bạn học thật tốt ngữ pháp tiếng Anh cùng Hocnguphap.com nhé!