Khi học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng đúng các trạng từ là một phần quan trọng để truyền đạt thông tin một cách chính xác. Trong số các loại trạng từ, trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time) đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả thời gian và sự liên quan đến thời gian trong các câu. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về các trạng từ chỉ thời gian và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh.
I. Khái niệm trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để diễn tả thời gian hoặc sự liên quan đến thời gian trong câu. Đó có thể là một mốc thời gian xác định hay không xác định hoặc một khoảng thời gian. Chúng giúp chúng ta trả lời các câu hỏi như
- Khi nào hành động đó xảy ra?
- Hành động đó diễn ra trong thời gian bao lâu?
- Hành động nào đó diễn ra thường xuyên ra sao?
Ví dụ:
- I will meet you at the library tomorrow morning. (Tôi sẽ gặp bạn ở thư viện vào sáng mai.)
- They have been traveling in Europe for two weeks. (Họ đã đi du lịch ở châu Âu trong hai tuần.)
II. Phân loại trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
1. Trạng từ thời gian để chỉ thời điểm
Trạng từ thời gian chỉ thời điểm được sử dụng để xác định thời điểm cụ thể khi một sự việc xảy ra. Trạng từ này thường đứng ở vị trí cuối câu:
Các trạng từ thời gian chỉ thời điểm như:
- Yesterday (hôm qua)
- Today (hôm nay)
- Tomorrow (ngày mai)
- Last week (tuần trước)
- Next month (tháng sau)
Ví dụ:
- I have a doctor’s appointment today in the evening. (Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ vào tối nay.)
- My family is leaving for our vacation tomorrow morning. (Gia đình tôi sẽ đi nghỉ mát vào buổi sáng ngày mai.)
2. Trạng từ thời gian để chỉ thông tin “bao lâu”
Các trạng từ cung cấp thêm thông tin về việc hành động diễn ra trong bao lâu, và thường được đặt ở cuối câu.
- Các trạng từ thời gian để chỉ thông tin “bao lâu”
- For (trong khoảng thời gian)
- Since (từ khi)
- All day (cả ngày)
- A few hours (một vài giờ)
- Since + thời điểm (từ lúc nào)
- Ever since (kể từ đó)
Ví dụ:
- Mina waited at the bus stop for half an hour. (Mina đã đợi ở bến xe buýt trong nửa tiếng.)
- The concert lasted for three hours. (Buổi hòa nhạc kéo dài trong ba giờ.)
3. Trạng từ thời gian chỉ tần suất
Trạng từ thời gian chỉ tần suất hay trạng từ chỉ tần suất là các trạng từ cung cấp thêm thông tin về mức độ thường xuyên, thể hiện tần suất của một hành động.
Một số trạng từ thời gian chỉ tần suất thông dụng:
- Always (luôn luôn)
- Often (thường xuyên)
- Sometimes (đôi khi)
- Rarely (hiếm khi)
- Never (không bao giờ)
- Seldom (ít khi)
- Rarely (hiếm khi)
- Generally (thường)
- Occasionally (có tính thời điểm)
- Monthly (hàng tháng)
- Weekly (hàng tuần)
- Every + thời gian (mỗi…)
- Số lần + times (bao nhiêu lần)
Ví dụ:
- Thomas always arrives on time for meetings. (Thomas luôn đến đúng giờ cho các cuộc họp.)
- We occasionally go out for lunch together. (Chúng tôi đôi khi đi ra ngoài để ăn trưa cùng nhau.)
Một số lưu ý khi sử dụng trạng từ thời gian chỉ tần suất:
- Nếu động từ chính trong câu là động từ tobe thì trạng từ thời gian chỉ tần suất sẽ đi theo sau động từ chính trong câu. Ví dụ: Mina was rarely home on weekends. (Mina hiếm khi ở nhà vào cuối tuần.)
- Vị trí của trạng từ thời gian chỉ tần suất có thể ở vị trí đầu hoặc cuối câu và có thể thay đổi mức độ nhấn mạnh và tập trung vào tần suất xảy ra của hành động. Khi ở những vị trí này, trạng từ chỉ tần suất thường mang tính nhấn mạnh hơn và làm rõ tần suất một cách đặc biệt.
Tham khảo thêm: Kiến thức về trạng từ tần suất trong tiếng Anh
4. Trạng từ thời gian chỉ tiến độ hay trạng thái của sự việc
Một số trạng từ thời gian chỉ tiến độ hay trạng thái của sự việc:
- Already (đã)
- Still (vẫn còn)
- Yet (chưa)
- Just (vừa mới)
Ví dụ:
- The movie has already started, so they need to hurry. (Bộ phim đã bắt đầu rồi, vì vậy họ cần nhanh lên.)
- I have been waiting for her for 30 minutes, and she still hasn’t arrived. (Tôi đã đợi cô ấy 30 phút rồi, và cô ấy vẫn chưa tới.)
III. Thứ tự sắp xếp các trạng từ chỉ thời gian ở trong câu
Khi sử dụng nhiều trạng từ chỉ thời gian trong câu, chúng ta cần tuân thủ một số quy tắc về thứ tự sắp xếp. Thông thường, trạng từ chỉ thời gian thường được đặt ở cuối câu sau trạng từ chỉ tần suất, trạng từ chỉ cách thức hoặc trạng từ chỉ mức độ.
(1) thời gian – (2) tần suất – (3) thời điểm |
Ví dụ:
Cấu trúc | Ví dụ |
(1) thời gian – (2) tần suất | Kate works (1) for eight hours (2) from Monday to Friday.
(Kate làm việc trong tám giờ từ thứ Hai đến thứ Sáu.) |
(2) tần suất – (3) thời điểm | The movie has been released (2) every Saturday (3) since last month.
(Bộ phim đã được ra mắt thứ bảy hàng tuần kể từ tháng trước.) |
(1) thời gian – (3) thời điểm | My boss will work abroad (1) for two months starting (3) from this February.
(Sếp tôi sẽ làm việc ở nước ngoài trong hai tháng bắt đầu từ kể từ tháng 2 này.) |
(1) thời gian – (2) tần suất – (3) thời điểm | (1) Every morning at 7 a.m., she (2) frequently goes for a run (3) for 30 minutes.
(Mỗi buổi sáng lúc 7 giờ, cô ấy thường xuyên đi chạy trong 30 phút.) |
IV. Bài tập về trạng từ chỉ thời gian có đáp án
Để ghi nhớ kiến thức về cách dùng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh hãy Hocnguphap cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Điền trạng từ chỉ thời gian thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu:
- She ___________ goes to the gym on Saturdays.
- The bus ___________ arrives on time.
- My father ___________ wakes up early in the morning.
- They ___________ have dinner together on special occasions.
- We ___________ meet for coffee every weekend.
- He ___________ visits his family once a year.
- The concert ___________ starts at 8 p.m.
- She ___________ finishes her work before lunch.
- They ___________ go for a walk in the park in the evenings.
- I ___________ read books before going to bed.
Đáp án:
- usually
- always
- sometimes
- often
- regularly
- rarely
- usually
- often
- frequently
- always
Bài tập 2: Viết lại những câu dưới đây hoàn chỉnh có sử dụng trạng từ chỉ thời gian
- often / the movies / they / go / to
- always / the train / arrives / on time
- usually / in the morning / Kate / exercises
- sometimes / stay up / they / late / at night
- regularly / the train / departs / at 7 a.m.
- rarely / he / eats / fast food
- usually / in the afternoon / my team / have / a meeting
- often / they / for lunch/ meet
Đáp án:
- They often go to the movies.
- The train always arrives on time.
- Kate usually exercises in the morning.
- They sometimes stay up late at night.
- The train regularly departs at 7 a.m.
- He rarely eats fast food.
- My team usually has a meeting in the afternoon.
- They often meet for lunch.
Trên đây là trọn bộ kiến thức ngữ pháp cơ bản về trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng đúng các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng để diễn đạt thông tin về thời gian một cách chính xác. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về trạng từ chỉ thời gian và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh. Hãy luyện tập và áp dụng những kiến thức này vào việc viết và giao tiếp tiếng Anh của bạn!