Home Ngữ pháp cơ bản Trọn bộ kiến thức về danh từ tập hợp (collective noun) cần nhớ

Trọn bộ kiến thức về danh từ tập hợp (collective noun) cần nhớ

Danh từ tập hợp (collective noun): Khái niệm, phân loại, bài tập

Danh từ tập hợp (collective noun) là một chủ điểm ngữ pháp cơ bản mà bạn cần nắm chắc trong quá trình học tiếng Anh. Vậy danh từ tập hợp là gì? Có những loại danh từ tập hợp tiếng Anh nào cũng như quy tắc để kết hợp những danh từ này với động từ ra sao? Cùng tham khảo bài viết dưới đây để nắm được tất tần tật kiến thức về danh từ tập hợp trong tiếng Anh nhé!

I. Danh từ tập hợp là gì?

Danh từ tập hợp là gì?

Danh từ tập hợp (collective noun) là danh từ chỉ một nhóm người, vật, động vật hoặc đối tượng. Thay vì nói về từng thành viên trong nhóm, danh từ tập hợp dùng để chỉ tổng thể hoặc nhóm đó.

  • The committee is meeting tomorrow to discuss the new project. (Ủy ban sẽ họp vào ngày mai để thảo luận về dự án mới.) ➡ The committee là một danh từ tập hợp chỉ người.
  • The audience is applauding enthusiastically after the performance. (Khán giả đang vỗ tay phấn khích sau buổi biểu diễn.) ➡ The audience là một danh từ tập hợp chỉ người.
  • A flock of seagulls is flying over the island. (Một đàn chim hải âu đang bay lượn trên hòn đảo.) ➡ A flock of seagulls  là một danh từ tập hợp chỉ động vật.

II. Phân loại các danh từ tập hợp trong tiếng Anh

Phân loại theo đối tượng thì danh từ tập hợp trong tiếng Anh được chia thành 4 loại bao gồm: 

  • Danh từ tập hợp chỉ người
  • Danh từ tập hợp chỉ động vật
  • Danh từ tập hợp chỉ vật
  • Danh từ tập hợp chỉ đối tượng riêng

Phân loại các danh từ tập hợp trong tiếng Anh

1. Nhóm danh từ tập hợp chỉ người

Danh từ tập hợp chỉ người trong tiếng Anh khá đa dạng, dưới đây là tổng hợp nhóm danh từ tập hợp chỉ người thông dụng nhất:

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Team Đội Our team won the championship.

(Đội của chúng tôi đã giành chức vô địch.)

Family Gia đình I love spending time with my family.

(Tôi thích dành thời gian cho gia đình mình.)

Group Nhóm She is a member of a study group.

(Cô ấy là thành viên của một nhóm học tập.)

Committee Ủy ban The committee is discussing the proposal.

(Ủy ban đang thảo luận về đề xuất.)

Staff Nhân viên The staff is dedicated to providing excellent service.

(Các nhân viên được dành riêng để cung cấp dịch vụ tuyệt vời.)

Audience Khán giả The audience applauded loudly at the end of the performance.

(Khán giả vỗ tay vang dội khi kết thúc màn trình diễn.)

Class Lớp học Our class is studying biology this semester.

(Lớp chúng tôi đang học sinh học trong học kỳ này.)

Club Câu lạc bộ Nam joined a chess club.

(Nam tham gia một câu lạc bộ cờ vua.)

Crew Đội làm việc The film crew worked long hours to complete the movie.

(Đoàn làm phim đã làm việc rất nhiều giờ để hoàn thành bộ phim.)

Choir Hợp xướng The choir sang beautifully at the concert.

(Dàn hợp xướng đã hát rất hay tại buổi hòa nhạc.)

Committee Hội đồng The committee is responsible for making important decisions.

(Ủy ban có trách nhiệm đưa ra những quyết định quan trọng.)

Faculty Giảng viên The faculty members are experts in their respective fields.

(Các giảng viên là những chuyên gia trong lĩnh vực tương ứng của họ.)

Jury Ban giám khảo The jury reached a verdict after careful deliberation.

(Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.)

Board Hội đồng quản trị The board of directors approved the new business plan.

(Hội đồng quản trị đã phê duyệt kế hoạch kinh doanh mới.)

Government Chính phủ The government implemented new policies to address the issue.

(Chính phủ đã thực hiện các chính sách mới để giải quyết vấn đề này.)

A band of musicians Một ban nhạc của các nhạc sĩ I went to see a band of musicians perform last night.

(Tôi đã đi xem một ban nhạc biểu diễn tối qua.)

A board of directors Một hội đồng quản trị The board of directors is responsible for making important decisions.

(Hội đồng quản trị có trách nhiệm đưa ra những quyết định quan trọng.)

A choir of singers Một dàn hợp xướng của các ca sĩ The choir of singers performed a beautiful rendition of the song.

(Dàn đồng ca đã thể hiện bài hát rất hay.)

A class of students Một lớp học sinh Our school has a class of students from different backgrounds.

(Trường chúng tôi có một lớp học sinh có hoàn cảnh khác nhau.)

A crowd of people Một đám đông người There was a large crowd of people at the concert.

(Có rất đông người tham dự buổi hòa nhạc.)

A gang of thieves Một băng nhóm trộm The police arrested a gang of thieves last night.

(Cảnh sát đã bắt giữ một nhóm trộm đêm qua.)

A pack of thieves Một lũ trộm We need to be careful, there’s a pack of thieves in the area.

(Chúng ta cần phải cẩn thận, có rất nhiều tên trộm ở khu vực này.)

A panel of experts Một hội đồng chuyên gia The conference invited a panel of experts to discuss the topic.

(Hội nghị đã mời một nhóm chuyên gia để thảo luận về chủ đề này.)

A team of players Một đội người chơi The team of players won the championship.

(Đội tuyển thủ đã giành chức vô địch.)

A troupe of dancers Một đoàn vũ công The troupe of dancers performed a captivating ballet.

(Nhóm vũ công biểu diễn một vở ballet quyến rũ.)

2. Nhóm danh từ tập hợp chỉ động vật

Ngoài những danh từ tập hợp chỉ người chúng ta còn có những danh từ tập hợp chủ động vật được sử dụng khá phổ biến, cụ thể như sau:

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Herd Bầy đàn A herd of elephants crossed the river.

(Một đàn voi qua sông.)

Flock Bầy (chim) I saw a flock of geese flying overhead.

(Tôi nhìn thấy một đàn ngỗng bay trên đầu.)

Swarm Đàn (ong, muỗi) The garden was invaded by a swarm of bees.

(Khu vườn bị một đàn ong xâm chiếm.)

Pod Bầy (cá voi, cá heo) A pod of dolphins swam alongside the boat.

(Một đàn cá heo bơi cạnh thuyền.)

Pack Bầy (sói, chó hoang) The pack of wolves hunted together.

(Bầy sói cùng nhau săn mồi.)

Pride Bầy sư tử The pride of lions rested under a tree.

(Niềm tự hào của sư tử nằm dưới gốc cây.)

School Bầy (cá) I watched a school of fish swimming in the ocean.

(Tôi nhìn thấy một đàn cá bơi lội trong đại dương.)

Colony Tổ (kiến, ong) The colony of ants built intricate tunnels.

(Đàn kiến ​​xây dựng những đường hầm phức tạp.)

Shoal Bầy (cá, cá bớp) We saw a shoal of colorful fish near the coral reef.

(Chúng tôi nhìn thấy một đàn cá đầy màu sắc gần rạn san hô.)

Pack Bầy (sư tử biển) The pack of sea lions basked in the sun.

(Bầy sư tử biển đang phơi nắng.)

An army of ants Một đội quân kiến The picnic was disrupted by an army of ants.

(Chuyến dã ngoại bị gián đoạn bởi một đội quân của đàn kiến.)

A flock of birds Một đàn chim I saw a flock of birds flying in the sky.

(Tôi nhìn thấy một đàn chim bay trên bầu trời.)

A flock of sheep Một đàn cừu The shepherd herded a flock of sheep.

(Người chăn cừu chăn một đàn cừu.)

A herd of deer Một đàn hươu We spotted a herd of deer in the forest.

(Chúng tôi phát hiện một đàn hươu trong rừng.)

A hive of bees Một tổ ong The beekeeper collected honey from a hive of bees.

(Người nuôi ong đang lấy mật từ một tổ ong.)

A litter of puppies Một lứa chó con The litter of puppies played in the backyard.

(Đàn chó con đang chơi đùa ở sân sau.)

A swarm of locusts Một bầy châu chấu The fields were invaded by a swarm of locusts.

(Những cánh đồng bị đàn châu chấu xâm chiếm.)

A pride of lions Một bầy sư tử The pride of lions rested under a shady tree.

(Niềm tự hào của những con sư tử nằm dưới gốc cây râm mát.)

3. Nhóm danh từ tập hợp chỉ vật

Tiếp theo là nhóm danh từ tập hợp chỉ vật mà Hocnguphap đã tổng hợp và giới thiệu tới bạn:

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Set Bộ, bộ sưu tập She has a set of fine china dishes.
Collection Tập hợp, bộ sưu tập The museum has a collection of ancient artifacts.
Stack Chồng, đống There’s a stack of books on the table.
Cluster Cụm, đám The cluster of grapes hung from the vine.
Batch Lô, đợt The bakery produced a fresh batch of cookies.
Pile Đống, chồng There was a pile of laundry waiting to be washed.
Group Nhóm Our team consists of a group of dedicated individuals.
Array Mảng, dãy The store offers an array of different products.
Bundle Gói, bó She received a bundle of letters in the mail.
Pack Gói, bao He packed a pack of snacks for the road trip.

4. Nhóm danh từ tập hợp chỉ đối tượng riêng

Hầu hết những danh từ tập hợp trong tiếng Anh đều là những danh từ chung. Tuy nhiên danh từ tập hợp cũng có thể đóng vai trò như một danh từ riêng ở trong trường hợp chúng là tên của một công ty/tập đoàn/tổ chức có nhiều hơn 1 người ví dụ như Apple, Samsung, Vingroup, FPT, WHO, UNICEF, WB, OPEC,…

Ví dụ:

  • Vingroup is a leading real estate and retail corporation in Vietnam. (Vingroup là một tập đoàn bất động sản và bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam.) ▶️ Vingroup là danh từ riêng chỉ tên của một tập đoàn.
  • The WHO plays a crucial role in promoting global health and managing disease outbreaks. (WHO đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sức khỏe toàn cầu và qu      n lý dịch bệnh.) ▶️ WHO là danh từ riêng chỉ tên một tổ chức.

Tham khảo: Danh từ chung và danh từ riêng: Định nghĩa, phân loại, bài tập

III. Quy tắc kết hợp danh từ tập hợp và động từ

Quy tắc kết hợp danh từ tập hợp và động từ

Có quy tắc khi kết hợp danh từ với động từ mà bạn học cần ghi nhớ đó là:

1. Nguyên tắc 1: Danh từ tập hợp + động từ số ít

Danh từ tập hợp được coi là danh từ số ít và động từ theo sau nó được chia ở dạng số ít khi danh từ đó mang ý nghĩa “một đơn vị riêng lẻ”. Đó có thể là danh từ chỉ tất cả các thành viên trong nhóm đều làm một việc giống hệt nhau, hay mỗi phần trong một vật đều có tính chất cũng như cách thức hoạt động giống nhau. Ví dụ:

  • The basketball team wins the championship after months of hard work and training. (Đội bóng rổ giành chiến thắng trong giải vô địch sau nhiều tháng công việc và huấn luyện vất vả.)  ▶️ Chỉ tất cả các thành viên trong đội bóng rổ đều giành được chiến thắng.
  • The organization launches a new initiative to promote environmental sustainability. (Tổ chức tiến hành một sáng kiến mới nhằm thúc đẩy bền vững môi trường.) ▶️ Chỉ tất cả các thành viên đều thực hiện một sáng kiến mới.

2. Nguyên tắc 2: Danh từ tập hợp + động từ số nhiều

Ngoài trường hợp đi với động từ số ít thì một danh từ tập hợp trong tiếng Anh còn được chia ở dạng số nhiều và động từ theo sau nó cũng chia ở dạng số nhiều. Được sử dụng khi ở trong một nhóm có nhiều người hoặc vật làm việc khác nhau hoặc có nhiều bộ phận hay tính chất hoạt động không giống nhau. Ví dụ:

Ví dụ:

  • My team are predominantly over 160cm (Nhóm tôi chủ yếu cao trên 160cm.) ▶️  Như vậy, trong nhóm phần lớn mọi người cao trên 160cm. Tuy nhiên, vẫn sẽ có người cao dưới 160cm.

IV. Quy tắc về sự hòa hợp chủ vị với danh từ tập hợp

Có 5 quy tắc về sự hòa hợp giữa danh từ tập hợp và chủ vị mà bạn cần ghi nhớ để sử dụng chính xác. Cụ thể như sau:

Quy tắc Ví dụ
1. Khi đề cập đến tập thể thì động từ và đại từ sử dụng trong câu chia ở ngôi thứ 3 số ít. The team chooses a captain to lead them in the upcoming tournament.

(Đội bóng chọn một đội trưởng để dẫn dắt họ trong giải đấu sắp tới.)

2. Các thành viên trong một nhóm đang hoạt động riêng lẻ thì động từ trong câu sẽ được chia ở ngôi thứ 3 số nhiều. The committee members submit their reports to the chairperson for review. 

(Các thành viên trong ủy ban nộp báo cáo của mình cho chủ tịch để xem xét.)

3. Với các cụm danh từ tiếng Anh thuộc nhóm động vật, thực vật, tiền bạc, thời gian hay số đo sau giới từ of (ví dụ như an army of ants, a forest of trees,…) là danh từ số nhiều nhưng vẫn chia động từ trong câu theo ngôi thứ 3 số ít. An army of ants is marching across the kitchen counter.

(Một đàn kiến đang diễu hành trên mặt bếp.)

4. a number of và the number of

A number of (một số những…), sẽ đi với danh từ số nhiều và động từ để ở dạng nguyên thể.

A number of + N (số nhiều) + V (số nhiều)…

The number of (Số lượng những…) đi với danh từ số nhiều thì động từ vẫn chia ở ngôi thứ 3 số ít.

The number of + N (số nhiều) + V (số ít)…

A number of students are studying abroad this semester.

(Một số sinh viên đang du học ở nước ngoài trong học kỳ này.)

The number of students in the class has increased.

(Số lượng sinh viên trong lớp đã tăng.)

5. Với những đồ vật có 2 bộ phận liên kết với nhau bạn sử dụng “a pair of…” kết hợp với động từ số ít. Ví dụ như scissors (kéo), binoculars (ống nhòm), glasses (mắt kính),… A pair of binoculars is essential for birdwatching.

(Một cặp ống nhòm là quan trọng để quan sát chim.)

V. Một số lưu ý về cách dùng danh từ tập hợp

Ngoài ra có một vài lưu ý trong cách sử dụng danh từ tập hợp mà bạn cần ghi nhớ, cụ thể như sau:

  • Danh từ tập hợp có thể sử dụng kèm với các từ chỉ số lượng để chỉ rõ số lượng thành viên ở trong một nhóm. Ví dụ: Two flocks of birds are flying in the sky. (Hai đàn chim đang bay trên bầu trời.)
  • Danh từ tập hợp tiếng Anh có thể sử dụng được ở trong cả câu hỏi lẫn câu phủ định. Ví dụ: 
    • Câu hỏi: Are the employees required to wear uniforms? (Các nhân viên có yêu cầu phải mặc đồng phục không?)
    • Câu phủ định: Employees are not allowed to access restricted areas. (Nhân viên không được phép tiếp cận các khu vực hạn chế.)
  • Ngoài ra danh từ tập hợp cũng có thể được dùng với các từ chỉ mức độ. 

VI. Bài tập về danh từ tập hợp tiếng Anh có đáp án

Tiếp theo hãy cùng luyện tập bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức về danh từ tập hợp nhé!

Bài tập: Điền danh từ tập hợp thích hợp vào chỗ trống 

  1. The farmer herded his …………………… into the pen.
  2. A …………………… of wolves howled at the full moon.
  3. The museum displayed a stunning …………………… of ancient artifacts.
  4. The children were excited to see a …………………… of dolphins swimming in the ocean.
  5. A large …………………… of flowers bloomed in the garden.
  6. The children were amazed by a …………………… of fireflies lighting up the night sky.
  7. The students formed a …………………… to protest against the new policy.
  8. The concert featured a talented …………………… of musicians.
  9. The soldiers marched in a disciplined …………………….
  10. The stray cat gave birth to a …………………… of kittens.

Đáp án

  1. flock
  2. pack
  3. collection
  4. pod
  5. bunch
  6. swarm
  7. crowd
  8. band
  9. troop
  10. litter

Trên đây là trọn bộ kiến thức về danh từ tập hợp trong tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ. Hy vọng qua bài viết đã giúp bạn nắm được khái niệm, cách phân loại cũng như quy tắc để kết hợp danh từ tập hợp với động từ trong câu. Hãy vận dụng linh hoạt những danh từ này trong giao tiếp cũng như luyện tập bài tập ngữ pháp để ghi nhớ kiến thức về danh từ tập hợp nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment