Trạng từ chỉ số lượng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp cũng như trong các văn bản tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt một lượng hay mức độ cụ thể của một từ hoặc cụm từ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm và cách sử dụng các trạng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh.
I. Trạng từ chỉ số lượng là gì?
1. Khái niệm
Trạng từ chỉ số lượng là loại trạng từ dùng để bổ sung thông tin về số lượng hoặc mức độ của một từ hoặc cụm từ trong câu. Chúng giúp chúng ta diễn tả rõ hơn về sự hiện diện, tỷ lệ, hay mức độ của một đối tượng hay hành động. Các trạng từ chỉ số lượng thường được đặt sau động từ, trước danh từ, tính từ và trạng từ khác.
Ví dụ:
- Robert has many books on his bookshelf. (Robert có nhiều sách trên giá sách của mình.)
- My brother has a little money left in his wallet. (Em trai tôi chỉ còn một ít tiền trong ví.)
- Mina doesn’t have any experience in this field. (Mina không có bất kỳ kinh nghiệm nào trong lĩnh vực này.)
2. Phân loại các trạng từ chỉ số lượng
Trạng từ chỉ số lượng thường được được chia thành 3 loại chính bao gồm:
- Trạng từ chỉ số lượng dành cho các danh từ đếm được
- Trạng từ chỉ số lượng dành cho các danh từ không đếm được
- Trạng từ chỉ số lượng dành cho cà danh từ đếm được và không đếm được.
Ngoài ra trong một vài trường hợp, trạng từ chỉ số lượng còn có thể được dùng để thay thế cho các từ có hạn định.
Tham khảo thêm: Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
II. Cách sử dụng trạng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh
1. Trạng từ chỉ số lượng lớn
Một số trạng từ chỉ số lượng lớn được sử dụng thông dụng trong tiếng Anh như many, much, a lot of, lots of, most. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từng trạng từ.
Trạng từ | Cách dùng | Ví dụ |
Many: nhiều | Dược sử dụng để diễn đạt một số lượng lớn của một đối tượng đếm được. | There are many stories on the shelf.
(Có rất nhiều truyện trên giá sách.) Many people attended the year end party. (Rất nhiều người đã tham dự buổi tiệc cuối năm.) |
Much: nhiều | Much thường được sử dụng với những từ chỉ sự trừu tượng như “money”, “time”, “effort”,… để diễn đạt một lượng lớn. | He didn’t have much money to spend on the trip.
(Anh ta không có nhiều tiền để tiêu trong chuyến đi.) It takes much effort to achieve success. (Cần rất nhiều nỗ lực để đạt được thành công.) |
A lot of, lots of: nhiều | A lot of và lots of đều sử dụng để diễn tả về một số lượng lớn, các trạng từ này thường được sử dụng để thay thế cho much và many trong trường hợp văn bản mang tính trang trọng. A lot of không chỉ đối với đối tượng đếm được mà còn đối với đối tượng không đếm được. Còn lots of chỉ sử dụng với danh từ đếm được. | Rose has a lot of friends in the city.
(Rose có rất nhiều bạn bè ở thành phố.) There are many motorbikes in the parking lot. (Có rất nhiều xe máy trong bãi đỗ xe.) |
Most: phần lớn, hầu hết ở trong số đối tượng được nhắc đến | Most được sử dụng để diễn tả phần lớn, hầu hết trong số đối tượng được nhắc đến. Dùng được với cả danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh. | Most students enjoy studying science.
(Phần lớn sinh viên thích học môn khoa học.) Lisa has visited most countries in Europe. (Lisa đã thăm hầu hết các quốc gia ở châu Âu.) |
So, too, very, way (rất, quá) | Các trạng từ này được sử dụng để tăng cường mức độ hoặc số lượng, thường đi kèm với tính từ và đứng trước tính từ. Khi bổ nghĩa cho danh từ các trạng từ này sẽ đi cùng với much và many để nhấn mạnh. | The movie was so exciting that everyone was on the edge of their seats.
(Bộ phim rất hồi hộp đến mức mọi người ngồi trên cùng của ghế.) The food was too sweet for her taste. (Món ăn quá ngọt đối với khẩu vị của cô ấy.) I am very happy with the results of the exam. (Tôi rất hạnh phúc với kết quả của bài kiểm tra.) |
2. Trạng từ chỉ số lượng nhỏ
Dưới đây là cách sử dụng của một số trạng từ chỉ số lượng nhỏ trong tiếng Anh:
Trạng từ | Cách dùng | Ví dụ |
Some: một vài, một chút | Some được sử dụng để diễn đạt một số lượng nhỏ, không đếm được hoặc không chính xác. | Can I have some cold water, please?
(Tôi có thể uống một chút nước lạnh không?) My friend bought some fruits from the market. (Bạn tôi đã mua một vài loại trái cây từ chợ.) |
Any: một ít, bất kỳ | Any được sử dụng để diễn đạt một số lượng nhỏ, không đếm được hoặc không chính xác. Thường đi cùng với câu phủ định hoặc câu hỏi. | I don’t have any money to lend you.
(Tôi không có một ít tiền để cho bạn mượn.) Do you have any plans for the weekend? (Bạn có bất kỳ kế hoạch nào cho cuối tuần không?) |
Few/a few: một ít | Few và a few đều diễn đạt một số lượng nhỏ, Thường đứng trước danh từ số nhiều đếm được. Trong đó few mang ý nghĩa chỉ có ít và không đủ dùng còn a few mang ý nghĩa ít nhưng vẫn đủ dùng. | Few people attended the event.
(Ít người tham dự buổi tiệc.) My brother has a few friends coming over for dinner. (Em trai tôi có một ít bạn đến chơi tối nay.) |
Partially (một phần, phần nào) | Partially được sử dụng để diễn đạt một phần của một cái gì đó, không hoàn toàn. | She partially completed the project before the deadline.
(Cô ấy hoàn thành một phần dự án trước thời hạn.) The campaign was only partially successful. (Chiến dịch chỉ thành công một phần.) |
Little/a little: một chút, một ít | Little và a little đều diễn đạt một số lượng nhỏ, ý nghĩa tương tự với Few/a few nhưng thường được dùng với danh từ không đếm được. Trong đó
|
He has little patience for waiting in line.
(Anh ấy không có chút kiên nhẫn nào để đợi hàng.) She has a little time to spare before the meeting. (Cô ấy có một chút thời gian trống trước cuộc họp.) |
No và none (không, không có) | No và none đều diễn đạt sự thiếu hụt hoặc không có cái gì đó. No đứng trước danh từ đếm được (cả số ít và số nhiều) và danh từ không đếm được.
None đóng vai trò như một đại từ đứng một mình và thay thế cho danh từ (cả danh từ đếm được và không đếm được. None có thể dùng như chủ ngữ và tân ngữ, không sử dụng none trong câu đã có từ phủ định. |
There is no juice in the fridge.
(Không có nước ép trong tủ lạnh.) None of the students failed the exam. (Không có học sinh nào trượt kỳ thi.) |
III. Bài tập trạng từ chỉ số lượng có đáp án
Tiếp theo hãy cùng Hocnguphap luyện tập với một số bài tập về trạng từ chỉ số lượng nhé!
Bài tập 1: Điền trạng từ chỉ số lượng some hoặc any thích hợp vào chỗ trống.
- Can I have _____ juice, please?
- I don’t have _____ money to lend you.
- Do you have _____ plans for tomorrow?
- There are _____ novels on the shelf.
- Are there _____ cookies left in the jar?
- She bought _____ fruits from the market.
- I need to buy _____ groceries for the party.
- I have _____ free time tomorrow afternoon.
- We don’t have _____ information about the event.
- Is there _____ juice in the fridge?
Đáp án
- some
- any
- any
- some
- any
- some
- some
- some
- any
- any
Bài tập 2: Điền trạng từ chỉ số lượng thích hợp vào chỗ trống.
- There are ________ books on the table.
- Anna has ________ friends in the town.
- I have ________ time to finish the project.
- He ate ________ cookies.
- You are sending and receiving too ________words in a short period of time.
- I have ________ money to buy a new phone.
- Are there ________ oranges in the basket?
- Do you have ________ free time this weekend?
- There are ________ students in the classroom.
- Julia has ________ experience in the field.
Đáp án
- many
- a lot of/lots of
- little
- a few
- many
- enough
- any
- any
- many
- much
Trên đây là trọn bộ kiến thức ngữ pháp và bài tập về trạng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết đã giúp bạn học hiểu rõ hơn về cách dùng các trạng từ chỉ số lượng và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như trong các bài tập ngữ pháp.