Home Ngữ pháp cơ bản Trọn bộ kiến thức về trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh

Trọn bộ kiến thức về trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ cách thức được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp và trong văn viết hàng ngày. Việc sử dụng các trạng từ chỉ cách thức giúp cho câu văn của  bạn trở nên hấp dẫn hơn. Vậy trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh là gì? Cách để thành lập một trạng từ chỉ cách thức ra sao? Cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để nắm chắc kiến thức về chủ điểm ngữ pháp cơ bản này nhé!

I. Trạng từ chỉ cách thức là gì?

Trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner) là một loại trạng từ trong tiếng Anh, bao gồm những từ dùng để mô tả cách thức hành động diễn ra. Chúng giúp chúng ta trả lời câu hỏi “như thế nào?” về một hành động hoặc sự việc.

Ví dụ:

  • She danced gracefully across the stage, mesmerizing the audience with her elegant moves. (Cô ấy nhảy múa duyên dáng trên sân khấu, làm say đắm khán giả bằng những động tác tinh tế.)
  • The chef skillfully prepared the dish, carefully balancing the flavors and presentation. (Đầu bếp đã tài tình chuẩn bị món ăn, cẩn thận cân đối hương vị và trình bày.)
  • He spoke confidently during the presentation, clearly explaining the key points to the audience. (Anh ấy nói chắc chắn trong buổi thuyết trình, rõ ràng giải thích những điểm quan trọng cho khán giả.)

Trạng từ chỉ cách thức là gì?

II. Công thức của trạng từ chỉ cách thức

Trạng từ chỉ cách thức thường được tạo bằng cách thêm đuôi “-ly” vào hậu tố của tính từ. Cấu trúc tổng quát như sau:

Adverb of manner = Adjective + ly

Quy tắc thêm đuôi “-ly” vào tính từ để thành lập trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh như sau:

Quy tắc Ví dụ
Đối với hầu hết các tính từ, ta thêm đuôi “-ly” vào cuối tính từ để tạo thành trạng từ.  Quick (nhanh) → Quickly (nhanh chóng)

Careful (cẩn thận) → Carefully (cẩn thận)

Beautiful (xinh đẹp) → Beautifully (xinh đẹp)

Nếu tính từ kết thúc bằng “y”, ta loại bỏ “y” và thêm đuôi “-ily” để thành lập trạng từ.  Happy (vui vẻ) → Happily (vui vẻ)

Easy (dễ dàng) → Easily (dễ dàng)

Lucky (may mắn) → Luckily (may mắn)

Khi tính từ kết thúc bằng đuôi “-le”, ta thay thế đuôi “-le” bằng đuôi “-ly” để tạo thành trạng từ chỉ cách thức.  Terrible (kinh khủng) → Terribly (kinh khủng)

Gentle (nhẹ nhàng) → Gently (nhẹ nhàng)

Noble (quý tộc) → Nobly (quý tộc)

Simple (đơn giản) → Simply (đơn giản)

Đối với tính từ kết thúc bằng đuôi “-ic”, ta thêm đuôi “-ally” vào trước đuôi “-ic” để tạo thành trạng từ chỉ cách thức.  Fantastic (tuyệt vời) → Fantastically (tuyệt vời)

Dramatic (đầy kịch tính) → Dramatically (đầy kịch tính)

Economic (kinh tế) → Economically (kinh tế)

Romantic (lãng mạn) → Romantically (lãng mạn)

Khi tính từ kết thúc bằng đuôi “-ll”, ta thêm đuôi “-y” để tạo thành trạng từ chỉ cách thức. Tall (cao) → Tally (cao)

Full (đầy) → Fully (đầy)

Một số tính từ có kết thúc bằng đuôi “ly” chúng ta thành lập trạng từ dựa theo cấu trúc như sau:

in a/an + adj-ly + way

Friendly → in a friendly (thân thiện) 

Lovely → in a lovely (đáng yêu) 

Các trường hợp ngoại lệ:

Tuy nhiên, không tất cả các trạng từ chỉ cách thức đều được tạo bằng cách thêm “-ly” vào tính từ. Một số từ có hình thức giống tính từ gốc hoặc không thay đổi hình thức. Dưới đây là một số trường hợp ngoại lệ khi thành lập trạng từ chỉ cách thức. 

Trường hợp ngoại lệ Ví dụ
Một số trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh có cùng hình thức với tính từ tiếng Anh Fast (nhanh)

Hard (chăm chỉ)

Late (muộn)

Early (sớm)

Deep (sâu)

Right (đúng)

Near (gần),…

Một số tính từ có tận cùng bằng -ly trong tiếng Anh sẽ không thể thành lập thành trạng từ tiếng Anh lovely (đáng yêu)

friendly (thân thiện)

likely (giống nhau)

silly (ngốc nghếch)

ugly (xấu xí )

lonely (cô đơn)

cowardly (hèn nhát),…

Một số từ trong tiếng Anh sẽ có 2 trạng từ ở 2 hình thức khác nhau: 1 trạng từ giống hình thức của tính từ, còn 1 trạng từ thêm đuôi –ly nhưng lại mang ý nghĩa khác Lately (gần đây): Trạng từ chỉ thời gian, mang ý nghĩa “gần đây”.

Late (muộn): Trạng từ chỉ thời gian, mang ý nghĩa “muộn”.

Hardly (hầu như không): Trạng từ chỉ mức độ, mang ý nghĩa “hầu như không”.

Hard (chăm chỉ): Trạng từ chỉ cách thức, mang ý nghĩa “chăm chỉ”.

Farther (xa hơn): Trạng từ chỉ khoảng cách, mang ý nghĩa “xa hơn”.

Further (hơn nữa): Trạng từ chỉ mức độ hoặc thời gian, mang ý nghĩa “hơn nữa”.

III. Vị trí trạng từ chỉ cách thức trong một câu

Vị trí trạng từ chỉ cách thức trong một câu

Trạng từ chỉ cách thức có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong một câu, nó có thể đứng ở trước hoặc sau động từ và cũng có thể đứng ở đầu câu. 

1. Trạng từ chỉ cách thức đứng sau động từ chính (sau tân ngữ nếu có)

Trạng từ chỉ cách thức thường sẽ đứng ở sau động từ chính và nếu trong câu có tân ngữ thì nó sẽ đứng sau cả tân ngữ. Cấu trúc như sau:

S (chủ ngữ) + V (động từ) + Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức)

Ví dụ:

  • The dog barked loudly, startling the cats. (Con chó sủa to, làm cho những con mèo sợ bất ngờ.)
  • She spoke softly, whispering her secret into his ear. (Cô ấy nói nhỏ, thì thầm bí mật vào tai anh ta.)

2. Trạng từ chỉ cách thức đứng ở trước động từ để nhấn mạnh cách thức hành động

S (chủ ngữ) + Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức) + V (động từ) 

Ví dụ:

  • Anna carefully assembled the intricate puzzle pieces. (Cô ấy cẩn thận ghép các mảnh ghép phức tạp.)
  • The female athlete quickly sprinted to the finish line. (Nữ vận động viên nhanh chóng chạy nước rút về đích.)

3. Trạng từ chỉ cách thức được đặt đầu câu, phía trước chủ ngữ

Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức) + S (chủ ngữ) + V (động từ)

Ví dụ:

  • Carelessly, he knocked over the fragile vase. (Cẩu thả, anh ta đánh đổ cái bình mỏng manh.)
  • Delicately, she painted intricate patterns on the ceramic vase. (Tinh tế, cô ấy vẽ các hoa văn phức tạp lên bình gốm.)

Trạng từ chỉ cách thức được đặt đầu câu, phía trước chủ ngữ

Tham khảo bài viết:

IV. Các trạng từ chỉ cách thức thông dụng

Dưới đây là một số trạng từ chỉ cách thức thường gặp trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa để bạn học có thể ghi nhớ và áp dụng:

Trạng từ chỉ cách thức Ý nghĩa Ví dụ
Carefully Cẩn thận Mina handled the fragile vase carefully.

(Mina xử lý cái bình mỏng manh cẩn thận.)

Quickly Nhanh chóng He finished the race quickly.

(Anh ta hoàn thành cuộc đua nhanh chóng.)

Quietly Lặng lẽ The baby girl slept quietly in her crib.

(Bé gái ngủ yên trong cũi lặng lẽ.)

Loudly To The crowd cheered loudly at the concert.

(Đám đông reo hò to trong buổi hòa nhạc.)

Accurately Chính xác Jenny measured the ingredients accurately.

(Jenny đo lường thành phần chính xác.)

Slowly Chậm The cat moved slowly across the road.

(Con mèo di chuyển chậm qua đường.)

Gently Nhẹ nhàng The father held her baby gently.

(Người bố ôm đứa bé nhẹ nhàng.)

Happily Hạnh phúc They danced happily at their wedding.

(Họ nhảy múa hạnh phúc trong đám cưới.)

Carelessly Cẩu thả He carelessly spilled coffee on the table.

(Anh ta cẩu thả làm đổ cà phê lên bàn.)

Confidently Tự tin Kate spoke confidently during the presentation.

(Kate nói tự tin trong buổi thuyết trình.)

Clearly Rõ ràng The instructions were clearly written on the board.

(Hướng dẫn được viết rõ ràng trên bảng.)

Politely Lịch sự Robert politely asked for directions.

(Robert lịch sự hỏi đường.)

Efficiently Hiệu quả The new system streamlined the process efficiently.

(Hệ thống mới tối ưu hóa quy trình một cách hiệu quả.)

Cautiously Cẩn thận The driver cautiously approached the intersection.

(Người lái xe tiếp cận ngã tư cẩn thận.)

Briskly Nhanh nhẹn, sôi nổi Julia walked briskly to catch the bus.

(Julia đi nhanh nhẹn để kịp bắt xe buýt.)

Carelessly Cẩu thả He carelessly dropped his phone and it broke.

(Anh ta cẩu thả làm rơi điện thoại và nó vỡ.)

Diligently Cần cù The student studied diligently for the final exam.

(Học sinh học tập cần cù cho kỳ thi cuối cùng.)

V. Bài tập về trạng từ chỉ cách thức có đáp án chi tiết

Tiếp theo hãy cùng Hocnguphap.com luyện tập với một số bài tập về trạng từ chỉ cách thức để ghi nhớ kiến thức đã học nhé!

Bài tập 1: Chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống hoàn thành câu

1. Lisa danced ___________ across the stage.
A. delicately
B. quickly
C. loudly
D. cautiously

2. The chef prepared the meal ___________.
D. slowly
B. politely
C. efficiently
D. carelessly

3. The kids played ___________ in the park.
A. briskly
B. quietly
C. happily
D. confidently

4. Nam spoke ___________ during the presentation.
A. clearly
B. slowly
C. loudly
D. carelessly

5. The students listened ___________ to the teacher’s instructions.
A. cautiously
B. diligently
C. swiftly
D. loudly

6. She painted the picture ___________ to capture every detail.
A. gently
B. quickly
C. accurately
D. carelessly

7. The car drove ___________ through the winding roads.
A. slowly
B. confidently
C. briskly
D. loudly

8. The baby slept ___________ in the crib.
A. politely
B. quietly
C. efficiently
D. happily

9. He solved the puzzle ___________ to find the solution.
A. cautiously
B. briskly
C. accurately
D. carelessly

10. The team worked ___________ to meet the deadline.
A. slowly
B. diligently
C. loudly
D. carelessly

Đáp án:

  1. A. delicately
  2. C. efficiently
  3. A. briskly
  4. A. clearly
  5. B. diligently
  6. C. accurately
  7. C. briskly
  8. B. quietly
  9. C. accurately
  10. B. diligently

Trên đây là trọn bộ kiến thức về trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh cùng bài tập vận dụng mà bạn học có thể tham khảo. Hy vọng bài viết cung cấp cho bạn  những kiến thức bổ ích về ngữ pháp tiếng Anh. Cùng tìm hiểu thêm nhiều bài viết hữu ích khác trên Hocnguphap.com nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment