Home Ngữ pháp cơ bản Trọn bộ kiến thức về danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh

Trọn bộ kiến thức về danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh

Banner Học ngữ pháp + Prep
Trọn bộ kiến thức về danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, khi nói về danh từ số nhiều, chúng ta thường nghĩ đến việc thêm “s” vào cuối danh từ để biểu thị số nhiều. Tuy nhiên, có một số danh từ số nhiều không tuân theo quy tắc này và được gọi là danh từ số nhiều bất quy tắc. Trong bài viết này, hãy cùng Hocnguphap.com tìm hiểu về danh từ số nhiều bất quy tắc là gì, những loại danh từ thường gặp và luyện tập thêm các bài tập về loại danh từ này nhé!

I. Khái niệm danh từ số nhiều bất quy tắc

1. Danh từ số nhiều là gì?

Trước khi đi vào chi tiết danh từ số nhiều bất quy tắc là gì, hãy cùng tìm hiểu lại khái niệm của danh từ số nhiều. Danh từ số nhiều được sử dụng khi đói tượng được nhắc đến có nhiều hơn một người, một vật, hoặc khái niệm. Thông thường, chúng ta thêm “s” hoặc “es” vào đuôi danh từ khi chuyển sang danh từ số nhiều. 

2. Danh từ số nhiều bất quy tắc

Tuy nhiên có những danh từ không tuân theo quy tắc này mà còn có sự biến đổi về hình thức và cả cách phát âm, nó được gọi là danh từ số nhiều bất quy tắc.

Ví dụ: 

  • man → men (những người đàn ông)
  • child → children (những đứa trẻ)
  • ox → oxen (những con bò)
  • tooth → teeth (răng)

II. Tổng hợp danh từ số nhiều bất quy tắc thường gặp

1. Danh từ có dạng số nhiều thay đổi kết thúc ở đuôi 

Danh từ kết thúc bằng đuôi -us, số nhiều chuyển thành đuôi -i 

Có một số danh từ số nhiều bất quy tắc thay đổi kết thúc ở đuôi để tạo thành số nhiều. Ví dụ, danh từ kết thúc bằng đuôi -us khi chuyển sang số nhiều thường chuyển thành đuôi -i. Ví dụ:

  • cactus (xương rồng) → cacti (các cây xương rồng)
  • fungus (nấm) → fungi (nấm)
  • alumnus (cựu sinh viên) → alumni (các cựu sinh viên)
  • nucleus (hạt nhân) → nuclei (các hạt nhân)
  • focus (trung tâm, tập trung) →  foci (trung tâm, tập trung)

Danh từ có dạng số nhiều thay đổi kết thúc ở đuôi 

Danh từ kết thúc bằng đuôi -um/-on, số nhiều chuyển thành đuôi -a

Tương tự, danh từ kết thúc bằng đuôi -um/-on khi chuyển sang số nhiều thường chuyển thành đuôi -a. Ví dụ:

  • datum (dữ liệu) → data (các dữ liệu)
  • bacterium (vi khuẩn) → bacteria (các vi khuẩn)
  • curriculum (chương trình học) → curricula (các chương trình học)
  • phenomenon (hiện tượng) → phenomena (các hiện tượng)
  • criterion (tiêu chuẩn) → criteria (các tiêu chuẩn)
  • medium (phương tiện) → media (các phương tiện)
  • forum (diễn đàn) → fora (các diễn đàn)
  • automaton (máy tự động) →  automata (các máy tự động)
  • octopus (bạch tuộc) → octopuses ( bạch tuộc) hoặc octopi ( bạch tuộc – dùng phổ biến nhưng không chính xác ngữ pháp)
  • phenomenon (hiện tượng) → phenomena (các hiện tượng)

Danh từ kết thúc bằng đuôi -f/-fe, số nhiều đổi f thành v, thêm -es/-s

Ngoài ra, danh từ kết thúc bằng đuôi -f/-fe khi chuyển sang số nhiều thường đổi “f” thành “v” và thêm đuôi -es/-s. Ví dụ:

  • knife (con dao) → knives (các con dao)
  • leaf (lá cây) → leaves (các lá cây)
  • half (một nửa) → halves (nửa)
  • wife (vợ) → wives (các vợ)
  • calf (con bê) → calves (các con bê)
  • life (cuộc sống) → lives (các cuộc sống)
  • self (bản thân) → selves ( bản thân)
  • shelf (kệ) → shelves (các cái kệ)
  • wolf (con sói) → wolves (các con sói)
  • thief (kẻ trộm) → thieves (các kẻ trộm)

2. Danh từ có dạng số nhiều thay đổi nguyên âm

Khác với những danh từ bất quy tắc chỉ thay đổi đuôi ở trên thì những danh từ số nhiều thay đổi nguyên âm sẽ có cách phát âm khác hoàn toàn sp với từ gốc. Dưới đây là một số ví dụ:

  • man (người đàn ông) → men (những người đàn ông)
  • tooth (răng) → teeth (răng)
  • foot (chân) → feet (chân)
  • goose (con ngỗng) → geese (những con ngỗng)
  • woman (phụ nữ) → women (những phụ nữ)

Danh từ có dạng số nhiều thay đổi nguyên âm

3. Danh từ có dạng số nhiều thay đổi hoàn toàn

Có một số danh từ khi chuyển sang số nhiều có sự thay đổi hoàn toàn về cách viết so với từ gốc gây khó khăn cho nhiều bạn học. Với những từ này nếu không biết rõ từ trước thì bạn sẽ khó đoán được nghĩa.

  • leaf (lá cây) → leaves (những lá cây)
  • knife (con dao) → knives (những con dao)
  • child (đứa trẻ) → children (những đứa trẻ)
  • tooth (răng) → teeth (răng)
  • foot (chân) → feet (chân)
  • goose (con ngỗng) → geese (những con ngỗng)
  • mouse (chuột) → mice (những con chuột)
  • louse (con bọ chét) → lice (những con bọ chét)
  • ox (con bò) → oxen (những con bò)
  • die (con súc sắc) → dice (những con súc sắc)

4. Danh từ có dạng số nhiều không thay đổi hoàn toàn

Trái ngược với các dạng danh từ số nhiều bất quy tắc trên thì có những danh từ có dạng số nhiều không có bất kỳ sự thay đổi vào trong cách phát âm và cách viết. Ví dụ:

  • sheep (con cừu) → sheep (cừu)
  • deer (con hươu) → deer (hươu)
  • fish (cá) → fish (cá)
  • series (loạt) → series (loạt)
  • species (loài) → species (loài)
  • aircraft (máy bay) → aircraft (máy bay)
  • offspring (con cái) → offspring (con cái)
  • moose (con nai lớn) → moose (nai lớn)
  • salmon (cá hồi) → salmon (cá hồi)
  • shrimp (tôm) → shrimp (tôm)

Danh từ có dạng số nhiều không thay đổi hoàn toàn

Xem thêm: Danh từ chung và danh từ riêng: Định nghĩa, phân loại, bài tập

III. 30 danh từ số nhiều bất quy tắc thường dùng

Việc ghi nhớ những danh từ số nhiều bất quy tắc có thể gây khó khăn cho nhiều bạn học, dưới đây Hocnguphap đã tổng hợp 30 danh từ số nhiều bất quy tắc thường dùng nhất. Cùng tham khảo nhé!

Danh từ số ít Danh từ số nhiều Ý nghĩa
child children trẻ em
tooth teeth răng
foot feet chân
goose geese con ngỗng
mouse mice con chuột
louse lice con bọ chét
man men người đàn ông
woman women phụ nữ
ox oxen con bò
leaf leaves lá cây
knife knives con dao
life lives cuộc sống
half halves một nửa
loaf loaves ổ bánh mỳ
cactus cacti cây xương rồng
focus foci trọng điểm
radius radii bán kính
phenomenon phenomena hiện tượng
bacterium bacteria vi khuẩn
criterion criteria tiêu chí
syllabus syllabi chương trình học
appendix appendices phụ lục
index indices chỉ số
alumnus alumni cựu sinh viên
medium media phương tiện truyền thông
analysis analyses phân tích
fungus fungi nấm
nucleus nuclei hạt nhân
syllabus syllabi chương trình học

IV. Bài tập về danh từ số nhiều bất quy tắc

Tiếp theo hãy cùng luyện tập bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức về danh từ số nhiều bất quy tắc nhé!

Bài tập: Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của danh từ số nhiều

  1. They found a group of … (goose) at the park.
  2. The company hired two … (man) for the project.
  3. The children collected several … (leaf) during the nature walk.
  4. Nam saw a pair of … (scissors) on the table.
  5. Tim caught two large ……… (fish) in the river.
  6. She bought two new … (mouse) for her computer.
  7. She sharpened the dull … (knife) before preparing dinner.
  8. She has a collection of different species of … (cactus) in her garden.
  9. He needs to brush his … (teeth) twice a day for good oral hygiene.
  10. The marathon runner injured her … (foot) during the race.

Đáp án:

  1. geese 
  2. men 
  3. leaves 
  4. scissors 
  5. fish 
  6. mice 
  7. knives 
  8. cacti 
  9. teeth 
  10. feet 

Trên đây là những kiến thức lý thuyết về danh từ số nhiều bất quy tắc kèm ví dụ về 30 danh từ số nhiều bất quy tắc thông dụng để bạn học tham khảo và ghi nhớ kiến thức. Hãy ghi nhớ những danh từ này để sử dụng chính xác trong giao tiếp và trong các bài tập ngữ pháp cơ bản nhé.

Đánh giá bài viết

Leave a Comment