Home Ngữ pháp cơ bản Trọn bộ kiến thức về danh từ trừu tượng (abstract nouns)

Trọn bộ kiến thức về danh từ trừu tượng (abstract nouns)

Danh từ trừu tượng (abstract nouns): Khái niệm, phân loại, bài tập

Danh từ trừu tượng (abstract nouns) là một kiến thức ngữ pháp cơ bản và quan trọng mà bạn cần ghi nhớ khi học tiếng Anh. Vậy danh từ trừu tượng là gì, có những loại danh từ trừu tượng nào và nó khác với danh từ cụ thể ra sao? Cùng tìm hiểu ngay với bài viết dưới đây nhé!

I. Danh từ trừu tượng là gì?

Danh từ trừu tượng là gì?

Danh từ trừu tượng (abstract nouns) là loại danh từ đề cập đến thứ gì đó phi vật thể như mô tả các ý tưởng, khái niệm, cảm xúc, sự trạng thái hoặc sự hiện tượng không thể cụ thể hóa hoặc đếm được bằng các giá trị số. Chúng không có hình ảnh, âm thanh hoặc vị trí cụ thể. Thay vào đó, danh từ trừu tượng diễn tả những khái niệm trừu tượng, ví dụ như tình yêu, hạnh phúc, sự thành công, sự tự do.

Ví dụ:

  • Love (tình yêu)
  • Happiness (hạnh phúc)
  • Success (sự thành công)
  • Freedom (sự tự do)
  • Knowledge (kiến thức)

II. Phân loại các danh từ trừu tượng

Phân loại các danh từ trừu tượng

Dựa trên mặt ngữ nghĩa danh từ trừu tượng có thể được phân loại thành những danh từ chỉ khái niệm, sự kiện, cảm xúc, trạng thái và tính chất. Cụ thể về từng loại danh từ trừu tượng kèm ví dụ minh họa như dưới đây:

Phân loại danh từ Ví dụ
Danh từ về tình cảm và cảm xúc (Emotions and Feelings) love (tình yêu)

happiness (hạnh phúc)

anger (sự tức giận)

sadness (nỗi buồn).

Danh từ về ý tưởng và khái niệm (Ideas and Concepts) knowledge (kiến thức)

truth (sự thật)

beauty (vẻ đẹp)

wisdom (trí tuệ)

courage (can đảm).

Danh từ về trạng thái, tính chất freedom (sự tự do)

Courage (sự dũng cảm)

Kindness (sự tử tế)

confidence (sự tự tin)

success (sự thành công).

Danh từ chỉ sự kiện Meeting (cuộc họp)

Conference (hội nghị)

Wedding (đám cưới)

holiday (kỳ nghỉ)

III. Phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

Phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

Trên thực tế việc phân biệt giữa danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng khá khó đối với nhiều bạn học tiếng Anh. Có một số danh từ bạn có thể thấy rất quen thuộc nhưng cần phải ghi nhớ quy định của nó để sử dụng cho chính xác. 

Danh từ cụ thể Danh từ trừu tượng
Điểm khác nhau Đề cập đến những vật, người, động vật, hoặc đối tượng có thể nhìn thấy, chạm được và cảm nhận bằng các giác quan.

Có thể được đếm và có số nhiều.

Thường có hình dạng, kích thước, màu sắc, và đặc điểm cụ thể.

Đề cập đến những ý tưởng, cảm xúc, tính chất, hoặc trạng thái không thể nhìn thấy hoặc chạm được.

Không thể đếm được và không có số nhiều.

Thường diễn tả các khía cạnh trừu tượng của cuộc sống, tình cảm, trạng thái tinh thần, hoặc trạng thái trừu tượng..

Ví dụ cat (con mèo)

book (quyển sách)

table (cái bàn)

car (xe hơi)

love (tình yêu)

happiness (hạnh phúc)

courage (dũng cảm)

knowledge (tri thức)

Ngoài ra có một số danh từ vừa có thể thuộc cả danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Những danh từ này vừa có thể sử dụng để ám chỉ một đối tượng cụ thể nhưng cũng có thể nói về tính chất trừu tượng của một sự vật sự việc nào đó. 

Ví dụ: light (ánh sáng) – light có thể được sử dụng để chỉ đối tượng vật lý (như ánh sáng từ một nguồn sáng) hoặc chỉ tính chất trừu tượng (như sự chiếu sáng, sự hiểu biết).

Tham khảo thêm: Kiến thức về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

IV. Bài tập danh từ trừu tượng trong tiếng Anh và đáp án

Cùng luyện tập một số bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức về danh từ trừu tượng trong tiếng Anh cũng như phân biệt nó với danh từ cụ thể nhé!

Bài tập: Sắp xếp những danh từ sau vào cột danh từ trừu tượng hay danh từ cụ thể phù hợp

  1. Hope
  2. Patience
  3. Dog
  4. Chair
  5. Honesty
  6. Fear 
  7. House
  8. Friendship
  9. Success
  10. Knowledge
  11. Bicycle
  12. Mountain
  13. Joy
  14. Flower 
  15. Phone 
  16. Peace 
  17. Coffee 
  18. Beauty
  19. Shirt
  20. Pizza  
Danh từ trừu tượng Danh từ cụ thể

Đáp án

Danh từ trừu tượng Danh từ cụ thể
Hope (hy vọng)

Patience (kiên nhẫn)

Honesty (sự thành thật)

Fear (sự sợ hãi)

Friendship (tình bạn)

Success (thành công)

Knowledge (tri thức)

Joy (niềm vui)

Peace (hòa bình)

Beauty (vẻ đẹp)

Dog (con chó)

Chair (cái ghế)

House (ngôi nhà)

Bicycle (xe đạp)

Mountain (núi)

Phone (điện thoại)

Flower (bông hoa)

Coffee (cà phê)

Shirt (áo sơ mi)

Pizza (bánh pizza)

Trên đây là trọn bộ kiến thức về danh từ trừu tượng trong tiếng Anh và cách phân biệt giữa danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn nắm chắc khái niệm, phân loại cũng như sử dụng linh hoạt danh từ trừu tượng. Tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác trên Hocnguphap.com nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment