Trạng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ từ, tính từ hoặc một trạng từ khác trong câu. Với bài viết dưới đây hãy cùng Học ngữ pháp tìm hiểu tất tần tật kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng để ghi nhớ kiến thức nhé!
I. Khái niệm trạng từ là gì?
Trạng từ (adver) là một loại từ loại trong tiếng Anh mô tả, bổ sung hoặc thay đổi ý nghĩa của động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu. Trạng từ thường được sử dụng để truyền đạt thông tin về thời gian, địa điểm, mức độ, cách thức, tần suất, trạng thái, hoặc mục đích. Trạng từ có thể đặt ở vị trí đầu câu, giữa hoặc cuối câu tùy theo từng trường hợp.
Ví dụ:
- Linh speaks English fluently. (Linh nói tiếng Anh lưu loát.)
- Robert ran quickly to catch the bus. (Robert chạy nhanh để kịp bắt xe buýt.)
- My team happily celebrated our victory. (Nhóm chúng tôi vui mừng kỷ niệm chiến thắng của mình.)
II. Dấu hiệu nhận biết trạng từ trong câu
Để nhận biết trạng từ trong tiếng Anh bạn có thể dựa vào một số dấu hiệu nhận biết dưới đây:
- Hầu hết các trạng từ tiếng Anh sẽ có tận cùng của là đuôi -ly, vậy nên để thành lập trạng từ bạn hãy gắn đuôi -ly vào sau tính từ. Ví dụ: Quick → Quickly; Easy → Easily; Beautiful → Beautifully
- Tuy nhiên, cũng có những trường hợp đặc biệt không tuân theo quy tắc này khi tính từ và trạng từ giống nhau hoặc khác nhau hoàn toàn, chẳng hạn như good → well hay fast → fast (nhanh).
- Ngoài ra một số tính từ cũng có thể phát sinh ra 2 loại trạng từ bao gồm trạng từ đuôi -ly và trạng từ bất quy tắc, 2 trạng từ này khác hẳn nhau về nghĩa. Ví dụ: hard (chăm chỉ) và hardly (hầu như không).
III. Vị trí của trạng từ trong câu tiếng Anh
1. Vị trí của trạng từ trong câu
Trạng từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người sử dụng muốn truyền đạt. Nó có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu tùy thuộc vào từng loại danh từ.
Trạng từ đứng đầu câu:
Trạng từ có thể đứng đầu câu để tạo sự nhấn mạnh hoặc chú ý đến hành động, tính chất hoặc trạng thái được diễn tả. Ví dụ:
- Quickly, Jessica grabbed her bag and left the room. (Nhanh chóng, Jessica lấy túi và rời phòng.). Trạng từ “quickly” đứng đầu câu để nhấn mạnh việc cô ấy lấy túi và ra khỏi phòng nhanh chóng.
- Interestingly, Anna and Tom both share the same birthday. (Thú vị là cả Anna và Tom đều có cùng ngày sinh.). Trạng từ “interestingly” đứng đầu câu để gây sự chú ý và đưa ra thông tin thú vị về việc cả hai người có cùng ngày sinh nhật.
Trạng từ đứng giữa câu:
Trạng từ có thể đứng giữa câu để bổ sung thông tin về cách thức, tần suất, mức độ hoặc trạng thái của hành động hoặc sự việc. Ví dụ:
- Rossie sings beautifully and confidently on stage. (Rossie hát hay và tự tin trên sân khấu.). Trạng từ “beautifully” và “confidently” đứng giữa câu để mô tả cách thức cô ấy hát và mức độ tự tin của cô ấy trên sân khấu.
- They often go swimming in the summer. (Họ thường xuyên đi bơi vào mùa hè.). Trạng từ “often” đứng giữa câu để diễn tả tần suất hành động đi bơi của họ trong mùa hè.
Trạng từ đứng cuối câu:
Trạng từ thường đứng cuối câu, sau động từ hoặc đối tượng của động từ. Ví dụ:
- Thomas walked slowly along the beach. (Thomas đi bộ chậm dọc theo bãi biển.). Trạng từ “slowly” đứng cuối câu sau động từ “walked” để mô tả cách thức anh ấy đi bộ.
- She ate the cake quickly. (Cô ấy ăn bánh nhanh chóng.). Trạng từ “quickly” đứng cuối câu sau đối tượng “cake” để diễn tả cách cô ấy ăn một cách nhanh chóng.
2. Vị trí của trạng từ so với động từ trong câu
Trong tiếng Anh, trạng từ thường được đặt sau động từ chính. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt khi trạng từ có thể được đặt trước động từ chính
Trạng từ sau động từ (thứ tự thông thường):
Trong hầu hết các trường hợp, trạng từ được đặt sau động từ chính. Đây là vị trí thông thường của trạng từ trong câu. Ví dụ:
- Anna speaks English fluently. (Anna nói tiếng Anh lưu loát.)
- Nam runs quickly. (Nam chạy nhanh.)
Trạng từ trước động từ (thứ tự đặc biệt):
Một số trạng từ có thể được đặt trước động từ chính, đặc biệt là khi muốn tạo sự nhấn mạnh hoặc chú ý đặc biệt vào trạng từ đó. Đây là một trường hợp đặc biệt và không thường xuyên xảy ra. Ví dụ:
- Always she speaks her mind. (Luôn luôn cô ấy thẳng thắn nói ý kiến của mình.)
- Rarely do they go to the movies. (Hiếm khi họ đi xem phim.)
3. Vị trí của trạng từ so với tính từ và các trạng từ khác
Trạng từ thường được đặt trước tính từ để mô tả, bổ sung hoặc tăng cường tính chất của tính từ. Ví dụ:
- She is extremely beautiful. (Cô ấy đẹp vô cùng.)
- Timmy speaks English very fluently. (Timmy nói tiếng Anh rất lưu loát.)
Khi có nhiều trạng từ trong câu, thì thứ tự chung là trạng từ mô tả cách thức hoặc mức độ đứng trước trạng từ mô tả tần suất hoặc thời gian. Ví dụ:
- Jackson speaks English fluently and confidently. (Jackson nói tiếng Anh lưu loát và tự tin.)
- My brother often goes swimming in the summer. (Anh trai tôi thường xuyên đi bơi vào mùa hè.)
IV. Phân loại trạng từ phổ biến trong tiếng Anh
Thông thường trạng từ trong tiếng Anh được chia thành 7 nhóm trạng từ cơ bản. Dưới đây là những trạng từ thường gặp được chia theo các nhóm:
Nhóm trạng từ | Cách dùng | Trạng từ |
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverb of Place) | Trạng từ chỉ nơi chốn được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc vị trí trong câu. Chúng giúp chúng ta trả lời câu hỏi “ở đâu?” hoặc cung cấp thông tin về vị trí mà một hành động xảy ra. |
|
Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of Frequency) | Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of Frequency) được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của một hành động trong câu. Chúng giúp chúng ta trả lời câu hỏi “bao nhiêu lần?” hoặc cung cấp thông tin về tần suất xảy ra của một hành động. |
|
Trạng từ chỉ mức độ
(Adverb of Degree) |
Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree) được sử dụng để diễn tả mức độ, độ lớn hoặc độ nhỏ của một tính từ, trạng từ hoặc động từ trong câu. Chúng giúp chúng ta bổ sung thông tin về mức độ của một hành động, trạng thái hoặc tình trạng. |
|
Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of Time) | Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of Time) được sử dụng để diễn tả thời gian hoặc tần suất xảy ra của một hành động trong câu. Chúng giúp chúng ta cung cấp thông tin về thời gian xảy ra một sự kiện hoặc hành động, hoặc mô tả tần suất xảy ra của nó. |
|
Trạng từ chỉ cách thức
(Adverb of Manner) |
Trạng từ chỉ cách thức (Adverb of Manner) được sử dụng để diễn tả cách thức, phong cách hoặc cách làm của một hành động trong câu. Chúng giúp chúng ta mô tả cách thức một hành động được thực hiện. |
|
Trạng từ chỉ số lượng (Adverb of Quantity) | Trạng từ chỉ số lượng (Adverb of Quantity) được sử dụng để diễn tả mức độ hoặc số lượng của một hành động, trạng thái hoặc sự tương quan trong câu. |
|
Trạng từ nghi vấn
(Interrogative Adverbs) |
Trạng từ nghi vấn (Interrogative Adverbs) được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu thông tin về thời gian, địa điểm, lý do, cách thức hoặc mức độ của một sự việc. Chúng giúp chúng ta tạo câu hỏi hoàn chỉnh và thu thập thông tin cần thiết. |
|
V. Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ đóng nhiều vai trò ở trong câu có thể bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc bổ sung thêm thông tin cho sự vật, hiện tượng nào đó.
- Trạng từ được dùng để cung cấp thêm thông tin về sự việc, hiện tượng nào đó khi có một mệnh đề trạng từ trong câu hoặc trạng từ đó đứng một mình.
- Yumi spoke softly to avoid waking the baby. (Yumi nói nhẹ nhàng để tránh làm thức đứa bé.)
- My dog barked loudly when the doorbell rang. (Con chó của tôi sủa ầm ĩ khi chuông cửa reo.)
- Trạng từ trong câu tiếng Anh được dùng với mục đích bổ nghĩa cho động từ hành động trong câu giúp câu văn trở nên sinh động, thú vị, hấp dẫn hơn.
- She speaks fluently during presentations. (Cô ấy nói lưu loát trong các buổi thuyết trình.)
- The athlete ran quickly to cross the finish line. (Vận động viên chạy nhanh để vượt qua vạch đích.)
- Trạng từ trong tiếng Anh còn được sử dụng để bổ nghĩa cho trạng từ. Giúp bổ sung thêm thông tin, cung cấp ý nghĩa cho một trạng từ trong tiếng Anh khác để làm rõ ràng và chính xác mức độ của động từ trước đó trong câu.
- She ran extremely quickly to catch the train. (Cô ấy chạy cực kỳ nhanh để kịp lấy chuyến tàu.)
- They worked quite diligently to complete the task. (Họ làm việc khá chăm chỉ để hoàn thành nhiệm vụ.)
- Trạng từ trong tiếng Anh sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ
- Tom is incredibly tall for his age. (Tom vô cùng cao so với độ tuổi của mình.)
- They live in a remarkably spacious house. (Họ sống trong một căn nhà rất rộng rãi.)
- Trạng từ trong tiếng Anh để bổ nghĩa cho cụm giới từ
- Mina walked slowly across the bridge. (Mina đi bộ chậm qua cây cầu.)
- The bird flew gracefully above the treetops. (Con chim bay du dương trên đỉnh cây.)
VI. Cách thành lập một trạng từ trong tiếng Anh
Cách thành lập một trạng từ trong tiếng Anh có thể được thực hiện bằng cách thêm đuôi “-ly” vào cuối một tính từ. Công thức chung:
Adj + ly → Adv |
Cách thành lập một trạng từ trong tiếng Anh có thể được thực hiện bằng cách thêm đuôi “-ly” vào cuối một tính từ. Dưới đây là các bước cụ thể để thành lập một trạng từ:
- Bước 1: Chọn một tính từ cơ bản. Ví dụ: quick (nhanh), slow (chậm), careful (cẩn thận).
- Bước 2: Thêm đuôi “-ly” vào cuối của tính từ.
Một số cách thêm đuôi -ly vào tính từ:
- Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi -y, khi chuyển sang trạng từ, cần đưa thành đuôi -ily. Ví dụ: happy → happily (một cách vui vẻ)
- Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi -ic khi chuyển sang trạng từ, cần đưa thành đuôi -ically. Ví dụ: drastic → drastically (một cách quyết liệt),…
- Nếu tính từ có đuôi kết thúc bằng -le hoặc -ue, thì sẽ chuyển sang đuôi -ly. Ví dụ: terrible → terribly (một cách tồi tệ)
Lưu ý rằng không phải tất cả các tính từ đều có thể được chuyển thành trạng từ bằng cách thêm đuôi “-ly”. Một số trạng từ không tuân theo quy tắc này và có cấu trúc đặc biệt. Dưới đây là một số ví dụ:
- Good (tốt) → Well (tốt): She sings well. (Cô ấy hát tốt.)
- Bad (tệ) → Badly (tệ): He performed badly in the competition. (Anh ấy thi đấu tệ trong cuộc thi.)
- Hard (khó) → Hard (chăm chỉ): Kate works hard every day. (Kate làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)
- Fast (nhanh) → Fast (nhanh): He drives fast. (Anh ấy lái xe nhanh.)
Ngoài ra, cũng có một số trạng từ không có quy tắc cụ thể để thành lập, chẳng hạn như “now” (bây giờ), “soon” (sớm), “never” (không bao giờ), “always” (luôn luôn), và “often” (thường xuyên).
VII. Bài tập trạng từ trong tiếng Anh kèm đáp án
Bài tập: Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống: fiercely, hard, gracefully, confidently, happily, correctly, peacefully, clearly, suddenly, heavily.
- She speaks __________ in public.
- The black car stopped __________ at the red light.
- Timmy answered the question __________.
- The children played __________ in the playground.
- My team worked __________ to meet the deadline.
- The baby girl slept __________ through the night.
- The English teacher explained the lesson __________.
- My dog barked __________ at the stranger.
- Julia walked __________ down the street.
- The storm fell __________ all day.
Đáp án
- confidently
- suddenly
- correctly
- happily
- hard
- peacefully
- clearly
- fiercely
- gracefully
- heavily
Trạng từ là một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh nâng cao, giúp chúng ta bổ sung thông tin và mô tả trong câu. Việc hiểu và sử dụng đúng trạng từ là một kỹ năng quan trọng để cải thiện khả năng viết và nói tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về trạng từ, cách nhận biết và sử dụng chúng trong câu, cũng như phân loại và chức năng của trạng từ trong tiếng Anh.