Bạn có bao gặp khó khăn trong việc sử dụng “agree đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Hay bối rối khi phải lựa chọn giữa “agree with”, “agree about”, “agree on”, và “agree to”. Với bài viết dưới đây hãy cùng tìm hiểu về cách dùng của động từ agree và nắm được những giới từ đi kèm với nó nhé!
I. Agree là gì?
Trước khi đi vào chi tiết về agree đi với giới từ gì hãy hiểu rõ về ý nghĩa cơ bản của động từ “agree”. Agree có nghĩa là đồng ý, đồng lòng hoặc có quan điểm tương đồng với ai đó. Nó thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận, đồng ý với ý kiến hoặc đồng thuận với một quyết định nào đó.
Ví dụ:
- My parents agree with my decision to pursue higher education. (Cha mẹ tôi đồng ý với quyết định theo đuổi con đường học vấn cao hơn của tôi.)
- The committee members agreed about the need for stricter regulations. (Các thành viên trong ủy ban đồng ý về sự cần thiết của các quy định nghiêm ngặt hơn.)
- The board of directors finally agreed on a budget for the upcoming fiscal year. (Ban giám đốc cuối cùng đã đồng ý với ngân sách cho năm tài chính sắp tới.)
II. Agree đi với giới từ gì?
Agree có thể đi với nhiều giới từ khác nhau trong ngữ pháp tiếng Anh, nhưng phổ biến nhất là with, about, on/upon, và to. Với mỗi giới từ đi cùng agree sẽ diễn đạt những nét nghĩa riêng, cụ thể:
1. Agree đi với giới từ with
Agree with dùng để thể hiện sự đồng ý với ý kiến, quan điểm, đề xuất hoặc hành động của ai đó. Cấu trúc:
S + agree + with + somebody/someone/Ving |
Ví dụ:
- I agree with he that this movie is boring. (Tôi đồng ý với anh ấy rằng bộ phim này nhàm chán.)
- John agrees with his parents about the importance of education. (John đồng ý với cha mẹ về tầm quan trọng của việc giáo dục.)
- We agreed with the plan to go hiking tomorrow. (Chúng tôi đồng ý với kế hoạch đi leo núi vào ngày mai.)
2. Agree đi với giới từ about
Khi thể hiện sự đồng ý hoặc có quan điểm tương đồng với một vấn đề, chủ đề hoặc sự kiện cụ thể, bạn có thể sử dụng agree với giới từ about. Cấu trúc:
S + agree + about + something |
Ví dụ:
- My team agreed about the best way to solve the problem. (Nhóm chúng tôi đồng ý về cách tốt nhất để giải quyết vấn đề.)
- We couldn’t agree about what to do next. (Chúng tôi không thể đồng ý về việc phải làm gì tiếp theo.)
- The committee agreed about the importance of the project. (Ủy ban đồng ý về tầm quan trọng của dự án.)
3. Agree đi với giới từ “on/upon”
Agree đi với giới từ on/upon trong trường hợp bạn đạt được sự đồng thuận về một vấn đề, quyết định hoặc thỏa thuận cụ thể. Ví dụ:
- The new employee has agreed on the terms of the contract. (Nhân viên mới đã đồng ý về các điều khoản của hợp đồng.)
- They couldn’t agree upon a solution to the problem. (Họ không thể đạt được đồng thuận về một giải pháp cho vấn đề.)
- They agreed upon a price for the car. (Họ đồng ý về giá bán của chiếc xe.)
4. Agree đi với giới từ “to”
Ngoài ra agree còn đi với giới từ to khi bạn đồng ý hoặc đồng lòng làm một việc nào đó. Ví dụ:
- Jessica agreed to help me with the project. (Jessica đồng ý giúp tôi với dự án.)
- Mina and Tom agreed to meet at the restaurant. (Mina và Tom đồng ý gặp nhau tại nhà hàng.)
- Jack agreed to help them with the project. (Jack đồng ý giúp họ thực hiện dự án.)
III. Các cụm từ với agree thông dụng
Ngoài đi cùng với giới từ thì agree còn sử dụng trong một số thành ngữ và cụm từ thông dụng. Cùng tham khảo để sử dụng linh hoạt những cụm từ với agree nhé!
Idiom/Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
Agree to disagree | Nhường nhịn cho qua. | We have different opinions on this matter, but let’s agree to disagree.
(Chúng ta có quan điểm khác nhau về vấn đề này, nhưng hãy nhường nhịn cho qua.) |
Agree wholeheartedly | Đồng ý hoàn toàn | I agree wholeheartedly with Anna’s proposal.
(Tôi đồng ý hoàn toàn với đề xuất của Anna.) |
Agree in principle | Đồng ý về nguyên tắc | We agree in principle, but we need to work out the details.
(Chúng tôi đồng ý về nguyên tắc, nhưng chúng tôi cần làm rõ các chi tiết.) |
Agree to terms | Đồng ý với các điều khoản | The two parties have finally agreed to the terms of the contract.
(Hai bên cuối cùng đã đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.) |
Strongly agree | Đồng ý mạnh mẽ | I strongly agree with your statement.
(Tôi đồng ý mạnh mẽ với nhận định của bạn.) |
Unanimously agree | Đồng lòng đồng ý | The members of the committee unanimously agree to proceed with the plan.
(Các thành viên trong ủy ban đồng lòng đồng ý tiếp tục thực hiện kế hoạch.) |
Agree to disagree | Đồng ý không đồng ý | We have different opinions on this matter, but let’s agree to disagree.
(Chúng ta có quan điểm khác nhau về vấn đề này, nhưng hãy đồng ý không đồng ý.) |
Agree wholeheartedly | Đồng ý hoàn toàn | We agree wholeheartedly with your proposal.
(Chúng tôi đồng ý hoàn toàn với đề xuất của bạn.) |
Agree in principle | Đồng ý về nguyên tắc | We agree in principle, but we need to work out the details.
(Chúng tôi đồng ý về nguyên tắc, nhưng chúng tôi cần làm rõ các chi tiết.) |
Agree to terms | Đồng ý với các điều khoản | The two parties have finally agreed to the terms of the contract.
(Hai bên cuối cùng đã đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.) |
Strongly agree | Đồng ý mạnh mẽ | I strongly agree with your statement.
(Tôi đồng ý mạnh mẽ với nhận định của bạn.) |
Unanimously agree | Đồng lòng đồng ý | The members of the committee unanimously agree to proceed with the plan.
(Các thành viên trong ủy ban đồng lòng đồng ý tiếp tục thực hiện kế hoạch.) |
IV. Các từ đồng nghĩa với agree trong tiếng Anh
Cùng tham khảo thêm một số từ đồng nghĩa với agree trong tiếng Anh để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Concur | Đồng ý, tán thành | I concur with Tim’s opinion on this matter.
(Tôi đồng ý với ý kiến của Tim về vấn đề này.) |
Consent | Đồng ý, cho phép | Nam consented to the proposal after careful consideration.
(Nam đồng ý với đề xuất sau khi xem xét cẩn thận.) |
Assent | Đồng ý, đồng tình | The participants assented to the terms of the agreement.
(Các thành viên đồng ý với các điều khoản của thỏa thuận.) |
Accord | Đồng ý, phù hợp | Kate’s actions accord with her words.
(Hành động của Kate phù hợp với lời nói.) |
Approve | Đồng ý, chấp thuận | The committee approved the new policy.
(Ủy ban đã chấp thuận chính sách mới.) |
Endorse | Đồng ý, ủng hộ | The organization endorsed the candidate for the position.
(Tổ chức đã ủng hộ ứng viên cho vị trí đó.) |
V. Bài tập luyện tập agree đi với giới từ gì
Để ghi nhớ kiến thức về agree đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Điền agree và giới từ thích hợp (with, about, on/upon, hoặc to) vào chỗ trống để hoàn thành câu:
- I ____ you that this movie is boring.
- He ____ his parents ____ the importance of education.
- We ____ the plan ____ go hiking tomorrow.
- They ____ the need ____ change.
- We ____ what ____ do next.
- The committee ____ the importance ____ the project.
- We ____ a meeting time.
- They ____ a price ____ the car.
- The government ____ a new policy.
- I ____ help them ____ the project.
Đáp án:
- agree with
- agrees with, about
- agree to, to
- agree about, for
- couldn’t agree about, to
- agreed on, of
- agreed on
- agreed upon, for
- agreed on
- agreed to, with
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “agree đi với giới từ gì. Việc nắm chắc kiến thức về giới từ đi kèm sẽ giúp bạn sử dụng “agree” một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh.