Home Ngữ pháp cơ bản Cấu trúc, cách dùng cấu trúc as as trong tiếng Anh chi tiết

Cấu trúc, cách dùng cấu trúc as as trong tiếng Anh chi tiết

Cấu trúc, cách dùng cấu trúc as as trong tiếng Anh chi tiết

Cấu trúc as as là một cấu trúc mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp trong giao tiếp và trong các bài tập ngữ pháp tiếng Anh. Vậy bạn đã nắm rõ được cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp này chưa? Cùng tìm hiểu tất tần tật kiến thức lý thuyết về cấu trúc as as và luyện tập một số bài tập dưới đây nhé!

I. Cấu trúc As as là gì?

Cấu trúc “as…as” trong tiếng Anh mang ý nghica là “giống/như” được sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc trạng thái với nhau. Nó dùng để diễn tả sự tương đương hoặc sự bằng nhau giữa hai thứ được so sánh. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các câu so sánh.

Ví dụ:

  • James runs as quickly as a cheetah. (James chạy nhanh như một con báo.)
  • Jessica dances as gracefully as professional dancer. (Jessica nhảy múa duyên dáng như vũ công chuyên nghiệp.)

Cấu trúc As as là gì?

Ngoài ra as còn có thể được sử dụng như một giới từ hoặc một liên từ trong tiếng Anh. Cụ thể như sau:

Khi “as” được sử dụng như một giới từ, nó thường được sử dụng để diễn tả vai trò, chức năng hoặc tư cách của một người hoặc vật trong một tình huống nào đó. 

  • Peter dressed up as a witch for the costume party. (Peter mặc trang phục như một phù thủy cho buổi tiệc trang phục.)

Khi “as” được sử dụng như một liên từ, nó thường được sử dụng để so sánh hoặc đưa ra một nguyên nhân hoặc lý do. 

  • Robert sings as well as his brother. (Robert hát cũng giỏi như anh trai anh ấy.)

II. Cấu trúc As as dùng trong câu so sánh

Cấu trúc As as dùng trong câu so sánh

Cấu trúc “as…as” trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc trạng thái với nhau. Nó thể hiện sự bằng nhau hoặc so sánh gấp bao nhiêu lần. Cụ thể về cấu trúc as as trong câu so sánh như sau:

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Cấu trúc As as trong phép so sánh bằng: 

S1 + V + as + adj/adv + as + S2 + V

Được sử dụng để so sánh người (sự việc này) giống hay ngang bằng với người (sự việc khác.)  John is as smart as his older brother.

(John thông minh như anh trai của anh ấy.)

Cấu trúc As as so sánh gấp bao nhiêu lần: 

S1 + V + số lần (twice, three times, four times, half…) + as + adj/adv + as + S2 + V

So sánh người (sự việc này) hơn gấp mấy lần so với người (sự việc khác). Lisa earns three times as much money as her brother. 

(Lisa kiếm được ba lần số tiền so với anh trai cô ấy.)

III. Các cấu trúc As as thông dụng 

Ngoài cấu trúc as as được sử dụng trong câu so sánh ở trên thì còn có một số cấu trúc as as khác được sử dụng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là các cấu trúc as as khác mà bạn có thể tham khảo để sử dụng

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
as much as

S + V+ as much as + S + V

Có nghĩa là “hầu như”, sử dụng với danh từ không đếm được. I love you as much as you love me.

(Tôi yêu bạn nhiều như bạn yêu tôi.)

as many as

S + V + as many as + S + V = S + V + as many + N + as + S + V

Mang nghĩa là “nhiều như, hầu như”, sử dụng với danh từ số nhiều. She has as many books as I do.

(Cô ấy có nhiều sách như tôi.)

as long as

As long as + mệnh đề 1, mệnh đề 2 = Mệnh đề 2 + as long as + mệnh đề 1

miễn là, nếu như Anna can stay as long as she want.

(Anna có thể ở lại bao lâu tùy thích.)

as early as

As early as + thời gian

ngay từ, càng sớm càng tốt I will start working as early as 6 a.m.

(Tôi sẽ bắt đầu làm việc sớm nhất là lúc 6 giờ sáng.)

as well as

As well as = Not only … but also

cũng như, và, ngoài ra còn He is good at both math as well as science.

(Anh ấy giỏi cả toán và khoa học.)

as good as

S + V + as good as

ngang bằng, tương đương, như This restaurant is as good as the one we went to yesterday.

(Nhà hàng này cũng ngon như nhà hàng chúng tôi tới hôm qua.)

as soon as possible

S + V + as soon as possible

càng sớm càng tốt Please submit your idea as soon as possible.

(Vui lòng gửi ý tưởng của bạn càng sớm càng tốt.)

IV. Một số Idiom phổ biến với cấu trúc As as

Trong tiếng Anh cũng có một số Idioms với as được sử dụng khá phổ biến, cùng tham khảo và bỏ túi ngay những thành ngữ này để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và trong bài thi Speaking nhé!

Idioms Ý nghĩa Ví dụ
As cool as a cucumber Rất điềm tĩnh và bình tĩnh trong tình huống căng thẳng. Despite facing a difficult situation, she remained as cool as a cucumber.

(Dù gặp hoàn cảnh khó khăn nhưng cô vẫn điềm tĩnh.)

As easy as pie Rất dễ dàng. Don’t worry, fixing this issue is as easy as pie.

(Đừng lo, việc khắc phục vấn đề này rất dễ dàng.)

As fit as a fiddle Rất khỏe mạnh và sung sức. After recovering from her illness, she felt as fit as a fiddle.

Sau khi hồi phục từ bệnh, cô ấy cảm thấy khỏe mạnh.)

As blind as a bat Rất mù lòa, không thể nhìn rõ. Without her glasses, she’s as blind as a bat.

(Không có kính, cô ấy như mù lòa.)

As light as a feather Rất nhẹ nhàng. The package is as light as a feather; it won’t be a problem to carry.

(Gói hàng rất nhẹ nhàng; không gây khó khăn khi mang.)

As old as the hills Rất cũ, đã tồn tại từ lâu đời. That joke is as old as the hills, I’ve heard it a thousand times.

(Câu đùa này đã cũ, tôi đã nghe nó một nghìn lần.)

As poor as a church mouse Rất nghèo nàn, không có gì. After losing his job, he became as poor as a church mouse.

(Sau khi mất việc làm, anh ta trở nên nghèo nàn.)

As quiet as a mouse Rất im lặng, không làm ồn ào. The baby is sleeping, so we need to be as quiet as a mouse.

(Em bé đang ngủ, vì vậy chúng ta cần im lặng.)

As sharp as a tack Rất thông minh và sắc bén. Despite his age, he’s still as sharp as a tack and can solve complex problems.

(Dù đã già, anh ta vẫn thông minh và sắc bén và có thể giải quyết các vấn đề phức tạp.)

As stubborn as a mule Rất bướng bỉnh và cứng đầu. No matter what you say, he’s as stubborn as a mule and won’t change his mind.

(Dù bạn nói gì đi nữa, anh ta vẫn cứng đầu và không thay đổi ý kiến.)

V. Bài tập vận dụng cấu trúc As as có đáp án

Như vậy là bạn đã nắm được lý thuyết về cấu trúc as as trong tiếng Anh rồi. Để ghi nhớ và vận dụng kiến thức đã học hãy cùng luyện tập với bài tập cấu trúc as as dưới đây nhé!

Bài 1: Viết lại những câu sau với cấu trúc “As … As” sao cho nghĩa không đổi

  1. Jack is tall. His brother is tall.
  2. The blue dress is expensive. The red dress is expensive.
  3. Sarah can swim well. Michael can swim well.
  4. The movie is not as interesting as the novel.
  5. The new restaurant is busier than the old one.
  6. My grandfather cooks delicious meals. My grandmother cooks delicious meals.
  7. The blue car is not as fast as the black car.
  8. Jane sings beautifully. Susan sings beautifully.
  9. The math test was difficult. The science test was difficult.
  10. The strawberry cake is tastier than the orange cheesecake.

Đáp án bài tập 1:

  1. Jack is as tall as his brother.
  2. The blue dress is as expensive as the red dress.
  3. Sarah can swim as well as Michael.
  4. The movie is not as interesting as the novel.
  5. The new restaurant is not as busy as the old one.
  6. My grandfather cooks delicious meals as well as my grandmother.
  7. The blue car is not as fast as the black car.
  8. Jane sings as beautifully as Susan.
  9. The math test was as difficult as the science test.
  10. The strawberry cake is not as tasty as the orange cheesecake.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng dựa trên cấu trúc as as đã học

1. Carol will join our hiking group ______ she brings a first aid kit.
A. as long as
B. as soon as
C. as well as
D. as far as

2. David learned to play the guitar as long as he took lessons from a professional instructor.
A. as long as
B. as early as
C. as soon as
D. as well as

3. I’ll help you with your homework ______ you help me clean my room.
A. as long as
B. as early as
C. as soon as
D. as well as

4. Sam wants to finish the project ______ possible so she can enjoy the weekend.
A. as long as
B. as early as
C. as soon as
D. as well as

5. John can swim ______ he can ride a bike.
A. as long as
B. as early as
C. as soon as
D. as well as

6. ______ my friend Nick is concerned, summer is the best time of year.
A. as long as
B. as early as
C. as soon as
D. as far as

7. What you said about the movie is true ______ it goes.
A. as long as
B. as early as
C. as soon as
D. as far as

8. I’ll have lunch with you ______ you’re free at 12:30.
A. as long as
B. as early as
C. as soon as
D. as well as

9. ______ I can remember, we’ve always had a dog in our family.
A. as long as
B. as early as
C. as soon as
D. as far as

10. Would you mind starting a little ______ today since we have a lot to get done?
A. as long as
B. as early as
C. as soon as
D. as well as

Đáp án bài tập 2:

  1. A
  2. A
  3. A
  4. C
  5. D
  6. D
  7. D
  8. A
  9. D
  10. B

Trên đây là lý thuyết cơ bản về cấu trúc as as trong tiếng Anh cùng bài tập vận dụng để bạn học có thể tham khảo và luyện tập. Đây là một cấu trúc khá phổ biến trong tiếng Anh vì vậy bạn cần ghi nhớ kiến thức về cách dùng cấu trúc ngữ pháp này nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment