Home Chưa phân loại Cấu trúc due to là gì? Phân biệt due to với because, because of

Cấu trúc due to là gì? Phân biệt due to với because, because of

Cấu trúc Due to: Khái niệm, cách dùng, bài tập vận dụng

Cấu trúc due to là một cấu trúc không còn xa lạ gì với những bạn học tiếng Anh để diễn tả nguyên nhân, lí do của một sự việc hay tình huống nào đó. Cùng Học ngữ pháp tìm hiểu tất tần tật kiến thức về cách dùng cấu trúc due to trong tiếng Anh với bài viết dưới đây ngay nhé!

I. Due to là gì?

Due to mang ý nghĩa là do đó, bởi vì. Cấu trúc “due to” được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc, một tình huống, hoặc một trạng thái. Nó thường được đặt ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân-kết quả trong câu.

Ví dụ:

  • Robert couldn’t attend the meeting due to a sudden illness. (Robert không thể tham dự cuộc họp do bị ốm đột ngột.)

  • The traffic jam was due to a car accident on the highway. (Ùn tắc giao thông là do một vụ tai nạn xe trên cao tốc.)

Cấu trúc Due to là gì?

II. Các cấu trúc due to trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh có 2 cấu trúc Due to có 2 cấu trúc và cách dùng được sử dụng phổ biến, cụ thể như sau:

Cấu trúc 1:

S + V + Due to + Noun/ Noun Phrase

Cấu trúc Due to này được sử dụng khi muốn diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do của một hành động hoặc sự việc. Theo sau due to sẽ là một danh từ hoặc cụm danh từ.

Ví dụ:

  • The flight was delayed due to heavy snowfall. (Chuyến bay bị trì hoãn do tuyết rơi dày.)

  • The match was canceled due to the players’ injuries. (Trận đấu bị hủy bỏ do chấn thương của các cầu thủ.)

Cấu trúc due to trong tiếng Anh 1

Cấu trúc 2:

S + V + due to + the fact that + S + V

Cấu trúc Due to này được sử dụng để diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc dựa trên một sự thật hoặc một sự kiện. Theo sau “due to the fact that” thường sẽ là một mệnh đề.

Ví dụ:

  • The project was delayed due to the fact that the team members were not available. (Dự án bị trì hoãn do việc các thành viên nhóm không có mặt.)

  • The event was canceled due to the fact that the venue was double-booked. (Sự kiện bị hủy bỏ do việc địa điểm bị đặt hai lần.)

Cấu trúc due to trong tiếng Anh 2

Tham khảo bài viết: Cấu trúc provide: Cấu trúc, cách dùng, bài tập

III. Viết lại câu với cấu trúc Due to 

Cấu trúc Due to đồng nghĩa với Because of trong tiếng Anh vì vậy thường sử dụng để hai cấu trúc trong các bài viết lại câu. Cụ thể về cách viết lại câu với cấu trúc due to:

S + V + Due to + Noun/ Noun Phrase

➡ S + V + Because + S + V

➡ S + V + Because of + Noun

Ví dụ:

  • The concert was canceled due to the heavy rain.

➡ The concert was canceled because it was raining heavily.

➡ The concert was canceled because of the heavy rainfall.

  • The meeting was postponed due to a lack of participants.

➡ The meeting was postponed because not enough people participated.

➡ The meeting was postponed because of insufficient participants.

IV. Cách dùng cấu trúc Be due to trong tiếng Anh

Tiếp theo hãy cùng Học ngữ pháp tìm hiểu về cấu trúc be due to – một cấu trúc ngữ pháp cơ bản thường xuyên bị nhầm lẫn với due to nhé! Thông thường có 3 cấu trúc be due to phổ biến đó chính là:

Cấu trúc 1:

S + to be + due to + V(infinitive)

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt một sự kiện hoặc một tình huống sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên lịch trình hoặc kế hoạch đã được thiết lập trước.

Ví dụ:

  • The conference is due to take place next month. (Hội nghị dự kiến sẽ diễn ra vào tháng sau.)

  • The new product launch is due to happen next week. (Sự ra mắt sản phẩm mới dự kiến sẽ diễn ra vào tuần sau.)

Cấu trúc 2:

S + to be + due to + Noun/Noun phrase

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc, một tình huống hoặc một trạng thái giống như với cấu trúc Due to.

Ví dụ:

  • The cancellation of the event was due to unforeseen circumstances. (Sự hủy bỏ sự kiện là do các tình huống bất ngờ.)

Cấu trúc 3:

S + to be + due to + the fact that + S + V

Cấu trúc be due to thứ 3 này được sử dụng để diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do dựa trên một sự thật hoặc một sự việc cụ thể.

Ví dụ:

  • The project is delayed due to the fact that the necessary materials haven’t arrived yet. (Dự án bị trì hoãn do việc vật liệu cần thiết chưa đến.)

V. Phân biệt due to với be due to và because/because of

1. Phân biệt due to với be due to

Cấu trúc “due to” và “be due to” có ý nghĩa khác nhau và được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai cấu trúc này:

Phân biệt

Cấu trúc Due to

Cấu trúc be due to

Khác nhau

“Due to” được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc.

Nó thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ để mô tả nguyên nhân hoặc lý do.

Cấu trúc “S + V + due to + Noun/Noun Phrase” được sử dụng để diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do của hành động hoặc sự việc.

“Be due to” được sử dụng để chỉ sự dự kiến hoặc lịch trình đã được thiết lập trước.

Nó thường đi kèm với một động từ “be” (như “is”, “are”, “was”, “were”) và một danh từ hoặc cụm danh từ để diễn đạt sự kỳ vọng, sự dự đoán hoặc sự chuẩn bị.

Ví dụ

The delay in the project was due to unforeseen circumstances. (Sự trễ trong dự án là do các tình huống bất ngờ.)

The train is due to arrive at 6 PM. (Chuyến tàu dự kiến ​​đến lúc 6 giờ chiều.)

2. Phân biệt cấu trúc due to với because và because of

“Due to”, “because”, và “because of” đều được sử dụng để diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do, nhưng có sự khác biệt về cấu trúc và cách sử dụng. Việc chọn từ phù hợp tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu mà bạn đang sử dụng.

Cấu trúc due to 

Cấu trúc because 

Cấu trúc because of

Khác nhau

Due to thường được sử dụng với danh từ hoặc cụm danh từ.

Because là một từ nối giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ thường đi sau và bổ nghĩa cho mệnh đề

Because of thường được sử dụng với một cụm từ, đại từ, hoặc mệnh đề.

Ví dụ

Anna couldn’t come to the party due to a prior engagement. (Anna không thể đến dự buổi tiệc do có một cuộc hẹn trước đó.)

Jenny arrived late because she missed the bus. (Jenny đến muộn vì cô ấy bỏ lỡ xe buýt.)

Mina couldn’t come to the party because of her busy schedule. (Mina không thể đến dự buổi tiệc vì lịch trình bận rộn của cô ấy.)

V. Bài tập cấu trúc Due to trong tiếng Anh

Để ghi nhớ kiến thức về cấu trúc due to trong tiếng Anh hãy cùng Hocnguphap luyện tập với một số bài tập dưới đây nhé!

Bài tập 1: Điền due to hoặc because of vào chỗ trống cho chính xác

  1. The match was canceled __________ the bad weather.

  2. She missed her flight __________ a traffic jam.

  3. The event was a success __________ the hard work of the organizing committee.

  4. The delay in the project was __________ unforeseen circumstances.

  5. The concert was postponed __________ technical difficulties.

  6. He couldn’t attend the meeting __________ a family emergency.

  7. They arrived late __________ heavy traffic on the highway.

  8. The failure of the experiment was __________ a lack of proper equipment.

  9. They had to evacuate the building __________ a fire alarm.

  10. The cancellation of the show was __________ low ticket sales.

Đáp án:

  1. because of

  2. due to

  3. because of

  4. due to

  5. due to

  6. due to

  7. because of

  8. due to

  9. because of

  10. due to

Bài tập 2:  Viết lại những câu dưới đây với cấu trúc due to

1. The road was blocked. We were late for the meeting.

➡ ________________________________

2. The flight was canceled because of the heavy snowstorm.

➡ Due to ________________________________

3. Sarah couldn’t finish her assignment because of a power outage.

➡ ________________________________

4. The soccer game was postponed due to the rainy weather.

➡ Due to ________________________________

5. They had to change the venue for the concert because of technical issues.

➡ ________________________________

Đáp án

Due to the road being blocked, we were late for the meeting.

Đáp án:

  1. We were late for the meeting due to the road being blocked.

  2. Due to the heavy snowstorm, the flight was canceled.

  3. Sarah couldn’t finish her assignment due to a power outage.

  4. Due to the rainy weather, the soccer game was postponed.

  5. They had to change the venue for the concert due to technical issues.

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc due to và phân biệt nó với những cấu trúc tương đồng khác. Hy vọng qua bài viết bạn học đã nắm rõ hơn về cấu trúc due to là gì và sử dụng nó thật linh hoạt trong giao tiếp.

Đánh giá bài viết

Leave a Comment