Khi muốn diễn tả nét nghĩa cung cấp, chu cấp người ta sẽ nghĩ ngay tới cấu trúc provide. Đây là một cấu trúc phổ biến sử dụng trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh. Tuy nhiên không ít bạn học thắc mắc không biết sử dụng provide đi với giới từ gì. Vậy hãy cùng Học ngữ pháp tìm hiểu tất tần tật kiến thức về cấu trúc provide và trả lời cho câu hỏi provide đi với giới từ gì nhé!
I. Provide là gì?
Trước khi tìm hiểu về cách dùng cấu trúc provide hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ Provide là gì trước nhé. Provide là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là cung cấp hoặc chu cấp cho ai đó hoặc cái gì đó. Khi sử dụng “Provide” trong câu, chúng ta diễn đạt việc đáp ứng nhu cầu, mang lại lợi ích hoặc cung cấp thông tin cho người khác.
Ví dụ:
- The company provides excellent customer service, ensuring prompt assistance and resolving issues efficiently. (Công ty cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời, đảm bảo hỗ trợ nhanh chóng và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.)
- The new software update will provide additional features and improved functionality to enhance user experience. (Bản cập nhật phần mềm mới sẽ cung cấp các tính năng bổ sung và chức năng cải thiện để nâng cao trải nghiệm người dùng.)
II. Provide đi với giới từ gì? Cấu trúc Provide
Như vậy là bạn đã hiểu được nghĩa của từ provide là gì rồi, tiếp theo hãy cùng tìm hiểu về những cấu trúc provide phổ biến trong tiếng Anh nhé. Thông thường provide sẽ đi cùng với 5 giới từ with/for/against/to/that để tạo thành những cấu trúc provide. Cùng tìm hiểu chi tiết về từng cấu trúc kèm ví dụ minh họa nhé!
1. Cấu trúc Provide + with
Provide sb with sth |
Cấu trúc provide with được sử dụng để diễn tả việc cung cấp hoặc trang bị cho ai đó/người nào đó với cái gì đó cụ thể. Khi sử dụng cấu trúc này, “with” được sử dụng làm giới từ để chỉ định người nhận hoặc vật được cung cấp. Ví dụ:
Ví dụ:
- The hotel provides its guests with complimentary breakfast. (Khách sạn cung cấp cho khách hàng bữa sáng miễn phí.)
- Our company provides employees with modern and well-equipped workstations. (Công ty chúng tôi cung cấp cho nhân viên các máy trạm làm việc hiện đại và được trang bị đầy đủ.)
2. Cấu trúc Provide + for
S + provide for + someone |
Tiếp theo là cấu trúc provide đi với giới từ for mang ý nghĩa là cung cấp cho, chu cấp cho được sử dụng trong để chỉ việc đáp ứng nhu cầu cơ bản hay cung cấp sự hỗ trợ, đảm bảo tiện nghi cho ai hay cho mục đích cụ thể nào đó. Ví dụ:
Ví dụ:
- As a responsible parent, it is important to provide for your children’s education. (Là một bậc phụ huynh có trách nhiệm, việc cung cấp cho giáo dục của con bạn là rất quan trọng.)
- The organization strives to provide for the basic needs of impoverished communities. (Tổ chức cố gắng cung cấp cho các nhu cầu cơ bản của các cộng đồng nghèo khó.)
3. Cấu trúc Provide + against
Provide against something |
Trong cấu trúc này, “against” được sử dụng để diễn tả việc cung cấp sự bảo vệ hoặc đề phòng trước một rủi ro nào đó có thể xảy ra trong tương lai. Sử
Ví dụ:
- It’s important to have insurance to provide against unexpected financial losses. (Việc có bảo hiểm là quan trọng để đề phòng những thiệt hại tài chính bất ngờ.)
- The company implemented strict security measures to provide against cyberattacks. (Công ty đã triển khai các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt để đề phòng các cuộc tấn công mạng.)
4. Cấu trúc Provide + that
S + V, provided/providing that S + V |
Khác với những cấu trúc trên thì provide đi với giới từ that không mang nghĩa là cung cấp hay chu cấp, cấu trúc này thường đi cùng với một mệnh đề và mang nét nghĩa miễn là chỉ cần hoặc diễn tả điều kiện nào đó có thật thì điều gì đó sẽ xảy ra.
Ví dụ:
- The contract specifies that the vendor will deliver the goods within 14 days, provided that the payment is made in advance. (Hợp đồng quy định rằng nhà cung cấp sẽ giao hàng trong vòng 14 ngày, miễn là thanh toán được thực hiện trước.)
- The company policy allows employees to work remotely, provided that they have a stable internet connection and maintain regular communication with their team. (Chính sách công ty cho phép nhân viên làm việc từ xa, miễn là họ có kết nối internet ổn định và duy trì liên lạc thường xuyên với đội nhóm của mình.)
5. Cấu trúc provide + to
Provide sth to sb |
Cấu trúc Provide sth to sb thường được dùng để diễn tả việc cung cấp hay đáp ứng một cái gì đó cho ai hoặc một nhóm người/tổ chức hay đối tượng cụ thể. cấu trúc này được sử dụng để bổ sung thâm thông tin về người hoặc đơn vị nhận lợi ích/dịch vụ từ người cung cấp.
Ví dụ:
- The organization provides assistance to individuals in need. (Tổ chức cung cấp sự trợ giúp cho những người đang gặp khó khăn.)
- The company provides training programs to its employees to enhance their skills. (Công ty cung cấp chương trình đào tạo cho nhân viên nhằm nâng cao kỹ năng của họ.)
Tìm hiểu thêm: Cấu trúc whenever: Khái niệm, cách dùng, bài tập
III. Cụm từ/thành ngữ với provide
Ngoài kiến thức về cấu trúc provide Hocnguphap đã tổng hợp một số thành ngữ, cụm từ với Provide trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo để nâng cao vốn từ vựng của mình!
Cụm từ/thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Provide a shoulder to cry on | Đồng cảm và lắng nghe khi ai đó cần sự trợ giúp hoặc hỗ trợ tinh thần. | She went through a tough breakup, and her friends provided a shoulder to cry on.
(Cô đã trải qua một cuộc chia tay khó khăn và bạn bè của cô đã cho cô một bờ vai để tựa vào.) |
Provide food for thought | Cung cấp thông tin, ý tưởng hoặc suy nghĩ để thảo luận hoặc suy ngẫm. | The speaker’s presentation provided plenty of food for thought on the topic.
(Bài thuyết trình của diễn giả đã cung cấp nhiều thông tin để suy nghĩ về chủ đề này.) |
Provide an escape | Cung cấp một phương tiện hoặc cơ hội để tránh xa, thư giãn hoặc thoát khỏi cuộc sống hàng ngày. | Reading novels provides an escape from reality and allows the mind to wander.
(Đọc tiểu thuyết mang đến một lối thoát khỏi hiện thực và cho phép tâm trí lang thang.) |
IV. Từ đồng nghĩa với provide
Ngoài provide thì trong tiếng Anh còn nhiều từ vựng khác cũng được sử dụng để diễn đạt nét nghĩa cung cấp, chu cấp. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với provide mà bạn có thể tham khảo và bỏ túi.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Supply | Cung cấp, chu cấp | The company supplies high-quality products to meet customer demands.
(Công ty cung cấp những sản phẩm chất lượng cao đáp ứng nhu cầu của khách hàng.) |
Furnish | Cung cấp, trang bị | The hotel room is furnished with modern amenities for guest comfort.
(Phòng khách sạn được trang bị tiện nghi hiện đại mang lại sự thoải mái cho du khách.) |
Offer | Cung cấp, đề nghị | The university offers a wide range of courses for students to choose from.
(Trường đại học cung cấp nhiều khóa học đa dạng cho sinh viên lựa chọn.) |
Cater | Cung cấp, phục vụ | The restaurant caters delicious meals for various events and occasions.
(Nhà hàng phục vụ các bữa ăn ngon cho nhiều sự kiện và dịp khác nhau.) |
Grant | Cấp phép, chu cấp | The scholarship grant allows students to pursue their educational dreams.
(Việc cấp học bổng cho phép sinh viên theo đuổi ước mơ giáo dục của mình.) |
Equip | Trang bị, chuẩn bị | The lab is equipped with state-of-the-art technology for research purposes.
(Phòng thí nghiệm được trang bị công nghệ tiên tiến phục vụ mục đích nghiên cứu.) |
Satisfy | Đáp ứng, làm hài lòng | The company’s exceptional service satisfies the needs of its customers.
(Dịch vụ đặc biệt của công ty đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.) |
Provision | Cung cấp, chu cấp | The government made provisions to support small businesses during the crisis.
(Chính phủ đã đưa ra các điều khoản để hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ trong thời kỳ khủng hoảng.) |
Bestow | Ban, trao tặng | The award ceremony bestowed recognition upon deserving individuals.
(Lễ trao giải đã vinh danh những cá nhân xứng đáng.) |
V. Bài tập vận dụng cấu trúc Provide
Tiếp theo hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây để nắm chắc kiến thức về provide đi với giới từ gì và cách dùng cấu trúc provide nhé!
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống dưới đây
- The parents work hard to provide ______ their children’s education and future.
- The hotel provides guests ______ complimentary breakfast and free Wi-Fi.
- The teacher provided clear instructions ______ helped the students understand the assignment.
- The company has a comprehensive benefits package to provide ______ its employees’ healthcare needs.
- The charity aims to provide clean water ______ remote villages in developing countries.
- The report provided information ______ was crucial for the decision-making process.
- The organization provides financial assistance ______ individuals in need.
- The organization provides students ______ access to a well-equipped library.
Đáp án:
- for
- with
- that
- for
- to
- that
- to
- with
Trên đây là trọn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản về cấu trúc provide và giúp bạn học trả lời cho câu hỏi provide đi với giới từ gì. Hy vọng qua bài viết bạn học đã nắm được cách dùng provide chính xác và linh hoạt. Tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp thú vị khác trên blog này nhé!