Home Ngữ pháp cơ bản Trọn bộ kiến thức về cấu trúc whenever trong tiếng Anh

Trọn bộ kiến thức về cấu trúc whenever trong tiếng Anh

Cấu trúc whenever: Khái niệm, cách dùng, bài tập

When chắc hẳn là một từ quen thuộc với nhiều bạn học tiếng Anh rồi, vậy còn whenever thì bạn đã nắm được chưa? Whenever mang ý nghĩa là bất cứ khi nào, đây cũng là một từ được dùng khá phổ biến. Với bài viết dưới đây hãy cùng Hocnguphap tìm hiểu tất tần tật kiến thức về cấu trúc whenever trong tiếng Anh nhé!

I. Cấu trúc Whenever là gì?

Whenever mang ý nghĩa là bất cứ khi nào. Đây là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản được sử dụng khá phổ biến. Ví dụ:

  • Whenever I hear a sad song, it reminds me of my childhood. (Mỗi khi nghe một bài hát buồn, nó làm tôi nhớ về tuổi thơ của mình.)
  • The kids in the neighborhood build snowmen in their front yards whenever it snows. (Những đứa trẻ hàng xóm xây người tuyết ở sân trước mỗi khi tuyết rơi.)
  • My grandmother always prepares my favorite dish whenever I visit my grandparents. (Bà tôi luôn chuẩn bị món ăn yêu thích của tôi mỗi khi tôi đến thăm ông bà.)

Cấu trúc Whenever là gì?

II. Cách dùng cấu trúc Whenever

Cấu trúc whenever được sử dụng để nói về thời gian diễn tả sự lặp lại của một hành động hay sự việc nào đó. Cấu trúc:

Mệnh đề 1 + Whenever + Mệnh đề 2

Ví dụ:

  • I make a wish whenever I see a shooting star. (Tôi ước một điều gì đó mỗi khi tôi thấy một vì sao băng.)
  • My dog starts barking Whenever the phone rings. (Chó nhà tôi lại sủa mỗi khi điện thoại reo.)

Cách dùng cấu trúc Whenever

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc whenever:

  • Whenever mang ý nghĩa tương đương với No matter when
    • Whenever I call her, Kate always answers the phone.
    • No matter when I call her, Kate always answers the phone. (Dù lúc nào tôi gọi cô ấy, Kate luôn luôn nhấc máy.)
  • Nếu cấu trúc Whenever ở đầu câu thì sẽ cần có dấu phẩy ngăn cách giữa hai mệnh đề.
    • Whenever I eat strawberry ice cream, I feel happy. (Mỗi khi tôi kem dâu, tôi cảm thấy hạnh phúc.)

Tham khảo bài viết:

III. Một số từ đi cùng với ever trong tiếng Anh

Ngoài đi cùng với when thì trong tiếng Anh còn có một số từ khác đi cùng với ever như who/what/which/where và how. Cùng tìm hiểu thêm về những từ này để sử dụng cho chính xác nhé!

Từ Ý nghĩa Ví dụ
Whoever Bất kỳ ai, người nào Whoever comes first will get a prize. (Người nào đến trước sẽ nhận được một giải thưởng.)

I will support whoever needs help. (Tôi sẽ hỗ trợ bất kỳ ai cần giúp đỡ.)

Whatever Bất kỳ cái gì, điều gì Whatever you decide, I’ll support you. (Bất kỳ điều gì bạn quyết định, tôi sẽ ủng hộ bạn.)

I don’t care about whatever happened in the past. (Tôi không quan tâm tới điều gì đã xảy ra trong quá khứ.)

Whichever Bất kỳ cái nào, lựa chọn nào You can choose whichever shirt color you like. (Bạn có thể chọn bất kỳ màu áo nào bạn thích.)

Whichever way you go, I’ll follow you. (Bất kỳ hướng nào bạn đi, tôi sẽ đi theo bạn.)

Wherever Bất kỳ nơi nào, ở đâu Wherever you go, I’ll be with you. (Bất kỳ nơi nào bạn đi, tôi sẽ đi cùng bạn.)

We can have the meeting wherever you prefer. (Chúng ta có thể tổ chức cuộc họp ở bất kỳ nơi nào bạn muốn.)

However Bất kể như thế nào, dù thế nào However hard it may be, I won’t give up. (Dù khó khăn đến đâu, tôi sẽ không từ bỏ.)

However you want to do it, it’s up to you. (Dù bạn muốn làm như thế nào, tùy bạn.)

IV. Bài tập cấu trúc whenever có đáp án

Để thành thao về cấu trúc whenever và phân biệt nó với những từ đi cùng với ever khác trong tiếng Anh hãy cùng luyện tập với một bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành những câu dưới đây

  1. Just let me know _________ you need assistance.
  2. _________ comes first will be the winner.
  3. I’ll support your decision _________ you decide.
  4. _________ book you choose, make sure to read it carefully.
  5. I hope you have a great time _________ you go, 
  6. _________ hard he tries, he can’t seem to solve the problem.
  7. We can have a picnic in the park _________ the weather is nice.
  8. _________ breaks the rules will be punished accordingly.
  9. _________ you want to do it, it’s up to you.
  10. I’ll always love you _________ you are.

Đáp án:

  1. Whenever
  2. Whoever
  3. Whatever
  4. Whichever
  5. Wherever
  6. However
  7. Whenever
  8. Whoever
  9. However
  10. Whoever

Trên đây là trọn bộ kiến thức ngữ pháp về cấu trúc whenever trong tiếng Anh cùng bài tập vận dụng để bạn học luyện tập. Hy vọng bài viết giúp bạn nắm chắc về cách dùng whenever và sử dụng cấu trúc này linh hoạt trong giao tiếp cũng như trong văn viết.

Đánh giá bài viết

Leave a Comment