Home Ngữ pháp cơ bản Trọn bộ kiến thức về cấu trúc When trong tiếng Anh chi tiết

Trọn bộ kiến thức về cấu trúc When trong tiếng Anh chi tiết

Banner Học ngữ pháp + Prep
Trọn bộ kiến thức về cấu trúc When trong tiếng Anh chi tiết

Với bài viết trước Hocnguphap.com đã giới thiệu tới bạn học về cấu trúc while trong tiếng Anh. Tiếp theo với bài viết hôm nay hãy cùng tìm hiểu về một cấu trúc tương đồng với nó và thường xuyên bị nhầm lẫn đó chính là cấu trúc When. Vậy cấu trúc When là gì? Cách sử dụng cấu trúc When ra sao? Cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc when với bài viết dưới đây ngay nhé!

I. Cấu trúc When là gì?

Trước khi tìm hiểu về công thức cũng như cách dùng của cấu trúc when hãy cùng tìm hiểu về khái niệm when là gì trước nhé.

When trong tiếng Anh mang ý nghĩa là “khi, trong khi, lúc, trong lúc”. Cấu trúc “when” trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt một mốc thời gian hoặc điều kiện xảy ra một hành động hoặc sự việc khác. Nó thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc tình huống cụ thể khi một sự việc xảy ra.

Cấu trúc “when” có thể được sử dụng trong câu đơn hoặc câu phức, và thường được đặt ở đầu câu hoặc sau mệnh đề chính. Nó được kết hợp với các thì và dạng động từ khác để diễn tả sự liên quan giữa hai sự việc trong thời gian hoặc điều kiện cụ thể.

Ví dụ:

  • Jack always gets nervous when she has to speak in public. (Jack luôn căng thẳng khi phải nói trước công chúng.)
  • When the doorbell rang, I knew that someone had arrived. (Khi chuông cửa reo, tôi biết rằng có người đã đến.)
  • When the sun sets, the sky turns beautiful shades of orange and pink. (Khi mặt trời lặn, bầu trời trở nên đẹp với các sắc màu cam và hồng.)

Cấu trúc When là gì?

II. Cách dùng When trong tiếng Anh

1. Những cách sử dụng cấu trúc When trong tiếng Anh

Cấu trúc When có cách sử dụng khá đa dạng trong tiếng Anh, dưới đây là một số cách dùng cấu trúc when thông dụng nhất:

Những cách sử dụng cấu trúc When trong tiếng Anh

  • Cấu trúc when khi sử dụng chỉ thời gian, nó thường được sử dụng để diễn đạt một thời gian cụ thể hoặc thời gian lặp đi lặp lại.
    • When my brother was a child,  he loved playing with toys. (Khi em trai tôi còn nhỏ, nó thích chơi đồ chơi.)
    • I usually go for a walk in the park when the sun sets. (Tôi thường đi dạo trong công viên khi mặt trời lặn.)
  • Cấu trúc “when” được sử dụng để diễn tả một điều kiện hoặc tình huống xảy ra khi có một sự việc khác xảy ra.
    • When it rains, I take an umbrella with me. (Khi trời mưa, tôi mang theo ô.)
    • I will call you when I finish my task. (Tôi sẽ gọi bạn khi tôi hoàn thành nhiệm vụ.)
  • “When” cũng được sử dụng để diễn đạt một mối quan hệ hoặc sự liên quan giữa hai sự việc.
    • Lisa gets nervous when she has to speak in public. (Lisa trở nên căng thẳng khi phải nói trước công chúng.)
    • When the temperature drops, people tend to wear warm clothes. (Khi nhiệt độ giảm, mọi người thường mặc quần áo ấm.)
  • Cấu trúc “when” cũng có thể được sử dụng để diễn tả khi một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào (diễn ra trong một thời gian ngắn)
    • My team was having a picnic when it started to rain. (Nhóm chúng tôi đang đi dã ngoại khi trời bắt đầu mưa.)
    • She was studying for her exam when her friend dropped by. (Cô ấy đang học cho kỳ thi khi bạn cô ghé qua.)

2. Một số cấu trúc When trong tiếng Anh

Tùy thuộc vào ý nghĩa diễn tả hoặc nhấn mạnh của người nói mà những mệnh đề chứa when có thể đứng nhiều vị trí linh hoạt trong câu như có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu. Mệnh đề chứa when đóng vai trò là mệnh đề bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính trong câu. Khi đứng ở vị trí đầu câu thì mệnh đề chứa when ngắn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy (,)

Trong tiếng Anh cấu trúc when có thể sử dụng được trong nhiều công thức khác nhau để nhấn mạnh ý nghĩa là người nói muốn truyền tải. Dưới đây Học ngữ pháp đã tổng hợp 6 cấu trúc với when được sử dụng thông dụng nhất. Cùng tham khảo cấu trúc, cách dùng kèm ví dụ minh họa để sử dụng linh hoạt cấu trúc này nhé!

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
When + thì hiện tại đơn, thì tương lai đơn Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trong tương lai khi một điều kiện cụ thể xảy ra. When she finishes her work, she will go to the gym.

(Khi cô ấy hoàn thành công việc, cô ấy sẽ đi tới phòng tập.)

I will call you when I arrive at the station.

(Tôi sẽ gọi bạn khi tôi đến ga tàu.)

When + thì quá khứ đơn, thì quá khứ hoàn thành Cấu trúc này diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ cùng với một hành động khác đã hoàn thành trước đó. When they arrived, the movie had already started.

(Khi họ đến, bộ phim đã bắt đầu.)

We went to the restaurant when he had finished cooking.

(Chúng tôi đi đến nhà hàng khi anh ấy đã nấu xong.)

When + thì quá khứ đơn, thì quá khứ đơn Cấu trúc này diễn tả hai hành động xảy ra trong quá khứ, một hành động xảy ra ngay sau hành động khác. When I saw her, she smiled at me.

(Khi tôi nhìn thấy cô ấy, cô ấy cười với tôi.)

He ate dinner when he arrived home.

(Anh ấy ăn tối khi anh ấy đến nhà.)

When + thì quá khứ tiếp diễn + thời gian cụ thể, S + thì quá khứ đơn Cấu trúc này diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ trong một khoảng thời gian cụ thể và sau đó có một hành động khác xảy ra. When I was studying last night at 8 PM, the power went out.

(Khi tối qua tôi đang học lúc 8 giờ tối, điện mất.)

When they were playing football yesterday, it started raining heavily.

(Khi họ đang chơi bóng đá hôm qua, trời bắt đầu mưa to.)

When + thì quá khứ đơn, thì quá khứ tiếp diễn Cấu trúc này diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ ngay trước khi một hành động khác đang diễn ra. When I saw Peter, he was talking on the phone.

(Khi tôi nhìn thấy Peter, anh ấy đang nói chuyện qua điện thoại.)

She slipped and fell when she was running in the park.

(Cô ấy trượt và ngã khi đang chạy trong công viên.)

When + thì quá khứ hoàn thành, thì quá khứ đơn Cấu trúc when này được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ trước khi một hành động khác xảy ra. When I had read the novel, I returned it to the library.

(Khi tôi đã đọc xong cuốn tiểu thuyết, tôi đã trả nó vào thư viện.)

The movie had already started when they got to the cinema.

(Bộ phim đã bắt đầu khi họ đến rạp chiếu.)

3. Đảo ngữ cấu trúc When trong tiếng Anh

Ngoài những cấu trúc when cơ bản được giới thiệu ở trên thì chúng ta còn có cấu trúc when ở dạng đảo ngữ. Cấu trúc đảo ngữ của cấu trúc when như sau:

Hardly/Scarcely + had + S + PII (Past Participle) when + S + V(ed) = Vừa mới…. thì….

Ví dụ:

  • Hardly had she arrived home when the phone rang. (Cô vừa về đến nhà thì điện thoại reo.)
  • Scarcely had he finished his speech when the audience applauded. (Anh ấy vừa kết thúc bài phát biểu của mình thì khán giả đã vỗ tay.)
  • Hardly had they begun their journey when it started raining heavily. (Họ vừa bắt đầu cuộc hành trình thì trời bắt đầu mưa to.)

Đảo ngữ cấu trúc When trong tiếng Anh

III. Phân biệt cấu trúc When và cấu trúc While

Cấu trúc when và cấu trúc while thường xuyên bị nhầm lẫn với nhau bởi 2 cấu trúc này đều được sử dụng để miêu tả về 2 hành động xảy ra ở 1 thời điểm. Tuy nhiên vẫn có sự khác biệt trong cách sử dụng 2 cấu trúc này, cụ thể như sau:

Cấu trúc While Cấu trúc When
Giống nhau Cả 2 cấu trúc when và cấu trúc while đều được sử dụng để diễn tả 2 hành động cùng xảy ra tại một thời điểm cụ thể.
Cấu trúc while được sử dụng để thể hiện 2 hành động xảy ra cùng một lúc. Biểu thị tính đồng thời giữa hai sự việc hay hành động xảy ra. Cấu trúc when thường được sử dụng để hiển thị các hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể. Cho biết một sự việc hành động xảy ra sau một sự việc hay hành động khác tại một thời điểm cụ thể.
Ví dụ When I woke up, the sun was shining.

(Khi tôi thức dậy, mặt trời đang tỏa sáng.)

When my sister arrived at the airport, her flight had already departed.

(Khi chị tôi đến sân bay, chuyến bay của chị ấy đã cất cánh.)

While I was living in Paris, I learned to speak French fluently.

(Trong thời gian tôi sống ở Paris, tôi đã học nói tiếng Pháp trôi chảy.)

While they were on vacation, they visited many famous landmarks.

(Trong kỳ nghỉ của họ, họ đã thăm nhiều danh lam thắng cảnh nổi tiếng.)

IV. Bài tập cấu trúc When có đáp án

Hocnguphap.com đã gửi tới bạn trọn bộ kiến thức ngữ pháp cơ bản về cấu trúc when trong tiếng Anh. Tiếp theo hãy cùng luyện tập một số bài tập dưới đây để thành thạo cách sử dụng cấu trúc when nhé!

Bài tập 1: Vận dụng những kiến thức đã học về cấu trúc when và while để hoàn thành bài tập dưới đây.

  1. I was watching TV ______ my friend called.
  2. ______ I was cooking, the fire alarm went off.
  3. The children played outside ______ it was raining.
  4. She fell asleep ______ studying late into the night.
  5. _____ I was walking to work, I saw an old friend from high school.
  6. I accidentally deleted the file ______ trying to copy it.
  7. They were dancing and having fun _____ the music suddenly stopped.
  8. The cat looked out the window ______ we were eating dinner.
  9. I go for a run every morning _____ listening to music.
  10. My little brother broke his toy ______ playing too

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc cho chính xác

  1. I always feel happy when I _____ (listen) to my favorite music.
  2. When I _____ (arrive) at the party, everyone was already dancing.
  3. When it _____ (rain), we stayed inside and watched a movie.
  4. She was surprised when she _____ (receive) a gift from her secret admirer.
  5. I always feel energized when I _____ (drink) a cup of coffee in the morning.
  6. When the movie _____ (end), the audience applauded enthusiastically.
  7. The dog barked constantly while we _____ (watch) TV.
  8. When I _____ (see) the beautiful sunset, I couldn’t resist taking a photo.
  9. When it _____ (rain), I enjoy staying indoors and reading a book.
  10. She fell asleep while I _____ (tell) her a bedtime story.

Đáp án chi tiết:

Đáp án bài tập 1:

  1. while 
  2. While 
  3. when 
  4. while 
  5. When
  6. while 
  7. when 
  8. when 
  9. while 
  10. when 

Đáp án bài tập 2:

  1. listen 
  2. arrived
  3. rained 
  4. received 
  5. drink 
  6. ended
  7. were watching
  8. saw
  9. rains
  10. was telling

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc when trong tiếng Anh và so sánh giữa cấu trúc when và while. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn nắm chắc cách sử dụng cấu trúc when và ứng dụng thành thạo vào việc giải quyết bài tập. Tham khảo thêm nhiều bài học ngữ pháp và bài tập ngữ pháp khác nữa nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment