Home Ngữ pháp nâng cao Nắm chắc kiến thức về cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh chi tiết

Nắm chắc kiến thức về cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh chi tiết

Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng

Đảo ngữ trong tiếng Anh là một chủ điểm ngữ pháp nâng cao khá quan trọng mà bạn cần ghi nhớ. Các cấu trúc đảo ngữ cũng thường xuyên được đưa vào các đề thi tiếng Anh, tuy nhiên không phải bạn học nào cũng nắm vững kiến thức ngữ pháp này để ăn điểm trong bài thi. Với bài viết dưới đây hãy cùng Hocnguphap.com tìm hiểu tất tần tật kiến thức liên quan đến đảo ngữ trong tiếng Anh để vận dụng linh hoạt kiến thức này vào giải quyết các bài tập ngữ pháp nhé!

I. Đảo ngữ trong tiếng Anh là gì? 

Cấu trúc đảo ngữ là một quy tắc ngữ pháp trong tiếng Anh mà thứ tự thông thường của các thành phần trong câu được đảo ngược trong đó phó từ (hay còn gọi là trạng từ) và trợ động từ trong câu được chuyển lên đứng đầu câu, ở trước chủ ngữ nhằm nhấn mạnh vào hành động, tính chất của chủ ngữ. Điều này thường xảy ra để làm nổi bật một phần của câu hoặc để diễn đạt một ý nghĩa đặc biệt. Việc sử dụng cấu trúc đảo ngữ đòi hỏi sự hiểu biết về ngữ pháp và cách sử dụng các cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Seldom did I see such patience in a student. (Hiếm khi tôi thấy sự kiên nhẫn như vậy ở một học sinh.)
  • Never have I met someone so stubborn as him. (Tôi chưa bao giờ gặp ai cứng đầu như anh ấy.)

II. Các cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh

Thông thường có 5 cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh thường xuất hiện trong các bài tập ngữ pháp. Cùng tìm hiểu chi tiết về từng cấu trúc với phần tiếp theo dưới đây ngay nhé!

Các cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh

1. Đảo ngữ với các trạng từ chỉ tần suất

Với cấu trúc đảo ngữ này thay vì đặt trạng từ chỉ tần suất (seldom, rarely, never, little) trước động từ, chúng ta có thể đặt chúng sau động từ chính. 

Never/ Rarely/ Seldom/ Little + trợ động từ + S + V :không bao giờ/hiếm khi ai đó làm gì

Ví dụ:

  • Rarely do they discuss politics at family dinners. (Hiếm khi họ thảo luận về chính trị trong bữa tối gia đình.)
  • Never does she miss her classes. (Cô ấy không bao giờ bỏ lỡ lớp học của mình.)
  • Rarely do we go to parties on weeknights. (Hiếm khi chúng tôi đi dự tiệc vào các tối trong tuần.)

2. Đảo ngữ cấu trúc No sooner…. than = Hardly… When

Cấu trúc “No sooner… than” và “Hardly… when” là hai cấu trúc đảo ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng để diễn đạt hai sự việc xảy ra gần như đồng thời hoặc sự việc thứ hai xảy ra ngay sau sự việc thứ nhất. 

No sooner + trợ động từ + S + V + than + S + V 

Hardly + trợ động từ + S + V + when + S + V

(Ngay sau khi/Không bao lâu sau khi … thì…)

Ví dụ:

  • Hardly had we started the movie when the fire alarm went off. (Ngay khi chúng tôi bắt đầu xem phim, chuông báo cháy đã vang lên.)
  • No sooner did they arrive at the airport than their flight was canceled. (Ngay sau khi họ đến sân bay, chuyến bay của họ đã bị hủy.)
  • Hardly had the teacher finished the explanation when the students started asking questions. (Ngay sau khi giáo viên kết thúc giải thích, học sinh đã bắt đầu đặt câu hỏi.)

Lưu ý rằng cả hai cấu trúc này đều yêu cầu phải sử dụng trợ động từ “did” hoặc “had” ở dạng đảo ngược, và động từ chính ở dạng nguyên thể. Điều này tạo ra sự đảo ngữ đặc biệt, giúp câu trở nên lôi cuốn và nổi bật hơn.

3. Đảo ngữ với cấu trúc câu not only … but also

Tiếp theo hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc đảo ngữ not only … but also, đây cũng là một cấu trúc đảo ngữ khá phổ biến trong tiếng Anh. Cấu trúc:

Not only + trợ động từ + S + V  but S also V: không chỉ… mà còn

Ví dụ:

  • Not only has she finished her homework but she also cleaned her room without being asked. (Cô ấy không chỉ làm xong bài tập về nhà mà còn dọn phòng mà không cần yêu cầu.)
  • Not only did he pass the exam but he also received one of the top scores in his class. (Anh ấy không chỉ vượt qua kỳ thi mà còn nhận được một trong những điểm cao nhất trong lớp.)
  • Not only will they attend the concert but they also plan to meet the band afterward. (Họ không chỉ tham dự buổi hòa nhạc mà còn có kế hoạch gặp gỡ ban nhạc sau đó.)

Đảo ngữ với cấu trúc câu not only … but also

4. Đảo ngữ với các cụm từ phủ định có No

Cấu trúc:

Cụm phủ định có No + trợ động từ + S + V

  • At no time/ point: chưa từng bao giờ.
  • In no way: không còn cách nào.
  • On no condition: tuyệt đối không bao giờ. 
  • On no account = For no reasons: không vì bất cứ lý do nào
  • Under/ In no circumstances: trong bất cứ hoàn cảnh nào cũng sẽ không.

Ví dụ:

  • They can’t afford to win this game = In no way they afford to win this game. (Họ không đủ khả năng để thắng trò chơi này.)
  • Anna didn’t have to cry that much = On no account did Anna cry that much. (Không có lý do gì Anna lại khóc nhiều đến thế.)
  • She shouldn’t eat that much sugar = Under no circumstances should she eat that much sugar. (Trong mọi trường hợp cô ấy không nên ăn nhiều đường như vậy.)

5. Đảo ngữ trong tiếng Anh với cấu trúc câu until/ Till

Ngoài ra còn có một cấu trúc đảo ngữ nữa được sử dụng phổ biến đó chính là cấu trúc until/till. Cấu trúc như sau:

Not until/ till + (S+V)/ time + trợ động từ + S + V: Cho đến khi… thì mới…

Ví dụ:

  • Not until she turned 18 could she get her driver’s license. (Phải đến năm 18 tuổi cô mới lấy được bằng lái xe.)
  • Not until spring arrives will the flowers bloom again. (Phải đến khi mùa xuân đến hoa mới nở trở lại.)
  • Not until tomorrow have they scheduled the meeting. (Mãi đến ngày mai họ mới lên lịch gặp mặt.)

III. Một số cấu trúc đảo ngữ khác trong tiếng Anh

Ngoài 5 cấu trúc đảo ngữ phổ biến đã giới thiệu ở trên thì trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc đảo ngữ khác mà bạn cần nắm được để làm chính xác các bài tập ngữ pháp tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp thông dụng khác:

1. Cấu trúc đảo ngữ với câu điều kiện

Dưới đây là các cấu trúc đảo ngữ trong câu điều kiện kèm ví dụ minh họa để bạn học tham khảo:

Cấu trúc:

Câu điều kiện loại 1: Should + S + V, S + will/should/may/shall + V… 

Câu điều kiện loại 2: Were S + to V/ Were S, S + would/could/might + V

Câu điều kiện loại 3: Had + S + PII, S + would/should/might have PII

Ví dụ:

Loại 1:

  • If the weather is nice tomorrow, we can have our picnic at the park.
  • Should the weather be nice tomorrow, we can have our picnic at the park. (Nếu ngày mai thời tiết đẹp thì chúng ta có thể đi dã ngoại ở công viên.)

Loại 2:

  • If I were rich, I would travel around the world.
  • Were I to rich, I would travel around the world. (Nếu tôi giàu có, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Loại 3:

  • If she had asked for directions earlier, she would have arrived on time for the meeting.
  • Had she asked for directions earlier, she would have arrived on time for the meeting. (Nếu cô ấy hỏi đường sớm hơn thì cô ấy đã đến đúng giờ cho cuộc họp.)

2. Đảo ngữ với trạng từ chỉ cách thức

Cấu trúc đảo ngữ với trạng từ chỉ cách thức thường được sử dụng để tạo ra câu mang tính phủ định mạnh. 

Cấu trúc:

Trạng từ chỉ cách thức + trợ động từ + S + V

Ví dụ:

The team played exceptionally well.

→ Exceptionally well did the team play. (Đội đã chơi đặc biệt xuất sắc.)

She sang beautifully on stage.

→ Beautifully did she sing on stage. (Cô ấy hát trên sân khấu rất hay.)

Đảo ngữ với trạng từ chỉ cách thức

3. Đảo ngữ với trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ chỉ thời gian + trợ động từ + S + V

Ví dụ

We often have meetings on Mondays.

→ Often do we have meetings on Mondays? (Chúng ta có thường họp vào thứ Hai không?)

They sometimes go on vacation during the summer.

→ Sometimes do they go on vacation during the summer. (Đôi khi họ đi nghỉ vào mùa hè.)

4. Đảo ngữ với trạng từ chỉ nơi chốn

Trạng từ chỉ nơi chốn + V + S

Ví dụ:

We usually have dinner at home.

→ At home do we usually have dinner.  (Chúng tôi thường ăn tối ở nhà.)

He goes to the gym for exercise.

→ To the gym does he go for exercise. (Anh ấy đến phòng tập thể dục để tập thể dục.)

5. Cấu trúc đảo ngữ với so that và such that

Cấu trúc:

So adj/adv + trợ động từ + S +  that…

Ví dụ

They saved money diligently so that they could go on a vacation.

→ So diligently did they save money that they could go on a vacation. (Họ đã siêng năng tiết kiệm tiền đến mức có thể đi nghỉ.)

She practiced daily so that she could improve her piano skills.

→ So daily did she practice that she could improve her piano skills. (Vì vậy, cô ấy đã luyện tập hàng ngày để có thể cải thiện kỹ năng chơi piano của mình.)

6. Cấu trúc đảo ngữ với only

Cấu trúc:

Only after + N/V-ing/(S +V) + trợ động từ + S + V : Chỉ sau khi

Only by + N/V-ing + trợ động từ + S + V: Chỉ bằng cách

Only if + (S+V) + trợ động từ + S + V: Chỉ khi, nếu

Only in this/that way + trợ động từ + S + V: Chỉ bằng cách này/đó

Only then + trợ động từ + S + V: Chỉ đến lúc đó

Only when + (S +V) + trợ động từ + S + V: Chỉ đến khi (= Not until)

Ví dụ:

She could relax only after finishing her work.

→ Only after finishing her work could she relax. (Chỉ sau khi hoàn thành công việc, cô mới có thể thư giãn.)

They could solve the puzzle only by working together.

→ Only by working together could they solve the puzzle. (Chỉ khi làm việc cùng nhau họ mới có thể giải được câu đố.)

7. Đảo ngữ nhấn mạnh tính từ

Cấu trúc:

Tính từ/ cụm tính từ + tobe + S+…

Ví dụ:

She is an exceptionally talented singer.

→ Exceptionally talented is she as a singer. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng đặc biệt.)

The cake was unbelievably delicious.

→ Unbelievably delicious was the cake. (Chiếc bánh ngon không thể tin được.)

IV. Bài tập đảo ngữ tiếng Anh có đáp án

Như vậy là Hocnguphap đã giới thiệu tới bạn trọn bộ kiến thức về cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh. Tiếp theo hãy cùng luyện tập bài tập đảo ngữ dưới đây để ghi nhớ các kiến thức đã học nhé!

Bài tập: Viết lại các câu dưới đây với cấu trúc đảo ngữ

  1. I have never seen such a beautiful sunset before.

→ Never _____________________________

  1. If I had more money, I would buy a new car. 

→ Had _____________________________

  1. If I see Lan, I will say hello. 

→ Should _____________________________

  1. He seldom watches television during the day.

→ Seldom _____________________________

  1. I never eat fast food because it’s unhealthy.

→ Never _____________________________

  1. We rarely have time to go on vacation due to our busy schedules.

→ Rarely _____________________________

Đáp án:

  1. → Never before have I seen such a beautiful sunset.
  2. → Had I had more money, I would have bought a new car.
  3. → Should I see Lan, I will say hello.
  4. → Seldom does he watch television during the day.
  5. → Never do I eat fast food because it’s unhealthy.
  6. → Rarely do we have time to go on vacation due to our busy schedules.

Trên đây là một số cấu trúc đảo ngữ phổ biến trong tiếng Anh và kiến thức về cách dùng cấu trúc ngữ pháp nâng cao này. Việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc đảo ngữ không chỉ giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh mà còn làm cho văn phong của bạn trở nên hấp dẫn và mang tính chuyên nghiệp. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm được kiến thức về cấu trúc đảo ngữ và có thể áp dụng chúng vào việc viết và giao tiếp trong tiếng Anh.

Đánh giá bài viết

Leave a Comment