Home Ngữ pháp nâng cao Trọn bộ kiến thức về đảo ngữ câu điều kiện trong tiếng Anh

Trọn bộ kiến thức về đảo ngữ câu điều kiện trong tiếng Anh

Banner Học ngữ pháp + Prep
Trọn bộ kiến thức về đảo ngữ câu điều kiện trong tiếng Anh

Câu điều kiện là một phần ngữ pháp tiếng Anh nâng cao quan trọng, giúp diễn tả các điều kiện, giả định và kết quả. Đối với những người học mới, đảo ngữ câu điều kiện có thể gây khó khăn và nhầm lẫn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đảo ngữ câu điều kiện, cùng với các cấu trúc và lưu ý quan trọng. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

I. Định nghĩa đảo ngữ câu điều kiện

1. Đảo ngữ câu điều kiện là gì?

Đảo ngữ câu điều kiện là gì?

Đảo ngữ trong tiếng Anh là hình thức đảo ngược lại thứ tự của chủ ngữ và động từ trong một câu. Thông thường trong câu khẳng định, chủ ngữ đứng trước động từ. Tuy nhiên với đảo ngữ, động từ đứng trước chủ ngữ.

Trong câu điều kiện đảo ngữ xảy ra với mệnh đề If, lúc này các trợ động từ trong câu sẽ được đảo lên đứng đầu mệnh đề. Cụ thể với câu điều kiện  loại 1 sẽ sử dụng trợ động từ như should, với câu điều kiện loại 2 là were và trong câu điều kiện loại 3 là had. Đây là một trong những kiến thức câu điều kiện nâng cao mà bạn học cần ghi nhớ!

Trong tiếng Anh các cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 2 và loại 3 sẽ phổ biến hơn so với cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 1.

Ví dụ:

  • If he goes to bed early, he will wake up refreshed.

→  Should he go to bed early, he will wake up refreshed. (Nếu anh ấy đi ngủ sớm, anh ấy sẽ thức dậy sảng khoái.)

  • If I had a car, I would give you a ride to the airport.

→  Were I to have a car, I would give you a ride to the airport. (Nếu tôi có ô tô, tôi sẽ chở bạn đến sân bay.)

  • If they had listened to the weather forecast, they wouldn’t have gotten caught in the rain.

→ Had they listened to the weather forecast, they wouldn’t have gotten caught in the rain. (Nếu họ nghe dự báo thời tiết thì họ đã không bị mắc mưa.)

2. Chức năng đảo ngữ câu điều kiện 

Đảo ngữ câu điều kiện thường được sử dụng để làm nổi bật điều kiện hoặc để thể hiện sự phức tạp, trái ngược trong một tình huống. Ngoài ra, đảo ngữ còn giúp làm rõ ý nghĩa và tạo hiệu ứng trong viết văn và diễn đạt.

II. Cách đảo ngữ câu điều kiện 

Cách đảo ngữ câu điều kiện 

1. Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 1

Cấu trúc với động từ tobe:

Câu điều kiện loại 1: If + S1 + am/is/are (not) + Adj/N, S2 + will/may/shall/can + V1

Đảo ngữ: Should + S1 + (not) + be + Adj/N, S2 + will/may/shall/can + V1

Ví dụ:

  • Câu điều kiện: If it is not hot tomorrow, we will go for a hike. (Nếu ngày mai trời không nóng thì chúng ta sẽ đi leo núi.)
  • Cấu trúc đảo ngữ: Should it not be hot tomorrow, we will go for a hike. (Nếu ngày mai trời không nóng thì chúng ta sẽ đi leo núi.)

Trong ví dụ này, câu điều kiện ban đầu là “If it is not hot tomorrow” và chúng ta sử dụng cấu trúc đảo ngữ bằng cách đặt “Should” trước chủ ngữ “it” và chuyển động từ “be” lên trước chủ ngữ “it”

Cấu trúc với động từ thường:

If + S1 + (don’t/doesn’t) + V(s,es), S2 + will/may/shall/can + V1

Đảo ngữ: Should + S1 + (not)+ V1, S2 + will/may/shall/can + V1

Ví dụ:

  • Câu điều kiện: If it snows tomorrow, we will stay at home. (Nếu ngày mai tuyết rơi thì chúng ta sẽ ở nhà.)
  • Cấu trúc đảo ngữ: Should it snow tomorrow, we will stay at home. (Nếu ngày mai trời có tuyết thì chúng ta sẽ ở nhà.)

Trong cấu trúc đảo ngữ, chúng ta đặt “should” trước mệnh đề điều kiện và chuyển động từ “be” lên trước chủ ngữ. Lưu ý rằng đối với các động từ khác, chúng ta sử dụng “should” và động từ nguyên mẫu thay vì “will”.

Lưu ý khi đảo ngữ câu điều kiện loại 1:

  • Trợ động từ “should” trong câu đảo ngữ sẽ không mang ý nghĩa là “nên” vì vậy không thay đổi nghĩa của mệnh đề “if”. 
  • Nếu mệnh đề gốc đã có “should” trong câu thì bạn chỉ cần đảo “should” lên đầu câu. Nếu mệnh đề “if” gốc không chứa “should” thì cần mượn trợ động từ “should” và thực hiện đảo ngữ câu điều kiện theo cấu trúc trên.

2. Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 2

Với câu điều kiện loại 2 (“if + mệnh đề điều kiện (simple past), mệnh đề kết quả (would + động từ nguyên mẫu)”), khi đảo ngữ, ta đặt mệnh đề điều kiện trước mệnh đề kết quả và sử dụng “were” thay cho “would” đối với ngôi thứ nhất số ít và số nhiều.

Cấu trúc với động từ To be

If + S1 + were (not) + Adj/N, S2 + would/could/might (not) + V1

Were + S1+ (not) + be + Adj/N, S2 +would/could/might (not) + V1

Ví dụ:

  • Câu điều kiện: If she were not so busy, she would join the club. (Nếu cô ấy không bận quá thì cô ấy sẽ tham gia câu lạc bộ.)
  • Cấu trúc đảo ngữ: Were she not so busy, she would join the club. (Nếu cô ấy không bận quá thì cô ấy sẽ tham gia câu lạc bộ.)

Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng “Were” thay vì “If” và đặt “she” sau “Were”. Chúng ta giữ nguyên “not” nếu câu điều kiện ban đầu có phủ định. Trong mệnh đề kết quả, chúng ta sử dụng “would” và động từ nguyên mẫu “join”.

Cấu trúc với động từ thường

If + S1 + V2, S2 + would/could/should (not) + V1 

*V2: V quá khứ (cột 2)

Were + S1 + to V, S2 + would/could/should (not) + V1 

Ví dụ:

  • Câu điều kiện: If I had a car, I would give you a ride to the airport. (Nếu tôi có một chiếc ô tô, tôi sẽ chở bạn đến sân bay.)
  • Cấu trúc đảo ngữ: Were I to have a car, I would give you a ride to the airport. (Nếu tôi có ô tô, tôi sẽ chở bạn đến sân bay.)

Trong cấu trúc đảo ngữ, chúng ta thay đổi “If” thành “Were I to” và sử dụng dạng quá khứ đơn của động từ trong mệnh đề điều kiện. Chúng ta cũng sử dụng “would” (hoặc các động từ khác như could/should/might) và động từ nguyên mẫu trong mệnh đề kết quả.

Lưu ý: Trong cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 2 sẽ chỉ sử dụng “were”, không dùng “was” ở bất kể ngôi đại từ gì.

3. Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 3

Cấu trúc với động từ To be

If + S1 + had (not) been + Adj/N, S2 + would/could/might have (not) + V3

*V3: V quá khứ phân từ (Cột 3)

Had + S1+ (not) been + Adj/N, S2 +would/could/might have (not) + V

Ví dụ:

  • Câu điều kiện: If he had not been so careless, he would have won the race. (Nếu anh ta không bất cẩn như vậy thì anh ta đã thắng cuộc đua rồi.)
  • Cấu trúc đảo ngữ: Had he not been so careless, he would have won the race. (Nếu anh ta không quá bất cẩn thì anh ta đã thắng cuộc đua rồi.)

Trong ví dụ trên, chúng ta đã sử dụng “Had” thay vì “If” và đặt “he” sau “Had”. Chúng ta giữ nguyên “not” nếu câu điều kiện ban đầu có phủ định. Trong mệnh đề kết quả, chúng ta sử dụng “would/could/might” và động từ “have” theo sau, cùng với dạng quá khứ phân từ “won” của động từ “win”.

Cấu trúc với động từ

If + S1 + had (not) + V3, S2 + would/could/should have (not) + V3

Had + S1 + (not) V3, S2 + would/could/should have (not) + V3 

Ví dụ:

  • Câu điều kiện: If he had not missed the train, he would have arrived on time. (Nếu anh ấy không lỡ chuyến tàu thì anh ấy đã đến đúng giờ.)
  • Cấu trúc đảo ngữ: Had he not missed the train, he would have arrived on time. (Nếu anh ấy không lỡ chuyến tàu thì anh ấy đã đến đúng giờ.)

Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng “Had” thay vì “If” và đặt “he” sau “Had”. Chúng ta giữ nguyên “not” nếu câu điều kiện ban đầu có phủ định. Trong mệnh đề kết quả, chúng ta sử dụng “would/could/should” và động từ “have” theo sau, cùng với dạng quá khứ phân từ “arrived” của động từ “arrive”.

4. Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp

Cấu trúc đảo ngữ: 

If + S1 + had (not) + V3, S2 + would/could/should + V1

Had + S1 + (not) V3, S2 + would/could/should (not) + V1 

Ví dụ:

  • Câu điều kiện hỗn hợp: If she had studied harder, she would pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn thì cô ấy đã vượt qua kỳ thi.)
  • Cấu trúc đảo ngữ: Had she studied harder, she would pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn thì cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)

Đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp

Trong ví dụ này, chúng ta kết hợp điều kiện loại 3 trong phần điều kiện (“If she had studied harder”) và điều kiện loại 2 trong phần kết quả (“she would pass the exam”). Trong cấu trúc đảo ngữ, chúng ta di chuyển “If” lên đầu câu và đặt “had” trước chủ ngữ “she”. Động từ “pass” trong mệnh đề kết quả không thay đổi.

III. Những lưu ý khi đảo ngữ câu điều kiện

Khi đảo ngữ câu điều kiện, dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà bạn cần ghi nhớ để đảo ngữ chính xác:

  • Đảo ngữ câu điều kiện chỉ áp dụng cho câu điều kiện loại 1, 2 và 3. Đối với câu điều kiện loại 0 sẽ không cần đảo ngữ.
  • Trong cấu trúc câu điều kiện mệnh đề if có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề kết quả. Còn trong cấu trúc đảo ngữ buộc mệnh đề if phải đứng trước mệnh đề chính. Chúng ta di chuyển từ “if” hoặc từ tương đương (như “unless”, “provided that”, “supposing”, “in case”) lên đầu câu và đảo ngữ các thành phần còn lại.

IV. Bài tập đảo ngữ câu điều kiện

Tiếp theo hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức về đảo ngữ câu điều kiện nhé:

Bài tập 1: Thực hiện đảo ngữ các câu dưới đây

  1. If they work late, they will finish the project on time.

→  _____________, they would finish the project on time.

  1. If you go to bed early, you will feel refreshed in the morning.

→   _____________, you would feel refreshed in the morning.

  1. If she had more time, she would travel the world.

→   _____________, she would travel the world.

  1. If it rained tomorrow, we would stay indoors.

→  _____________, we would stay indoors.

  1. If they had listened to my advice, they wouldn’t be in trouble now.

→   _____________, they wouldn’t be in trouble now.

  1. If she hadn’t missed the train, she would have arrived on time.

→   _____________, she would have arrived on time.

Đảo ngữ câu điều kiện là một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng và tương đối phức tạp, đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết về cấu trúc câu điều kiện. Hãy ghi nhớ những kiến thức về đảo ngữ câu điều kiện và áp dụng vào trong giao tiếp cũng như làm các bài tập ngữ pháp thật hiệu quả nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment