Trong những bài thi mang tính học thuật cao như IELTS Writing đòi hỏi bạn cần sử dụng những cấu trúc ngữ pháp nâng cao để chinh phục được mức điểm cao ơn. Với bài viết dưới đây Học ngữ pháp sẽ chia sẻ tới bạn những kiến thức về câu điều kiện nâng cao giúp bạn học ghi nhớ kiến thức về vận dụng những cấu trúc này vào làm tốt các bài tập ngữ pháp.
I. Câu điều kiện loại 0
Câu điều kiện loại 0 là kiến thức quan trọng trong câu điều kiện nâng cao mà bạn cần nắm vững.
1. Khái niệm câu điều kiện loại 0
Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional) được sử dụng để diễn tả những sự việc, sự thật chung, hay những sự thật hiển nhiên. Ngoài ra câu điều kiện loại 0 cũng diễn tả một thói quan, một hành động thường xuyên xảy ra khi một điều kiện nào đó được đáp ứng. Trong câu loại 0, điều kiện và kết quả được coi là luôn đúng và tương đương nhau.
2. Cấu trúc câu điều kiện loại 0
If/When + mệnh đề điều kiện (present simple), + mệnh đề kết quả (present simple). |
Ví dụ:
- If the moon orbits Earth, lunar phases would occur in a repeating cycle. (Nếu mặt trăng quay quanh Trái đất, các pha của mặt trăng sẽ diễn ra theo một chu kỳ lặp lại.)
- If boiling points differ among liquids, water would reach 100°C at standard pressure. (Nếu điểm sôi khác nhau giữa các chất lỏng thì nước sẽ đạt tới 100°C ở áp suất tiêu chuẩn.)
3. Cách dùng câu điều kiện loại 0
Câu điều kiện loại 0 thường được sử dụng để diễn đạt các sự việc, sự thật chung, hay các quy tắc tổng quát. Dưới đây là một số trường hợp sử dụng câu điều kiện loại 0:
- Câu điều kiện loại 0 sử dụng để diễn tả sự thật hiển nhiên, luôn đúng.
- If the baby touches a hot stove, he get burned.
(Nếu em bé chạm vào bếp nóng, em bé sẽ bị bỏng.)
- If the baby touches a hot stove, he get burned.
- Diễn tả quy tắc, luật lệ khoa học.
- If you mix red and blue, you get purple.
(Nếu bạn trộn màu đỏ và màu xanh, bạn sẽ có màu tím.)
- If you mix red and blue, you get purple.
- Diễn tả một hành động xảy ra phản ứng tự nhiên:
- If you mix vinegar and baking soda, it fizzes.
(Nếu bạn trộn giấm và bột nở, nó sẽ sủi bọt.)
- If you mix vinegar and baking soda, it fizzes.
- Diễn tả sự việc xảy ra trong các quy trình công nghiệp, tình huống hàng ngày:
- If it’s hot outside, I wear shorts and a t-shirt.
(Nếu ngoài trời nóng, tôi sẽ mặc quần shorts và áo phông.)
- If it’s hot outside, I wear shorts and a t-shirt.
II. Câu điều kiện hỗn hợp trong tiếng Anh
1. Câu điều kiện hỗn hợp là gì?
Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional) cũng là một kiến thức về câu điều kiện nâng cao. Đây là là một loại câu điều kiện kết hợp giữa câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3. Nó được sử dụng để diễn tả một điều kiện không thể thực hiện trong hiện tại và kết quả không thể thay đổi trong quá khứ.
2. Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp:
Cấu trúc của câu điều kiện hỗn hợp bao gồm hai phần: mệnh đề điều kiện (conditional clause) và mệnh đề kết quả (result clause). Thường được xây dựng bằng cách sử dụng các từ khóa “if” (nếu) và “had” (đã) trong mệnh đề điều kiện.
Cấu trúc chung:
If + mệnh đề điều kiện (past perfect), + mệnh đề kết quả (would + present perfect). |
Ví dụ:
- If William had studied harder, he would have passed the exam. (Nếu William đã học chăm chỉ hơn, anh ấy đã qua kỳ thi.)
- If she had asked for help, she wouldn’t have been stuck. (Nếu cô ấy đã xin giúp đỡ, cô ấy không bị mắc kẹt.)
3. Cách dùng câu điều kiện hỗn hợp:
Câu điều kiện hỗn hợp thường dùng để diễn đạt một điều kiện không thể thực hiện trong hiện tại và kết quả không thể thay đổi trong quá khứ. Dưới đây là một số trường hợp sử dụng câu điều kiện hỗn hợp:
- Diễn tả sự hối tiếc về việc không làm một điều gì đó trong quá khứ:
- If we had known, we would have come to the party. (Nếu chúng tôi biết, chúng tôi đã đến buổi tiệc.)
- Diễn tả một giả định không thể xảy ra trong hiện tại và kết quả không thể thay đổi trong quá khứ.
- If I were rich, I would buy an island. (Nếu tôi giàu, tôi đã mua một hòn đảo.)
- Diễn tả một việc đã không thực hiện trong quá khứ và kết quả không thay đổi:
- If we had caught the early train, we wouldn’t have missed the meeting. (Nếu chúng ta đã bắt được chuyến tàu sớm, chúng ta đã không bỏ lỡ cuộc họp.)
III. Câu điều kiện nâng cao – Đảo ngữ câu điều kiện
Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện được sử dụng khi muốn thay đổi thứ tự giữa mệnh đề điều kiện và mệnh đề kết quả trong câu điều kiện. Điều này thường được thực hiện để tạo kiểu câu, nhấn mạnh, hoặc mang tính chất thú vị cho câu điều kiện.
1. Câu điều kiện loại 1
Cấu trúc:
If + S1 + V (hiện tại), S2 + will/may/might/should/can… + V (infinitive)
>> Should + S + V, S + will/should/may/shall + V… |
Ví dụ:
If I have time, I will go to my niece’s birthday party.
→ Should I have time, I will go to my niece’s birthday party.
(Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đi dự buổi tiệc sinh nhật cháu gái.)
2. Câu điều kiện loại 2
Cấu trúc:
If + S1 + V (quá khứ), S2 + would/might/could… + V (infinitive)
Were S + to V/ Were S, S + would/could/might + V |
Ví dụ:
If I had more money, I would buy the submarine.
→ Were I to have more money, I would buy the submarine.
→ (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ mua chiếc tàu ngầm.)
3. Câu điều kiện loại 3
Cấu trúc:
If + S1 + had + past participle, S2 + would/might/could… + have + past participle
Had + S + PII, S + would/should/might have PII |
Ví dụ:
If Nam had studied harder, he would have passed the exam.
→ Had Nam studied harder, he would have passed the exam.
→ (Nếu Nam học chăm chỉ hơn, anh đã qua kỳ thi.)
4. Đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp
Với cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp sẽ giống với đảo ngữ vế If trong câu điều kiện loại 3. Cấu trúc đảo ngữ câu hỗn hợp như sau:
IV. Biến thể của cụm động từ trong mệnh đề điều kiện
1. Biến thể với mệnh đề chính
Câu điều kiện | Cấu trúc biến thể | Ví dụ |
Câu điều kiện loại 1 | Cấu trúc biến thể với trường hợp bạn muốn diễn tả hậu quả tất yếu của điều kiện đặt ra theo quy luật hoặc theo thói quen:
If + present simple, present simple. |
If he studies hard, he understands the subject easily.
( Nếu anh ấy học chăm chỉ, anh ấy hiểu môn học dễ dàng.) |
Đối với trường hợp có thể xảy ra trong tương lai và nhấn mạnh trạng thái diễn ra hay hoàn thành của sự việc:
If + present simple, future continuous/future perfect. |
If she finishes her work early, she will be attending the conference tomorrow.
(Nếu cô ấy hoàn thành công việc sớm, cô ấy sẽ tham dự hội nghị ngày mai.) |
|
Biến thể trong câu mệnh lệnh (chủ ngữ ẩn ở mệnh đề chính):
If + present simple, (do not) V-inf. |
If you feel tired, do not push yourself too hard.
(Nếu bạn cảm thấy mệt, đừng cố gắng quá.) |
|
Đối với trường hợp muốn nhấn mạnh tính có thể xảy ra sự việc:
If + present simple, … may/might + V-inf. |
If she arrives early, she might get a good seat for the concert.
(Nếu cô ấy đến sớm, cô ấy có thể có được một chỗ ngồi tốt cho buổi hòa nhạc.) |
|
Đối với trường hợp sử dụng thể hiện sự đồng ý, cho phép hay gợi ý:
If + present simple, … may/can + V-inf. |
If you finish your work early, you may leave the office early.
(Nếu bạn hoàn thành công việc sớm, bạn có thể ra khỏi văn phòng sớm.) |
|
Đối với câu gợi ý, khuyên răn, đề nghị hay yêu cầu nhưng nhấn mạnh về hành động:
If + present simple, … would like to/have to/should/must… + V-inf. |
If they want to succeed, they have to work hard.
(Nếu họ muốn thành công, họ phải làm việc chăm chỉ.) |
|
Đối với mẫu câu khuyên răn, trong trường hợp này không thực sự là một câu điều kiện bởi “if” mang ý nghĩa tương tự với as, since, because” :
If + present simple, why do (not) + V-inf. |
If it’s such a great opportunity, why do you hesitate to take it.
(Nếu đó là một cơ hội tuyệt vời, tại sao bạn lại do dự không nhận lấy nó) |
|
Câu điều kiện loại 2 | If + past simple, … would be + V-ing. | If I won the lottery, I would be traveling around the world.
(Nếu tôi trúng số, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.) |
If + past simple, … would/should/could/might/had to/ought to + be V-ing. | If he had taken the job offer, he could have been earning a higher salary.
(Nếu anh ấy đã nhận lời công việc, anh ấy đã có thể kiếm được mức lương cao hơn.) |
|
If + past simple, past simple. (việc đã xảy ra) | If they didn’t study for the test, they failed to pass it.
(Nếu họ không học cho kỳ thi, họ đã không đỗ qua nó.) |
|
If dùng như “as, since, because” có thể kết hợp với động từ ở nhiều thì khác nhau trong mệnh đề chính và không thực sự là một câu điều kiện. | If you knew his troubles, why didn’t you tell me? | |
Câu điều kiện loại 3 | If + past perfect, … could/might + present perfect. | If it hadn’t rained, the plants might have already bloomed.
(Nếu trời không mưa, cây cối có thể đã nở hoa từ trước.) |
If + past perfect, … would + V-inf. | If he had arrived on time, he caught the train.
(Nếu anh ấy đã đến đúng giờ, anh ấy đã kịp bắt chuyến tàu.) |
|
If + past perfect, present perfect continuous. | If they had been working together, they would have been achieving great results.
(Nếu họ đã làm việc cùng nhau, họ đã đạt được kết quả tuyệt vời.) |
2. Biến thể với mệnh đề phụ
Đối với biến thể mệnh đề phụ bạn cần ghi nhớ cấu trúc sau:
If + past perfect continuous, … would + present perfect. |
Ví dụ:
- If she had been studying diligently, she would have mastered the subject by now. (Nếu cô ấy đã học siêng năng, cô ấy đã thành thạo môn học đến thời điểm này.)
Đối với trường hợp “if” được sử dụng với vai trò như một liên từ dùng để bắt đầu một mệnh đề phụ trạng ngữ chỉ điều kiện về thời gian, lúc này if sẽ tương đương với when. Tuy nhiên if và when sẽ có một số điểm khác nhau:
- When: dùng khi diễn tả điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra.
- When my brother finish his work, he will go to the gym. (Khi anh trai tôi làm việc xong, anh ấy sẽ đi tập thể dục.)
- If: dùng khi diễn tả điều không chắc chắn (có thể hoặc không thể) xảy ra ở trong tương lai.
- If I finish my work, I will go to the gym. (Nếu tôi hoàn thành công việc, tôi sẽ đi tập gym.)
Lưu ý: Động từ chính trong mệnh đề phụ trạng ngữ bắt đầu bằng when hoặc if sẽ luôn ở thì hiện tại đơn mặc dù hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Trên đây là trọn bộ kiến thức về cấu trúc câu điều kiện nâng cao mà bạn cần ghi nhớ. Đây là những kiến thức ngữ pháp nâng cao sẽ giúp nâng điểm cho bài thi của bạn vì vậy đừng bỏ qua nhé. Tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác trên website Hocnguphap.com nhé!