Cấu trúc while trong tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng như một liên từ nối giúp câu nói của bạn trở nên trôi chảy và mạch lạc hơn. Tuy nhiên còn khá nhiều bạn chưa nắm được cách sử dụng cấu trúc này. Tham khảo bài viết dưới đây để nắm chắc cấu trúc while cũng như luyện tập một số bài tập để ghi nhớ kiến thức nhé!
I. Cấu trúc While là gì?
Cấu trúc while được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh mang ý nghĩa là “trong khi”, được sử dụng để diễn tả 2 sự việc hoặc hành động xảy ra vào cùng một lúc, cùng một thời điểm.
Ví dụ:
- While it was raining, I played with the baby. (Trong khi trời đang mưa, tôi chơi cùng em bé.)
- You can practice English while walking. (Bạn có thể luyện tiếng Anh trong khi đang đi bộ.)
II. Cấu trúc While trong tiếng Anh
Thông thường while có 2 vị trí đứng trong câu đó là while đứng đầu câu và while đứng giữa câu để nối 2 mệnh đề lại với nhau. Dưới đây là cấu trúc while được sử dụng phổ biến:
Cấu trúc while đứng ở đầu câu:
While S + V, S + V |
Ví dụ:
- While it is raining heavily, I will stay indoors and watch movies. (Khi trời mưa to, tôi sẽ ở trong nhà và xem phim.)
- While the teacher is explaining the lesson, the students will listen carefully and take notes. (Trong khi giáo viên giảng bài, học sinh chăm chú lắng nghe và ghi chép.)
Cấu trúc while đứng giữa câu:
S + V while S + V |
Ví dụ:
- I will study English vocabulary while taking a walk in the park. (Tôi sẽ học từ vựng tiếng Anh trong khi đi dạo trong công viên.)
- The children played football while their parents cooked dinner. (Bọn trẻ chơi bóng đá trong khi bố mẹ chúng nấu bữa tối.)
III. Các cụm từ chứa While trong tiếng Anh
Ngoài 2 cấu trúc while được sử dụng phổ biến ở trên thì while còn xuất hiện trong một số cụm từ khác để tạo thành những cụm từ vựng khá hữu ích giúp bạn nâng điểm. Dưới đây là một số cụm từ chứa while được sử dụng phổ biến.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
While away | Dùng để diễn tả việc dùng thời gian một cách không có mục đích hoặc để giết thời gian. | I like to while away the hours reading a good book.
(Tôi thích dùng thời gian đọc một quyển sách hay để giết thời gian.) |
All the while | Dùng để diễn tả sự nhận thức liên tục trong suốt thời gian xảy ra một hành động khác. | She pretended to be surprised, but all the while she knew about the surprise party.
(Cô ấy giả vờ ngạc nhiên, nhưng suốt thời gian đó cô ấy đã biết về bữa tiệc bất ngờ.) |
While back | Dùng để chỉ một khoảng thời gian ngắn trước đây. | A while back, I visited my old neighborhood and it brought back so many memories.
(Một thời gian trước, tôi đã ghé thăm khu phố cũ và nó đã đem lại rất nhiều kỷ niệm.) |
Little while | Dùng để chỉ một khoảng thời gian ngắn. | Just wait a little while longer, and I’ll be ready to go.
(Chỉ cần chờ một chút nữa, tôi sẽ sẵn sàng để đi.) |
Quite a while | Dùng để diễn tả một khoảng thời gian dài. | It’s been quite a while since we last saw each other.
(Đã rất lâu rồi kể từ lần cuối cùng chúng ta gặp nhau.) |
While but | Dùng để diễn đạt sự tương phản hoặc sự trái ngược giữa hai thông tin. | She is young, while her sister is already a grandmother.
(Cô ấy còn trẻ, trong khi chị gái của cô ấy đã là bà ngoại.) |
Worth one’s while | Nó được sử dụng để diễn tả việc một hành động hoặc sự cố gắng đáng giá. | The conference was definitely worth my while.
(Hội thảo thật sự đáng giá đối với tôi.) |
While the cat’s away, the mice will play | Có thể làm một việc gì đó thoải mái, không có ai quản. | The boss is on vacation this week, so everyone is taking longer breaks and socializing more. While the cat’s away, the mice will play!
(Sếp đang nghỉ mát tuần này, vì vậy mọi người cứ nghỉ giữa giờ lâu hơn và giao tiếp nhiều hơn. Khi mèo đi, chuột tung hoành!) |
IV. Cách sử dụng cấu trúc When trong tiếng Anh
1. Cấu trúc When trong tiếng Anh
Cấu trúc When cũng là một cấu trúc khá thông dụng trong tiếng Anh mang ý nghĩa là “khi, trong khi, lúc, trong lúc” thường dùng để nói về sự việc, hành động, tình huống đang diễn ra trong cùng tại 1 thời điểm.
2. Phân biệt cấu trúc While và When
Là 2 cấu trúc ngữ pháp cơ bản quen thuộc đều được sử dụng để miêu tả về 2 hành động xảy ra ở 1 thời điểm nên nhiều người thường nhầm lẫn giữa 2 cấu trúc while và when trong tiếng Anh. Dưới đây là bảng phân biệt giữa 2 cấu trúc while và when mà bạn có thể tham khảo để phân biệt giữa 2 cấu trúc này:
-
- Điểm giống nhau: Cả 2 cấu trúc while và when đều được sử dụng để diễn tả 2 hành động cùng xảy ra tại một thời điểm.
- Khác nhau
Đặc điểm | Cấu trúc While | Cấu trúc When |
Cách dùng | Cấu trúc while được sử dụng để thể hiện các hành động xảy ra cùng một lúc. Biểu thị tính đồng thời giữa hai sự việc hay hành động | Cấu trúc when được sử dụng để hiển thị các hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể. Cho biết một sự việc hành động xảy ra sau một sự việc hay hành động khác tại một thời điểm cụ thể |
Ví dụ | Jenny likes to listen to music while she exercises.
(Jenny thích nghe nhạc trong khi tập thể dục.) While my mother was cooking dinner, my sister was setting the table. (Trong khi mẹ tôi đang nấu bữa tối, em gái tôi đang dọn bàn ăn.) |
When my grandfather was younger, he used to play soccer every day.
(Khi ông tôi còn trẻ, ông thường chơi bóng đá mỗi ngày.) We will call you when we arrive at the station. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến nhà ga.) |
V. Phân biệt cấu trúc While và cấu trúc Whilst
Tiếp theo hãy cùng tìm hiểu về một cấu trúc khá cũng thường hay nhầm lẫn với cấu trúc while đó là cấu trúc Whilst. Cùng tìm hiểu về những điểm giống và khác nhau giữa 2 cấu trúc này dưới đây nhé!
Giống nhau: Cả while và whilst đều đóng vai trò là liên từ trong câu hoặc đóng vai trò là trạng từ quan hệ. Mang ý nghĩa giống nhau và có thể sử dụng thay thế được cho nhau trong câu.
Cấu trúc While | Cấu trúc whilst | |
Cách dùng | While được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ. Được sử dụng phổ biến hơn cả trong giao tiếp và trong các văn bản. | Cấu trúc whilst được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh. Chủ yếu sử dụng trong văn viết để tăng tính trang trọng cho câu văn. |
Ví dụ | I like to listen to music while I’m driving to work.
(Tôi thích nghe nhạc khi đang lái xe đi làm.) While she was studying for her exams, her friends went to the movies. (Trong lúc cô ấy đang học cho kỳ thi, bạn bè của cô ấy đã đi xem phim.) |
Whilst I appreciate your help, I prefer to handle this task on my own.
(Mặc dù tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn, nhưng tôi thích tự mình xử lý công việc này.) He enjoys reading books whilst sipping his morning coffee. (Anh ấy thích đọc sách trong khi nhấm nháp cà phê buổi sáng của mình.) |
VI. Bài tập vận dụng cấu trúc While có đáp án chi tiết
Như vậy là bạn đã nắm được kiến thức cơ bản về cấu trúc while trong tiếng Anh cũng như phân biệt nó với những cấu trúc dễ nhầm lẫn khác rồi. Tiếp theo để củng cố những kiến thức lý thuyết đã học hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc về với dạng đúng của chúng.
- I ______ (study) Korean when my best friend _____ (come) over.
- The children _____ (play) badminton while their mother _____ (cook) dinner.
- We _____ (have) a picnic when it suddenly _____ (start) raining.
- Julia _____ (sleep) while her phone _____ (ring).
- I _____ (write) my essay while my brother _____ (play) in the background.
- He _____ (fall) off his bike while he _____ (ride) downhill.
- We _____ (go) to the beach when a big storm _____ (approach).
- She _____ (study) while her roommate _____ (vacuum) the room loudly.
- I _____ (watch) a movie when my friend _____ (call) me.
- While she ______ (walk) in the park, she _____ (meet) an old teacher.
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống when hoặc while cho thích hợp
- _______ I was cooking dinner, my sister was setting the table.
- He likes to listen to music _______ he exercises.
- _______ I was studying for the exam, my friends went to the movies.
- _______ she was walking in the park, she found a lost dog.
- I will call you _______ I arrive at the station.
- _______ we were waiting for the bus, it started to rain.
- _______ I was watching TV, the power went out.
- She enjoys reading books _______ sipping her morning coffee.
- _______ I was traveling in Europe, I visited many famous landmarks.
- _______ my parents were away, I had to take care of my younger siblings.
Đáp án bài tập:
Đáp án bài tập 1:
- was studying – came
- were playing – were cooking
- were having – started
- was sleeping – was ringing
- was writing – was playing
- fell – was riding
- went – was approaching
- was studying – was vacuuming
- was watching – called
- was walking – met
Đáp án bài tập 2
- While
- while
- When
- While
- when
- While
- When
- while
- When
- When
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc while trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn nắm được cách sử dụng một cấu trúc ngữ pháp khá thông dụng này. Tham khảo thêm nhiều bài viết chia sẻ kiến thức ngữ pháp khác trên blog Hocnguphap.com nhé!