Home Ngữ pháp cơ bản Trọn bộ kiến thức về cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh

Trọn bộ kiến thức về cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh

Banner Học ngữ pháp + Prep
Cấu trúc It is necessary: Công thức, cách dùng, bài tập 

Cấu trúc it is necessary là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản và thường xuyên xuất hiện trong các bài tập tiếng Anh cũng như trong văn nói hàng ngày. Cấu trúc necessary thường được sử dụng để diễn tả một điều gì đó quan trọng và cần thiết. Cùng nắm chắc kiến thức ngữ pháp này với bài viết dưới đây và đừng quên luyện tập các bài tập cấu trúc it is necessary để ghi nhớ và vận dụng tốt kiến thức đã học nhé!

I. Cấu trúc Necessary là gì?

Trước khi tìm hiểu về cấu trúc necessary hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của cấu trúc này trước nhé. Necessary là một tính từ quen thuộc trong tiếng Anh mang ý nghĩa là “quan trọng, cần thiết” . Cấu trúc it is necessary thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “cần thiết” hoặc “không thể thiếu”. Nó thường được dùng để đề cập đến một điều kiện, yêu cầu hoặc hành động mà cần phải được thực hiện để đạt được mục tiêu hoặc để đảm bảo điều gì đó.

Ví dụ:

  • It is necessary to study hard if you want to pass the exam. (Cần thiết phải học chăm chỉ nếu bạn muốn đỗ kỳ thi.)
  • Wearing protective gear is necessary when riding a motorcycle. (Việc mang đồ bảo hộ là cần thiết khi lái xe máy.)
  • It is necessary to book your tickets in advance for the concert. (Cần thiết phải đặt vé trước cho buổi hòa nhạc.)
  • A healthy diet and regular exercise are necessary for maintaining good health. (Một chế độ ăn uống lành mạnh và việc tập thể dục đều là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.)
  • It is necessary to have a valid ID to enter the restricted area. (Cần thiết phải có giấy tờ tùy thân hợp lệ để vào khu vực hạn chế.)

Cấu trúc Necessary là gì?

II. Cách dùng cấu trúc It is necessary

Cấu trúc “It is necessary” là một cấu trúc giả định trong tiếng Anh, thường được sử dụng để nói tới những điều cần thiết hay quan trọng. Về cơ bản công thức của cấu trúc It is necessary như sau:

It is necessary (+ for somebody) + to do something

It is necessary + that + S + V

Cấu trúc It is necessary trên được sử dụng để diễn tả ý nghĩa ai đó cần làm gì.

Ví dụ:

  • It is necessary to follow traffic rules to ensure road safety. (Cần thiết tuân thủ quy tắc giao thông để đảm bảo an toàn đường phố.)
  • It is necessary to submit your report before the deadline. (Cần thiết phải nộp báo cáo trước thời hạn.)
  • It is necessary to have a valid passport when traveling abroad. (Cần thiết phải có hộ chiếu hợp lệ khi đi du lịch nước ngoài.)
  • It is necessary to follow the instructions carefully to assemble the furniture. (Cần thiết phải tuân thủ hướng dẫn cẩn thận để lắp ráp đồ nội thất.)

Cách dùng cấu trúc It is necessary

Xem thêm bài viết: Cấu trúc It’s high time: Công thức, cách dùng, bài tập vận dụng

III. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc It is necessary

Khi sử dụng cấu trúc necessary có một số lưu ý nhỏ mà bạn cần quan tâm. Dưới đây là những lưu ý khi sử dụng cấu trúc it is necessary trong tiếng Anh mà Hocnguphap đã note lại giúp bạn, tham khảo và ghi nhớ để tránh mắc lỗi sau khi sử dụng cấu trúc này nhé!

  • Cấu trúc này thường được sử dụng trong câu chủ động, với “it” là chủ ngữ giả và “is necessary” là động từ chính.
  • Sau cấu trúc “it is necessary” thường sẽ sử dụng động từ nguyên mẫu (infinitive) hoặc một mệnh đề để mô tả hành động cần thiết xảy ra.
  • Trong trường hợp sử dụng cấu trúc “it is necessary”, cần đảm bảo chỉ rõ người hoặc nhóm người nào cần thực hiện hành động cần thiết được chỉ ra bởi “it”.
  • Bạn cần lưu ý trong cấu trúc it is necessary thì Necessary là tính từ nhưng Necessaries sẽ là danh từ và luôn ở dạng số nhiều. Ví dụ: The apartment came fully furnished so they only needed to buy the necessaries like toiletries, linens, and food. (Căn hộ đã được trang bị đầy đủ tiện nghi nên họ chỉ cần mua những đồ dùng cần thiết như đồ vệ sinh cá nhân, khăn trải giường và thức ăn.)

IV. Phân biệt Necessary và necessaries

Khi tìm hiểu về cấu trúc necessary khá nhiều bạn học thường nhầm lẫn giữa cấu trúc necessary và necessaries. Tuy nhiên bạn cần lưu ý rằng đây là 2 từ khác biệt, necessaries là danh từ của necessary mang có ý nghĩa là “đồ cần thiết” và “nhu yếu phẩm cần thiết” và được sử dụng như một danh từ trong câu. 

  • With limited space in her dorm room, Mina packed lightly, only bringing the bare necessaries. (Với không gian hạn chế trong phòng ký túc xá, Mina đóng gói đồ đạc rất nhẹ nhàng, chỉ mang theo những đồ dùng cần thiết.)
  • As he prepared to hike through the forest for a week, John made sure to pack the essential necessaries of food, water, and first aid supplies. (Khi chuẩn bị đi bộ xuyên rừng trong một tuần, John đảm bảo mang theo những thứ cần thiết như thực phẩm, nước uống và đồ sơ cứu.)
  • When disaster struck, they were thankful to have stored dry goods and other necessaries. (Khi thảm họa xảy ra, họ rất biết ơn vì đã dự trữ đồ khô và những thứ cần thiết khác.)

Phân biệt Necessary và necessaries

Liên quan đến word family của necessary thì ngoài danh từ necessaries chúng ta sẽ có một từ có hình thức khá tương đương đó là trạng từ Necessarily mang ý nghĩa là “một cách cần thiết”.

  • Learning a new language doesn’t necessarily have to be difficult. (Học một ngôn ngữ mới không nhất thiết phải khó.)
  • Being successful in life doesn’t necessarily mean having a lot of money. (Thành công trong cuộc sống không nhất thiết phải có nhiều tiền.)

V. Bài tập vận dụng cấu trúc it is necessary

Tiếp theo để ghi nhớ kiến thức và cách dùng cấu trúc it is necessary hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây để sử dụng thành thạo cấu trúc ngữ pháp này nhé!

Bài tập 1: Sử dụng cấu trúc it is necessary để viết lại những câu dưới đây

  1. Nam should study hard if he wants to pass the exam.
  2. We must arrive at the train station at least an hour before the train. 
  3. It is important to drink water regularly to avoid dehydration.
  4. The company requires all employees to attend the training session.
  5. If you want to succeed in business, it is essential to have good communication skills.

Bài tập 2: Điền necessary hoặc necessaries vào chỗ trống cho phù hợp

  1. It is _____ to take safety precautions when working with power tools.
  2. She packed lightly, bringing only the bare necessaries for the hike.
  3. Completing the assignment on time is necessary for passing this class.
  4. During tough times, it’s important to have basic necessaries stored in case of emergencies.
  5. Proper nutrition and exercise are necessary for maintaining good health.
  6. Thankfully the apartment came furnished so we only had to supply necessaries like towels and dishes.
  7. The general store sells necessaries like food, toiletries and household supplies.
  8. A valid ID and passport will be necessary for international travel.
  9. Securing the building and setting alarms are necessary steps before leaving for the night.
  10. Adventurers must carefully choose which necessaries to pack versus what can be done without.

Đáp án chi tiết:

Đáp án bài tập 1:

  1. If Nam wants to pass the exam, it is necessary to study hard.
  2. It is necessary to arrive at the train station at least an hour before the train.
  3. To savoid dehydration, it is necessary to drink water regularly.
  4. It is necessary for all employees to attend the training session as required by the company.
  5. Having good communication skills is necessary if you want to succeed in business.

Đáp án bài tập 2:

  1. necessary 
  2. necessaries 
  3. necessary 
  4. necessaries 
  5. necessary 
  6. necessaries 
  7. necessaries 
  8. necessary 
  9. necessary 
  10. necessaries 

Như vậy là Hocnguphap đã giới thiệu tới bạn tất tần tật kiến thức lý thuyết về cấu trúc it is necessary trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng để bạn có thể luyện tập. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn nắm được cách sử dụng it is necessary thật thành thạo trong giao tiếp và giải quyết hiệu quả các bài tập ngữ pháp tiếng Anh. Chúc bạn học tập thật hiệu quả với blog này!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment