Cấu trúc spend là một cấu trúc thông dụng thường xuyên được đưa vào trong các bài tập ngữ pháp và trong bài thi tiếng Anh. Vì vậy đây là một chủ điểm ngữ pháp mà bạn không thể bỏ qua trong quá trình học tiếng Anh của mình. Dưới đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc, cách dùng cấu trúc spend và phân biệt nó với một số cấu trúc tương đồng khác. Cùng nắm chắc kiến thức bài viết sau nhé!
I. Spend là gì?
Spend là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là tiêu xài hay sử dụng cái gì đó, thường là tiền bạc hoặc thời gian để làm một việc gì đó.
- Peter spends his money on traveling. (Peter dùng tiền bạc để đi du lịch.)
- They spent a lot of money on buying new furniture. (Họ đã tiêu rất nhiều tiền để mua đồ nội thất mới.)
- I spend about two hours studying every evening. (Tôi dành khoảng hai giờ học mỗi tối.)
II. Các cấu trúc Spend trong tiếng Anh
Thông thường sẽ có 2 cấu trúc spend được sử dụng phổ biến đó là cấu trúc spend đi với động từ và cấu trúc spend đi với danh từ. Với mỗi cấu trúc sẽ có những công thức và cách dùng khác nhau. Cụ thể về cấu trúc spend trong tiếng Anh như sau:
1. Cấu trúc Spend đi với danh từ
Cấu trúc “spend” khi đi với danh từ được sử dụng để diễn tả việc dùng thời gian hoặc tiền bạc cho một hoạt động, mục đích hoặc danh từ cụ thể.
Cấu trúc:
S + spend + amount of time/money + on + N |
Ví dụ:
- She spends a lot of time on her hobbies.(Cô ấy dành rất nhiều thời gian cho sở thích của mình.)
- They spent a significant amount of money on their vacation. (Họ đã tiêu số tiền đáng kể cho kỳ nghỉ của họ.)
- We spend a considerable amount of money on groceries every month. (Chúng tôi dành một khoản tiền đáng kể cho mua thực phẩm hàng tháng.)
2. Cấu trúc Spend đi với động từ
Cấu trúc “spend” khi đi với động từ được sử dụng để diễn tả việc sử dụng thời gian để thực hiện một hành động cụ thể.
Cấu trúc:
S + spend + amount of time/money/something + Ving |
Ví dụ:
- They spent a few minutes discussing the plan. (Họ đã dành vài phút để thảo luận về kế hoạch.)
- We spend a lot of time traveling to work. (Chúng tôi dành rất nhiều thời gian để đi làm.)
- He spends his weekends playing football. (Anh ấy dành cuối tuần để chơi bóng đá.)
3. Một số cấu trúc với Spend
Ngoài 2 cấu trúc Spend ở trên thì trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc khác với spend được sử dụng khá phổ biến. Dưới đây là một số cấu trúc mà bạn có thể tham khảo:
Cấu trúc 1:
S + spend + something + Ving + something …: Dành cái gì để làm cái gì |
Ví dụ:
- My friend likes to spend her weekends relaxing at the beach and reading the latest bestsellers. (Bạn tôi thích dành những ngày cuối tuần để thư giãn trên bãi biển và đọc những cuốn sách bán chạy mới nhất.)
- We often spend our evenings catching up over dinner and discussing future travel plans. (Chúng tôi thường dành buổi tối để cùng nhau ăn tối và thảo luận về kế hoạch du lịch trong tương lai.)
Cấu trúc 2:
S + Spend + something + on + something …: Dành cái gì cho cái gì. |
Ví dụ:
- My brother spends most of his paycheck every month on new video games and gadgets. (Anh trai tôi dành phần lớn tiền lương hàng tháng của mình cho các trò chơi điện tử và thiết bị mới.)
- The neighborhood association spends a lot of funds each year on maintaining the local park and playground equipment. (Hiệp hội khu phố dành rất nhiều kinh phí mỗi năm để bảo trì thiết bị sân chơi và công viên địa phương.)
III. Một số cấu trúc tương đương với spend
Ngoài ra trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc tương đương với spend trong tiếng Anh như cấu trúc It take và cấu trúc Waste. Dưới đây là chi tiết về cấu trúc, cách dùng kèm ví dụ minh họa về các cấu trúc tương đương này:
1. Cấu trúc It take
Cấu trúc It take cũng tương tự như cấu trúc spend được sử dụng để chỉ khối lượng lời gian cần thiết mà một đối tượng nào đó đã thực hiện để hoàn thành một công việc nào đó. Ta có cấu trúc It take như sau:
It take/took (Somebody) + time + to do something: Ai đó mất bao nhiêu thời gian để làm việc gì đó |
Ví dụ:
- It takes him an hour to finish his homework. (Anh ấy mất một giờ để hoàn thành bài tập về nhà.)
- It takes us three days to complete the project. (Chúng tôi mất ba ngày để hoàn thành dự án.)
Cách viết lại câu với cấu trúc spend
S + spend + amount of time/money + V-ing/on + noun
➡ It takes + S + amount of time/money + to + V-infinitive |
Ví dụ:
She spends two hours studying every day.
=> It takes her two hours to study every day.
They spent a lot of money on buying new furniture.
=> It took them a lot of money to buy new furniture.
2. Cấu trúc Waste
Một cấu trúc khác cũng khá giống với cấu trúc spend đó chính là cấu trúc waste nhưng ý nghĩa diễn tả lại hoàn toàn khác biệt. Cấu trúc waste thường được sử dụng để chỉ sự lãng phí. Ta cũng có 2 cấu trúc waste đó là cấu trúc với danh từ và cấu trúc với động từ. Cụ thể về 2 cấu trúc này như sau:
Cấu trúc waste với danh từ:
Cấu trúc “waste” khi đi với danh từ được sử dụng để diễn đạt việc lãng phí thời gian, tiền bạc hoặc tài nguyên cho một mục đích không hiệu quả hoặc không cần thiết.
S+ waste + amount of time/money/resources + on + N: Ai đó lãng phí cái gì đó vào việc gì. |
Ví dụ:
- Don’t waste your time on meaningless arguments. (Đừng lãng phí thời gian vào những cuộc tranh luận vô nghĩa.)
- She wasted a lot of money on unnecessary purchases. (Cô ấy đã lãng phí rất nhiều tiền cho những mua sắm không cần thiết.)
Cấu trúc waste với động từ:
Cấu trúc “waste” khi đi với động từ được sử dụng để diễn đạt việc lãng phí thời gian hoặc nỗ lực trong việc thực hiện một hành động cụ thể.
S+ waste + amount of time/effort + V-ing: Lãng phí thời gian tiền bạc để làm gì. |
Ví dụ:
- She wasted a lot of effort trying to fix the broken computer. (Cô ấy đã lãng phí rất nhiều nỗ lực để sửa chiếc máy tính hỏng.)
- We shouldn’t waste time arguing about trivial matters. (Chúng ta không nên lãng phí thời gian tranh luận về những vấn đề nhỏ nhặt.)
IV. Một số Idioms với Spend thông dụng
Ngoài xuất hiện trong các cấu trúc thông dụng mà Học ngữ pháp đã giới thiệu ở trên thì spend còn xuất hiện trong một số cụm từ, thành ngữ giúp diễn tả những ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là một số Idioms với spend thông dụng mà bạn có thể tham khảo:
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Spend like there’s no tomorrow | Tiêu tiền một cách không kiểm soát. | She won the lottery and now she’s spending like there’s no tomorrow.
(Cô ấy đã trúng số và bây giờ cô ấy chi tiêu mất kiểm soát.) |
Spend a penny | Đi vệ sinh, đi tiểu. | Excuse me, I need to spend a penny before we leave.
(Xin lỗi, tôi cần đi vệ sinh trước khi chúng ta rời đi.) |
Spend time/money like water | Tiêu tiền hoặc thời gian một cách lãng phí, không kiểm soát. | He’s always buying expensive gadgets, he spends money like water.
(Anh ấy luôn mua những đồ dùng đắt tiền, tiêu tiền như nước.) |
Spend quality time | Dành thời gian chất lượng, tận hưởng thời gian bên nhau. | I love spending quality time with my family on weekends.
(Tôi thích dành thời gian chất lượng cho gia đình vào cuối tuần.) |
Spend a fortune | Tiêu một số tiền lớn. | They spent a fortune on their dream wedding.
(Họ đã chi rất nhiều tiền cho đám cưới trong mơ của mình.) |
Spend a day/weekend doing something | Dành một ngày/ cuối tuần để làm điều gì đó. | Let’s spend a day exploring the city and visiting museums.
(Hãy dành một ngày khám phá thành phố và tham quan viện bảo tàng.) |
Spend oneself | Dùng hết sức lực hoặc nỗ lực của mình. | She spent herself taking care of her sick mother.
(Cô dành hết thời gian để chăm sóc người mẹ ốm yếu của mình.) |
Spend time/money on someone | Dành thời gian/ tiền bạc cho ai đó. | I don’t mind spending money on my friends’ birthdays.
(Tôi không ngại chi tiền vào ngày sinh nhật của bạn bè.) |
Spend a sleepless night | Trải qua một đêm không ngủ. | I spent a sleepless night worrying about the exam results.
(Tôi đã mất ngủ cả đêm vì lo lắng về kết quả thi.) |
Spend one’s way to success | Đạt được thành công bằng cách sử dụng tiền bạc hoặc tài nguyên. | He spent his way to success by investing wisely in his business.
(Ông đã nỗ lực để đạt được thành công bằng cách đầu tư khôn ngoan vào công việc kinh doanh của mình.) |
IV. Bài tập cấu trúc Spend có đáp án chi tiết
Tiếp theo để ghi nhớ kiến thức lý thuyết và vận dụng cấu trúc spend hãy cùng bắt tay vào giải quyết bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Điền spend, it take, waste thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
- We like to _____ our weekends relaxing at home together.
- _____ me 30 minutes to walk to the store.
- Sarah _____ 2 hours each day commuting to and from work.
- _____ all night for her casserole to bake properly.
- My grandparents _____ their retirement traveling the world.
- Don’t _____ your time worrying about things you can’t control.
- The department _____ the budget surplus on new equipment.
- We tried not to _____ any food during the power outage.
- How do you usually _____ your evenings after work?
- The leaky pipe was _____ gallons of water every day.
Bài 2: Viết lại các câu dưới đây:
- Families spend countless hours together driving to soccer games and dance recitals for their kids.
➡ It___________________________________
- It took me some time to save up enough money for a down payment on a house.
➡ I spent ___________________________________
- It will take the construction workers several months to finish rebuilding the bridge.
➡ The construction workers spend ___________________________________
- We always spend a week camping at the lake every summer to unwind from our busy lives.
➡ It___________________________________
- It took Peter a long time to recover from the illness.
➡ Peter spent ___________________________________
Đáp án chi tiết:
Bài tập 1:
- spend
- It takes
- spends
- It takes
- spent
- waste
- spent
- waste
- spend
- wasting
Bài tập 2:
- It takes families countless hours to drive to soccer games and dance recitals for their kids.
- I spent some time saving up enough money for a down payment on a house.
- The construction workers spend several months finishing rebuilding the bridge.
- It has become our tradition to spend a week camping at the lake every summer to unwind from our busy lives.
- Peter spent a long time recovering from the illness.
Trên đây là tổng hợp kiến thức lý thuyết và bài tập luyện tập về cấu trúc spend trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn sử dụng thành thạo cấu trúc ngữ pháp cơ bản này và làm tốt các bài tập liên quan tới cấu trúc này. Cùng học thêm nhiều bài học ngữ pháp hữu ích khác với Học ngữ pháp mỗi ngày nhé!