Đại từ tương hỗ là một chủ điểm ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các bài tập ngữ pháp và bài thi tiếng Anh. Tuy nhiên còn khá nhiều bạn chưa thực sự nắm vững về loại đại từ này và nhầm lẫn nó với đại từ sở hữu. Với bài viết dưới đây hãy cùng Hocnguphap tìm hiểu trọn bộ kiến thức về khái niệm, cách dùng và luyện tập bài tập về loại đại từ này nhé!
I. Đại từ tương hỗ là gì?
Đại từ tương hỗ là một loại đại từ được sử dụng để thể hiện mối quan hệ qua lại giữa hai hoặc nhiều người hoặc đối tượng. Hay nói cách khác đại từ tương hỗ đề cập tới một tình huống mà ai đó hoặc vật gì đó thực hiện một hành động tới người/vật khác và nhận lại một hành động tương tự vậy. Các đại từ tương hỗ thông thường bao gồm “each other” và “one another” và mang ý nghĩa “nhau, lẫn nhau”.
Ví dụ:
- They love each other deeply. (Họ yêu nhau sâu đậm.)
- The children are helping each other with their homework. (Các em học sinh đang giúp nhau làm bài tập về nhà.)
II. Cách dùng đại từ tương hỗ trong tiếng Anh
Đại từ tương hỗ “each other” được sử dụng khi chỉ hai người hoặc hai đối tượng đang có một mối quan hệ qua lại với nhau.
Ví dụ:
- They love each other deeply. (Họ yêu nhau sâu đậm.)
- The children are helping each other with their homework. (Các em học sinh đang giúp nhau làm bài tập về nhà.)
Đại từ tương hỗ “one another” được sử dụng khi chỉ nhiều hơn hai người hoặc đối tượng đang có một mối quan hệ qua lại với nhau.
Ví dụ:
- The team members support one another. (Các thành viên trong đội hỗ trợ lẫn nhau.)
- The neighbors often visit one another. (Các hàng xóm thường thăm nhau.)
III. Vị trí và chức năng của đại từ tương hỗ trong câu
1. Chức năng của đại từ tương hỗ trong câu
Đại từ tương hỗ làm tân ngữ:
Đại từ tương hỗ thường sử dụng làm tân ngữ bổ nghĩa cho động từ hoặc giới từ ở trong câu.
- We introduced ourselves to each other at the party. (Chúng tôi đã giới thiệu với nhau tại buổi tiệc.). “each other” làm tân ngữ của động từ introduce
- The team members supported one another during the competition. (Các thành viên trong đội hỗ trợ lẫn nhau trong suốt cuộc thi.). “one another” làm tân ngữ của động từ support.
Đại từ tương hỗ dùng với sở hữu cách:
Đại từ tương hỗ có thể sử dụng với sở hữu cách (‘s) trong câu. Cả each other và one another đều được coi là số ít vì vậy nên dấu nháy đơn (‘) được đặt ở trước s.
- The sisters admired each other’s artwork. (Các chị em gái ngưỡng mộ tác phẩm nghệ thuật của nhau.)
- The students borrowed one another’s textbooks for the exam. (Các học sinh mượn sách giáo trình của nhau cho kỳ thi.)
2. Vị trí của đại từ tương hỗ trong câu
Đại từ tương hỗ thường bổ nghĩa cho động từ hoặc giới từ vì vậy nó thường đứng sau động từ hoặc giới từ trong câu.
Ví dụ:
- They are talking to each other. (Họ đang nói chuyện với nhau.)
- The friends are sitting beside one another. (Các người bạn đang ngồi bên cạnh nhau.)
IV. Một số lưu ý khi sử dụng đại từ tương hỗ
Dưới đây là một số lưu ý trong cách sử dụng đại từ tương hỗ mà bạn cần ghi nhớ để sử dụng một cách chính xác:
- Đại từ tương hỗ chỉ được sử dụng khi có ít nhất hai người hoặc đối tượng trong mối quan hệ qua lại do vậy chúng luôn sử dụng trong câu có chủ ngữ ở dạng số nhiều. Bạn lưu ý không sử dụng đại từ tương hỗ khi chủ ngữ trong câu ở dạng số ít như I, you, he, she, it… Ví dụ:
- Sai: She loves each other.
- Đúng: They love each other. (Họ yêu nhau.)
- Không có quá nhiều sự khác biệt giữa each other và one another, vì vậy chúng có thể sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên one another sẽ có phần trang trọng hơn.
- Đại từ tương hỗ không được sử dụng để chỉ một người hoặc đối tượng tương hỗ với chính mình.
- Đai từ tương hỗ không thể sử dụng làm chủ ngữ ở trong câu.
V. Sự khác biệt giữa đại từ tương hỗ và đại từ phản thân
Đại từ tương hỗ (reflexive pronouns) và đại từ phản thân (intensive pronouns) là hai loại đại từ khác nhau, tuy nhiên khá nhiều bạn chưa thực sự phân biệt được giữa 2 loại đại từ này. Dưới đây là điểm phân biệt giữa đại từ tương hỗ (reflexive pronouns) và đại từ phản thân (intensive pronouns):
Đại từ tương hỗ (reflexive pronouns) | Đại từ phản thân (intensive pronouns) |
Đại từ tương hỗ sử dụng khi chủ thể trong câu thực hiện cùng một hành động và có sự tác động qua lại lẫn nhau. | Đại từ phản thân sử dụng khi chủ thể tự mình thực hiện hành động mà không tác động đến người khác. |
Thể hiện mối quan hệ giữa 2 hay nhiều đối tượng trong câu. | Được sử dụng khi tân ngữ và chủ ngữ trong câu cùng là một đối tượng. |
They are teaching each other new skills.
(Họ đang dạy nhau những kỹ năng mới.) The friends shared their secrets with one another. (Các người bạn đã chia sẻ bí mật của mình với nhau.) |
The president himself attended the meeting. (Chính tổng thống đã tham dự cuộc họp.)
Mina blamed herself for the mistake. (Mina đổ lỗi cho chính mình vì sai lầm đó.) |
VI. Bài tập đại từ tương hỗ có đáp án
Tiếp theo hãy cùng luyện tập với một bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức về cách dùng đại từ tương hỗ nhé!
Bài tập trắc nghiệm: Chọn đáp án chính xác cho những câu sau
1. I saw Mark and John helping _______ with their homework.
A. himself
B. each other
C. one another
2. The team members cheered _______ on during the competition.
A. herself
B. each other
C. one another
3. Sarah and Lisa congratulated _______ on their achievements.
A. herself
B. each other
C. one another
4. He blamed _______ for the mistake and apologized.
A. himself
B. each other
C. one another
5. The children enjoyed playing games with _______ in the park.
A. herself
B. each other
C. one another
Đáp án:
- B. each other
- B. each other
- C. one another
- A. himself
- B. each other
Hy vọng bài viết trên giúp bạn nắm vững kiến thức về đại từ tương hỗ trong tiếng Anh và sử dụng nó chính xác trong giao tiếp cũng như các bài tập ngữ pháp. Ngoài ra bạn có thể thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác với Học ngữ pháp mỗi ngày nhé!