Home Ngữ pháp cơ bản Trọn bộ kiến thức về danh từ ghép (compound noun) trong tiếng Anh

Trọn bộ kiến thức về danh từ ghép (compound noun) trong tiếng Anh

Danh từ ghép trong tiếng Anh: Khái niệm, phân loại, cách thành lập

Danh từ ghép (compound noun) là một kiến thức ngữ pháp nền tảng mà bạn cần nắm vững khi học tiếng Anh. Để sử dụng chính xác danh từ ghép trong tiếng Anh trước hết bạn cần nắm được khái niệm, phân loại cũng như các quy tắc để thành lập danh từ ghép. Cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để sử dụng thành thạo danh từ ghép trong tiếng Anh nhé!

I. Danh từ ghép là gì?

Danh từ ghép là gì?

Danh từ ghép (compound noun) là một loại danh từ được tạo thành từ hai hay nhiều từ đơn kết hợp lại để tạo ra một ý nghĩa mới. Khi hai từ được kết hợp, ý nghĩa của danh từ ghép thường không phản ánh đơn giản là sự kết hợp của hai từ gốc.

Tương tự như danh từ, danh từ ghép thường được dùng để chỉ người, địa điểm, ý tưởng hoặc sự vật cụ thể nào đó. Danh từ ghép trong tiếng Anh có thể là danh từ chung, danh từ riêng hay danh từ trừu tượng.

Ví dụ:

  • Danh từ chung: Bookstore (hiệu sách); Coffeeshop (quán cà phê); Shopping mall (trung tâm mua sắm); Sports stadium (sân vận động thể thao);….
  • Danh từ riêng: Disneyland (công viên Disneyland); Microsoft (tập đoàn Microsoft); Mount Everest (núi Everest); Facebook (mạng xã hội Facebook);…
  • Danh từ trừu tượng:Love affair (mối tình); Social justice (công bằng xã hội); Self-confidence (tự tin); Freedom of speech (tự do ngôn luận);…..

II. Các loại danh từ ghép trong tiếng Anh

Các loại danh từ ghép trong tiếng Anh

Tùy theo cách viết mà danh từ ghép có thể chia thành 3 loại chính bao gồm danh từ ghép mở, danh từ ghép có gạch nối và danh từ ghép đóng. Cụ thể về khái niệm và ví dụ của những loại danh từ này như sau:

Loại danh từ ghép Cách dùng Ví dụ
Danh từ ghép mở Danh từ ghép mở trong tiếng Anh là những danh từ có khoảng trống giữa các từ. Air conditioning (hệ thống điều hòa không khí); Summer vacation (kỳ nghỉ hè); High school (trường trung học); Traffic jam (tắc đường);….
Danh từ ghép có gạch nối  Danh từ ghép có gạch nối là những danh từ ghép có dấu gạch ngang để nối giữa những từ.  Mother-in-law (mẹ vợ/ mẹ chồng); Self-esteem (tự yêu/ tự trọng); T-shirt (áo thun); Runner-up (người đứng thứ hai);…
Danh từ ghép đóng Danh từ ghép đóng là những danh từ ghép không có khoảng trống hay dấu  Butterfly (bươm bướm); Firefighter (lính cứu hỏa); Sunrise (bình minh); Raincoat (áo mưa); Doghouse (chuồng chó);…

III. Cách thành lập danh từ ghép trong tiếng Anh

Danh từ ghép trong tiếng Anh rất đa dạng và được thành lập bởi sự kết hợp nhiều từ loại với nhau. Dưới đây là 12 quy tắc để thành tập danh từ ghép trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Hãy lấy giúp tôi ví dụ về những danh từ ghép được thành lập theo các công thức dưới đây và điền vào cột ví dụ bên cạnh

Công thức thành lập Ví dụ
Danh từ + Danh từ

(Noun + Noun)

coffee table (bàn trà)

football field (sân bóng đá)

chocolate cake (bánh sô cô la)

Danh từ + Giới từ

(Noun + Preposition)

bookshelf (giá sách)

bedroom (phòng ngủ)

airport (sân bay)

Danh từ + Động từ

(Noun + Verb)

car wash (rửa xe)

bike ride (chuyến đi xe đạp)

boat trip (chuyến đi thuyền)

Danh từ + Trạng từ

(Noun + Adv)

Fast-forward (tiến nhanh)

Backlash (phản ứng trái chiều)

Passer-by: người qua đường

Danh từ + Tính từ

(Noun + Adj)

homesick (nỗi nhớ nhà)

Town square: trung tâm thị trấn

dream high (ước mơ bay cao)

Tính từ + Danh từ

(Adj + Noun)

night sky (bầu trời đêm)

green apple (quả táo xanh)

blueberry (việt quất)

Tính từ + Động từ

(Adj + Verb)

Slow-motion (chuyển động chậm)

Deep-freeze (đông lạnh)

Fast-paced (nhanh chóng)

Giới từ + Danh từ

(Preposition + Noun)

Onboard (trên tàu, trên xe, trên máy bay)

Offshore (ngoài khơi)

Underpass (đường hầm)

Trạng từ + Danh từ

(Adv + Noun)

Upstairs: tầng trên

Away day: ngày đi vắng

Động từ + Danh từ

(Verb + Noun)

Surfboard: Ván lướt sóng

dance floor (sàn nhảy)

Swimsuit: Đồ bơi

Động từ + Giới từ/ Trạng từ

(Verb + Preposition/Adv)

Cutback: sự cắt giảm

Break down (hỏng, hỏng hóc)

Speed up (tăng tốc)

Từ + Giới từ + Từ daughter-in-law: con dâu

Out of reach (ngoài tầm với)

good-for-nothing: kẻ vô tích sự

IV. Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng danh từ ghép

Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng danh từ ghép

Danh từ ghép được thành lập bởi những từ đơn liên kết với nhau, vì vậy có một số quy tắc khi sử dụng danh từ ghép mà bạn cần ghi nhớ để sử dụng chúng cho chính xác. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà bạn cần khi nhớ:

1. Quy tắc trọng tâm của danh từ ghép

Đối với những danh từ ghép trong tiếng Anh có từ 2 âm tiết trở lên, bạn cần nắm được quy tắc trọng âm để phát âm chuẩn và nghe chính xác hơn. Thông thường trọng âm của những từ có 2 âm tiết thường sẽ rơi vào âm đầu hoặc từ đầu khi phát âm.

Ví dụ: “blackboard” (bảng đen), “football” (bóng đá), “sunflower” (hoa hướng dương). Trọng âm rơi vào từ đầu tiên, và từ thứ hai thường nhận trọng âm nhẹ hơn.

Tuy nhiên, cũng có những trường hợp khi trọng âm được đặt lên từ thứ hai trong danh từ ghép. Điều này thường xảy ra khi từ đầu tiên là một giới từ hoặc tiền tố. Ví dụ: “postman” (người đưa thư), “breakfast” (bữa ăn sáng), “highlight” (điểm nổi bật). Trọng âm rơi vào từ thứ hai, và từ đầu tiên nhận trọng âm nhẹ hơn.

2. Phân biệt giữa danh từ ghép với cụm danh từ

Không ít bạn học thường nhầm lẫn giữa danh từ ghép với cụm danh từ vì sự giống nhau về mặt hình thức của 2 loại từ này. Tuy không gây ảnh hưởng gì tới logic trong câu nhưng việc phân biệt được giữa danh từ ghép với cụm danh từ sẽ giúp bạn xác định danh từ chính dễ dàng hơn. 

Danh từ ghép Cụm danh từ 
  • Danh từ ghép là một loại từ hình thành từ việc kết hợp hai hoặc nhiều từ riêng lẻ để tạo thành một từ mới có ý nghĩa riêng. Trong danh từ ghép, các từ thành phần gắn kết với nhau và tạo thành một khái niệm hoặc một đối tượng mới. 
  • Ví dụ: “sunglasses” (kính râm), “football” (bóng đá), “raincoat” (áo mưa).  
  • Trong các trường hợp này, từ đầu tiên thường là tính từ hoặc danh từ, và từ sau thường là danh từ.
  • Cụm danh từ là một nhóm từ gồm một danh từ (hoặc cụm danh từ) và các từ bổ nghĩa khác như tính từ, đại từ, giới từ, hay mạo từ. Cụm danh từ thường tạo thành một khái niệm hoặc mô tả một người, vật, hoặc ý tưởng. 
  • Ví dụ: “a beautiful flower” (một bông hoa đẹp), “the tall man” (người đàn ông cao). 
  • Trong các trường hợp này, danh từ đóng vai trò chính trong cụm danh từ và các từ khác bổ nghĩa hoặc xác định danh từ đó.

3. Số nhiều của danh từ ghép

Một số lưu ý khi chuyển sang số nhiều của danh từ ghép mà bạn cần lưu ý để sử dụng chính xác:

  • Trong cấu tạo của danh từ ghép trong tiếng Anh được tạo nên bởi danh từ, thì danh từ sẽ được coi là thành phần chính của danh từ ghép đó và khi đó ta sẽ chuyển số nhiều theo thành phần chính là danh từ. Ví dụ:
    • Brother-in-law (anh rể) ➡ Brothers-in-law (anh rể) (Brothers là từ chính)
    • Passer-by (người qua đường) ➡ Passers-by (Passer là từ chính)
  • Khi danh từ ghép trong tiếng Anh không có tương quan chính – phụ/ khi các thành phần trong từ được viết liền lại với nhau thì danh từ ghép tiếng Anh đó sẽ được tạo thành số nhiều bằng cách thêm từ “s” ở cuối từ. Ví dụ:
    • Doghouse ➡ Doghouses (chuồng chó)
    • Bookshelf   ➡ Bookshelves (kệ sách)
  • Với các danh từ ghép tiếng Anh được thành lập bởi danh từ + danh từ thì danh từ đầu tiên trong từ đó sẽ được coi giống như tính từ tiếng Anh, do đó không nhận “s”. Khi đó, bạn hãy thêm “s” vào cuối danh từ thứ 2. Ví dụ:
    • An apple tree (một cây táo) ➡ Apple trees (nhiều cây táo. Lưu ý không dùng Apples tree.
    • A coffee shop (Một cửa hàng cà phê) ➡ Coffeeshops (Nhiều cửa hàng cà phê)

V. 30+ danh từ ghép thông dụng trong tiếng Anh

Dưới đây là một số danh từ ghép quen thuộc trong tiếng Anh mà bạn có thể bỏ túi để nâng cao vốn từ vựng của mình.

Danh từ ghép Ví dụ Danh từ ghép Ví dụ
Bookstore Hiệu sách Moonlight Ánh trăng
Coffeeshop Quán cà phê Fireworks Pháo hoa
Dog park Công viên chó Jellyfish Sứa
Raincoat Áo mưa Bookshelf Giá sách
Sunflower Hoa hướng dương Basketball Bóng rổ
Toothbrush Bàn chải đánh răng Rainstorm Bão mưa
Headphones Tai nghe Cupboard Tủ
Firefighter Lính cứu hỏa Ice cream Kem
Baseball Bóng chày Moonshine Rượu trắng tự chế
Moonlight Ánh trăng Airport Sân bay
Butterfly Bướm Watermelon Dưa hấu
Cupcake Bánh mì nhỏ Mailbox Hòm thư
Raindrop Giọt mưa Football Bóng đá
Football Bóng đá Pineapple Dứa
Treehouse Nhà trên cây Butterfly Bướm
Sunglasses Kính râm Iceberg Tảng băng
Newspaper Báo Lighthouse Hải đăng
Snowflake Tuyết Rainforest Rừng mưa
Hairbrush Cái lược Hotdog Bánh mì xúc xích
Fish tank Hồ cá Milkshake Sữa ép
Birthday Sinh nhật Sandcastle Lâu đài cát
Toothpaste Kem đánh răng Moonwalk Bước đi trên mặt trăng
Honeybee Ong mật Backpack Ba-lô
Dishwasher Máy rửa chén Cup holder Giá đựng cốc
Snowball Bóng tuyết Fire station Đồn cứu hỏa
Birdhouse Lồng chim Coffee table Bàn trà

VI. Bài tập danh từ ghép có đáp án

Cùng luyện tập một số bài tập danh từ ghép dưới đây để sử dụng thành thạo danh từ ghép trong tiếng Anh nhé!

Bài tập 1: Chọn danh từ ghép số ít hoặc số nhiều phù hợp để điền vào chỗ trống

  1. I bought two __________ for my bedroom. (nightstand)
  2. The __________ is full of colorful fish. (fish tank)
  3. She works at a __________ in the city center. (bookstore)
  4. The __________ are blooming in the garden. (sunflower)
  5. Please put your dirty dishes in the __________. (dishwasher)
  6. My sister bought a new __________ for her bicycle. (bike bell)
  7. The __________ is a popular tourist attraction. (lighthouse)
  8. He has a collection of __________ on his bookshelf. (comic book)
  9. The __________ is buzzing around the flowers. (honeybee)
  10. We need to buy some __________ for the picnic. (picnic basket)

Đáp án

  1. nightstands 
  2. fish tank
  3. bookstore 
  4. sunflowers 
  5. dishwasher
  6. bike bell
  7. lighthouse
  8. comic books 
  9. honeybee 
  10. picnic baskets

Danh từ ghép là một phần kiến thức quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng đúng các loại danh từ ghép sẽ giúp bạn nắm bắt ý nghĩa và diễn đạt câu một cách chính xác. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được kiến thức tổng quan về danh từ ghép và cách sử dụng chúng. Tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác trên website Hocnguphap.com nữa nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment