Home Ngữ pháp cơ bản Trọn bộ kiến thức về mệnh đề độc lập trong tiếng Anh

Trọn bộ kiến thức về mệnh đề độc lập trong tiếng Anh

Mệnh đề độc lập: Khái niệm, ví dụ, bài tập vận dụng

Mệnh đề độc lập là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản mà bạn cần nắm vững khi học tiếng Anh. Việc thành lập một câu ghép cũng trở nên dễ dàng hơn khi bạn hiểu về mệnh đề độc lập và cách để nối các mệnh đề này để hình thành một câu hoàn chỉnh. Tham khảo bài viết dưới đây để hiểu về mệnh đề độc lập và sử dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như các bài tập ngữ pháp nhé!

I. Mệnh đề độc lập là gì?

Mệnh đề độc lập (Independent clauses) là một cụm từ chứa một chủ từ và một động từ và có thể tồn tại độc lập mà không cần dựa vào mệnh đề khác. Nó có thể tạo thành một câu hoàn chỉnh và truyền đạt một ý nghĩa đầy đủ hoặc trở thành một phần của câu đa mệnh đề.

Ví dụ:

  • Lisa loves to travel. (Lisa thích đi du lịch.)
  • The sun sets in the west. (Mặt trời lặn về phía tây.)
  • John won the race. (John đã chiến thắng cuộc đua.)

Mệnh đề độc lập là gì?

II. Cách nối hai mệnh đề độc lập trong tiếng Anh

Thông thường mỗi mệnh đề độc lập đều có thể tách ra để tạo thành một câu đơn trong tiếng Anh. Khi nối 2 mệnh đề độc lập sẽ tạo thành một câu ghép. Có 3 cách để liên kết 2 mệnh đề độc lập trong tiếng Anh với nhau đó là sử dụng dấu chấm phẩy, dùng liên từ kết hợp và dùng trạng từ liên kết. Cụ thể như sau:

1. Nối hai mệnh đề độc lập bằng dấu chấm phẩy

Khi hai mệnh đề độc lập có nội dung liên quan nhưng không phụ thuộc vào nhau, ta có thể sử dụng dấu chấm phẩy để tách chúng. Dấu chấm phẩy đặt sau mệnh đề đầu tiên và trước mệnh đề thứ hai.

Mệnh đề độc lập 1 ; + Mệnh đề độc lập 2

Lưu ý: Trong câu ghép bạn cần sử dụng dấu chấm phẩy (;) thay vì dùng dấu phẩy (,) khi muốn kết hợp 2 mệnh đề độc lập lại với nhau. Bạn sẽ có thể mắc lỗi comma splices (Lỗi dấu phẩy nối câu) vì sử dụng dấu câu không phù hợp trong câu phức. 

Ví dụ:

  • She loves to paint; her artworks have been exhibited in galleries around the world. (Cô ấy yêu thích vẽ tranh; các tác phẩm nghệ thuật của cô ấy đã được trưng bày tại các phòng tranh trên toàn thế giới.).

Trong ví dụ này, hai mệnh đề “She loves to paint” và “Her artworks have been exhibited in galleries around the world” là độc lập và không phụ thuộc vào nhau. Dấu chấm phẩy được sử dụng để phân tách hai mệnh đề này, tạo thành một câu ghép có ý nghĩa đầy đủ.

  • He finished his degree in computer science; now he works as a software engineer at a leading tech company. (Anh ấy hoàn thành bằng cử nhân ngành Khoa học Máy tính; hiện tại anh ấy làm việc như một kỹ sư phần mềm tại một công ty công nghệ hàng đầu.).

Trong ví dụ này, hai mệnh đề “He finished his degree in computer science” và “Now he works as a software engineer at a leading tech company” là độc lập và không phụ thuộc vào nhau. Dấu chấm phẩy được sử dụng để phân tách hai mệnh đề này, tạo thành một câu ghép có ý nghĩa hoàn chỉnh.

Cách nối hai mệnh đề độc lập trong tiếng Anh

2. Nối hai mệnh đề độc lập bằng liên từ kết hợp 

Để nối hai mệnh đề độc lập trong tiếng Anh bạn có thể sử dụng liên từ kết hợp. Liên từ kết hợp sẽ đóng vai trò kết hợp hai hay nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề độc lập lại với nhau để tạo thành một câu ghép. Trong một câu ghép, hai động từ của 2 mệnh đề được liên kết cần có cấu trúc ngữ pháp tương đồng nhau. 

Dưới đây là một số liên từ kết hợp được sử dụng phổ biến:

Liên từ kết hợp Cách dùng Cấu trúc Ví dụ
And Liên từ “and” được sử dụng để kết hợp hai mệnh đề có ý nghĩa tương đồng hoặc bổ sung cho nhau. Mệnh đề độc lập 1, + and + mệnh đề độc lập 2. Anna loves to read, and she enjoys writing.

(Anna thích đọc và cô ấy thích viết.)

But Liên từ “but” được sử dụng để đối lập hai ý nghĩa hoặc mang ý nghĩa phủ định. Mệnh đề độc lập 1, + but + mệnh đề độc lập 2. Jackson studied hard, but he didn’t pass the exam.

(Jackson học chăm chỉ nhưng không đậu kỳ thi.)

Or Liên từ “or” được sử dụng để chỉ sự lựa chọn hoặc tương phản giữa hai ý nghĩa. Mệnh đề độc lập 1, + or + mệnh đề độc lập 2. You can have tea or coffee milk for breakfast.

(Bạn có thể uống trà hoặc cà phê sữa vào bữa sáng.)

So Liên từ “so” được sử dụng để kết luận hoặc chỉ ra hậu quả từ mệnh đề trước. Mệnh đề độc lập 1, + so + mệnh đề độc lập 2. The weather was nice, so my family went for a walk.

(Thời tiết đẹp nên gia đình tôi đi dạo.)

Nor Liên từ “nor” được sử dụng để chỉ sự phủ định và đối lập với mệnh đề trước đó. Mệnh đề độc lập 1 (dạng phủ định), + nor + mệnh đề độc lập 2 (dạng phủ định, đảo ngữ.) Mina didn’t eat breakfast, nor did she have lunch.

(Mina không ăn sáng, cô ấy cũng không ăn trưa.)

Yet Liên từ “yet” được sử dụng để chỉ sự trái ngược, đối lập hoặc thêm vào mệnh đề trước đó. Mệnh đề độc lập 1, + yet + mệnh đề độc lập 2. Kate is tired, yet she continues to work.

(Kate mệt nhưng vẫn tiếp tục làm việc.)

For Liên từ “for” được sử dụng để chỉ lý do hoặc giải thích cho mệnh đề trước đó. Mệnh đề độc lập 1, + for + mệnh đề độc lập 2. Nam studied hard, for he wanted to pass the exam.

(Nam học chăm chỉ vì anh ấy muốn vượt qua kỳ thi.)

3. Nối hai mệnh đề độc lập bằng trạng từ liên kết

Để nối hai mệnh đề độc lập với nhau, chúng ta có thể sử dụng trạng từ liên kết. Trạng từ liên kết là các từ dùng để kết nối ý nghĩa giữa các mệnh đề. Dưới đây là một số  trạng từ liên kết được sử dụng phổ biến để nối 2 mệnh đề độc lập:

Trạng từ liên kết Cách dùng Ví dụ
Furthermore Trạng từ “furthermore” được sử dụng để thêm vào ý nghĩa và mang tính bổ sung. Jenny loves to read; furthermore, she enjoys writing short stories.

(Jenny  thích đọc sách; hơn nữa, cô ấy còn thích viết truyện ngắn.)

However Trạng từ “however” được sử dụng để chỉ sự trái ngược, tương phản giữa hai ý nghĩa. Tim studied hard; however, he didn’t pass the exam.

(Tim  học hành chăm chỉ; tuy nhiên, anh ấy không qua kỳ thi.)

Moreover Trạng từ “moreover” được sử dụng để thêm vào ý nghĩa và mang tính bổ sung. James  is talented; moreover, he is also hardworking.

(James  có tài năng; hơn nữa, anh ấy cũng làm việc chăm chỉ.)

Therefore Trạng từ “therefore” được sử dụng để chỉ một kết luận hoặc hậu quả từ mệnh đề trước đó. Robert worked hard; therefore, he achieved success.

(Robert làm việc chăm chỉ; do đó, anh ấy đạt được thành công.)

Nevertheless Trạng từ “nevertheless” được sử dụng để chỉ sự trái ngược, đối lập hoặc thêm vào mệnh đề trước đó. Rose is tired; nevertheless, she continues to work.

(Rose mệt mỏi; tuy nhiên, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)

Similarly Trạng từ “similarly” được sử dụng để so sánh hoặc đưa ra một ý tương tự. Jack enjoys swimming; similarly, his sister loves to dive.

(Jack thích bơi lội; tương tự, em gái anh ấy thích lặn.)

Conversely Trạng từ “conversely” được sử dụng để chỉ sự đảo ngược, tương phản giữa hai ý nghĩa. Nam prefers tea; conversely, Linh prefers coffee.

(Nam thích uống trà; ngược lại, Linh thích uống cà phê.)

III. Một số lỗi sai thường gặp phải khi sử dụng mệnh đề độc lập

Một số lỗi sai thường gặp phải khi sử dụng mệnh đề độc lập

Khi nối 2 mệnh đề độc lập để tạo thành câu hoàn chỉnh có một số lỗi sai mà bạn học thường mắc phải, cụ thể như sau:

  • Lỗi dùng dấu câu: Một lỗi thường gặp là sử dụng dấu phẩy để nối hai mệnh đề độc lập. Điều này tạo ra một câu không hoàn chỉnh và sai ngữ pháp.
    • Lỗi: She loves to read, he prefers watching movies.
    • Sửa: She loves to read; he prefers watching movies.
  • Lỗi hợp nhất câu sai: Khi hai mệnh đề độc lập không được nối đúng cách, câu có thể trở nên khó hiểu hoặc không chính xác.
    • Lỗi: He studied hard so he passed the exam, he was happy.
    • Sửa: He studied hard so he passed the exam, and he was happy.

IV. Bài tập về mệnh đề độc lập trong tiếng Anh

Cùng luyện tập bài tập dưới đây để nắm được cách nối 2 mệnh đề độc lập trong tiếng Anh nhé!

Bài tập: Nối những mệnh đề độc lập để tạo thành câu ghép

  1. Rose loves to dance. John enjoys playing the guitar.
  2. They went to the beach. It rained heavily. 
  3. He is very talented. He is quite humble. 
  4. She studied hard for the exam. She didn’t pass. 
  5. The movie was long and boring. They stayed until the end.
  6. They traveled to Europe. Similarly, their friends went to Asia.
  7. He prefers tea. Conversely, she likes coffee. 

Đáp án

  1. Rose loves to dance, and John enjoys playing the guitar.
  2. They went to the beach, but it rained heavily.
  3. He is very talented, yet he is quite humble.
  4. She studied hard for the exam; however, she didn’t pass.
  5. The movie was long and boring; nevertheless, they stayed until the end.
  6. They traveled to Europe; similarly, their friends went to Asia.
  7. He prefers tea; conversely, she likes coffee.

Hiểu và sử dụng mệnh đề độc lập rất quan trọng trong việc xây dựng câu tiếng Anh chính xác và truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng. Hy vọng bài viết được Hocnguphap.com chia sẻ đã giúp bạn hiểu thêm về mệnh đề độc lập và cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh của mình.

Đánh giá bài viết

Leave a Comment