Trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta thường gặp phải nhiều khái niệm phức tạp, ví dụ như trạng từ liên kết. Trạng từ liên kết đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các ý trong câu, tạo ra sự mạch lạc và logic. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về trạng từ liên kết, phân loại chúng, phân biệt chúng với liên từ, cũng như vị trí và dấu câu khi sử dụng trạng từ liên kết.
I. Trạng từ liên kết là gì?
Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) là loại trạng từ được sử dụng để kết nối 2 mệnh đề, 2 câu độc lập, cụm từ hoặc từ ngữ trong văn bản. Chúng giúp tạo ra mối quan hệ giữa các ý, tạo sự mạch lạc và sự liên kết trong văn bản. Trạng từ liên kết thường được đặt ở đầu hoặc cuối câu, và chúng có thể biểu thị thời gian, mục đích, điều kiện, so sánh, kết quả, nguyên nhân, hoặc phương pháp.
Ví dụ:
- I wanted to finish my assignment early, additionally, I hoped to have time to relax before going to sleep. (Tôi muốn hoàn thành công việc sớm hơn, ngoài ra tôi còn hy vọng có thời gian thư giãn trước khi đi ngủ.)
→ Trạng từ liên kết “additionally” được sử dụng để bổ sung thông tin.
- The weather was very hot during the day, consequently, many people spent the afternoon at the beach to cool off. (Thời tiết ban ngày rất nóng nên nhiều người phải dành cả buổi chiều ở bãi biển để giải nhiệt.)
→ Trạng từ liên kết “consequently” được dùng để nói về kết quả.
II. Phân loại trạng từ liên kết trong tiếng Anh
Dựa theo cách dùng và chức năng, trạng từ liên kết được chia thành 10 loại cơ bản. Bao gồm:
- Trạng từ liên kết bổ sung thông tin
- Mối quan hệ nguyên nhân – kết quả
- Trạng từ liên kết dẫn dắt ví dụ
- Diễn tả sự tương đồng
- Trạng từ liên kết chỉ ra sự đối lập
- Xác nhận một ý kiến trước khi đưa ra phản biện
- Trạng từ liên kết để nhấn mạnh
- Sắp xếp theo trình tự
- Tóm tắt hoặc đưa ra kết luận
- Trạng từ liên kết chỉ thời gian
Cùng tìm hiểu chi tiết về những trạng từ liên kết thông dụng, cách dùng kèm ví dụ minh họa nhé!
1. Thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả
Trạng từ liên kết sử dụng khi muốn chỉ ra một mối quan hệ nguyên nhân và kết quả của một hành động. Trong trường hợp này mệnh đề đứng trước trạng từ liên kết là nguyên nhân dẫn tới kết quả được đề cập sau trạng từ liên kết. Dưới đây là một số trạng từ liên kết chỉ quan hệ nguyên nhân – kết quả:
Trạng từ liên kết | Ý nghĩa | Ví dụ |
Accordingly | Theo như | Nam studied hard, and accordingly, he achieved excellent grades in the exam.
(Nam học tập chăm chỉ nên đã đạt được điểm xuất sắc trong kỳ thi.) |
Consequently | Hệ quả là / Kết quả là | James missed the train, and consequently, he arrived late for the meeting.
(James đã lỡ chuyến tàu và do đó anh ấy đến cuộc họp muộn.) |
Hence | Do đó | The flight was canceled, hence they had to find alternative transportation.
(Chuyến bay bị hủy nên họ phải tìm phương tiện di chuyển khác.) |
Then | Từ đó | Lisa won the competition, then she was awarded a trophy and a cash prize.
(Lisa đã giành chiến thắng trong cuộc thi, sau đó cô được trao cúp và giải thưởng tiền mặt.) |
Therefore | Vì vậy / Bởi vậy / Do đó | The car ran out of fuel; therefore, they had to walk to the nearest gas station.
(Xe hết nhiên liệu; do đó, họ phải đi bộ đến trạm xăng gần nhất.) |
Thus | Vì vậy / Do đó | Tim didn’t meet the eligibility criteria; thus, his application was rejected.
(Tim không đáp ứng được các tiêu chí đủ điều kiện; do đó, đơn đăng ký của anh ấy đã bị từ chối.) |
Resultedly | Kết quả là | The company implemented cost-cutting measures, and resultedly, they were able to increase their profit margin.
(Công ty đã thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí và kết quả là họ đã có thể tăng tỷ suất lợi nhuận của mình.) |
As a result | Kết quả là | The heavy rain caused flooding, and as a result, many roads were closed.
(Mưa lớn gây lũ lụt, nhiều tuyến đường bị đóng cửa.) |
As a consequence | Hệ quả là / Kết quả là | The company faced a major financial loss, and as a consequence, several employees were laid off.
(Công ty phải đối mặt với một khoản lỗ tài chính lớn và hậu quả là một số nhân viên đã bị sa thải.) |
2. Trạng từ liên kết bổ sung thông tin
Trạng từ liên kết bổ sung thông tin được sử dụng để thêm thông tin hay lập luận thêm một ý kiến.
Trạng từ liên kết | Ý nghĩa | Ví dụ |
Additionally | Thêm vào đó | Jenny is an excellent writer, and additionally, she is a talented musician.
(Jenny là một nhà văn xuất sắc, và ngoài ra, cô ấy còn là một nhạc sĩ tài năng.) |
Besides | Bên cạnh đó / Ngoài ra | Besides studying, Tom also enjoys playing sports in his free time.
(Ngoài việc học, Tom còn thích chơi thể thao vào thời gian rảnh rỗi.) |
Also | Hơn nữa | Anna is not only intelligent but also has a great sense of humor.
(Anna không chỉ thông minh mà còn có khiếu hài hước tuyệt vời.) |
Furthermore | Hơn thế nữa | The new software is user-friendly, and furthermore, it provides advanced security features.
(Phần mềm mới thân thiện với người dùng và hơn nữa, nó còn cung cấp các tính năng bảo mật nâng cao.) |
In addition | Thêm vào đó | In addition to his academic achievements, Robert actively participates in community service.
(Ngoài thành tích học tập, Robert còn tích cực tham gia phục vụ cộng đồng.) |
Moreover | Hơn thế nữa | In addition to his academic achievements, Robert actively participates in community service.
(Ngoài thành tích học tập, Robert còn tích cực tham gia phục vụ cộng đồng.) |
3. Diễn tả sự tương đồng
Được sử dụng để so sánh hoặc chỉ ra rằng hai sự vật, sự việc hoặc ý kiến có điểm tương đồng.
Trạng từ liên kết | Ý nghĩa | Ví dụ |
Likewise | Tương tự / Giống như vậy | Anna enjoys reading, and likewise, her brother is an avid reader.
(Anna thích đọc sách, và tương tự, anh trai cô ấy cũng là người đọc sách nhiệt tình.) |
Similarly | Tương tự | Both countries have a strong focus on education; similarly, they invest heavily in their school systems.
(Cả hai quốc gia đều tập trung mạnh vào giáo dục; tương tự, họ đầu tư mạnh vào hệ thống trường học của mình.) |
In the same way | Theo cách tương tự | In the same way that plants need sunlight to grow, humans need proper nutrition for their overall health.
(Theo cách tương tự như cây cần ánh sáng mặt trời để phát triển, con người cần dinh dưỡng đầy đủ để duy trì sức khỏe tổng thể.) |
4. Trạng từ liên kết chỉ ra sự đối lập
Sử dụng khi muốn chỉ ra sự đối lập hoặc khác biệt giữa hai sự vật, sự việc, ý kiến, hoặc tình huống.
Trạng từ liên kết | Ý nghĩa | Ví dụ |
However | Tuy nhiên | Nam studied hard for the test; however, he didn’t perform well.
(Nam học chăm chỉ cho bài kiểm tra; tuy nhiên, anh ấy không làm tốt.) |
Instead | Thay vào đó là | John decided to go for a walk instead of watching TV.
(John quyết định đi dạo thay vì xem TV.) |
Nevertheless | Tuy nhiên | The weather was bad; nevertheless, they decided to go on the picnic.
(Thời tiết xấu; tuy nhiên, họ quyết định đi dã ngoại.) |
Rather | Thay vì | They chose to spend their vacation hiking rather than lying on the beach.
(Họ chọn đi leo núi thay vì nằm dạo biển trong kỳ nghỉ của mình.) |
Regardless | Tuy nhiên | Regardless of the obstacles, she was determined to achieve her goals.
(Bất chấp những trở ngại, cô ấy quyết tâm đạt được mục tiêu của mình.) |
Still | Còn | He lost his job; still, he remained optimistic about finding a new one.
(Anh ấy mất việc; tuy nhiên, anh ấy vẫn lạc quan về việc tìm một công việc mới.) |
In contrast | Trái lại | The first movie was a comedy, in contrast, the second one was a thriller.
(Bộ phim đầu tiên là một bộ phim hài, trái lại, bộ phim thứ hai là một bộ phim hành động.) |
Otherwise | Nếu không thì | Be home before 10 PM, otherwise, you will be grounded.
(Về nhà trước 10 giờ tối, nếu không, bạn sẽ bị cấm đi ra ngoài.) |
5. Để xác nhận một ý kiến trước khi đưa ra phản biện
Sử dụng để thừa nhận một ý kiến hoặc thông tin trước khi đưa ra một quan điểm mới hoặc phản biện.
Trạng từ liên kết | Ý nghĩa | Ví dụ |
Granted | Được thừa nhận | He had to work hard; but granted, he achieved great success.
(Anh ấy phải làm việc chăm chỉ, nhưng được thừa nhận, anh ấy đạt được thành công lớn.) |
Of course | Chắc chắn / Tất nhiên / Dĩ nhiên | I was worried about the weather for our outdoor event; of course, it ended up being a beautiful sunny day.
(Tôi lo lắng về thời tiết cho sự kiện ngoài trời của chúng ta; tất nhiên, cuối cùng nó trở thành một ngày nắng đẹp.) |
6. Trạng từ liên kết để nhấn mạnh
Sử dụng để làm nổi bật ý kiến hoặc thông tin quan trọng.
Trạng từ liên kết | Ý nghĩa | Ví dụ |
Again | Một lần nữa | We had visited Paris before, and again, we found ourselves captivated by its beauty.
(Chúng tôi đã từng đến Paris trước đây, và một lần nữa, chúng tôi bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của nó.) |
Certainly | Chắc chắn rồi | The project was challenging; but certainly, it was worth the effort and dedication.
(Dự án thách thức, nhưng chắc chắn rằng nó đáng đổ công sức và sự cống hiến.) |
Indeed | Thật sự là | The task seemed daunting at first; but indeed, with perseverance and teamwork, we were able to accomplish it.
(Nhiệm vụ ban đầu có vẻ khó khăn, nhưng thật sự, với sự kiên trì và làm việc nhóm, chúng tôi đã hoàn thành nó.) |
Moreover | Hơn thế nữa | She not only speaks French fluently but moreover, she can also write in the language.
(Cô ấy không chỉ nói tiếng Pháp lưu loát, hơn thế nữa, cô ấy còn có thể viết bằng ngôn ngữ đó.) |
7. Sắp xếp theo trình tự
Được sử dụng để đưa ra các sự kiện, ý kiến hoặc thông tin theo một trình tự cụ thể.
Trạng từ liên kết | Ý nghĩa | Ví dụ |
First | Đầu tiên | First, let’s discuss the main issues we need to address in this meeting.
(Đầu tiên, hãy thảo luận về các vấn đề chính chúng ta cần giải quyết trong cuộc họp này.) |
Next | Tiếp theo | We have completed the first phase of the project; next, we will move on to the second phase.
(Chúng ta đã hoàn thành giai đoạn đầu tiên của dự án; tiếp theo, chúng ta sẽ chuyển sang giai đoạn thứ hai.) |
Finally | Cuối cùng | After months of hard work, finally we completed the project on time.
(Sau nhiều tháng công việc đều đặn, cuối cùng chúng tôi hoàn thành dự án đúng thời hạn.) |
8. Tóm tắt hoặc đưa ra kết luận
Sử dụng để tóm tắt các ý kiến hoặc thông tin đã được đề cập trước đó và đưa ra kết luận cuối cùng.
Trạng từ liên kết | Ý nghĩa | Ví dụ |
All in all | Tựu chung lại | All in all, it was a successful event.
(Tựu chung lại, đó là một sự kiện thành công.) |
In conclusion | Kết luận | In conclusion, I believe that education is the key to a better future.
(Kết luận, tôi tin rằng giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tốt hơn.) |
In summary | Tóm lại là | In summary, the project met all the objectives and was completed on time.
(Tóm lại, dự án đã đáp ứng đủ các mục tiêu và hoàn thành đúng thời hạn.) |
After all | Sau tất cả | He decided to forgive her because, after all, she was his best friend.
(Anh ấy quyết định tha thứ cho cô ấy vì, sau tất cả, cô ấy là người bạn tốt nhất của anh ấy.) |
In brief | Nhìn chung | In brief, the company is facing financial challenges and needs to implement cost-cutting measures.
(Nhìn chung, công ty đang đối mặt với những thách thức tài chính và cần thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí.) |
At last | Cuối cùng | At last, the long-awaited day had arrived.
(Cuối cùng, ngày mong chờ đã đến. |
9. Trạng từ liên kết dẫn dắt ví dụ
Sử dụng để đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa hoặc làm rõ ý kiến hoặc thông tin đã trình bày trước đó.
Trạng từ liên kết | Ý nghĩa | Ví dụ |
For example | Ví dụ như | Many fruits are rich in vitamins, for example, oranges are a good source of vitamin C.
(Có nhiều loại trái cây giàu chất dinh dưỡng. Chẳng hạn, cam là một nguồn cung cấp tốt của vitamin C.) |
For instance | Ví dụ như | There are many outdoor activities you can enjoy in the summer, for instance, swimming, hiking, and camping are popular choices.
(Có nhiều hoạt động ngoài trời bạn có thể thưởng thức vào mùa hè. Ví dụ như, bơi lội, leo núi và cắm trại là những lựa chọn phổ biến.) |
Namely | Tức là / Cụ thể là | There are four seasons in a year, namely spring, summer, autumn, and winter.
(Có bốn mùa trong một năm, tức là xuân, hè, thu và đông.) |
That is | đó là | I love to travel and explore new places, that is, I enjoy discovering different cultures and experiencing new adventures.
(Tôi thích du lịch và khám phá những nơi mới, đó là, tôi thích khám phá các nền văn hóa khác nhau và trải nghiệm những cuộc phiêu lưu mới.) |
10. Trạng từ liên kết để chỉ thời gian
Sử dụng để chỉ ra thứ tự hoặc liên kết các sự kiện, hành động, hoặc tình huống theo thời gian.
Trạng từ liên kết | Ý nghĩa | Ví dụ |
Beforehand | Trước đó | I had prepared all the necessary documents beforehand.
(Trước đó, tôi đã chuẩn bị tất cả các tài liệu cần thiết.) |
Meanwhile | Trong khi ấy | The children were playing in the park, meanwhile, their parents enjoyed a picnic nearby.
(Các em bé đang chơi ở công viên, trong khi đó, cha mẹ của chúng đang thưởng thức một bữa picnic gần đó.) |
Lately | Gần đây | Anna haven’t been feeling well lately.
(Gần đây, Anna không cảm thấy khỏe.) |
Now | Ở thời điểm hiện tại | I am busy with work now, but I can help you later.
(Ở thời điểm hiện tại, tôi đang bận với công việc, nhưng sau này tôi có thể giúp bạn.) |
Since | Kể từ khi | I have been studying English since I was in high school.
(Tôi đã học tiếng Anh kể từ khi còn là học sinh trung học.) |
III. Phân biệt trạng từ liên kết và liên từ
Khá nhiều bạn thường thắc mắc không biết trạng từ liên kết và liên từ khác nhau như thế nào, dẫn tới mắc phải một số sai sót khi sử dụng. Dưới đây là bảng phân biệt giữa trạng từ liên kết và liên từ. Cùng tham khảo để hiểu rõ về 2 loại từ này nhé!
Trạng từ liên kết | Liên từ | |
Vị trí | Thường đứng giữa câu. Các trạng từ liên kết thường được phân cách với các mệnh đề trong câu bằng dấu phẩy. | Thường đứng đầu câu, cuối câu hoặc giữa câu. |
Chức năng | Kết nối các câu hoặc mệnh đề với nhau.
Tạo mối liên kết và sự liên kết giữa các ý, sự kiện hoặc thông tin trong văn bản. Đưa ra thông tin bổ sung, phụ đạo, hoặc đưa ra quan điểm, nhận định về sự việc. |
Kết nối các cụm từ, câu hoặc mệnh đề với nhau.
Đưa ra mối quan hệ, sự tương quan hoặc mục đích giữa các thành phần của câu. Đưa ra giải thích, lý do, hoặc kết quả của một sự việc. |
Ví dụ | She studied hard; thus, she passed the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ; do đó, cô ấy đã qua kỳ thi.)
The weather was bad; however, they still went out. (Thời tiết xấu; tuy nhiên, họ vẫn ra ngoài.) |
Because it was raining, we stayed indoors.
(Bởi vì trời đang mưa, chúng tôi ở trong nhà.) I went to the restaurant, but they were closed. (Tôi đến nhà hàng, nhưng chúng đã đóng cửa.) |
IV. Vị trí và dấu câu với trạng từ liên kết
Vị trí và dấu câu với trạng từ liên kết khá quan trọng bởi nó sẽ đóng vai trò quyết định đâu là mệnh đề chính và đâu là mệnh đề phụ của câu.
Thông thường khi trạng từ liên kết được sử dụng để nối 2 mệnh đề độc lập thì trước nó sẽ là dấu chấm phẩy (;) và sau nó là dấu phẩu (,).
Công thức:
S1 + V1; Conjunctive adverbs, S2 + V2. |
Ví dụ: He missed the train; therefore, he had to find an alternative mode of transportation. (Anh ấy đã lỡ chuyến xe lửa; do đó, anh ấy phải tìm một phương tiện vận chuyển thay thế.)
Khi trạng từ liên kết được sử dụng trong một mệnh đề chính riêng lẻ với mục đích bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề trước thì vị trí dấu phẩy trong câu với trạng từ liên kết như sau:
Công thức:
|
V. Bài tập về trạng từ liên kết có đáp án
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống bằng trạng từ liên kết thích hợp: consequently, however, furthermore, therefore, in addition.
- She worked hard, __________ she was promoted to a higher position.
- The weather was bad; __________, they decided to cancel the outdoor event.
- He is talented and __________ hardworking.
- The company faced financial difficulties; __________, they had to lay off some employees.
- The project was completed on time; __________, the team celebrated their success.
Đáp án:
- therefore
- therefore
- furthermore
- consequently
- consequently
Bài tập 2: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng trạng từ liên kết thích hợp: in conclusion, after all, in brief, at last, in summary.
- __________, the research findings indicate a positive correlation between exercise and mental health.
- He tried many different jobs, but __________, he decided to pursue his passion for writing.
- The presentation covered various topics. __________, it emphasized the importance of teamwork.
- They faced many obstacles along the way, but __________, they succeeded in achieving their goal.
- __________, I would like to thank everyone for their contributions to this project.
Đáp án:
- In summary
- after all
- In brief
- at last
- In conclusion
Trạng từ liên kết đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các ý trong câu và tạo sự mạch lạc và logic trong văn bản. Trên đây là trọn bộ kiến thức về trạng từ liên kết trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết giúp bạn nắm vững cách sử dụng loại từ này.