Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã gặp phải khái niệm “câu hỏi đuôi”. Câu hỏi đuôi là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc câu hỏi đuôi và các trường hợp sử dụng thường gặp của chúng.
I. Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh là gì?
1. Khái niệm câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi (tag question) là một dạng câu hỏi Yes-No Question ngắn được thêm vào cuối một câu khẳng định hoặc phủ định để xác nhận thông tin hoặc yêu cầu sự đồng ý từ người nghe. Câu hỏi đuôi được hình thành bằng cách sử dụng phần “chủ từ” và “động từ trợ từ” của câu gốc.
- Jennie’s coming to the party, isn’t she? (Jennie sẽ đến dự tiệc phải không?)
- He doesn’t speak French, does he? (Anh ta không nói tiếng Pháp, phải không?)
2. Cách sử dụng câu hỏi đuôi
- Tag question thường được sử dụng để xác nhận thông tin mà người nói không chắc chắn. Nếu câu chủ động là khẳng định, tag question sẽ được hình thành bằng cách sử dụng động từ trợ từ phủ định. Ngược lại, nếu câu chủ động là phủ định, tag question sẽ được hình thành bằng cách sử dụng động từ trợ từ khẳng định.
- Tag question cũng có thể được sử dụng để yêu cầu sự đồng ý hoặc xác nhận ý kiến từ người nghe. Trong trường hợp này, tag question thường được hình thành bằng cách sử dụng động từ trợ từ khẳng định.
- Tag question cũng được sử dụng để thể hiện sự nhất quán trong quan điểm hoặc suy luận. Trong trường hợp này, tag question thường được hình thành bằng cách sử dụng động từ trợ từ phủ định nếu câu chủ động là khẳng định, và động từ trợ từ khẳng định nếu câu chủ động là phủ định.
II. Cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh có cấu trúc khá khác biệt so với những cấu trúc câu khác trong tiếng Anh. Câu hỏi đuôi gồm 2 phần là mệnh đề và tag question.
Cấu trúc chung của câu hỏi đuôi như sau:
S + V + O, trợ động từ + đại từ chủ ngữ của S? |
Câu hỏi đuôi phụ thuộc vào động từ của mệnh đề chính, vì vậy khi thì của câu thay đổi cũng khiến động từ chính và câu hỏi đuôi thay đổi theo. Dưới đây là cách áp dụng câu hỏi đuôi cho từng thì trong tiếng Anh:
Thì trong câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Thì hiện tại đơn (Present Simple) | Đối với động từ tobe:
S + V + (O), am/is/are + (not) + S? |
You are from Indian, aren’t you?
(Bạn đến từ Ấn Độ, phải không?) |
Đối với động từ thường:
S + V + (O), do/does/ + (not) + S? |
Anna likes ice cream, doesn’t she?
(Anna thích kem, phải không?) |
|
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | S + Tobe + V_ing + (O), Tobe + not + S? | Thomas playing football, aren’t he?
(Thomas đang chơi bóng đá phải không?) |
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | S + Have/Has + V_3/ED + (O), Have/Has + not + S? | Jack has finished his work, hasn’t he?
(Jack đã hoàn thành công việc, phải không?) |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) | S + Have/Has + Been + V_ing + (O), Have/Has + not + S? | They have been waiting for hours, haven’t they?
(Họ đã đợi từ rất lâu rồi, phải không?) |
Thì quá khứ đơn (Past Simple) | Đối với động từ tobe:
S + V2/ED + (O), was/were + not + S? |
Kate was happy, wasn’t she?
(Kate vui vẻ, phải không?) |
Đối với động từ thường:
S + V2/ED + (O), did + not + S? |
They didn’t go to the event, did they?
(Họ không đi sự kiện, phải không?) |
|
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | S + was/were + V_ing + (O), was/were + not + S? | They were playing tennis, weren’t they?
(Họ đang chơi tennis, phải không?) |
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) | S + had + V3/ED + (O), had + not + S? | Your team hadn’t finished the project, had you?
(Họ chưa hoàn thành dự án, phải không?) |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) | S + had + been + V_ing + (O), had + not + S? | Mina had been working all day, hadn’t I?
(Mina đã làm việc cả ngày, phải không?) |
Thì tương lai đơn (Past Simple) | S + will + V + (O), will + not + S? | She won’t forget, will she?
(Cô ấy sẽ không quên, phải không?) |
Thì tương lai tiếp diễn (Past Continuous) | S + will + be + V_ing + (O), will + not + S? | He won’t be working tomorrow, will he?
(Anh ấy sẽ không làm việc ngày mai, phải không?) |
Thì tương lai hoàn thành (Past Perfect) | S + will + have + V3/ED + (O), will + not + S? | He will have finished by then, won’t I?
(Anh ấy sẽ hoàn thành vào lúc đó, phải không?) |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) | S + will + have + been + V_ing + (O), will + not + S? | She will have been studying for hours, won’t she?
(Cô ấy sẽ đã học từ rất lâu rồi, phải không?) |
Một số lưu ý:
- Khi chủ ngữ trong mệnh đề chính sử dụng đại từ nhân xưng là I đi cùng động từ tobe là am ở thể khẳng định I am thì khi sử dụng câu hỏi đuôi sẽ là aren’t I. Còn nếu ở mệnh đề chính dạng phủ định “I am not” thì trong câu hỏi đuôi là “am I” như bình thường.
- Đối với các dạng câu phủ định thì câu hỏi đuôi sẽ không có “not”ở mọi thì.
III. Các trường hợp đặc biệt khi dùng câu hỏi đuôi
Ngoài những cấu trúc ngữ pháp phổ biến ở trên thì còn có một số trường hợp đặc biệt với câu hỏi đuôi trong tiếng Anh. Cùng tham khảo thêm một số cấu trúc đặc biệt này để sử dụng linh hoạt trong từng ngữ cảnh nhé!
1. Tag question với động từ khuyết thiếu
Đa số các động từ khuyết thiếu (modal verbs) đều tuân thủ quy tắc đối lập và có cấu trúc câu hỏi đuôi tương tự như với cấu trúc ở các thì tiếng Anh.
Công thức như sau:
S + Modal Verbs + (not) + V + (O), Modal Verbs + S? |
Ví dụ: He should be studying right now, shouldn’t he? (Anh ấy nên học bây giờ, phải không?)
2. Câu hỏi đuôi với Must
Những câu hỏi đuôi có “Must” sẽ khá linh hoạt, tùy vào ngữ cảnh bạn có thể chọn một trong các cách sử dụng câu hỏi đuôi với must như sau:
- Sử dụng để diễn tả sự ngăn cấm đối với hành động: câu hỏi đuôi với must vẫn tuân thủ quy tắc.
- Diễn tả sự cần thiết của hành động: câu hỏi đuôi sẽ sử dụng “Need”.
- Dùng để diễn tả sự dự đoán vào một điều gì đó rất chắc chắn khi nói: câu hỏi đuôi sẽ phụ thuộc vào động từ chính phía sau.
Đối với câu khẳng định:
S + must + … + V (nguyên mẫu) + …, mustn’t + S? Đối với câu phủ định: S + must + not + … + V (nguyên mẫu) + …, must + S? |
Ví dụ:
- They must not forget their passports, must they? (Họ không được quên hộ chiếu, phải không?)
- You must finish your assignment, needn’t you? (Bạn phải hoàn thành bài tập, phải không?)
3. Câu hỏi đuôi của mệnh đề phụ
Khi câu mệnh đề trần thuật được cấu tạo theo công thức “I think/believe/… + (that) + S + V + O”, chủ ngữ của câu hỏi đuôi sẽ là chủ ngữ của mệnh đề phụ phía sau. Tuy nhiên, khẳng định hoặc phủ định trong câu hỏi đuôi sẽ phụ thuộc vào mệnh đề chính.
Ví dụ:
- She believes they can win, can’t they? (Cô ấy tin rằng họ có thể thắng, phải không?)
- He doesn’t believe they have enough time, do they? (Anh ấy không tin rằng họ có đủ thời gian, phải không?)
4. Câu hỏi đuôi với Let’s
Câu hỏi đuôi có thể sử dụng với cấu trúc “Let’s” để đề nghị hoặc mời người nghe tham gia vào một hoạt động hoặc hành động. Câu hỏi đuôi được hình thành bằng cách sử dụng “shall we” để yêu cầu xác nhận hoặc đồng ý với đề nghị trong câu “Let’s”. Dưới đây là một số ví dụ:
- Let’s have dinner together, shall we? (Chúng ta hãy ăn tối cùng nhau, được không?)
- Let’s not forget to bring our umbrellas, shall we? (Chúng ta đừng quên mang ô, được không?)
5. Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh
Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh được sử dụng để yêu cầu xác nhận hoặc đồng ý với một câu mệnh lệnh đã được đưa ra. Cấu trúc câu hỏi đuôi này thường sử dụng “will you” hoặc “won’t you” sau câu mệnh lệnh. Dưới đây là một số ví dụ:
- Don’t be late for the meeting, will you? (Đừng đến trễ cuộc họp, được không?)
- Clean your desk, will you? (Dọn bàn làm việc của bạn, được không?)
6. Câu hỏi đuôi trong cấu trúc câu cảm thán
Câu hỏi đuôi trong câu cảm thán được sử dụng để tìm sự xác nhận hoặc đồng ý với một câu cảm thán đã được đưa ra. Thông thường, câu hỏi đuôi trong câu cảm thán sử dụng “isn’t it” hoặc “aren’t they” sau câu cảm thán. Dưới đây là một số ví dụ:
- What a beautiful sunset, isn’t it? (Trời hoàng hôn đẹp quá, phải không?)
- That was an amazing performance, wasn’t it? (Buổi biểu diễn tuyệt vời quá, phải không?)
7. Câu hỏi đuôi của “S + wish”
Khi sử dụng cấu trúc “S + wish” để diễn tả ước muốn, sẽ có dạng câu hỏi đuôi là “May + S?” được sử dụng để yêu cầu xác nhận hoặc đồng ý với ước muốn đó.
- I wish to take a day off next month, may I? (Tôi mong muốn được nghỉ 1 ngày vào tháng sau, được không?)
- I wish to see my grandmother, may I? (Tôi mong được gặp bà của mình, được không?)
8. Câu hỏi đuôi của đại từ bất định chỉ người
Thay vì các đại từ nhân xưng, nhiều câu văn tiếng Anh sẽ sử dụng chủ ngữ là các đại từ bất định chỉ người ví dụ như no one, everyone, someone, any one,… Lúc này, bạn cần chú ý tới nghĩa của đại từ bất định là khẳng định hay phủ định và đại từ bất định dù số ít hay số nhiều đều chuyển thành they.
- Nobody knows the answer, do they? (Không ai biết câu trả lời, phải không?)
- Everyone enjoyed the talkshow, didn’t they? (Mọi người đều thích buổi talkshow, phải không?)
9. Câu hỏi đuôi với đại từ bất định chỉ vật
Tùy thuộc vào ý nghĩa diễn đạt là phủ định hay khẳng định mà đại từ bất định chỉ vật cũng sẽ thay đổi theo. Tuy nhiên dù số nhiều hay số ít thì chủ ngữ câu hỏi đuôi của đại từ bất định chỉ vật đều sẽ quy về “It”.
- Everything is going according to plan, isn’t it? (Mọi thứ đang diễn ra theo kế hoạch, phải không?)
IV. Bài tập câu hỏi đuôi kèm đáp án
Dưới đây là một bài tập vê câu hỏi đuôi cơ bản mà bạn có thể tham khảo. Ngoài ra bạn có thể luyện tập thêm bài tập câu hỏi đuôi được tổng hợp tại đây nhé!
Bài tập: Chọn đáp án thích hợp để hoàn hành câu
1. They will come to the party, ______?
a) won’t they
b) will they
c) won’t it
d) will it
2. She shouldn’t eat too much, ______?
a) should she
b) shouldn’t she
c) should it
d) shouldn’t it
3. You had a great time at the beach, ______?
a) didn’t you
b) did you
c) didn’t it
d) did it
4. He can swim very well, ______?
a) can’t he
b) can he
c) can’t it
d) can it
5. We haven’t finished the project yet, ______?
a) have we
b) haven’t we
c) has it
d) hasn’t it
6. They had never been to Australia before, ______?
a) had they
b) hadn’t they
c) had it
d) hadn’t it
7. She won’t be able to attend the meeting, ______?
a) will she
b) won’t she
c) will it
d) won’t it
8. He didn’t like the movie, ______?
a) did he
b) didn’t he
c) did it
d) didn’t it
9. You should take a break, ______?
a) shouldn’t you
b) should you
c) shouldn’t it
d) should it
10. They are going to travel to Europe next week, ______?
a) aren’t they
b) are they
c) aren’t it
d) is it
Đáp án
- a) won’t they
- a) should she
- a) didn’t you
- a) can’t he
- a) have we
- a) had they
- a) will she
- a) did he
- a) shouldn’t you
- a) aren’t they
Câu hỏi đuôi là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bạn đã hiểu về cấu trúc và một số trường hợp sử dụng câu hỏi đuôi thông qua bài viết này. Ngoài ra đừng quên luyện tập các bài tập để củng cố kiến thức và tự tin sử dụng câu hỏi đuôi trong các tình huống thực tế.