Home Ngữ pháp cơ bản Trọn bộ kiến thức lý thuyết và bài tập cấu trúc believe

Trọn bộ kiến thức lý thuyết và bài tập cấu trúc believe

Banner Học ngữ pháp + Prep
Trọn bộ kiến thức lý thuyết và bài tập cấu trúc believe

Cấu trúc Believe là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt niềm tin, sự tin tưởng vào một điều gì đó. Trên thực tế, việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc này sẽ giúp bạn nói tiếng Anh thành thạo hơn và làm chính xác các bài tập ngữ pháp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc Believe, cách sử dụng nó, phân biệt với cấu trúc Trust và một số lưu ý quan trọng khi sử dụng nó. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

I. Cấu trúc Believe là gì?

Cấu trúc Believe được sử dụng khi muốn diễn đạt niềm tin, sự tin tưởng vào một điều cụ thể. Cấu trúc này thường đi kèm với một mệnh đề, trong đó đại từ quan hệ “that” hoặc “đại từ quan hệ + to-infinitive” được sử dụng để nêu rõ nội dung mà người nói tin tưởng.

Ví dụ:

  • We believe (that) she will succeed. (Chúng tôi tin rằng cô ấy sẽ thành công.)
  • Dreamers believe aspirations deserve commitment regardless of practical obstacles. (Những người mơ mộng tin rằng khát vọng xứng đáng được cam kết bất chấp những trở ngại thực tế.)
  • Innovators believe envisioning new possibilities, not past formulas, drives progress. (Các nhà đổi mới tin rằng việc hình dung ra những khả năng mới chứ không phải những công thức cũ sẽ thúc đẩy sự tiến bộ.)

II. Cách sử dụng cấu trúc Believe

Cách 1: Cấu trúc believe được sử dụng khi muốn diễn tả người nói muốn tin tưởng vào ai hay một điều gì đó. Công thức cụ thể:

S + believe(s) + N(that)

Ví dụ:

  • Patients believe in their doctor’s expertise to heal illness and injury. (Bệnh nhân tin vào chuyên môn của bác sĩ để chữa lành bệnh tật và vết thương.)
  • Activists believe in their cause power to raise awareness and further justice. (Các nhà hoạt động tin vào sức mạnh của chính nghĩa của họ trong việc nâng cao nhận thức và thúc đẩy công lý.)
  • Fans believe in their team’s ability to overcome challenges through unity and spirit. (Người hâm mộ tin tưởng vào khả năng vượt qua thử thách của đội mình nhờ sự đoàn kết và tinh thần.)

Cách sử dụng cấu trúc Believe

Cách 2: Cấu trúc believe sử dụng khi muốn diễn tả rằng cái gì đó là đúng dù bạn không chắc chắn. Công thức cụ thể:

S + believes + (That) + N

Ví dụ:

  • Tom believes that aliens exist. (Tom tin rằng người ngoài hành tinh tồn tại.)
  • Psychics believe that they can communicate with spirits despite skepticism from skeptics. (Các nhà ngoại cảm tin rằng họ có thể giao tiếp với các linh hồn bất chấp sự hoài nghi của những người hay hoài nghi.)
  • My client believes (that) hard work pays off eventually. (Khách hàng của tôi tin rằng (rằng) sự chăm chỉ cuối cùng cũng được đền đáp.)

Cách 3: Cấu trúc believe cũng được sử dụng khi muốn bày tỏ cảm xúc, sự ngạc nhiên, tức giận hay vui sướng…trước điều gì đó. Trong trường hợp này believe được sử dụng sau một từ phủ định. Công thức cụ thể:

S + can’t/don’t/couldn’t/won’t/wouldn’t + believe + N/O

Ví dụ:

  • I can’t believe she won the lottery. (Tôi không thể tin được cô ấy đã trúng số.)
  • They wouldn’t believe me when I told them about the UFO sighting. (Họ không tin tôi khi tôi kể về việc nhìn thấy vật thể bay lạ.)

Xem thêm bài viết: Cấu trúc but for trong tiếng Anh

III. Phân biệt cấu trúc Believe và Trust trong tiếng Anh

Cấu trúc Believe và Trust đều có ý nghĩa liên quan đến niềm tin, sự tin tưởng. Tuy nhiên, có một số khác biệt quan trọng giữa hai cấu trúc này.

Phân biệt cấu trúc Believe và Trust trong tiếng Anh

  • Cấu trúc Believe thường được sử dụng khi bạn có niềm tin, suy nghĩ cá nhân dựa trên ý kiến hoặc quan điểm của mình. Trong khi đó, cấu trúc Trust thường ám chỉ sự tin tưởng dựa trên kinh nghiệm hoặc thông tin đáng tin cậy từ nguồn khác.

Ví dụ:

  • I believe (that) he is telling the truth. (Tôi tin rằng anh ấy nói thật.)
  • I trust him because he has always been honest. (Tôi tin tưởng anh ấy vì anh ấy luôn thành thật.)
  • Cấu trúc believe thường thể hiện cảm xúc như ngạc nhiên, tức giận hay hạnh phúc còn cấu trúc trust sẽ không dùng cho mục đích chỉ cảm xúc.
  • Believe đóng vai trò là động từ trong câu còn danh từ là belief. Còn đối với trust vừa có thể đóng vai trò là danh từ và động từ trong câu.

Ví dụ:

  • Her strong belief in equal rights shaped her advocacy work. (Niềm tin mãnh liệt vào quyền bình đẳng đã định hình công việc vận động của cô.)
  • A good relationship is built on mutual trust and respect. (Một mối quan hệ tốt được xây dựng trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.)

IV. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Believe trong tiếng Anh

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Believe trong tiếng Anh

Khi sử dụng cấu trúc Believe, có một số lưu ý quan trọng sau đây mà bạn cần ghi nhớ để sử dụng cấu trúc này thật hiệu quả:

  • Nếu mệnh đề sau cấu trúc Believe là một câu phủ định, thì phủ định sẽ được áp dụng trực tiếp cho mệnh đề đó.

Ví dụ: I believe (that) he doesn’t know the answer. (Tôi tin rằng anh ấy không biết câu trả lời.)

  • Khi diễn tả sự không chắc chắn, có thể sử dụng các trạng từ như “probably,” “likely,” “possibly” trước mệnh đề sau cấu trúc Believe.

Ví dụ: I believe (that) she will probably come to the party. (Tôi tin rằng cô ấy có thể sẽ đến buổi tiệc.)

  • Trong tiếng Anh hội thoại, người ta thường sử dụng “I think” thay cho “I believe” để diễn đạt ý kiến cá nhân.

Ví dụ: I think (that) it’s going to rain tomorrow. (Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ có mưa.)

V. Một số cụm từ và Idiom với believe

Ngoài những cấu trúc believe ở trên thì trong tiếng Anh còn có một số cụm từ và thành ngữ có chứa từ believe được sử dụng phổ biến. Cùng bỏ túi ngay những cụm từ này để nâng cao vốn từ vựng của bản thân nhé!

Idiom Ý nghĩa Ví dụ
Believe in oneself Tin vào bản thân, tin tưởng vào khả năng của mình. In order to succeed, you need to believe in yourself.

(Để thành công, bạn cần phải tin vào chính mình.)

Hard to believe Khó tin. It’s hard to believe that she’s already 80 years old. She looks so young!

(Thật khó để tin rằng bà đã 80 tuổi. Bà ấy trông trẻ quá!)

Make-believe Đóng giả, giả vờ. Children love to engage in make-believe play, pretending to be different characters.

(Trẻ em thích tham gia vào các trò chơi giả vờ, đóng giả các nhân vật khác nhau.)

Beyond belief Vô cùng khó tin, không thể tưởng tượng được. The destruction caused by the earthquake was beyond belief. The entire city was in ruins.

(Sự tàn phá do trận động đất gây ra là ngoài sức tưởng tượng. Toàn bộ thành phố đã bị hủy hoại.)

Believe it or not Tin hay không tùy bạn. Believe it or not, I once met a famous celebrity while waiting in line at the grocery store.

(Dù bạn có tin hay không, tôi đã từng gặp một người nổi tiếng khi đang xếp hàng chờ ở cửa hàng tạp hóa.)

Trust and believe Tin tưởng và tin rằng. I trust and believe in her abilities to lead the team to success.

(Tôi tin tưởng và tin tưởng vào khả năng của cô ấy để dẫn dắt nhóm đi đến thành công.)

Seeing is believing Chỉ tin khi nhìn thấy trực tiếp. He didn’t believe the news until he saw the evidence with his own eyes. Seeing is believing!

(Anh ta không tin vào tin tức cho đến khi tận mắt nhìn thấy bằng chứng. Nhìn thấy là tin tưởng!)

Believe your own eyes Tin vào những gì mắt mình nhìn thấy. Don’t let others convince you otherwise. Believe your own eyes and trust your instincts.

(Đừng để người khác thuyết phục bạn bằng cách khác. Hãy tin vào mắt mình và tin vào bản năng của mình.)

VI. Bài tập về cấu trúc Believe trong tiếng Anh

Tiếp theo hãy cùng Học ngữ pháp luyện tập một số bài tập với cấu trúc believe trong tiếng Anh để ghi nhớ những kiến thức lý thuyết đã học và vận dụng vào giải quyết các bài tập ngữ pháp hiệu quả nhé!

Bài tập 1: Điền believe hoặc trust vào chỗ trống cho thích hợp

  1. I ______ she will come to the party tonight. 
  2. I ______ her to keep our secret.
  3. He ______ in the power of positive thinking. 
  4. She ______ her best friend with her deepest secrets.
  5. They ______ in the importance of teamwork. 
  6. We ______ the company to deliver high-quality products. 
  7. She ______ in herself and her abilities
  8. They ______ that hard work leads to success.
  9. We _______ our friends to support us in times of need. 
  10. Many people ______ in the existence of extraterrestrial life. 

Đáp án bài tập 1:

  1. believe 
  2. trust 
  3. believes 
  4. trusts 
  5. believe 
  6. trust 
  7. believes 
  8. believe
  9. trust 
  10. believe

Cấu trúc Believe là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Believe, cách sử dụng nó, phân biệt với cấu trúc Trust và những lưu ý quan trọng khi sử dụng nó. Đừng quên thực hành làm các bài tập để nắm vững kiến thức ngữ pháp này. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment