Home Ngữ pháp nâng cao Nắm trọn kiến thức về cấu trúc but for trong tiếng Anh chi tiết

Nắm trọn kiến thức về cấu trúc but for trong tiếng Anh chi tiết

Banner Học ngữ pháp + Prep
Cấu trúc but for: Công thức, cách dùng, bài tập vận dụng

But for là một cấu trúc ngữ pháp nâng cao gây khó nhằn cho nhiều bạn học. Tuy nhiên để chinh phục được những bài tập ngữ pháp trọn vẹn thì bạn cũng không được bỏ qua kiến thức ngữ pháp này nhé. Dưới đây là trọn bộ kiến thức ngữ pháp về cấu trúc but for trong tiếng Anh. Cùng tham khảo để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!

I. But for là gì?

“But for” là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “nếu không có điều kiện nào đó xảy ra”. Nó thường được sử dụng trong câu điều kiện để chỉ ra một nguyên nhân hoặc điều kiện mà nếu không có nó, tình huống sẽ hoàn toàn khác. Cấu trúc “but for” giúp thể hiện sự tương phản giữa thực tế và một tình huống tưởng tượng.

Ví dụ:

  • But for the heavy rain, we would have gone to the beach yesterday. (Nếu không có cơn mưa lớn, chúng ta đã đi biển hôm qua.)
  • I would have overslept and missed my flight, but for my friend who called me in the morning to remind. (Tôi đã quá giờ và bỏ lỡ chuyến bay của mình, nếu không có người bạn gọi điện nhắc nhở tôi vào sáng hôm đó.)

cấu trúc But for là gì?

Ngoài ra cấu trúc but for còn mang ý nghĩa là ngoại trừ  một điều gì đó, với ý nghĩa tương đương với cấu  cấu trúc except for. 

  • But for your help, I wouldn’t have finished the project on time. (Ngoại trừ sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • We had a great vacation, but for the traffic jam on the way home. (Chúng tôi có kỳ nghỉ tuyệt vời, ngoại trừ tình trạng ùn tắc giao thông trên đường về nhà.)

II. Các cấu trúc But for trong tiếng Anh

Các cấu trúc But for trong tiếng Anh

1. Cấu trúc but for cơ bản

Trong tiếng Anh, cấu trúc but for thường có công thức như sau:

But for + noun phrase/V-ing, S + V…

Ví dụ:

  • But for his quick thinking, the accident could have been much worse. (Nếu không có sự nhanh nhạy của anh ta, tai nạn có thể đã nghiêm trọng hơn nhiều.)
  • But for the heavy traffic, we would have arrived on time. (Nếu không có tình trạng giao thông dày đặc, chúng ta đã đến đúng giờ.)

2. Cấu trúc but for trong câu điều kiện

Thông thường cấu trúc but for sẽ được sử dụng chủ yếu trong câu điều kiện loại 2 hoặc loại 3 ở mệnh đề chứa if mang ý nghĩa một điều nào đó có thể xảy ra nhưng có điều gì đã cản trở và khiến nó không thể xảy ra. Cấu trúc but for trong câu điều kiện như sau:

Cấu trúc but for trong câu điều kiện loại 2:

But for + Noun/V-ing, S + could/would/might… + V

But for the fact that + clause, S + could/would/might… + V

Ví dụ:

  • But for her encouragement, I might never have pursued my dreams. (Nếu không có sự động viên của cô ấy, tôi có thể không bao giờ theo đuổi ước mơ của mình.)
  • But for the fact that she had already made other plans, she would have joined us for dinner. (Nếu không phải vì cô ấy đã có những kế hoạch khác, cô ấy đã tham gia cùng chúng tôi ăn tối.)

Cấu trúc but for trong câu điều kiện loại 3:

But for + Noun/V-ing, S + could/would/might… + have V(PP)

But for the fact that + clause, S + could/would/might… + have V(PP)

Ví dụ:

  • But for his quick intervention, the fire could have spread throughout the building. (Nếu không phải vì sự can thiệp nhanh chóng của anh ta, đám cháy có thể đã lan rộng khắp toàn bộ tòa nhà.)
  • But for the fact that she had missed her flight, she could have arrived on time for the meeting. (Nếu không phải vì cô ấy đã bỏ lỡ chuyến bay, cô ấy đã có thể đến đúng giờ cho cuộc họp.)

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc need trong tiếng Anh

III. Cách viết lại câu với cấu trúc but for trong câu điều kiện

1. Trong câu điều kiện loại 2

Cách viết lại cấu trúc but for trong câu điều kiện loại 2 như sau:

  • Cấu trúc ban đầu: But for + N/ V-ing, S + could/ would/ might… + V
  • Cấu trúc viết lại: But for + N/ V-ing, S + could/ would/ might… + V hoặc If it weren’t for the fact that + S + V-ed, S + could/ would/ might… + V

2. Trong câu điều kiện loại 3

Cách viết lại cấu trúc but for trong câu điều kiện loại 3 như sau:

  • Cấu trúc ban đầu: But for + N/ V-ing, S + could/ would/ might… + have V(P2)
  • Cấu trúc viết lại:  If it hadn’t been for + N/ V-ing, S + could/ would/ might… + have V(P2) hoặc If it hadn’t been for the fact that + S + had VPP,  S + could/ would/ might… + have V(P2)

Ví dụ:

  • But for her quick thinking, we might have missed the last train.

→ If it hadn’t been for her quick thinking, we could have missed the last train.

  • But for his perseverance, she would never have achieved her goals.

→ If it hadn’t been for his perseverance, she could never have achieved her goals.

IV. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc But for

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc But for

Có một vài điểm lưu ý khi sử dụng cấu trúc but for trong tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ để tránh sai sót

  • “But for” thường được sử dụng để diễn tả một điều kiện không xảy ra hoặc một sự kiện không có. Do đó nó thường xuất hiện trong các câu phủ định, câu điều kiện loại 2 và 3.
  • Phần sau “but for” thường là một danh từ hoặc một mệnh đề quan hệ với động từ dạng “-ing” để chỉ sự kiện, điều kiện đó.
  • Cấu trúc này dùng để mô tả quan hệ nhân quả giữa hai sự kiện hoặc điều kiện, giải thích nguyên nhân và hệ quả.
  • Không nên sử dụng “but for” trong các câu khẳng định đơn thuần.
  • Tránh dịch đen chữ “but” ra tiếng Việt là “nhưng”.
  • Luôn đặt “but for” ở đầu câu để nhấn mạnh sự liên hệ nhân quả giữa các yếu tố.

V. Bài tập vận dụng cấu trúc but for

Như vậy là bạn nắm được những kiến thức cơ bản về cấu trúc but for trong tiếng Anh rồi. Tiếp theo để ghi nhớ và vận dụng kiến thức đã học hãy cùng Hocnguphap luyện tập với bài tập dưới đây ngay nhé!

Bài tập 1: Viết lại câu sau với cấu trúc but for sao cho nghĩa không đổi

  1. If I weren’t so busy, I would visit my grandparents more often.

→ But for ______________________________

  1. She wouldn’t be so stressed if she learned to say no sometimes.

→ But for ______________________________

  1. We wouldn’t have missed the train if you hadn’t slept in.

→ But for ______________________________

  1. Things would be easier if money weren’t so tight this month.

→ But for ______________________________

  1. I wouldn’t have gained so much weight if I didn’t love food so much.

→ But for ______________________________

  1. If it weren’t for her expertise, we would have made a big mistake.

→ But for ________________________________

  1. He might have won the competition if it hadn’t been for his injury.

→ But for ________________________________

  1. If it weren’t for the traffic jam, we could have arrived on time.

→ But for ________________________________

  1. They would have caught the train if it hadn’t been for the delay.

→ But for ________________________________

  1. If it weren’t for the noise outside, I could have concentrated on my work.

→ But for ________________________________

Đáp án:

  1. → But for my busyness, I would visit my grandparents more often.
  2. → But for her inability to say no sometimes, she wouldn’t be so stressed.
  3. → But for your sleeping in, we wouldn’t have missed the train.
  4. → But for the tightness of money this month, things would be easier.
  5. → But for my love for food, I wouldn’t have gained so much weight.
  6. → But for her expertise, we would have made a big mistake.
  7. → But for his injury, he might have won the competition.
  8. → But for the traffic jam, we could have arrived on time.
  9. → But for the delay, they would have caught the train.
  10. → But for the noise outside, I could have concentrated on my work.

Trên đây là trọn bộ kiến thức lý thuyết kèm bài tập vận dụng về cấu trúc but for trong tiếng Anh mà bạn học cần nắm vững. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn học thành thạo trong cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp cơ bản này. Tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác trên blog mỗi ngày và luyện tập thêm nhiều bài tập hữu ích khác nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment