Câu điều kiện loại 2 là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, cho phép chúng ta diễn tả các tình huống giả tưởng và hành động không thực tế trong hiện tại hoặc tương lai. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc, cách sử dụng và các biến thể của câu điều kiện loại 2. Ngoài ra cùng luyện tập thêm một số bài tập để ghi nhớ kiến thức về cách dùng câu điều kiện loại 2 nhé!
I. Câu điều kiện loại 2 là gì?
Câu điều kiện loại 2 là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một sự kiện không có thực trong hiện tại hoặc tương lai. Nó yêu cầu một điều kiện không thể xảy ra hoặc không có khả năng xảy ra.
- If I were rich, I would buy a big villa. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ mua một căn biệt thự lớn.)
- If you knew English better, you could pass the exam. (Nếu bạn biết tiếng Anh tốt hơn, bạn có thể đậu kỳ thi.)
- If we had more time, we would travel further. (Nếu chúng ta có nhiều thời gian hơn, chúng ta sẽ đi du lịch xa hơn.)
II. Các cấu trúc câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 được hình thành từ hai mệnh đề chính: mệnh đề điều kiện (If clause) và mệnh đề kết quả (main clause). Cấu trúc của câu điều kiện loại 2 như sau:
If + simple past, would/could/might + V-inf |
Lưu ý: Trong câu điều kiện loại 2 thường sẽ sử dụng were cho mọi chủ ngữ.
- If I were the teacher, I would make class more fun. (Nếu tôi là giáo viên, tôi sẽ làm lớp học vui vẻ hơn.)
- If it snowed in Vietnam, everything would shut down. (Nếu tuyết rơi ở Việt Nam, mọi thứ sẽ bị đóng cửa.)
- If she won the lottery, she would travel around the world. (Nếu cô ấy trúng số độc đắc, cô ấy sẽ du lịch khắp thế giới.)
III. Cách dùng của câu điều kiện loại 2
Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của câu điều kiện loại 2 mà bạn cần ghi nhớ để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và trong bài tập tiếng Anh.
1. Diễn tả hành động không xảy ra ở tương lai hoặc một điều giả tưởng
Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả các hành động không có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Thường khi sử dụng dạng này, chúng ta sử dụng “if + simple past” trong mệnh đề điều kiện và “would + base verb” trong mệnh đề kết quả.
Ví dụ:
- If I were rich, I would build a castle. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ xây một lâu đài.)
- If I had more free time, I would travel around Vietnam. (Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ du lịch vòng quanh Việt Nam.)
2. Dùng để đưa ra lời khuyên
Câu điều kiện loại 2 cũng có thể được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý cho người khác. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng “if + simple past” trong mệnh đề điều kiện và “would + base verb” hoặc các từ khác như “could,” “might,” “should” trong mệnh đề kết quả.
Ví dụ:
- If you exercised regularly, you would feel healthier. (Nếu bạn tập thể dục đều đặn, bạn sẽ cảm thấy khỏe hơn.)
- If I were James, I would take a break and relax. (Nếu tôi là James, tôi sẽ nghỉ ngơi và thư giãn.)
3. Dùng để đưa ra yêu cầu hay lời đề nghị
Câu điều kiện loại 2 cũng có thể được sử dụng để yêu cầu hoặc đề nghị một việc gì đó. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng “if + simple past” trong mệnh đề điều kiện và “would + base verb” hoặc các từ khác như “could,” “might” trong mệnh đề kết quả.
Ví dụ:
- If you had time, could you help me with this project? (Nếu bạn có thời gian, bạn có thể giúp tôi với dự án này được không?)
- If it stopped raining, would you like to go for a walk? (Nếu mưa dừng lại, bạn có muốn đi dạo không?)
4. Dùng để đưa ra lời từ chối đề nghị của ai đó
Câu điều kiện loại 2 cũng có thể được sử dụng để từ chối một đề nghị của ai đó. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng “if + simple past” trong mệnh đề điều kiện và “would + base verb” hoặc các từ khác như “could,” “might” trong mệnh đề kết quả.
Ví dụ:
- If I had the time, I would join you, but I’m too busy. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ tham gia cùng bạn, nhưng tôi quá bận.)
- If it were possible, I would help you, but I’m not able to at the moment. (Nếu có thể, tôi sẽ giúp bạn, nhưng hiện tại tôi không thể làm được.)
IV. Các biến thể của câu điều kiện loại 2 thường gặp
Dưới đây là những cấu trúc biến thể của câu điều kiện loại 2 thường gặp nhất bao gồm biến thể của mệnh đề chính và biến thể của mệnh đề If.
1. Biến thể của mệnh đề chính
Biến thể của mệnh đề chính trong câu điều kiện loại 2 có 2 dạng cấu trúc phổ biến như sau:
If + past simple, … would/should/could/might/had to/ought to + be V-ing. |
Ví dụ:
- If it rained yesterday, the game would be postponed. (Nếu hôm qua trời mưa thì trận đấu sẽ bị hoãn lại.)
- If I studied harder last semester, I might be getting better grades now. (Nếu học kỳ trước tôi học chăm chỉ hơn thì bây giờ có lẽ tôi đã đạt điểm cao hơn.)
If + past simple, past simple. (việc đã xảy ra) |
Ví dụ:
- If it snowed yesterday, the ground was covered in white. (Nếu hôm qua tuyết rơi thì mặt đất phủ đầy màu trắng.)
- If I finished my homework on time last night, I wasn’t so stressed today. (Nếu tối qua tôi làm xong bài tập về nhà đúng giờ thì hôm nay tôi đã không bị căng thẳng đến thế.)
2. Biến thể của mệnh đề If
Biến thể của mệnh đề if trong câu điều kiện loại 2 có 2 dạng cấu trúc phổ biến như sau:
If + S + were + V-ing, S + would/ could + V-inf |
Ví dụ:
- If it were raining, we could stay inside and watch movies all day. (Nếu trời mưa, chúng tôi có thể ở trong nhà xem phim cả ngày.)
- If the sun were shining outside, we would be enjoying a picnic in the park. (Nếu bên ngoài trời nắng, chúng tôi sẽ tận hưởng chuyến dã ngoại trong công viên.)
If + S + had + PII, S + would/ could + V-inf |
Ví dụ:
- If I had studied more last night, I could pass my exam. (Nếu tối qua tôi học nhiều hơn thì tôi đã có thể vượt qua kỳ thi.)
- If she had worked harder on the project, she would finish it on time. (Nếu cô ấy làm việc chăm chỉ hơn cho dự án thì cô ấy sẽ hoàn thành nó đúng hạn.)
V. Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 2
Ngoài cấu trúc câu điều kiện loại 2 thông thường chúng ta còn có cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 2 như sau:
Cấu trúc: If + S1 + V (quá khứ), S2 + would/might/could… + V (infinitive)
Đảo ngữ: Were S + to V/ Were S, S + would/could/might + V |
Với cấu trúc đảo ngữ này bạn cần lưu ý:
- Nếu trong câu có chứa động từ “were” thì cần đảo “were” lên đầu câu.
- Nếu trong câu không có động từ “were” thì cần mượn “were” và sử dụng “ to V”
Ví dụ:
- Were it not so cold outside, the children might want to play in the yard. (Nếu bên ngoài không quá lạnh, bọn trẻ có thể muốn chơi trong sân.)
- Were my schedule not so busy, I could volunteer more time to help others in the community. (Nếu lịch trình của tôi không quá bận rộn, tôi có thể tình nguyện dành nhiều thời gian hơn để giúp đỡ những người khác trong cộng đồng.)
Tham khảo: Cấu trúc, cách dùng câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh
VI. Bài tập câu điều kiện loại 2 có đáp án
Tiếp theo để ghi nhớ kiến thức lý thuyết về câu điều kiện loại 2 và vận dụng hiệu quả những kiến thức đã học hãy cùng luyện tập với một số bài tập câu điều kiện loại 2 dưới đây nhé!
Bài tập 1: Sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 2 hoàn thành các câu sau:
- If I _____ (have) more time, I _____ (learn) to play the violin.
- If it _____ (not rain) tomorrow, we _____ (go) to the beach.
- If I __________ (be) a bird, I __________ (fly) in the sky.
- If he __________ (have) more time, he __________ (learn) to play the guitar.
- If it __________ (snow), we __________ (build) a snowman.
- If she __________ (not be) afraid of heights, she __________ (try) bungee jumping.
- If we __________ (live) closer, we __________ (visit) each other more often.
- If you __________ (take) regular breaks, you __________ (feel) less stressed.
- If she __________ (eat) healthier food, she __________ (have) more energy.
- If they __________ (practice) more, they __________ (improve) their language skills.
Bài tập 2: Viết lại những câu sau với cấu trúc đảo ngữ.
- If they won the competition, they would celebrate all night.
–> Were ___________________________________
- If we lived closer, we could visit each other more often.
–> Were ___________________________________
- If you were more careful, you wouldn’t make so many mistakes.
–> Were ___________________________________
- If he were more confident, he would succeed in his career.
–> Were ___________________________________
- If you were less lazy, you could achieve your goals.
–> Were ___________________________________
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- had more/would learn
- didn’t rain/would go/
- were/would fly
- had more/would learn
- snowed/would build
- weren’t/would try
- lived/would visit
- took/would feel
- ate/would have
- practiced/would improve
Bài tập 2:
- Were they to win the competition, they would celebrate all night.
- Were we to live closer, we could visit each other more often.
- Were you more careful, you wouldn’t make so many mistakes.
- Were he more confident, he would succeed in his career.
- Were you less lazy, you could achieve your goals.
Trên đây là những kiến thức lý thuyết cơ bản về cấu trúc và cách sử dụng chính của câu điều kiện loại 2. Qua việc hiểu rõ cách sử dụng của câu điều kiện loại 2 sẽ giúp bạn sử dụng linh hoạt cấu trúc ngữ pháp nâng cao này vào trong giao tiếp. Đừng quên luyện tập thêm các bài tập câu điều kiện loại 2 để ghi nhớ kiến thức lâu hơn nhé!