Câu điều kiện là một phần quan trọng trong ngữ pháp nâng cao tiếng Anh, giúp diễn tả các điều kiện, kịch bản tưởng tượng và hậu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về câu điều kiện loại 3, cấu trúc, cách sử dụng và các biến thể của nó. Tham khảo ngay để sử dụng chính xác cấu trúc ngữ pháp này vào làm các bài tập tiếng Anh nhé!
I. Câu điều kiện loại 3 là gì?
Câu điều kiện loại 3 diễn tả một điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ. Nó đề cập đến một sự việc không thực tế hoặc không có khả năng xảy ra trong quá khứ, và diễn tả kết quả tương ứng của điều kiện đó.
Ví dụ:
- If it had not rained that day, the soccer game would have gone ahead as planned. (Nếu hôm đó trời không mưa thì trận bóng đá đã có thể diễn ra như dự kiến.)
- If the store had bigger sizes, my friend could have found a dress for the wedding. (Nếu cửa hàng có kích thước lớn hơn, bạn tôi có thể đã tìm được một chiếc váy cho đám cưới.)
- If I had listened to my gut instinct, I wouldn’t have made that investment which lost me a lot of money. (Nếu tôi nghe theo trực giác của mình, tôi đã không thực hiện khoản đầu tư khiến tôi mất rất nhiều tiền.)
II. Cấu trúc câu điều kiện loại 3
Cấu trúc của câu điều kiện loại 3 bao gồm hai mệnh đề: mệnh đề If (điều kiện) và mệnh đề chính (kết quả).
Mệnh đề If: If + Past Perfect (had + Past Participle) Mệnh đề chính: Would + Have + Past Participle |
Ví dụ:
- If my friend had paid attention in class, she would have passed the test. (Nếu bạn tôi chú ý trong lớp thì cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra.)
- If engineers had thought of this idea sooner, we could have realized its potential decades ago. (Nếu các kỹ sư nghĩ ra ý tưởng này sớm hơn thì chúng ta đã có thể nhận ra tiềm năng của nó từ hàng chục năm trước.)
- If I had listened to my dreams as a child, I might have pursued a creative career instead of academics. (Nếu tôi lắng nghe ước mơ của mình khi còn nhỏ, có lẽ tôi đã theo đuổi sự nghiệp sáng tạo thay vì học thuật.)
III. Cách dùng câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 được dùng để diễn tả một điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ và kết quả tương ứng nếu điều kiện đó đã xảy ra. Điều kiện trong câu điều kiện loại 3 là không thực tế hoặc không có khả năng xảy ra trong quá khứ, và kết quả của điều kiện đó là không thể xảy ra. Dưới đây là các trường hợp cụ thể về cách dùng của câu điều kiện loại 3:
- Diễn tả một hành động đã không xảy ra trong quá khứ:
-
- Ví dụ: If my brother had studied harder, he would have passed the exam. (Nếu em trai tôi đã học chăm chỉ hơn, nó đã vượt qua kỳ thi.)
- Trong ví dụ này, việc học chăm chỉ là một điều không xảy ra trong quá khứ, và kết quả là không vượt qua kỳ thi.
- Diễn tả hối tiếc về quyết định hoặc hành động trong quá khứ:
-
- Ví dụ: If she had told me earlier, I would have helped her. (Nếu cô ấy đã nói cho tôi biết sớm hơn, tôi đã giúp cô ấy.)
- Trong ví dụ này, việc cô ấy không nói sớm là một quyết định không thực tế trong quá khứ, và kết quả là tôi không thể giúp cô ấy.
- Diễn tả giả định về sự thay đổi quá khứ và hậu quả tương ứng:
-
- Ví dụ: If they had arrived on time, they would have caught the train. (Nếu họ đến đúng giờ, họ đã kịp lên tàu.)
- Trong ví dụ này, việc họ đến muộn là một sự kiện không thực tế trong quá khứ, và kết quả là họ đã bỏ lỡ chuyến tàu.
- Dùng might để diễn tả một hành động, sự việc có thể đã xảy ra trong quá khứ nhưng không thực sự chắc chắn.
- Ví dụ: If she had asked, I might have helped her. (Nếu cô ấy đã hỏi, tôi có thể đã giúp cô ấy.)
- Trong ví dụ này, việc cô ấy không hỏi là một khả năng không xác định trong quá khứ, và kết quả là tôi có thể đã giúp cô ấy.
Xem thêm bài viết:
- Câu điều kiện loại 2: Cấu trúc, cách dùng, bài tập vận dụng
- Câu điều kiện loại 0: Cấu trúc, cách dùng, bài tập
IV. Các biến thể của câu điều kiện loại 3
1. Biến thể của mệnh đề chính
Dưới đây là một số cấu trúc biến thể của mệnh đề chính trong câu điều kiện loại 3 thường gặp:
If + past perfect, … could/might + present perfect. |
Ví dụ:
- If pollution regulations had been enforced more strictly years ago, our environment might have been in better shape presently. (Nếu các quy định về ô nhiễm được thực thi nghiêm ngặt hơn từ nhiều năm trước thì hiện tại môi trường của chúng ta có thể đã ở trạng thái tốt hơn.)
- If doctors had listened closely to her symptoms, they could have caught her illness at an earlier stage by now. (Nếu các bác sĩ lắng nghe kỹ các triệu chứng của cô, họ có thể đã phát hiện ra bệnh của cô ở giai đoạn sớm hơn.)
If + past perfect, … would + V-inf. |
Ví dụ:
- If scientists had found this new material sooner, it would revolutionize green technologies. (Nếu các nhà khoa học tìm ra vật liệu mới này sớm hơn, nó sẽ cách mạng hóa các công nghệ xanh.)
- If I had followed my friend’s advice, I would choose a less stressful career path. (Nếu tôi làm theo lời khuyên của bạn tôi, tôi sẽ chọn con đường sự nghiệp ít căng thẳng hơn.)
If + past perfect, present perfect continuous. |
Ví dụ:
- If he had studied harder as a student, he would have been improving his skills continuously over the past few years. (Nếu anh ấy học tập chăm chỉ hơn khi còn là sinh viên thì anh ấy đã liên tục cải thiện kỹ năng của mình trong vài năm qua.)
- If they had listened to our advice, they might have been avoiding a lot of problems by now. (Nếu họ nghe theo lời khuyên của chúng tôi, có lẽ bây giờ họ đã tránh được rất nhiều vấn đề.)
2. Biến thể của mệnh đề If
Ngoài ra ta còn có biến thể của mệnh đề If trong câu điều kiện loại 3 như sau:
If + present perfect continuous, S + would/could/might + have + Vpp/V-ed |
Ví dụ:
- If I had been saving money more consistently, I could have afforded that trip abroad I’ve been dreaming about. (Nếu tôi tiết kiệm tiền đều đặn hơn, tôi đã có thể đủ khả năng chi trả cho chuyến du lịch nước ngoài mà tôi hằng mơ ước.)
- If scientists have been studying this phenomenon more extensively, they might have discovered some compelling explanations by now. (Nếu các nhà khoa học nghiên cứu hiện tượng này rộng rãi hơn, họ có thể đã khám phá ra một số lời giải thích thuyết phục.)
V. Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 cũng có thể được viết lại dưới dạng đảo ngữ, để mạnh mẽ hơn hoặc mang tính văn phong hơn. Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 3 như sau:
Had + S + Vpp, S + would + have + Vpp |
Ví dụ:
- Had I studied harder in school, I would have achieved better grades. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn ở trường thì tôi đã có thể đạt điểm cao hơn.)
- Had she listened more attentively, she would have understood the instructions clearly. (Nếu cô ấy lắng nghe chăm chú hơn, cô ấy sẽ hiểu rõ những hướng dẫn.)
VI. Bài tập câu điều kiện loại 3 có đáp án
Tiếp theo để ghi nhớ và vận dụng những cấu trúc về câu điều kiện loại 3 đã học hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây ngay nhé!
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng câu điều kiện loại 3
- If I ______ (have) more time, I _______ (learn) to play the guitar.
- If it _______ (not rain) yesterday, we ______ (go) to the beach.
- If it _______ (snow), we ______ (build) a snowman.
- If she _______ (not be) afraid of heights, she ______ (try) bungee jumping.
- If we _____ (live) closer, we _____ (visit) each other more often.
- If you ______ (take) regular breaks, you _____ (feel) less stressed.
- If she ______ (eat) healthier food, she ______ (have) more energy.
- If they______ (practice) more, they _______ (improve) their language skills.
- If she ______ (pursue) a singing career, she ______ (become) a famous singer.
- If he ______ (lose) patience, he ______ (finish) his book.
Đáp án
- had had/would have learned
- hadn’t rained/would have gone
- had snowed/would have built
- hadn’t been/would have tried
- had lived/would have visited
- had taken / would have felt
- had eaten/would have had
- had practiced / would have improved
- had pursued / would have become
- hadn’t lost / would have finished
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh và sử dụng nó thật linh hoạt. Để nắm vững hơn, hãy thực hành các bài tập và áp dụng vào việc viết và nói tiếng Anh hàng ngày. Ngoài ra đừng quên học tập kiến thức ngữ pháp về những câu điều kiện khác nữa nhé!