Home Ngữ pháp cơ bản Nắm chắc kiến thức về cấu trúc Need trong tiếng Anh

Nắm chắc kiến thức về cấu trúc Need trong tiếng Anh

Nắm chắc kiến thức về cấu trúc Need trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, need là một từ vựng rất quen thuộc và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, để sử dụng từ này một cách chính xác và linh hoạt, chúng ta cần hiểu rõ các cấu trúc need được sử dụng phổ biến. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các cấu trúc need và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau. Ngoài ra cùng luyện tập với một số bài tập để ghi nhớ kiến thức nữa nhé!

I. Cấu trúc need là gì?

Need là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là cần thiết, cần có hoặc đòi hỏi. Được sử dụng để nói về sự cần thiết hoặc sử dụng khi cần hỏi hay yêu cầu về một cái gì hay một việc gì đó.

Cấu trúc need giống như cấu trúc với động từ khuyết thiếu như should, must nhưng cấu trúc need sẽ đóng nhiều vai trò hơn trong câu. Dưới đây là một số ví dụ về cấu trúc need trong tiếng Anh:

  • She needs emotional support during this difficult time. (Cô ấy cần sự hỗ trợ tinh thần trong thời gian khó khăn này.)
  • The company needs to invest in new technology to stay competitive. (Công ty cần đầu tư vào công nghệ mới để duy trì sự cạnh tranh.)
  • We need to finish this project by the end of the week. (Chúng ta cần hoàn thành dự án này vào cuối tuần.)

Cấu trúc need là gì?

II. Các cấu trúc Need trong tiếng Anh

Có nhiều cách sử dụng “need” và cấu trúc của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào loại từ hoặc ngữ cảnh mà ta đang sử dụng. Dưới đây là một số cấu trúc need phổ biến trong tiếng Anh.

1. Cấu trúc Need ở dạng danh từ

Với vai trò là danh từ need mang ý nghĩa là một cái gì đó cần thiết trong tình huống nhất định. Đặc biệt là khi sự việc này chưa xuất hiện. Với dạng danh từ need bao gồm dạng số ít (need) và dạng số nhiều (needs).

Ví dụ:

  • Danh từ số ít: I understand the need for privacy in today’s digital age.(Tôi hiểu nhu cầu về sự riêng tư trong thời đại số ngày nay.)
  • Danh từ số nhiều: The needs of the community should be prioritized in the development plan. (Những nhu cầu của cộng đồng cần được ưu tiên trong kế hoạch phát triển.)

2. Cấu trúc Need ở dạng động từ

Với vai trò là danh từ need cũng mang ý nghĩa là phải làm một việc gì đó cần thiết, thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó nên thực hiện. Công thức như sau:

S + need + N/to V

Trong cấu trúc này, “need” được sử dụng như một động từ thường đi kèm với “to-infinitive” (động từ nguyên mẫu có giới từ “to”). Cấu trúc này diễn tả sự cần thiết hoặc nhu cầu cần làm một hành động cụ thể. Nó thường được sử dụng để chỉ ra những hành động hoặc nhiệm vụ cần thực hiện. 

Ví dụ:

  • The students need more time to finish their assignments before the deadline. (Các sinh viên cần nhiều thời gian hơn để hoàn thành bài tập của họ trước thời hạn.)
  • To pass the exam, John needs extensive preparation and practice with sample questions. (Để vượt qua kỳ thi, John cần chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hành các câu hỏi mẫu.)

Cấu trúc Need ở dạng động từ

3. Cấu trúc Need ở dạng trợ động từ/động từ khuyết thiếu

Với vai trò là trợ động từ hay động từ khuyết thiếu thì cấu trúc need sẽ được sử dụng chủ yếu trong mẫu câu phủ định. Cấu trúc “need” dưới dạng trợ động từ/động từ khuyết thiếu được sử dụng để diễn tả nhu cầu hoặc sự cần thiết mà người khác phải thực hiện một hành động hoặc trạng thái cụ thể. Trong cấu trúc này, “need” được theo sau bởi một danh động (người hoặc vật) để chỉ ra ai hoặc cái gì cần thực hiện hành động đó. 

Cấu trúc Need ở dạng trợ động từ/động từ khuyết thiếu sẽ có 4 cấu trúc thường gặp, cụ thể như sau:

Cấu trúc 1:

S + needn’t + V (nguyên mẫu) + O…: Ai đó không cần làm gì…

Được sử dụng để diễn tả rằng ai đó không cần phải thực hiện một hành động cụ thể. Đây là một cách để diễn tả sự không cần thiết hoặc không bắt buộc của một hành động.

Ví dụ:

  • You needn’t bring an umbrella. It’s not going to rain today. (Bạn không cần phải mang theo ô. Hôm nay không mưa.)
  • They needn’t buy a new car. Their current car is still in good condition. (Họ không cần phải mua một chiếc xe mới. Chiếc xe hiện tại của họ vẫn còn trong tình trạng tốt.)

Cấu trúc Need ở dạng trợ động từ/động từ khuyết thiếu

Cấu trúc 2:

Need + S + V (nguyên mẫu) + (O)…?: Ai đó có cần làm gì không…?

Được sử dụng để đặt câu hỏi về việc ai đó có cần phải thực hiện một hành động cụ thể hay không. Đây là một cách để tìm hiểu về sự cần thiết hoặc yêu cầu của một hành động từ người khác.

Ví dụ:

  • Need she bring any supplies for the meeting? (Cô ấy cần mang theo bất kỳ vật phẩm nào cho cuộc họp không?)
  • Need they prepare a presentation for the conference? (Họ cần phải chuẩn bị một bài thuyết trình cho hội nghị không?)

Cấu trúc 3:

Need + have + V-pp: lẽ ra nên…

Được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “lẽ ra nên” hoặc “cần phải” làm một việc gì đó. Nó thường được sử dụng để biểu đạt sự khuyên bảo, đề nghị hoặc ý kiến về việc cần thiết hoặc tốt hơn nếu một hành động nào đó được hoàn thành.

Ví dụ:

  • We need to have booked our flights in advance. (Lẽ ra chúng ta nên đã đặt vé máy bay trước.)
  • They need to have submitted the application by the deadline. (Lẽ ra họ nên đã nộp đơn vào thời hạn.)

Cấu trúc 4:

Need + have + V-pp: lẽ ra nên…

Được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “lẽ ra nên” hoặc “cần phải” làm một hành động hoặc thực hiện một việc gì đó. Nó thường được sử dụng để đánh giá hoặc biện giải về một tình huống trong quá khứ và diễn tả sự tiếc nuối về việc hành động đó không được thực hiện.

Ví dụ:

  • He needs to have studied harder for the exam.  (Lẽ ra anh ấy nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
  • They need to have arrived early to avoid the traffic. (Lẽ ra họ nên đã đến sớm để tránh kẹt xe.)

4. Cấu trúc Need mang nghĩa bị động

Ngoài ra ta có cấu trúc need trong câu bị động được sử dụng khá phổ biến. Dưới đây là cấu trúc need mang nghĩa bị động:

S + need + V-ing (= S + need + to be V-pp)

Được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “cần phải” hoặc “cần được” làm một hành động hoặc thực hiện một việc gì đó. Trong cấu trúc này, chủ thể (S) không thực hiện hành động mà hành động đó được áp dụng lên chủ thể.

Ví dụ:

  • The room needs cleaning. (Phòng cần được dọn dẹp.)
  • The documents need to be signed. (Các tài liệu cần phải được ký.)

Tham khảo thêm: Cấu trúc only after trong tiếng Anh

III. Một cụm từ/Idiom đi kèm với Need

Ngoài ra hãy cùng Hocnguphap tham khảo thêm một số cụm từ và thành ngữ với need trong tiếng Anh để nâng cao vốn từ cũng như vận dụng linh hoạt trong giao tiếp nhé!

Cụm từ/Idioms Ý nghĩa Ví dụ
In need of Cần thiết, đang cần đến The homeless shelter is in need of donations to support its residents.

(Trung tâm cứu trợ người vô gia cư đang cần những đóng góp để hỗ trợ cư dân của nó.)

If need be Nếu cần thiết We will work overtime if need be to meet the deadline.

(Chúng tôi sẽ làm thêm giờ nếu cần thiết để hoàn thành công việc đúng hạn.)

All you need Tất cả những gì bạn cần With this toolkit, you have all you need to fix the problem.

(Với bộ dụng cụ này, bạn có tất cả những gì bạn cần để sửa chữa vấn đề.)

Need for speed Nhu cầu về tốc độ Car racing enthusiasts have a need for speed.

(Người hâm mộ đua xe có nhu cầu về tốc độ.)

Desperate need Nhu cầu gấp, cấp bách The earthquake-stricken area is in desperate need of medical supplies.

(Khu vực bị động đất cần gấp các nguồn cung cấp y tế.)

Need someone like a hole in the head Không cần ai đến, không có nhu cầu After a stressful week at work, I need my nosy neighbor poking around like a hole in the head.

(Sau một tuần căng thẳng làm việc, tôi không cần có người hàng xóm tò mò xung quanh như không cần thiết.)

IV. Bài tập về cấu trúc Need có đáp án

Để ghi nhớ kiến thức và vận dụng hiệu quả những lý thuyết đã học hãy cùng luyện tập với bài tập về cấu trúc need dưới đây nhé!

Bài tập: Chia dạng đúng cho những động từ trong ngoặc ở những câu dưới đây

  1. We need _____ (finish) the project by tomorrow.
  2. Children need ______ (learn)responsibility from a young age.
  3. The plants need ______ (water) twice a week.
  4. We _____ need (not rush); there’s still time before the show starts.
  5. The children need ____(eat) their vegetables for better health.
  6. To pass the class, students need ______ (obtain) high marks on the final exam.
  7. The house needs ______ (clean) before the guests arrive. 
  8. The roads need ______ (repaire) after being damaged in the storm.
  9. She said she needs _______ (practice) her presentation one more time.
  10. Does the recipe need _______ (include) any other ingredients?

Đáp án:

  1. to finish 
  2. to learn
  3. watering 
  4. don’t need to rush
  5. to eat
  6. obtaining 
  7. to be cleaned
  8. repaired 
  9. practicing 
  10. including 

Trên đây là những kiến thức cơ bản của cấu trúc Need trong tiếng Anh. Hiểu và sử dụng chính xác các cấu trúc này sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và linh hoạt hơn trong việc sử dụng câu trúc này trong giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững các cấu trúc cần thiết và tăng khả năng sử dụng cấu trúc need một cách chính xác và linh hoạt.

Đánh giá bài viết

Leave a Comment