Home Ngữ pháp nâng cao Trọn bộ kiến thức về cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh

Trọn bộ kiến thức về cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh

Banner Học ngữ pháp + Prep
Cấu trúc câu chẻ: Cấu trúc, cách dùng, bài tập

Ngữ pháp là một khía cạnh quan trọng trong việc học tiếng Anh. Trong quá trình học, chắc hẳn bạn đã gặp phải nhiều kiểu câu khác nhau. Một trong số đó là cấu trúc câu chẻ, một cấu trúc câu đặc biệt được sử dụng để tạo sự nhấn mạnh và tường minh trong diễn đạt ý kiến, thông tin hoặc sự mô tả. Trong bài viết này, Hocnguphap sẽ giúp bạn tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh.

I. Câu chẻ là gì?

Cấu trúc câu chẻ (Cleft Sentences) là một cấu trúc câu phức hợp, thường gồm hai phần chính: một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ. Mệnh đề chính thường được đặt ở đầu câu và mệnh đề phụ theo sau thường kết hợp bằng cách sử dụng các đại từ quan hệ “that”, “who”, “which”, “when”, “where” hoặc “how”. Cấu trúc này giúp chúng ta tách rời thông tin trong câu và tạo sự tường minh hơn về ý nghĩa. Câu chẻ thường sử dụng với chức năng nhấn mạnh một thành phần nhất định ở trong câu như chủ ngữ, tân ngữ, trạng từ hoặc cũng có thể làm một sự việc hay đối tượng nào đó đáng chú ý ở trong câu.

Ví dụ:

  • It was John that discovered the hidden treasure in the forest. (Chính John đã phát hiện ra kho báu ẩn giấu trong rừng.)
  • It is learning new skills that motivates me to keep improving. (Chính việc học những kỹ năng mới là động lực để tôi tiếp tục cải thiện.)

Câu chẻ trong tiếng anh là gì?

II. Cấu trúc câu chẻ sử dụng “It + be”

Cấu trúc câu chẻ sử dụng “It + be” là cấu trúc ngữ pháp được sử dụng phổ biến nhất để nhấn mạnh. Sau đây là công thức chung của câu chẻ này:

It is/was + Thành phần cần nhấn mạnh + that/whom/who +…

Thành phần cần nhấn mạnh trong cấu trúc câu trẻ khá đa dạng. Đó có thể là chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ hay một hành động, sự việc nào đó đáng chú ý. Vì vậy cấu trúc câu chẻ với it be cũng được chia thành nhiều loại cấu trúc khác nhau. Dưới dây là một số cấu trúc câu chẻ thường gặp nhất.

1. Câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ

Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ được sử dụng để tạo sự nhấn mạnh vào một người hoặc vật nào đó trong câu. Chúng ta sử dụng “It is/was” để bắt đầu câu, sau đó là chủ ngữ được nhấn mạnh bằng “who/that” (cho người) hoặc “that” (cho vật), và cuối cùng là động từ.

Cấu trúc:

It is/was + chủ ngữ (chỉ người) + who/that + V

It is/was + chủ ngữ (chỉ vật) + that + V

Ví dụ:

John won the singing competition.

➡ It was John who won the singing competition.

(Chính John là người chiến thắng cuộc thi hát.)

My sister always helps me with my homework.

➡ It is my sister who always helps me with my homework.

(Chính chị gái của tôi luôn giúp đỡ tôi với bài tập về nhà.)

The dog ate my sandwich.

➡ It was the dog that ate my sandwich.

(Chính con chó là đã ăn mất bánh sandwich của tôi.)

2. Câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ

Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ được sử dụng để tạo sự nhấn mạnh vào một người hoặc vật làm tân ngữ trong câu. Chúng ta sử dụng “It is/was” để bắt đầu câu, sau đó là tân ngữ được nhấn mạnh bằng “that/whom” (cho người) hoặc “that” (cho vật), sau đó là chủ ngữ và động từ.

Cấu trúc:

It is/was + tân ngữ (chỉ người) + that/whom + S + V

It is/was + tân ngữ (tên danh từ riêng) + that + S + V

It is/was + tân ngữ (chỉ vật) + that + S + V

Ví dụ:

I saw him at the park yesterday.

➡ It was him that I saw at the park yesterday.

(Chính anh ta mà tôi đã thấy ở công viên hôm qua.)

I invited Mary to the party.

➡ It is Mary whom I invited to the party.

(Chính Mary là người tôi đã mời đến buổi tiệc.)

I bought the book yesterday.

➡ It is the book that I bought yesterday.

(Chính cuốn sách là tôi đã mua hôm qua.)

Câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ

3. Câu chẻ nhấn mạnh trạng ngữ

Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh trạng ngữ được sử dụng để tạo sự nhấn mạnh vào một từ hoặc cụm từ chỉ trạng ngữ trong câu. 

Cấu trúc:

It is/was + từ/cụm từ chỉ trạng ngữ + that + S + V + O

Ví dụ:

I saw her in the park

➡ It was in the park that I saw her.

(Chính tại công viên mà tôi đã thấy cô ấy.)

I placed the books on the top.

➡ It is on the top shelf that I placed the books.

(Chính trên kệ trên cùng mà tôi đã đặt những quyển sách.)

I feel most productive in the morning.

➡ It is in the morning that I feel most productive.

(Chính vào buổi sáng mà tôi cảm thấy năng suất nhất.)

4. Câu chẻ nhấn mạnh trong câu bị động

Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh trong câu bị động được sử dụng để tạo sự nhấn mạnh vào đối tượng bị động trong câu.

Cấu trúc:

It + is / was + Noun (chỉ vật) + that + be + V3/V-ed (past participle)

It + is / was + Noun/pronoun (chỉ người) + who + be + V3/V-ed (past participle)

Ví dụ:

The construction workers built the house.

➡ It is the house that is being built by the construction workers.

(Chính căn nhà là đang được xây dựng bởi công nhân xây dựng.)

The children ate the cake.

➡ It was the cake that was eaten by the children.

(Chính chiếc bánh là đã bị trẻ em ăn mất.)

The team completed the report.

➡ It is the report that has been completed by the team.

(Chính báo cáo là đã được hoàn thành bởi nhóm.)

III. Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với “What”

Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với “What”

Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với “What” là loại câu câu chẻ đặc biệt khi thông tin cần nhấn mạnh thường đặt ở cuối. Mệnh đề “what” được đặt ở đầu câu và trong một số trường hợp khác là các đại từ quan hệ ví dụ như “where”, “why” hay “how”. Với những đặc trưng riêng về vị trí từ loại, cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với “what” cũng có những điểm khác biệt hơn.

Cấu trúc:

What clause + V + is/was + câu/từ được dùng để nhấn mạnh

Ví dụ:

  1. What Kate said is absolutely true. (Những gì Kate nói là hoàn toàn đúng.)
  2. What Nam did was unforgivable. (Những gì Nam làm là không thể tha thứ.)
  3. What they want is more time to prepare. (Những gì họ muốn là thêm thời gian để chuẩn bị.)

IV. Một số cấu trúc câu chẻ thường gặp trong tiếng Anh

Ngoài các cấu trúc câu chẻ cơ bản thường gặp ở trên thì trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc câu chả  khác. Cụ thể như sau:

Cấu trúc câu chẻ Cấu trúc Ví dụ
Dùng “wh” đảo ngược S  + V + “wh” + Ý cần nhấn mạnh A high-paying job is what everyone wants. 

(Công việc lương cao là điều mà bất kỳ ai cũng mong muốn.)

Dùng “All” All + S + V + Ý cần nhấn mạnh All Tom cares about is his career. 

(Những gì Tom quan tâm là sự nghiệp của mình.)

Dùng “There” There + Ý cần nhấn mạnh There is a special novel Kate really wants to buy.  

(Có một cuốn tiểu thuyết đặc biệt Kate thực sự rất muốn mua.)

Dùng “If” If + Mệnh đề + it’s + Vế câu cần nhấn mạnh If we save money it’s easier to plan for the future.

(Nếu chúng ta tiết kiệm tiền việc lập kế hoạch cho tương lai dễ dàng hơn.)

V. Bài tập câu chẻ có đáp án

Tiếp theo hãy cùng luyện tập với một số bài tập câu chẻ trong tiếng Anh để ghi nhớ kiến thức về những cấu trúc ngữ pháp đã học nhé!

Bài tập 1: Viết lại những câu sau có sử dụng cấu trúc câu chẻ

  1. The students were most impressed with the teacher’s presentation.

➡ What _______________________ (to be impressed with)

  1. Tom loves playing basketball.

➡ It’s _______________________ (playing basketball)

  1. Alex didn’t finish the report, Lisa did.

➡ It _______________________ (Alex)

  1. The noise from the construction site disturbs the neighbors.

➡ What _______________________ (to disturb)

Đáp án

  1. What the students were most impressed with was the teacher’s presentation.
  2. It’s playing basketball that Tom loves.
  3. It was Lisa who finished the report, not Alex.
  4. What disturbs the neighbors is the noise from the construction site.

Bài tập 2: Điền who, that, whom vào chỗ trống thích hợp

  1. It is Lisa _____ won the singing competition.
  2. It is the dog _____ barks all night long.
  3. It was on that street _____ we saw the accident.
  4. It was the man _____ I spoke to at the party.

Đáp án

  1. who 
  2. that 
  3. that 
  4. whom 

Câu chẻ là một cấu trúc ngữ pháp nâng cao quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta tách rời thông tin và tạo sự nhấn mạnh trong diễn đạt ý kiến, thông tin hoặc sự mô tả. Bằng cách nắm vững cấu trúc và thực hành, bạn sẽ trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng câu chẻ. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng câu chẻ và giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin.

Đánh giá bài viết

Leave a Comment