Home Ngữ pháp cơ bản Cấu trúc During là gì? Phân biệt During với in/for/while/within

Cấu trúc During là gì? Phân biệt During với in/for/while/within

Cấu trúc During: Khái niệm, cách dùng, bài tập

Trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh During là một giới từ thường xuyên được sử dụng diễn tả hành động ở trong một khoảng thời gian nhất định nào đó. Tuy nhiên với những bạn học mới sẽ còn đôi chút bối rối khi tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc during sao cho chính xác. Vậy với bài viết dưới đây hãy cùng Hocnguphap tìm hiểu chi tiết về khái niệm, cách dùng và luyện tập một số bài tập với cấu trúc During nhé!

I. Cấu trúc During là gì?

During là một giới từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là trong suốt một khoảng thời gian nhất định nào đó.

Cấu trúc during được sử dụng để chỉ thời gian mà một hành động xảy ra hoặc diễn ra. Nó thường được kết hợp với danh từ hoặc cụm danh từ để tạo thành một cụm từ hoàn chỉnh.

Ví dụ: 

  • The children played games during the birthday party. (Những đứa trẻ chơi trò chơi trong suốt buổi tiệc sinh nhật.)
  • The phone rang during the movie, disturbing everyone. (Chiếc điện thoại reo trong suốt bộ phim, làm phiền mọi người.)
  • Lily learned a lot during her time studying abroad. (Lily đã học rất nhiều trong suốt thời gian du học của mình.)

Cấu trúc During là gì?

II. Cách dùng cấu trúc During

Cấu trúc during được sử dụng để chỉ thời gian xảy ra một sự kiện hoặc hành động. Nó được đặt sau động từ và trước danh từ hoặc cụm danh từ để tạo thành một cụm từ hoàn chỉnh. Cấu trúc này giúp chúng ta diễn đạt thời gian diễn ra một hành động cụ thể trong một khoảng thời gian nào đó:

During + N = trong suốt thời gian

Ví dụ:

  • My team had a party during the weekend. (Nhóm chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần.)
  • Thomas read a book during his lunch break. (Thomas đọc một cuốn sách trong giờ nghỉ trưa.)
  • The fireworks display was stunning during the New Year’s Eve celebration. (Bữa trình diễn pháo hoa rực rỡ trong suốt đêm giao thừa.)

Cách dùng cấu trúc During

III. Phân biệt during với một số giới từ khác

Đôi khi không ít bạn học sẽ nhầm lẫn cách dùng của cấu trúc during với một số giới từ khác như “in”, “for”, “while” và “within”. Dưới đây Hocnguphap sẽ phân biệt giữa những giới từ này, cùng tham khảo nhé!

1. Phân biệt during và in

In là một giới từ quen thuộc trong tiếng Anh để chỉ thời gian và địa điểm với ý nghĩa là trong, ở bên trong. Dưới đây là một số cách dùng cụ thể của giới từ in:

In thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian chính xác hoặc một mùa trong năm.

In + mốc thời gian

Ví dụ:

  • I will start my new job in July. (Tôi sẽ bắt đầu công việc mới của mình vào tháng Bảy.)
  • They usually have a family gathering in Christmas. (Họ thường có buổi tụ họp gia đình vào dịp Giáng sinh.)

Ngoài ra in + N, trong trường hợp này thì in và during có thể sử dụng thay thế nhưng in sẽ nhấn mạnh vào thời điểm còn during sẽ nhấn mạnh vào hành động diễn ra.

Ví dụ:

  • My family went to the Nha Trang beach in the summer. (Gia đình tôi đã đi biển Nha Trang vào mùa hè.)
  • My family went to the Nha Trang beach during the summer. (Gia đình tôi đi biển Nha Trang suốt mùa hè.)

In + khoảng thời gian 

Ví dụ:

  • Kate completed her degree in two years. (Cô ấy hoàn thành bằng cử nhân trong vòng hai năm.)
  • The project will be finished in four weeks. (Dự án sẽ hoàn thành trong vòng bốn tuần.)

2. Phân biệt during và for

For + khoảng thời gian (for weeks, for months, for hours…)

“For” thường được sử dụng để chỉ thời gian kéo dài một khoảng thời gian xác định. Nó thường được sử dụng để biểu thị khoảng thời gian chính xác bằng đơn vị đo lường thời gian như giờ, ngày, tuần, tháng, năm. Trong khi đó During dùng để nói về hành động hay sự việc xảy ra xuyên suốt hoặc ra tại một số thời điểm.

Tóm lại, giới từ “for” thường được sử dụng để biểu thị thời gian kéo dài trong một khoảng thời gian xác định, trong khi “during” dùng để chỉ thời gian xảy ra một sự kiện/hành động trong một khoảng thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • I have been studying Chinese for three years. (Tôi đã học tiếng Trung trong ba năm.)
  • John worked in that company for five months. (John đã làm việc trong công ty đó trong năm tháng.)
  • I read a novel during my lunch break. (Tôi đọc một quyển tiểu thuyết trong giờ nghỉ trưa.)

Phân biệt during và for

3. Phân biệt during và while

Cả during và while đề được sử dụng để diễn tả sự việc, hành động xảy ra trong cùng một lúc tuy nhiên While là một liên từ theo sau là một mệnh đề còn during là một giới từ theo sau là danh từ/cụm danh từ.

  • Jessica listened to music while she was cooking dinner. (Jessica nghe nhạc trong lúc đang nấu bữa tối.)
  • Mina studied while her young brother played video games. (Mina học trong khi em trai cô ấy chơi game.)

Tham khảo: Cách dùng cấu trúc while trong tiếng Anh

4. Phân biệt during và within

Within + khoảng thời gian

“Within” thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian tối đa để hoàn thành một hành động hoặc sự việc. Nó biểu thị rằng hành động hoặc sự việc sẽ được hoàn thành trong một khoảng thời gian không vượt quá thời điểm chỉ định. 

Ví dụ:

  • Please submit your report within two days. (Vui lòng nộp báo cáo của bạn trong vòng hai ngày.)
  • The package will be delivered within for days. (Gói hàng sẽ được giao trong vòng 4 ngày.)

5. Phân biệt during và throughout 

“Throughout” thường được sử dụng để chỉ thời gian kéo dài và liên tục trong một khoảng thời gian.

Nó đặc biệt nhấn mạnh sự liên tục và bao phủ suốt toàn bộ thời gian từ đầu đến cuối. Trong khi “during” dùng để chỉ thời gian xảy ra một sự kiện hoặc hành động trong một khoảng thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • Juliet remained calm throughout the entire ordeal. (Juliet giữ được sự bình tĩnh suốt cả cuộc khủng hoảng.)
  • The festival lasts throughout the weekend. (Lễ hội kéo dài suốt cả cuối tuần.)

IV. Bài tập cấu trúc During có đáp án

Tiếp theo để ghi nhớ kiến thức về cách dùng cấu trúc During hãy cùng vận dụng những kiến thức đã học vào làm bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống dưới đây

  1. I usually go for a walk ______ the morning.
  2. She played the guitar ______ the party.
  3. We watched a movie ______ the flight.
  4. They studied ______ three hours last night.
  5. He fell asleep ______ the lecture.
  6. I saw her ______ I was waiting at the bus stop.
  7. The concert lasted ______ two hours.
  8. The children played in the park ______ the afternoon.
  9. She called her friend ______ lunch break.
  10. The meeting took place ______ the afternoon.

Đáp án

  1. in 
  2. during 
  3. during 
  4. for 
  5. during 
  6. while 
  7. for 
  8. in/during
  9. during 
  10. in/during

Trên đây là tổng hợp kiến thức lý thuyết về cách dùng cấu trúc during trong tiếng Anh và phân biệt nó với một số giới từ khác. Hy vọng qua bài viết mà Hocnguphap chia sẻ có thể giúp bạn nắm chắc hơn kiến thức về cấu trúc ngữ pháp cơ bản này sử dụng nó thật hiệu quả!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment