Home Ngữ pháp cơ bản Encourage là gì? Cấu trúc Encourage trong tiếng Anh

Encourage là gì? Cấu trúc Encourage trong tiếng Anh

Encourage là gì? Cấu trúc Encourage trong tiếng Anh

Khi muốn động viên, khuyến khích hay truyền cảm hứng cho ai đó chúng ta thường sử dụng cấu trúc Encourage trong tiếng Anh. Vậy bạn đã nắm được cách sử dụng cấu trúc Encourage sao cho chính xác chưa? Cùng Hocnguphap tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp cơ bản này ngay nhé! 

I. Encourage là gì?

Trước khi tìm hiểu về cấu trúc và cách dùng Encourage trong tiếng Anh bạn cần nắm được ý nghĩa của từ vựng này. Encourage /ɪnˈkɜrɪdʒ/ được hiểu là khuyến khích, động viên, truyền cảm hứng, hoặc thúc đẩy một người hoặc một nhóm người để họ làm điều gì đó, hay để họ tiếp tục nỗ lực và đạt được mục tiêu. Đây là một hành động tích cực giúp tạo ra sự động lực và sự tự tin cho người khác.

Ví dụ:

  • I encourage Jackson to pursue his dreams. (Tôi khuyến khích Jackson theo đuổi ước mơ của mình.)
  • My sister encouraged me to take on new challenges. (Chị gái tôi khuyến khích tôi đối mặt với những thách thức mới.)
  • My teacher encouraged the team to work together. (Giáo viên của tôi khuyến khích cả nhóm làm việc cùng nhau.)

Encourage là gì?

Word family với Encourage trong tiếng Anh:

Từ vựng Phiên âm Ví dụ
Encourage (v) /ɪnˈkɜːrɪdʒ/ Khuyến khích, động viên Tom’s family encouraged their children to pursue higher education. (Gia đình Tom khuyến khích con cái họ theo đuổi giáo dục đại học.)
Encouraging (adj) ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ Khiến ai đó cảm thấy kỳ vọng, có niềm tin để làm gì.  It was an encouraging performance by the young musician. (Đó là một màn trình diễn đáng khích lệ của nhạc sĩ trẻ.)
Encouragement (n) /ɪnˈkɜːrɪdʒmənt/ Khuyến khích ai đó/cái gì đó He needed some encouragement to overcome his fears. (Anh ấy cần một chút động viên để vượt qua nỗi sợ hãi của mình.)
Encouragingly (adv) ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋli Theo cách đáng khích lệ The test results are very positive and encouraging. (Kết quả bài thi rất tích cực đáng khích lệ.)

II. Cách sử dụng cấu trúc Encourage

1. Cấu trúc Encourage ở dạng chủ động

Cấu trúc “encourage” trong tiếng Anh dạng chủ động được sử dụng để diễn tả hành động khuyến khích, động viên, truyền cảm hứng từ người thực hiện hành động đến một người hoặc một nhóm người khác. Dưới đây là cách sử dụng và cấu trúc của cấu trúc Encourage trong dạng chủ động:

S + encourage + O + to Verb

Ví dụ:

  • My parents encourage me to pursue my passion for music. (Ba mẹ tôi khuyến khích tôi theo đuổi đam mê âm nhạc của mình.)
  • The manager encourages her employees to think outside the box. (Quản lý khuyến khích nhân viên của cô ta suy nghĩ sáng tạo.)

2. Cấu trúc Encourage ở dạng bị động

Cấu trúc encourage trong tiếng Anh dạng bị động được sử dụng để diễn tả việc được khuyến khích, động viên, truyền cảm hứng từ người khác. Dưới đây là cấu trúc của cấu trúc Encourage trong dạng bị động:

S + to be + encouraged + to V

Ví dụ:

  • She was encouraged to pursue her dreams by her supportive friends. (Cô ấy đã được khuyến khích theo đuổi ước mơ của mình bởi những người bạn hỗ trợ.)
  • The students were encouraged to participate in community service by their teacher. (Học sinh đã được khuyến khích tham gia hoạt động cộng đồng bởi giáo viên của họ.)

Tham khảo thêm: Cấu trúc in case: Khái niệm, cách dùng, bài tập vận dụng

3. Các cấu trúc Encourage khác

Ngoài 2 cấu trúc dạng Encourage chủ động và bị động ở trên thì trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc Encourage khác. Cùng tham khảo để sử dụng thật chính xác nhé!

Cấu trúc Cách sử dụng chi tiết Ví dụ
Encourage sb/ something Khuyến khích ai đó/cái gì đó. Julia encourages her students to be creative.

(Julia khuyến khích học sinh của mình trở nên sáng tạo.)

Encourage (doing) something Khuyến khích ai đó thực hiện hoạt động cụ thể. I encourage regular exercise for a healthy lifestyle.

(Tôi khuyến khích việc tập thể dục đều đặn để có một lối sống lành mạnh.)

Encourage somebody in something Khuyến khích ai đó trong một lĩnh vực cụ thể hoặc hoạt động cụ thể. The coach encourages his players in their teamwork.

(Huấn luyện viên khuyến khích các cầu thủ của mình trong việc làm việc nhóm.)

Encourage something in somebody/ something Khuyến khích một phẩm chất, kỹ năng hoặc hành vi cụ thể trong ai đó hoặc cái gì đó. We should encourage creativity in children.

(Chúng ta nên khuyến khích sự sáng tạo ở trẻ em.)

III. Một số lưu ý khi dùng cấu trúc Encourage

Một số lưu ý khi dùng cấu trúc Encourage

Cấu trúc Encourage là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản và được sử dụng khá phổ biến. Tuy nhiên có một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc này mà bạn cần biết để sử dụng chính xác nhất:

  • Sau “encourage”, thường sử dụng to V để diễn tả hành động hoặc mục tiêu mà người được khuyến khích nên thực hiện.
  • Khi Encourage đi cùng với một danh từ trong tiếng Anh sẽ thể hiện sự đồng lòng và tán thành đối với vấn đề đang được bàn luận.
    • We encourage the implementation of sustainable practices in our company. (Chúng tôi tán thành việc thực hiện các hoạt động bền vững trong công ty của mình.)

IV. Từ/ cụm từ có cách dùng tương tự như Encourage

Ngoài động từ encourage thì trong tiếng Anh còn có một số động từ khác cũng biểu đạt ý nghĩa khuyến khích, động viên, khích lệ. Cùng tham khảo bỏ túi thêm một số từ vựng này để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp nhé!

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Inspire Truyền cảm hứng, làm cho ai đó cảm thấy được động lực và muốn thực hiện một điều gì đó. The teacher’s passion for the subject inspired the students to pursue their own academic interests.

(Niềm đam mê của giáo viên đối với môn học đã truyền cảm hứng cho học sinh theo đuổi sở thích học tập của riêng mình.)

Motivate Thúc đẩy, khích lệ, động viên The team leader motivated the employees to exceed their sales targets through incentives and recognition.

(Trưởng nhóm đã thúc đẩy nhân viên vượt mục tiêu bán hàng thông qua các biện pháp khuyến khích và công nhận.)

Support Hỗ trợ, ủng hộ We need to support each other in times of difficulty.

(Chúng ta cần hỗ trợ lẫn nhau trong lúc khó khăn.)

Advocate Ủng hộ, bênh vực, tán thành The organization advocates for equal rights for all citizens.

(Tổ chức này ủng hộ quyền bình đẳng cho mọi công dân.)

Promote Khuyến khích, thúc đẩy The company promotes a healthy work-life balance for its employees.

(Công ty thúc đẩy sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống cho nhân viên của mình.)

Stimulate Kích thích, khuyến khích một hoạt động, ý tưởng The workshop aimed to stimulate creativity and innovation among the participants.

(Hội thảo nhằm mục đích kích thích sự sáng tạo và đổi mới giữa những người tham gia.)

Rally Tập hợp, kêu gọi, khuyến khích The leader rallied the team to give their best performance in the upcoming competition.

(Người đứng đầu đã tập hợp toàn đội để thể hiện tốt nhất trong cuộc thi sắp tới.)

Endorse Ủng hộ, tán thành, chấp nhận The celebrity endorsed the brand, increasing its popularity among consumers. 

(Người nổi tiếng đã chứng thực thương hiệu, làm tăng mức độ phổ biến của nó đối với người tiêu dùng.)

Empower Trao quyền, động viên, khuyến khích The program aims to empower underprivileged youth through education and skill development.

(Chương trình nhằm mục đích trao quyền cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn thông qua giáo dục và phát triển kỹ năng.)

V. Bài tập về cấu trúc Encourage có đáp án

Tiếp theo để ghi nhớ kiến thức về cách dùng cấu trúc encourage trong tiếng Anh hãy cùng luyện tập với một bài tập nhỏ dưới đây cùng Học ngữ pháp nhé!

Bài tập: Chia động từ trong ngoặc cho chính xác với cấu trúc encourage 

  1. My parents always encourage me ________ (pursue) my dreams and never give up.
  2. The teacher encourages the students _______ (participate) actively in class discussions.
  3. We should _______ (encourage) regular exercise for a healthy lifestyle.
  4. The manager encourages his employees _______ (think) creatively and come up with innovative solutions.
  5. They _______ (encourage) me to apply for the scholarship and supported me throughout the application process.
  6. The coach _______ (encourage) the team to work together and give their best performance.
  7. The government should encourage the use of renewable energy sources ______ (protect) the environment.
  8. The students _______ (encourage) to participate in the charity event by their teachers.
  9. The mentor ________ the mentee to set ambitious goals and strive for success.
  10. Employees _______ (encourage) to take regular breaks and maintain a healthy work-life balance.

Đáp án:

  1. to pursue 
  2. to participate 
  3. encourage
  4. to think
  5. encouraged
  6. encourages
  7. to protect
  8. were encouraged
  9. encourages
  10. are encouraged

Trên đây là những kiến thức ngữ pháp cơ bản và bài tập về cấu trúc encourage trong tiếng Anh mà bạn học cần nắm vững. Hy vọng qua bài viết này có thể giúp bạn bỏ túi thêm một kiến thức ngữ pháp khá hay này và vận dụng thật linh hoạt trong giao tiếp nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment