Home Ngữ pháp cơ bản Trọn bộ kiến thức về cấu trúc in case trong tiếng Anh

Trọn bộ kiến thức về cấu trúc in case trong tiếng Anh

Banner Học ngữ pháp + Prep
Trọn bộ kiến thức về cấu trúc in case trong tiếng Anh

Cấu trúc “in case” là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản quan trọng trong tiếng Anh. Được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, cấu trúc này giúp chúng ta diễn đạt những ý nghĩa về sự chuẩn bị và phòng tránh rủi ro. Trong bài viết này, hãy cùng Hocnguphap tìm hiểu về cấu trúc “in case” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh sao cho chính xác nhất nhé!

I. Cấu trúc In case là gì?

Theo từ điển Cambridge, in case là một động từ mang ý nghĩa là trong trường hợp, đề phòng, phòng khi.

“Cấu trúc in case” dùng để diễn đạt một hành động được thực hiện để phòng tránh rủi ro hoặc sự kiện không mong muốn có thể xảy ra ở trong tương lai. Nó đặt một điều kiện, một kế hoạch dự phòng trước một sự việc không chắc chắn.

Ví dụ:

  • Always keep a first aid kit in your car in case of an accident. (Luôn luôn giữ một hộp cấp cứu trong xe ô tô của bạn trong trường hợp xảy ra tai nạn.)
  • I brought a book to read in case the flight was delayed. (Tôi mang theo một cuốn sách để đọc trong trường hợp chuyến bay bị trì hoãn.)

Cấu trúc In case là gì?

II. Cách dùng cấu trúc in case trong tiếng Anh:

Cấu trúc in case thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa là đề phòng, phòng khi dùng để đề cập tới những việc cần phải chuẩn bị, đề phòng nguy cơ hoặc khả năng cho những trường hợp có thể xảy ra ở trong tương lai.

Công thức chung của cấu trúc in case như sau:

In case + S + V, S +V

Ví dụ:

  • Don’t forget to charge your phone before going out in case you need to make an emergency call. (Đừng quên sạc điện thoại trước khi ra khỏi nhà trong trường hợp bạn cần gọi điện khẩn cấp.)
  • In case it snows heavily, stock up on food and other essential supplies. (Trong trường hợp tuyết rơi dày, hãy tích trữ đồ ăn và các nguồn cung cấp cần thiết khác.)
  • I always carry an extra pen in case mine runs out of ink during the exam. (Tôi luôn mang theo một cây bút dự phòng trong trường hợp cây bút của tôi hết mực trong suốt kỳ thi.)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc in case:

Dưới đây là một số lưu ý quan trong khi sử dụng cấu trúc in case mà bạn cần ghi nhớ để tránh mắc phải những lỗi sai khi sử dụng cấu trúc ngữ pháp này:

In case đóng vai trò như một liên từ, trạng từ và được sử dụng với mục đích nối 2 mệnh đề trong một câu. Trong đó một mệnh đề thể hiện hành động còn mệnh đề còn lại thể hiện lý do.

  • In case thường đứng trước mệnh đề chỉ nguyên nhân hay lý do và được sử dụng với mục đích chỉ ra nguyên nhân, lý do của hành động đã được nhắc đến trước đó.
  • Không sử dụng will sau in case, thông thường trong câu sẽ sử dụng thì hiện tại đơn khi nhắc đến tương lai.
  • Nếu khả năng sự việc hay hành động được phỏng đoán với khả năng xảy ra rất nhỏ thì người ta thường dùng just phía trước in case với cấu trúc just in case.

Tham khảo thêm: 

III. Phân biệt cấu trúc in case, in case of và if

Phân biệt cấu trúc in case, in case of và if

1. Phân biệt giữa in case và in case of

“Cấu trúc “in case” và “in case of” đều được sử dụng để diễn tả một tình huống có thể xảy ra và biểu thị sự chuẩn bị trước cho nó. Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt như sau:

  • “In case of” được sử dụng để chỉ định một sự kiện cụ thể hoặc một tình huống tiềm ẩn. Nó thường được sử dụng với danh từ hoặc cụm danh từ và được đặt ở đầu câu:
    • Ví dụ: In case of fire, break the glass and use the fire extinguisher. (Trong trường hợp xảy ra cháy, hãy đập vỡ kính và sử dụng bình chữa cháy.)
  • “In case” được sử dụng để diễn tả hành động mà chúng ta thực hiện để đề phòng trước một tình huống tiềm ẩn hoặc không mong muốn. Nó thường đi kèm với một câu điều kiện (conditional clause).
    • Ví dụ: I always carry an umbrella in case it rains. (Tôi luôn mang theo một cái ô trong trường hợp trời mưa.)

Tóm lại, “in case” thường đi kèm với câu điều kiện và diễn tả hành động chuẩn bị trước cho một tình huống có thể xảy ra, trong khi “in case of” luôn theo sau bởi một danh từ với ý nghĩa nếu điều gì đó xảy ra.

2. Phân biệt giữa in case và if

“Cấu trúc “in case” và “if” đều được sử dụng để diễn tả một điều kiện hoặc tình huống giả định trong tiếng Anh, nhưng chúng có một số khác biệt chủ yếu như sau:

  • “In case” được sử dụng khi ta muốn chuẩn bị hoặc đề phòng trước cho một tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Nó thường đi kèm với một mệnh đề điều kiện (conditional clause) và được sử dụng để tránh hoặc giảm thiểu rủi ro:
    • Ví dụ: I will bring an umbrella in case it rains. (Tôi sẽ mang theo một cái ô trong trường hợp trời mưa.)
  • “If” được sử dụng để diễn tả một điều kiện giả định và kết quả của nó. Nó thường đi kèm với một mệnh đề điều kiện (conditional clause) và một mệnh đề kết quả (result clause):
    • Ví dụ: If it rains, I will bring an umbrella. (Nếu trời mưa, tôi sẽ mang theo một cái ô.)

Tóm lại, cấu trúc in case được sử dụng để chuẩn bị trước cho một tình huống có thể xảy ra, trong khi “if” được sử dụng để diễn tả một điều kiện và kết quả của nó.

IV. Bài tập cấu trúc in case có đáp án

Để ghi nhớ cách dùng cấu trúc in case và phân biệt giữa in case, in case of và if hãy cùng luyện tập với một số bài tập nhỏ dưới đây nhé!

Bài tập 1: Viết lại những câu dưới đây với cấu trúc in case sao cho nghĩa không đổi

  1. Tom was worried that he might get lost in the unfamiliar city. So he brought a map with him.

➡ Tom brought ___________________________________

  1. Sarah thought that she might run out of milk. So she bought an extra carton of milk.

➡ Sarah bought ___________________________________

  1. Mark was concerned that it might rain during the outdoor event. So he packed a raincoat in his bag.

➡ Mark packed ___________________________________

  1. Lisa was afraid that she might forget the important details. So she took notes during the meeting.

➡ Lisa took ___________________________________

  1. John wasn’t sure if he would find a taxi late at night. So he arranged for a ride with a friend.

➡ John arranged___________________________________

Đáp án:

  1. Tom brought a map with him in case he would get lost in the unfamiliar city.
  2. Sarah bought an extra carton of milk in case she would run out of milk.
  3. Mark packed a raincoat in his bag in case it would rain during the outdoor event.
  4. Lisa took notes during the meeting in case she would forget the important details.
  5. John arranged for a ride with a friend in case he wouldn’t find a taxi late at night.

Bài tập 2: Điền in case, in case of hoặc if vào chỗ trống dưới đây để hoàn thành câu

  1. I always carry an extra set of batteries in my bag ______ the remote control runs out of power.
  2. ______ a fire, please follow the emergency exit signs and evacuate the building immediately.
  3. I brought my raincoat ______ it rains during the outdoor concert.
  4. ______ you see her, could you please let her know that I called?
  5. I always keep a spare key hidden outside ______ I lock myself out of the house.
  6. ______ a medical emergency, dial 911 for immediate assistance.

Đáp án

  1. in case
  2. In case of 
  3. in case
  4. If 
  5. in case
  6. In case of

Cấu trúc in case là một cấu trúc mà bạn sẽ bắt gặp thường xuyên trong quá trình học tiếng Anh vì vậy việc nắm vững cấu trúc in case sẽ giúp bạn tự tin chinh phục những bài tập ngữ pháp có cấu trúc in case này. Tham khảo thêm nhiều bài viết về những cấu trúc ngữ pháp hữu ích khác trên Hocnguphap.com nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment