Cấu trúc stop là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản và quen thuộc mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp trong giao tiếp hay trong những bài tập ngữ pháp. Vậy cấu trúc stop đi với to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc stop ra sao? Cùng Hocnguphap tìm hiểu tất tần tật kiến thức về cấu trúc stop với bài viết dưới đây nhé!
I. Stop là gì?
Từ “stop” trong tiếng Anh có nghĩa là dừng, ngừng lại. Ngoài ý nghĩa chung đó, “stop” còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau, tạo nên sự đa dạng và phong phú trong ngôn ngữ.
Động từ stop là động từ theo quy tắc do đó nó không có biến thể nào đặc biệt. Stop ở dạng quá khứ và quá khứ phân từ (P2) đều được hình thành bằng cách thêm đuôi -ed là “stopped”. Ví dụ:
- Kate stopped studying to answer the phone. (Kate dừng học để nghe điện thoại.)
- We stopped by the park to play some basketball. (Chúng tôi ghé qua công viên để chơi bóng rổ.)
- Jack stopped the car to let the pedestrians cross the road. (Jack dừng xe để cho người đi bộ băng qua đường.)
II. Các cấu trúc stop trong tiếng Anh
Cấu trúc Stop cũng có cách dùng khá đa dạng và thể hiện những nét nghĩa khác nhau gây nhầm lẫn cho bạn học. Thông thường cấu trúc stop sẽ đi cùng với cả to V và Ving, cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây để sử dụng chính xác nhé.
1. Cấu trúc Stop + V-ing
Cấu trúc Stop + Ving thường được sử dụng để diễn tả việc chủ thể hay một ai đó ngừng hoàn toàn một hành động nào đó. Cấu trúc như sau:
S + stop + Ving + O |
Ví dụ:
- She stopped playing the piano and started dancing. (Cô ấy dừng chơi đàn piano và bắt đầu nhảy múa.)
- They stopped watching TV and went for a walk in the park. (Họ dừng xem TV và đi dạo trong công viên.)
- The teacher stopped talking and listened to the students’ questions. (Giáo viên dừng nói và lắng nghe câu hỏi của học sinh.)
2. Cấu trúc Stop + to-V
Cấu trúc Stop + to V được sử dụng để diễn tả việc dừng lại để bắt đầu làm một hành động khác. Công thức như sau:
S + stop + to V + O |
Ví dụ:
- Tom stopped to help the old lady cross the street. (Tom dừng lại để giúp bà già băng qua đường.)
- We stopped to take a break and have a picnic. (Chúng tôi dừng lại để nghỉ ngơi và có một buổi picnic.)
- The cyclist stopped to fix a flat tire. (Người đi xe đạp dừng lại để sửa chiếc lốp bị xịt.)
Tham khảo bài viết: Cấu trúc without: Khái niệm, cách dùng, bài tập vận dụng
III. Các cấu trúc stop đặc biệt trong tiếng Anh
Ngoài 2 cấu trúc Stop thông dụng đã được giới thiệu ở trên thì trong tiếng Anh stop còn đi cùng với một số giới từ khác tạo thành một số cấu trúc stop đặc biệt như sau:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
S + stop + by + N/V_ing | Dừng lại ở một nơi nào đó trong quá trình di chuyển để thăm hoặc làm việc. | We’re going on a road trip, and we plan to stop by my grandparents’ house along the way. (Chúng tôi sẽ đi chơi đường dài và chúng tôi dự định ghé nhà ông bà tôi trên đường đi.) |
S + stop off + N/V_ing | Dừng chân một thời gian ngắn để thăm hoặc làm việc trên đường đi đến một nơi khác. | On our way to the airport, we decided to stop off at a café for a quick coffee. (Trên đường đi đến sân bay, chúng tôi quyết định ghé qua một quán cà phê để uống cà phê nhanh.) |
S + stop over + N/V_ing | Dừng lại và ở lại một thời gian ngắn ở một thành phố hay nơi nghỉ giữa hai chuyến bay hoặc hai phần của một chuyến đi dài. | Our flight to Australia had a stopover in Singapore for a few hours. (Chuyến bay của chúng tôi tới Úc có thời gian dừng chân ở Singapore vài giờ.) |
S + stop up + N/V_ing | Làm tắc, làm nghẽn hoặc ngăn chặn sự chảy của một chất lỏng hoặc khí. | The sink is stopped up with hair, and the water won’t go down. (Bồn rửa bị tắc bởi tóc và nước không chảy đi.) |
IV. Các cụm từ và thành ngữ với stop
Ngoài ra hãy cùng bỏ túi thêm một số cụm từ và thành ngữ với stop trong tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng bạn nhé!
Cụm từ/Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stop dead | Dừng lại đột ngột | The car stopped dead in the middle of the road. (Chiếc xe chết máy giữa đường.) |
Stop short | Dừng lại đột ngột hoặc không hoàn thành mục tiêu | He stopped short of accusing her directly. (Anh ta không còn trực tiếp buộc tội cô nữa.) |
Stop in one’s tracks | Làm ai đó dừng lại ngay lập tức | Mina’s sudden question stopped me in my tracks. (Câu hỏi bất ngờ của Mina khiến tôi dừng bước.) |
Stop the clock | Ngừng đo thời gian | The coach called a timeout to stop the clock. (Huấn luyện viên gọi thời gian chờ để dừng đồng hồ.) |
Stop on a dime | Dừng lại nhanh chóng, ngay lập tức. | The motorcycle has excellent brakes and can stop on a dime. (Chiếc xe máy có hệ thống phanh tuyệt vời và có thể dừng lại ngay lập tức.) |
Stop and smell the roses | Dừng lại và tận hưởng cuộc sống | In the busy city life, we often forget to stop and smell the roses. (Trong cuộc sống thành phố bận rộn, chúng ta thường quên dừng lại và tận hưởng cuộc sống.) |
Full stop | Dừng lại hoàn toàn, không tiếp tục nữa. | We need to put a full stop to these rumors. (Chúng ta cần phải chấm dứt hoàn toàn những tin đồn này.) |
Pull out all the stops | Sử dụng tất cả những biện pháp có thể | She pulled out all the stops to organize a successful event. (Cô đã tìm mọi cách để tổ chức một sự kiện thành công.) |
Put a stop to something | Ngăn chặn, chấm dứt cái gì đó | The government is determined to put a stop to illegal activities. (Chính phủ quyết tâm ngăn chặn các hoạt động bất hợp pháp.) |
Stop at nothing | Không ngại bất cứ điều gì, không ngừng bất cứ thứ gì | He is ambitious and will stop at nothing to achieve his goals. (Anh ấy có tham vọng và sẽ không dừng lại để đạt được mục tiêu của mình.) |
Stop someone’s mouth | Làm ai đó im lặng, không thể đáp trả | His impressive performance on stage stopped everyone’s mouth. (Màn trình diễn ấn tượng của anh trên sân khấu khiến mọi người phải há hốc mồm.) |
Stop payment | Ngừng thanh toán | I had to stop payment on the check because it was lost. (Tôi đã phải ngừng thanh toán séc vì nó đã bị thất lạc.) |
V. Bài tập cấu trúc stop trong tiếng Anh
Tiếp theo hãy cùng luyện tập với một bài tập nhỏ dưới đây để ghi nhớ cách sử dụng cấu trúc stop trong tiếng Anh nhé!
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc đúng với cấu trúc stop
- They stopped ________ (play) soccer when it started raining.
- She stopped _______ (listen) to the birds singing in the trees.
- The teacher stopped ________ (talk) and asked the students to pay attention.
- We should stop ________ (worry) about things we can’t control.
- The children stopped_____ (pick) flowers on their way to school.
- My mom stopped ________ (smoke) a year ago.
- The police officer stopped ________ (direct) traffic after the accident.
- He stopped ______ (take) a deep breath and admire the view from the mountaintop.
- I stopped ________ (eat) junk food and started eating healthier meals.
- The company has stopped ________ (produce) that product due to low demand.
- The band stopped ________ (perform) when the power went out.
- He stopped ________ (study) for a while to take a break.
- The doctor advised him to stop ________ (drink) alcohol for his health.
- They stopped _____ (help) an elderly lady cross the street.
- I stopped _____ (buy) some groceries on my way home from work.
Đáp án
- playing
- to listen
- talking
- worrying
- to pick
- smoking
- directing
- to take
- eating
- producing
- performing
- studying
- drinking
- to help
- to buy
Trên đây là tổng hợp kiến thức lý thuyết về cấu trúc stop và cách dùng chi tiết trong tiếng Anh. Đây chắc chắn là một cấu trúc ngữ pháp quen thuộc mà bạn sẽ sử dụng thường xuyên trong quá trình học tiếng Anh vì vậy đừng bỏ qua nó nhé! Tham khảo thêm nhiều bài viết chia sẻ kiến thức ngữ pháp hữu ích khác trên blog nhé!