Trong quá trình học tiếng Anh chắc chắn bạn đã từng bắt gặp cấu trúc without. Đây là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản và hữu ích mà những bạn học mới cần nắm vững. Với bài viết dưới đây hãy cùng Học ngữ pháp tìm hiểu rõ hơn về cấu trúc này và tránh các lỗi phổ biến khi sử dụng nhé!
I. Cấu trúc Without là gì?
Theo từ điển Cambridge, without có nghĩa là not having or doing (something), or not having the use or help of (someone or something) mang ý nghĩa không có hoặc không làm (cái gì đó), hoặc không có sự sử dụng hoặc giúp đỡ của (ai đó hoặc cái gì đó). Without có thể được sử dụng với vai trò là giới từ hoặc trạng từ trong câu.
“Cấu trúc without” được sử dụng để chỉ sự thiếu một cái gì đó hoặc một hành động không diễn ra. Nó thường được đặt ở đầu câu và được theo sau bởi một danh từ hay một cụm từ. Ví dụ:
- Without your guidance, I would have been lost in this unfamiliar city. (Không có sự hướng dẫn của bạn, tôi đã bị lạc trong thành phố này lạ lẫm.)
- He managed to overcome his fear of heights without any professional help. (Anh ấy đã vượt qua nỗi sợ độ cao mà không có sự giúp đỡ từ chuyên gia.)
- She completed the puzzle without referring to the instructions. (Cô ấy đã hoàn thành câu đố mà không tham khảo hướng dẫn.)
II. Các cấu trúc without trong tiếng Anh
Vậy bạn đã nắm được cách dùng cấu trúc without trong tiếng Anh chưa? Cùng tìm hiểu 3 cấu trúc without phổ biến nhất dưới đây nhé!
1. Cấu trúc without + động từ (V-ing)
Cấu trúc without + V-ing mang ý nghĩa là “mà không có” hay “mà thiếu đi” một cái gì đó. Thông thường sẽ có 3 cấu trúc như sau:
Cấu trúc 1: S + V + without + V-ing
Trong cấu trúc này chủ ngữ của động từ chính và động từ Ving theo sau without là một, được sử dụng để diễn tả việc không có hoạt động hoặc hành động xảy ra.
Ví dụ:
- She managed to pass the exam without studying much. (Cô ấy đã đỗ kỳ thi mà không học nhiều.)
- They managed to finish the project without asking for additional resources. (Họ đã hoàn thành dự án mà không yêu cầu thêm tài nguyên.)
Cấu trúc 2: S + V + without + O + Ving
Trong cấu trúc này chủ ngữ của động từ chính và chủ ngữ của động từ Ving sau without là khác nhau vì vậy bạn cần dùng tân ngữ phù hợp với chủ ngữ của động từ Ving. Trong cấu trúc này, “without” được sử dụng để diễn tả hành động không cần sự tham gia hoặc hỗ trợ từ một đối tượng cụ thể.
- She completed the project without her team members knowing. (Cô ấy đã hoàn thành dự án mà không có thành viên trong nhóm biết.)
- He cooked a delicious dinner without his mother’s helping. (Anh ấy đã nấu một bữa tối ngon mà không có mẹ anh ấy giúp đỡ.)
Cấu trúc 3: S + V + without + being + Ved
Cấu trúc này là dạng bị động của cấu trúc without được sử dụng khi 2 chủ ngữ của 2 động từ trong câu giống nhau.
- They left the party early without being noticed by anyone. (Họ đã rời bữa tiệc sớm mà không ai để ý.)
- She managed to pass the exam without being stressed out. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi mà không bị căng thẳng.)
2. Cấu trúc without + danh từ
Cấu trúc without + danh từ có cách sử dụng và ý nghĩa tương tự như với cấu trúc without + Ving chỉ khác sau without không phải Ving mà là một danh từ hoặc cụm danh từ. Cấu trúc như sau:
S + V + without + N
Ví dụ:
- Kate completed the task without any assistance. (Kate đã hoàn thành nhiệm vụ mà không có sự trợ giúp nào.)
- Peter won the race without any competition. (Peter đã chiến thắng cuộc đua mà không có bất kỳ đối thủ nào.)
3. Cấu trúc Without ở trong câu điều kiện
Ngoài ra cấu trúc without còn xuất hiện trong các câu điều kiện để thay thế cho cấu trúc If…not…thông thường. Cụ thể về cách dùng without trong câu điều kiện như sau:
Câu điều kiện loại 1: without N/Ving, S + will/can (not) + V
Ví dụ:
- Without your help, I will not be able to finish the project on time. (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi sẽ không thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
- Without studying hard, she will not pass the exam. (Nếu không học chăm chỉ, cô ấy sẽ không đỗ kỳ thi.)
Câu điều kiện loại 2: without N/Ving, S + would/ could (not) + V
Ví dụ:
- Without your support, I wouldn’t be able to pursue my dreams. (Nếu không có sự ủng hộ của bạn, tôi sẽ không thể theo đuổi ước mơ của mình.)
- Without proper training, he wouldn’t be able to compete at a professional level. (Nếu không có sự đào tạo đúng đắn, anh ấy sẽ không thể cạnh tranh ở mức độ chuyên nghiệp.)
Câu điều kiện loại 3: without N/Ving, S + would/ could (not) + have Ved/ 3
Ví dụ:
- Without her guidance, I couldn’t have achieved such success. (Nếu không có sự hướng dẫn của cô ấy, tôi không thể đạt được thành công như vậy.)
- Without your financial support, we couldn’t have traveled around the world. (Nếu không có sự hỗ trợ tài chính của bạn, chúng tôi không thể đi du lịch vòng quanh thế giới.)
III. Lưu ý khi dùng cấu trúc Without
Là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản tuy nhiên có một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc without mà bạn cần ghi nhớ để tránh mắc phải lỗi sai không đáng có.
- Without đã mang ý nghĩa phủ định vì vậy cần lưu ý không thêm not khi sử dụng cấu trúc này.
- Without có thể đứng ở vị trí đầu câu hoặc giữa câu tùy ý nghĩa diễn đạt.
- Phía sau without có thể là danh từ, tân ngữ hoặc là Ving. Ở trong cấu trúc của câu bị động thì phía sau của without sẽ là being + Ved.
IV. Một số cụm từ với without phổ biến:
Ngoài sử dụng trong các cấu trúc trên thì without còn xuất hiện trong một số cụm từ/thành ngữ phổ biến. Dưới đây Hocnguphap đã tổng hợp những cụm từ có without được sử dụng phổ biến, cùng tham khảo nhé!
Cụm từ/thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Without a doubt | Chắc chắn, không nghi ngờ gì | Julia is, without a doubt, the best candidate for the job. (Julia, chắc chắn, là ứng viên tốt nhất cho công việc đó.) |
Without hesitation | Một cách không do dự/không ngần ngại | He jumped into the water without hesitation to save the drowning child. (Anh ấy nhảy xuống nước mà không do dự để cứu đứa trẻ đang bị chết đuối.) |
Without fail | Chắc chắn, không thất bại | Jackson attends every meeting without fail. (Jackson tham dự mọi cuộc họp mà không bỏ lỡ.) |
Without warning | Một cách bất ngờ, không cảnh báo trước | The storm hit the village without warning, causing widespread damage. (Trận bão tấn công ngôi làng một cách bất ngờ, gây thiệt hại lan rộng.) |
Without a second thought | Mà không suy nghĩ thêm, mà không lưỡng lự | She agreed to help him without a second thought. (Cô ấy đồng ý giúp anh ta mà không suy nghĩ thêm.) |
Without exception | Không có ngoại lệ, toàn bộ | All students must wear uniforms without exception. (Tất cả học sinh phải mặc đồng phục, không có ngoại lệ.) |
Without delay | Một cách ngay lập tức, không chậm trễ | Please send the report to me without delay. (Vui lòng gửi báo cáo cho tôi ngay lập tức.) |
Without question | Không cần hỏi, không cần nghi ngờ | He is, without question, the most talented musician I’ve ever met. (Anh ấy, không cần hỏi, là nhạc sĩ tài năng nhất mà tôi từng gặp.) |
Without a trace | Một cách hoàn toàn mất tích, không còn dấu vết | The thief disappeared without a trace. (Tên trộm biến mất một cách hoàn toàn, không còn dấu vết.) |
Without reservation | Một cách hoàn toàn, không có sự do dự | I can recommend her without reservation for the position. (Tôi có thể đề nghị cô ấy một cách hoàn toàn cho vị trí đó.) |
Laughing without a reason | Cười một cách vô lý hoặc không có lý do cụ thể. | They were sitting in the park, laughing without a reason. (Họ đang ngồi trong công viên, cười mà không có lý do.) |
Without batting an eye | Một cách thản nhiên, không hề dao động | Robert asked for a raise without batting an eye. (Robert yêu cầu tăng lương mà không hề dao động.) |
Without a hitch | Một cách suôn sẻ, không có trở ngại | The company event went off without a hitch. (Sự kiện diễn ra suôn sẻ, không gặp trở ngại.) |
Without a care in the world | Một cách vô tư, không lo lắng | Jenny danced in the rain without a care in the world. (Jenny nhảy múa dưới mưa một cách vô tư.) |
V. Bài tập cấu trúc without trong tiếng Anh
Như vậy là bạn đã nắm được các cấu trúc without trong tiếng Anh cùng những cụm từ phổ biến với without rồi. Để ghi nhớ các cấu trúc ngữ pháp này hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Sử dụng cấu trúc without để viết lại những câu dưới đây:
- He will get lost in the city If he doesn’t have a map.
______________________________________________
- If they don’t practice regularly, they won’t improve their skills.
______________________________________________
- If you don’t save money, you won’t be able to afford a vacation.
______________________________________________
- If she doesn’t study hard, she won’t pass the exam.
______________________________________________
- They won’t complete the project on time If they don’t work together.
______________________________________________
Đáp án
- Without a map, he will get lost in the city.
- Without regular practice, they won’t improve their skills.
- Without saving money, you won’t be able to afford a vacation.
- Without studying hard, she won’t pass the exam.
- Without working together, they won’t complete the project on time.
Trên đây là trọn bộ kiến thức lý thuyết và bài tập về cấu trúc without trong tiếng Anh. Đây là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản và phổ biến trong giao tiếp cũng như trong văn viết vì vậy bạn cần nắm chắc để sử dụng cho chính xác nhé!