Cấu trúc unless là một cấu trúc rất phổ biến trong tiếng Anh tuy nhiên không phải ai cũng nắm được cách sử dụng chính xác cấu trúc này. Với bài viết dưới đây Hocnguphap.com đã tổng hợp trọn bộ kiến thức ngữ pháp về cấu trúc unless cùng bài tập vận dụng. Cùng tham khảo và luyện tập để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!
I. Unless là gì?
Trước khi tìm hiểu về công thức cũng như cách dùng của cấu trúc unless hãy cùng tìm hiểu về khái niệm unless là gì cũng như vị trí của unless trong câu nhé!
1. Khái niệm
Unless là một từ mang ý nghĩa phủ định là trừ khi được sử dụng để diễn tả một điều kiện đúng trong trường hợp nếu điều kiện khác là sai. Nghĩa của “unless” tương đương với “if not” hoặc “except if”.
Ví dụ:
- I will not be able to attend the meeting tomorrow unless I finish this report by tonight. (Tôi sẽ không thể tham dự cuộc họp ngày mai trừ khi tôi hoàn thành báo cáo này vào tối nay.)
- Unless it stops raining, we won’t be able to have the picnic. (Nếu không ngừng mưa, chúng ta sẽ không thể tổ chức buổi dã ngoại.)
2. Vị trí của mệnh đề unless
Mệnh đề unless có thể đứng được ở trước hoặc sau mệnh đề chính trong câu và thường kết hợp với mệnh đề chính để thể hiện một điều kiện phụ thuộc. Tham khảo một số ví dụ để hiểu rõ hơn về cách dùng và vị trí của unless trong câu nhé!
Đặt ở trước mệnh đề chính:
- Unless I finish my work, I won’t go out tonight. (Nếu tôi không hoàn thành công việc, tôi sẽ không đi ra ngoài tối nay.)
- Unless James studies hard, he won’t pass the exam. (Nếu James không học chăm chỉ, anh ấy sẽ không đỗ kỳ thi.)
Đặt ở sau mệnh đề chính:
- I won’t go out tonight unless I finish my work. (Tôi sẽ không đi ra ngoài tối nay trừ khi tôi hoàn thành công việc.)
- Jessica won’t pass the exam unless she studies hard. (Jessica sẽ không đỗ kỳ thi trừ khi cô ấy học chăm chỉ.)
II. Cách sử dụng cấu trúc unless
Unless có cách sử dụng khá đa dạng, dưới đây là một số cách sử dụng của cấu trúc unless.
1. Cấu trúc unless trong câu điều kiện
Câu điều kiện loại 1 (Present Real Conditional):
Cấu trúc Unless sử dụng trong câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả sự việc có thể xảy ra trong tương lai. Unless và If not có thể thay thế được cho nhau. Cấu trúc như sau:
Unless + Subject + Present Simple, Subject + will/can/may + Verb |
Ví dụ:
- Unless she studies harder, she will fail the exam. (Nếu cô ấy không học chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ trượt kỳ thi.)
- Unless she finishes her work on time, she will be in trouble. (Nếu cô ấy không hoàn thành công việc đúng hạn, cô ấy sẽ gặp rắc rối.)
Câu điều kiện loại 2 (Past Unreal Conditional):
Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một tình huống không thể xảy ra ở hiện tại. Có thể sử dụng If not và Unless thay thế được cho nhau. Cấu trúc:
Công thức: Unless + Subject + Past Simple, Subject + would/could/might + have + Past Participle |
Ví dụ:
- Unless it rained, we would have had the picnic. (Nếu không mưa, chúng ta đã tổ chức buổi dã ngoại.)
- Unless they helped me, I would not have finished the project. (Trừ khi họ giúp tôi, nếu không tôi sẽ không hoàn thành dự án.)
Câu điều kiện loại 3 (Past Unreal Conditional):
Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 3 được dùng để diễn tả một tình huống đã không xảy ra ở trong quá khứ. Bạn cũng có thể sử dụng If not thay thế cho Unless và ngược lại. Cấu trúc:
Unless + Subject + Present Perfect, Subject + would/could/might + have + Past Participle |
Ví dụ:
- Unless I had studied, I wouldn’t have passed the test. (Nếu tôi không học, tôi sẽ không đỗ bài kiểm tra.)
- Unless he had missed the train, he would have arrived on time. (Nếu anh ấy không bỏ lỡ chuyến tàu, anh ấy đã đến đúng giờ.)
2. Cấu trúc unless để đưa ra một đề xuất
Ngoài sử dụng trong câu điều kiện thì unless còn được sử dụng để đưa ra một đề xuất hay gợi ý. Tuy nhiên với cách dùng này bạn không thể sử dụng if…not hay thế cho unless.
Ví dụ:
- I’m happy to work the late shift this weekend unless any of the other staff would prefer it. (Tôi rất vui được làm việc ca muộn vào cuối tuần này trừ khi có nhân viên nào khác thích việc đó hơn.)
- I’ve blocked out time next Wednesday to start the rewrite unless Tuesday or Thursday would be better for aligning with your schedule. (Tôi đã dành thời gian vào Thứ Tư tới để bắt đầu viết lại trừ khi Thứ Ba hoặc Thứ Năm sẽ tốt hơn cho việc sắp xếp lịch trình của bạn.)
3. Cấu trúc unless được dùng mang tính cảnh báo
Bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc unless để nhấn mạnh hay thúc giục một hành động nào đó cần được thực hiện khẩn cấp để tránh hậu quả có thể xảy ra. Với cách dùng này bạn có thể sử dụng If…not để thay thế unless nhưng sắc thái lại không bằng.
Ví dụ:
- Unless you wear protective gear, you risk getting injured. (Nếu bạn không đội đồ bảo hộ, bạn có nguy cơ bị thương.)
- Unless you save money, you may face financial difficulties in the future. (Nếu bạn không tiết kiệm tiền, bạn có thể đối mặt với khó khăn tài chính trong tương lai.)
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc unless
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc “unless”:
- Sau “unless”, câu phủ định thường được sử dụng để diễn tả điều kiện không xảy ra. Ví dụ: “Unless you study, you won’t pass the exam.” (Nếu bạn không học, bạn sẽ không đỗ kỳ thi.)
- Thì trong mệnh đề chính phải phù hợp với loại câu điều kiện. Ví dụ: “Unless it rains, we will have the picnic.” (Nếu không mưa, chúng ta sẽ tổ chức buổi dã ngoại.)
- “Unless” có thể được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu, tùy thuộc vào ý nghĩa và cấu trúc câu. Ví dụ: “Unless she arrives soon, we will start without her.” (Nếu cô ấy không đến sớm, chúng tôi sẽ bắt đầu mà không có cô ấy.)
- Đảo ngữ khi đặt “unless” ở đầu câu: Khi “unless” được đặt ở đầu câu, thì động từ và chủ ngữ sẽ được đảo ngữ. Ví dụ: “Unless he studies harder, he won’t pass the exam.” (Nếu anh ấy không học chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ không đỗ kỳ thi.)
- Sử dụng “unless” thay cho “if not” hoặc “except if”: “Unless” có nghĩa tương đương với “if not” hoặc “except if”. Ví dụ: “Unless you finish your homework, you can’t watch TV.” (Nếu bạn không hoàn thành bài tập, bạn không thể xem TV.)
III. Một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc unless
Có một số lỗi sai cơ bản mà khá nhiều bạn thường mắc phải khi sử dụng cấu trúc unless. Dưới đây là một số lỗi thường gặp mà bạn cần lưu ý để tránh mắc phải nhé:
- Lỗi sai sử dụng unless thay cho if: Lỗi sử dụng cấu trúc Unless khi muốn diễn đạt ý nghĩa của If: Bạn cần lưu ý không thể sử dụng unless để thay thế khi muốn trình bày câu với ý nghĩa của if.
- Ví dụ: If it rains tomorrow, we will stay indoors. (Nếu mưa ngày mai, chúng ta sẽ ở trong nhà.)
- Không thể sử dụng: Unless it rains tomorrow, we will stay indoors.
- Lỗi sai sử dụng unless trong câu hỏi: Với dạng câu hỏi bạn không thể sử dụng unless mà chỉ có thể sử dụng if not.
- Ví dụ: What will happen if I don’t complete the plan tomorrow? (Điều gì sẽ xảy ra nếu ngày mai tôi không hoàn thành bản kế hoạch.)
- Không được sử dụng: What will happen unless I complete the plan tomorrow?
- Lỗi sai sử dụng will trong mệnh đề có unless: Trong mệnh đề có chứa unless chúng ta sẽ không sử dụng will hoặc would.
- Unless my friend will come to the party, I don’t go either >> Câu sai
IV. Bài tập cấu trúc unless có đáp án
Tiếp theo hãy cùng luyện tập một số bài tập cấu trúc unless dưới đây để sử dụng thành thạo cấu trúc unless trong tiếng Anh nhé!
Bài tập 1: Viết lại các câu dưới đây với unless hoặc if sao cho nghĩa không đổi:
- If you do not finish your work on time, you will miss the deadline.
➡ Unless ………………………………………………………………..
- I’ll drive us to the movie, if you don’t mind picking us up afterwards.
➡ Unless ………………………………………………………………..
- We will be late for the concert unless we leave now.
➡ If ………………………………………………………………..
- Please let me know by 5pm if you’re not able to make the meeting.
➡ Unless ………………………………………………………………..
- Unless you apologize, I won’t forgive you.
➡ If ………………………………………………………………..
- You’re welcome to join us if you’re not otherwise engaged.
➡ Unless ………………………………………………………………..
- Unless we catch the early train, we won’t make it to the meeting on time.
➡ If ………………………………………………………………..
- I’ll sign up for the 10am class if you’re not able to take that slot.
➡ Unless ………………………………………………………………..
- Unless I do exercise regularly, I will lose muscle mass.
➡ If ………………………………………………………………..
- Unless they work together as a team, they won’t win the championship.
➡ If ………………………………………………………………..
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc unless hoặc if để điền vào chỗ trống
- I’ll finish my work _____ you help me with this section.
- We can go to the beach _____ it rains this weekend.
- You’ll have to reschedule _____ you can make the meeting.
- I’ll be able to drive _____ my car is fixed by Friday.
- Kathy agreed to bring dessert _____ someone volunteers to bring the drinks.
- I probably won’t run _____ it’s not too warm outside.
- We’ll need a plan B _____ our first idea doesn’t work out.
- I won’t be able to make it ______ you can give me a ride.
- I’ll send the files over _____ I can find them this afternoon.
- Please let me know _____ you find another solution.
Đáp án bài tập 1:
- ➡ Unless you finish your work on time, you will miss the deadline.
- ➡ Unless you mind picking us up afterwards, I’ll drive us to the movie.
- ➡ If we don’t leave now, we will be late for the concert.
- ➡ Unless you let me know by 5pm, if you’re not able to make the meeting.
- ➡ Unless you let me know by 5pm, if you’re not able to make the meeting.
- ➡ Unless you’re otherwise engaged, you’re welcome to join us.
- ➡ If we don’t catch the early train, we won’t make it to the meeting on time.
- ➡ Unless you’re able to take that slot, I’ll sign up for the 10am class.
- ➡ If I don’t do exercise regularly, I will lose muscle mass.
- ➡ If they don’t work together as a team, they won’t win the championship.
Đáp án bài tập 2:
- if
- unless
- unless
- if
- if
- unless
- if
- unless
- if
- if
Trên đây là kiến thức lý thuyết và bài tập vận dụng cấu trúc unless trong tiếng Anh. Đây là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản mà bạn có thể bắt gặp khá nhiều trong giao tiếp cũng như trong các bài tập ngữ pháp vì vậy hãy ghi nhớ thật kỹ cách sử dụng cấu trúc này nhé. Tham khảo thêm nhiều bài viết chia sẻ kiến thức ngữ pháp hữu ích khác trên blog nhé!