Home Ngữ pháp cơ bản Hardly là gì? Công thức, cách dùng cấu trúc Hardly chi tiết

Hardly là gì? Công thức, cách dùng cấu trúc Hardly chi tiết

Banner Học ngữ pháp + Prep
Cấu trúc Hardly: Công thức, cách dùng và bài tập

Hardly là một cấu trúc đặc biệt và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp cũng như trong các bài tập ngữ pháp. Vì vậy việc nằm lòng cấu trúc hardly là không thể bỏ qua trong quá trình học tiếng Anh. Cùng nắm chắc kiến thức về cấu trúc hardly và luyện tập một số bài tập dưới đây để sử dụng thành thạo cấu trúc ngữ pháp này nhé!

I. Hardly là gì?

Hardly là một trạng từ tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “hầu như không” hoặc “rất ít”. Ngoài ra hardly còn mang ý nghĩa là “chỉ mới”, vừa mới. Khi sử dụng cấu trúc Hardly, chúng ta thường muốn nhấn mạnh rằng một sự việc xảy ra rất ít hoặc gần như không xảy ra.

Ví dụ:

  • He hardly finished his homework on time, even when he only completed it at the last minute. (Anh ấy hầu như không hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn, ngay cả khi anh ấy chỉ hoàn thành nó vào phút cuối.)
  • Hardly had he arrived at work when his boss called him into her office. (Vừa mới đến nơi làm việc thì bà chủ đã gọi anh vào văn phòng của bà ấy.)

cấu trúc hardly là gì?

Khi sử dụng cấu trúc hardly có một vài lưu ý mà bạn cần ghi nhớ đó là:

  • Khá nhiều bạn thường nhầm lẫn hardly là trạng từ của tính từ hard được hình bởi công thức “tính từ + ly. Tuy nhiên bạn cần ghi nhớ Hardly không phải dạng trạng từ của tính từ hard nhé, nó vừa đóng vai trò là tính từ và vừa có thể là trạng từ của câu.
  • Ngoài ra hardly cũng mang ý nghĩa khác hoàn toàn so với hard đó là khó khăn, cứng rắn, nghiêm khắc. Vì vậy bạn cần phân biệt ý nghĩa để sử dụng những từ này cho chính xác.

II. Vị trí của Hardly trong câu

Hardly có nhiều vị trí đứng khác nhau trong câu. Với mỗi vị trí chúng ta sẽ có những cấu trúc hardly khác nhau. Thông thường hardly sẽ đứng ở vị trí đầu câu hoặc giữa câu. Cụ thể như sau:

1. Cấu trúc Hardly ở vị trí giữa câu

Hardly thường đứng sau chủ ngữ và trước động từ chính trong câu. Công thức như sau:

S + Hardly + V/N/Adj

Ví dụ:

  • She works so hard that she hardly takes any breaks during the day. (Cô ấy làm việc chăm chỉ đến mức hầu như không nghỉ giải lao trong ngày.)
  • The movie was so boring that I could hardly stay awake until the end. (Bộ phim quá nhàm chán đến mức tôi hầu như không thể thức tỉnh cho đến cuối cùng.)

Cấu trúc Hardly ở vị trí giữa câu

Ngoài ra bạn cần lưu ý trong công thức với động từ tobe thì hardly đứng ở sau động từ tobe.

  • Anna is hardly ever late for work. (Anna hầu như không bao giờ đi làm muộn.)

2. Hardly đứng ở vị trí đầu câu (đảo ngữ với Hardly)

Khi đặt Hardly ở đầu câu, chúng ta sẽ có cấu trúc câu đảo ngữ với hardly. Có 2 cấu trúc đó là đảo ngữ với động từ thường và đảo ngữ với cấu trúc hardly…when. Cụ thể như sau:

Đảo ngữ Hardly với động từ thường: 

Hardly + trợ động từ + S + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • Hardly could I keep my eyes open, I was so tired. (Tôi gần như không thể mở nổi mắt, tôi quá mệt mỏi.)
  • Hardly could we find a table to sit at, the restaurant was so crowded. (Khó có thể tìm được bàn để ngồi, nhà hàng rất đông.)

Cấu trúc Hardly ở vị trí đầu câu

Đảo ngữ với cấu trúc Hardly … when

Trong công thức đảo ngữ với cấu trúc Hardly … when thì hardly sẽ mang ý nghĩa là vừa mới…thì. Cấu trúc như sau:

Hardly + Had + S + P2 + when + S + Ved

Ví dụ:

  • Hardly had the storm finished when the power went out across the whole neighborhood. (Cơn bão vừa kết thúc thì toàn bộ khu phố bị mất điện.)
  • Hardly had I made it home from the hospital when the delivery person arrived with several get-well gifts from friends. (Tôi vừa mới từ bệnh viện về nhà thì người giao hàng đã đến với vài món quà chúc sức khỏe từ bạn bè.)

III. Các cấu trúc với Hardly thông dụng khác

Ngoài các cấu trúc hardly đã giới thiệu ở trên thì trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc khác với hardly được sử dụng khá thông dụng. Cùng Học ngữ pháp tìm hiểu chi tiết về các cấu trúc này dưới đây nhé!

1. Cấu trúc Hardly kết hợp với any và ever 

Hardly thường kết hợp với một số từ như Any, Anyone, Anybody, Anything và Ever với cấu trúc “Hardly + any” mang ý nghĩa là “rất ít”, “hầu như không bao giờ”.

  • She hardly ever goes out with any friends. (Cô ấy hầu như không bao giờ đi chơi với bất kỳ người bạn nào.)
  • I hardly ever have time for myself these days. (Gần đây tôi hầu như không có thời gian cho bản thân.)

2. Cấu trúc Hardly at all

Với cấu trúc Hardly at all chúng ta có thể đặt “at all” sau động từ, danh từ hoặc tính từ để nhấn mạnh. Ví dụ:

  • Tom and I have hardly at all had time for ourselves as a couple lately. (Gần đây Tom và tôi hầu như không có thời gian dành cho nhau.)
  • Tom hardly studied at all for the exam. (Tom hầu như không học chút nào cho kỳ thi.)

Tham khảo thêm: Cấu trúc rather than trong tiếng Anh

IV. Từ/ cụm từ và Idioms với Hardly trong tiếng Anh

Cụm từ/Idiom Ý nghĩa Ví dụ
Hardly noticeable Khó nhận thấy. The changes in the painting were hardly noticeable. 

(Những thay đổi trong bức tranh khó nhận thấy.)

Hardly a day goes by Hầu như mỗi ngày đều có. Hardly a day goes by without her calling me. 

(Hầu như mỗi ngày cô ấy đều gọi cho tôi.)

Hardly believe Hầu như không thể tin được. I can hardly believe that he won the lottery. (Tôi hầu như không thể tin được anh ấy đã trúng số.)
Hardly come as a surprise Không gây bất ngờ. It hardly comes as a surprise that she got the promotion. 

(Không gây bất ngờ khi cô ấy được thăng chức.)

Hardly make ends meet Vừa đủ sống. With the low salary, they can hardly make ends meet.

(Với mức lương thấp, họ vừa đủ sống.)

Hardly put a foot wrong Không mắc lỗi gì, làm mọi thứ đúng. She’s a talented dancer. She hardly puts a foot wrong on stage. 

(Cô ấy là một vũ công tài năng. Cô ấy làm mọi thứ đều đúng trên sân khấu.)

Hardly worth the effort Không đáng đổ công sức vào. The movie was so boring, it was hardly worth the effort of watching it.

(Bộ phim quá nhàm chán, nó không đáng đổ công sức vào để xem.)

Hardly the case Không phải trường hợp. He claimed that he was innocent, but the evidence showed that this was hardly the case. 

(Anh ta khẳng định rằng mình vô tội, nhưng bằng chứng cho thấy điều này không phải là trường hợp.)

Hardly bat an eye Không hề tỏ ra ngạc nhiên hoặc bất bình. She told him she was moving to another country, but he hardly batted an eye. 

(Cô ấy nói với anh ta rằng cô ấy đang chuyển đến một quốc gia khác, nhưng anh ta không hề tỏ ra ngạc nhiên hoặc bất bình.)

Hardly a soul Không một ai. When we arrived at the party, there was hardly a soul there. 

(Khi chúng tôi đến buổi tiệc, không một ai cả.)

Hardly in the same league Không đồng cấp, không cùng một trình độ. He’s a good player, but he’s hardly in the same league as the professionals. 

(Anh ta là một người chơi giỏi, nhưng anh ta không đồng cấp với những người chuyên nghiệp.)

Hardly a day off Hầu như không có ngày nghỉ. As a doctor, she works long hours and hardly has a day off.

(Là một bác sĩ, cô ấy làm việc nhiều giờ và hầu như không có ngày nghỉ.)

V. Bài tập vận dụng với cấu trúc Hardly

Như vậy Hocnguphap.com đã giới thiệu tới bạn trọn bộ kiến thức lý thuyết về cấu trúc hardly trong tiếng Anh rồi. Tiếp theo để ghi nhớ kiến thức và vận dụng những lý thuyết đã học thật hiệu quả thì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!

Bài tập 1: Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc

  1. We hardly ________ (finish) our homework before class (start).
  2. She hardly ________ (know) anything about computers.
  3. I hardly ________ (make) any progress on my project this week.
  4. They hardly _______ (speak) to each other these days.
  5. I hardly ever _______ (see) her since she ________ (move) to another city.
  6. They could hardly ________ (communicate) with each other due to the language barrier.
  7. I was up all night with a stomach bug and could hardly ______ (keep) any food down in the morning.
  8. The snowstorm was so severe that the roads were barely plowed and we could hardly ______ (drive) more than 10 mph.

Đáp án bài tập 1:

  1. finished/started
  2. knows 
  3. made 
  4. speak 
  5. see/moved
  6. communicate 
  7. keep
  8. drive

Bài tập 2: Viết lại những câu dưới đây với cấu trúc hardly sao cho nghĩa không đổi

  1. No sooner had we arrived at the station than our train pulled away.
  2. I had only just sat down to eat when the doorbell rang.
  3. No sooner had I put my shoes on than it started pouring rain.
  4. They had only just finished their homework when the power went out.
  5. No sooner had he finished his shift than he got a call to come back in.

Đáp án bài tập 2:

  1. Hardly had we arrived at the station when our train pulled away.
  2. Hardly had I sat down to eat when the doorbell rang.
  3. Hardly had I put my shoes on when it started pouring rain.
  4. Hardly had they finished their homework when the power went out.
  5. Hardly had he finished his shift when he got a call to come back in.

Trên đây là trọn bộ kiến thức lý thuyết và bài tập về cấu trúc hardly trong tiếng Anh. Đây là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản khá thông dụng trong giao tiếp và trong bài tập ngữ pháp vì vậy hãy ghi nhớ thật kỹ các cấu trúc hardly và vận dụng vào làm các bài tập ngữ pháp thật hiệu quả nhé.

Đánh giá bài viết

Leave a Comment