So sánh hơn là mẫu câu thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Có khá nhiều câu trúc câu được sử dụng để so sánh, trong đó rather than là một cấu trúc phổ biến. Với bài viết dưới đây hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc rather than là gì, cách dùng cũng như luyện tập một số bài tập về cấu trúc rather than dưới đây nhé!
I. Cấu trúc Rather than là gì?
Cấu trúc “Rather than” là một mẫu câu thường được sử dụng trong tiếng Anh để so sánh hoặc diễn tả sự ưu tiên hoặc lựa chọn giữa hai điều khác nhau. Nó thường được dùng để chỉ ra sự ưu tiên hoặc sự lựa chọn một điều kiện, hành động hoặc sự việc khác hơn một điều kiện, hành động hoặc sự việc khác. Cấu trúc “Rather than” thường được sử dụng để so sánh và đưa ra sự lựa chọn giữa hai phương án hoặc ý kiến khác nhau.
Ví dụ:
- I chose to rent an apartment closer to the office rather than buy a house further away. (Tôi chọn thuê một căn hộ gần văn phòng hơn là mua một căn nhà ở xa hơn.)
- The students decided to go out for pizza rather than cook a big meal at home on their own. (Các sinh viên quyết định ra ngoài ăn pizza thay vì tự mình nấu một bữa ăn thịnh soạn ở nhà.)
II. Các cấu trúc Rather than trong tiếng Anh
1. Cấu trúc Rather than + Động từ
Cấu trúc rather than đầu tiên mà Hocnguphap.com muốn giới thiệu tới bạn học đó chính là cấu trúc rather than đi với động từ. Cấu trúc:
S + V + to V + rather than + V/V-ing |
Trong cấu trúc này khi mệnh đề chính trong câu có sử dụng động từ nguyên thể có “to” thì theo sau rather than cấu trúc sẽ thêm To Verb hoặc V-ing.
Ví dụ:
- I would prefer to relax at home rather than go out to the noisy bar on weekends. (Tôi thích thư giãn ở nhà hơn là đi đến quán bar ồn ào vào cuối tuần.)
- Nam will choose to sleep early rather than staying up late studying for exams. (Nam sẽ chọn ngủ sớm thay vì thức khuya ôn thi.)
Trong 2 ví dụ trên bạn có thể thay đổi linh hoạt động từ phía sau ở dạng to V và Ving mà nghĩa của câu không đổi.
2. Cấu trúc Rather than + Danh từ
Ngoài ra theo sau rather than còn có thể làm một danh từ với cấu trúc rather than như sau:
S + V + Noun + rather than + Noun/V-ing |
Cách dùng: Khi mệnh đề chính có xuất hiện một danh từ hoặc cụm danh từ thì phía sau “rather than” sẽ có thể sử dụng một danh từ hoặc cụm danh từ song song như một sự lựa chọn khác của chủ thể trong câu.
Ví dụ:
- John enjoys watching movies rather than reading books on the weekend. (John thích xem phim hơn là đọc sách vào cuối tuần.)
- I decided to take a hiking class rather than private guitar lessons this semester. (Tôi quyết định tham gia một lớp học đi bộ đường dài thay vì học guitar riêng trong học kỳ này.)
3. Cấu trúc Rather than + Phrase
Ngoài ra khi mệnh đề chính sử dụng một mệnh đề thì phía sau rather than sẽ dùng một mệnh đề khác song song. Ví dụ:
- I finished my homework early so I could relax, rather than waiting until right before bed like I usually do. (Tôi hoàn thành bài tập về nhà sớm để có thể thư giãn thay vì đợi đến trước khi đi ngủ như tôi thường làm.)
- She said she would go to the party if a friend agreed to come with her, rather than attending alone as she had initially planned. (Cô cho biết sẽ đi dự tiệc nếu có người bạn đồng ý đi cùng chứ không đến dự một mình như dự định ban đầu.)
III. Những cấu trúc tương đồng cấu trúc Rather than phổ biến
1. Cấu trúc Prefer trong tiếng Anh
“Cấu trúc Prefer” được sử dụng để diễn tả sự ưa thích, lựa chọn giữa hai hoặc nhiều điều khác nhau. Nó tương tự như cấu trúc Rather than trong việc so sánh và đưa ra sự lựa chọn.
Cấu trúc:
|
Ví dụ:
- On weekends, John prefers staying at home and relaxing rather than going out to crowded events. (Cuối tuần, John thích ở nhà thư giãn hơn là ra ngoài dự những sự kiện đông người.)
- As an introvert, Susan prefers spending time alone reading books than socializing in large groups. (Là một người hướng nội, Susan thích dành thời gian đọc sách một mình hơn là giao lưu trong các nhóm lớn.)
2. Cấu trúc Would rather trong tiếng Anh
“Cấu trúc Would rather” cũng được sử dụng để diễn tả sự ưa thích, lựa chọn giữa hai hoặc nhiều điều khác nhau. Nó cũng tương tự như cấu trúc “Rather than” trong việc đưa ra sự lựa chọn.
S + would rather + Verb: Diễn tả sự mong muốn làm việc gì của một người
S1 + would rather that + S2 + Verb: Biểu đạt mong muốn của người thứ nhất muốn người thứ hai làm gì
Ví dụ:
- On her day off, Melissa would rather relax at home doing house projects than tackle errands around town. (Vào ngày nghỉ, Melissa thà thư giãn ở nhà làm các công việc nhà hơn là giải quyết các công việc lặt vặt quanh thị trấn.)
- I would rather that she focuses on her studies than socializing so much on school nights. (Tôi muốn cô ấy tập trung vào việc học hơn là giao lưu quá nhiều vào các ở trường.)
3. Cấu trúc Instead of trong tiếng Anh
“Cấu trúc Instead of” cũng có tính tương đồng với cấu trúc “Rather than”. Nó được sử dụng để thay thế một điều kiện hoặc hành động bằng một điều kiện hoặc hành động khác.
Cấu trúc: Instead of + N/Ving/someone…
Ví dụ:
- Jenna likes to curl up with a good book instead of going out for long walks as usual. (Jenna thích cuộn tròn với một cuốn sách hay thay vì ra ngoài đi dạo dài như thường lệ.)
- For his birthday this year, Mark requested a home-cooked meal instead of going out to a crowded restaurant. (Sinh nhật năm nay, Mark yêu cầu một bữa ăn tự nấu thay vì đi đến nhà hàng đông đúc.)
Phân biệt cấu trúc Rather than và Instead of
Cấu trúc Rather than | Cấu trúc Instead of | |
Ý nghĩa | Rather than được sử dụng để so sánh hai lựa chọn và diễn tả sự ưu tiên, sự lựa chọn giữa chúng.
My brother prefers to stay at home rather than go to the party. (Anh trai tôi thích ở nhà hơn là đi dự tiệc.) |
Instead of được sử dụng để chỉ ra sự thay thế hoặc lựa chọn một điều kiện, hành động khác thay vì điều kiện, hành động ban đầu.
I ate a mango instead of a cookie. (Tôi ăn một quả xoài thay vì một chiếc bánh quy.) |
Cấu trúc câu | “Rather than” thường được sử dụng trong câu so sánh, với hai mệnh đề được đặt sau cùng nhau, mệnh đề sau thường bắt đầu bằng một động từ nguyên thể (V-infinitive). | “Instead of” thường được sử dụng trong câu đơn giản hoặc trong câu phức với phần thay thế đứng trước mệnh đề chính. |
Sự nhấn mạnh | “Rather than” thường mang ý nghĩa mạnh hơn, nó nhấn mạnh sự ưu tiên hoặc sự khác biệt giữa hai lựa chọn.
I would stay at home rather than go out in this bad weather. (Tôi thà ở nhà còn hơn ra ngoài trong thời tiết xấu này.) |
“Instead of” không mang ý nghĩa mạnh mẽ như “Rather than”, nó chỉ đơn giản là thay thế một điều kiện, hành động bằng một điều kiện, hành động khác.
I decided to have a salad instead of a hamburger. (Tôi quyết định ăn salad thay vì hamburger.) |
V. Bài tập vận dụng cấu trúc Rather than có đáp án chi tiết
Trên đây là những kiến thức lý thuyết về cấu trúc rather than trong tiếng Anh cùng một số cấu trúc câu khác tương đồng với cấu trúc này mà bạn cần ghi nhớ. Tiếp theo để vận dụng những kiến thức lý thuyết đã học, hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Điền rather than hoặc instead of vào chỗ trống
- On weekends I like to sleep in late ______ waking up early.
- She took the bus to work ______ driving and dealing with traffic.
- Let’s order pizza for dinner ______ cooking something complicated.
- He studies _______ watches TV or uses social media during the week.
- On vacation, I prefer relaxing at the beach _____ packed water parks.
- She volunteered locally ______ traveling abroad for service.
- We chose to dine al fresco _______ inside the busy restaurant.
- The team decided to brainstorm creative solutions ______ arguing over problems.
- John likes dancing ______ just watching from the sidelines.
- They chose breakfast tacos ______ a large morning meal so they wouldn’t feel sluggish.
Đáp án
- instead of
- rather than
- instead of
- rather than
- rather than
- instead of
- rather than
- instead of
- rather than
- rather than
Trên đây là tất tần tật kiến thức lý thuyết về cấu trúc, cách dùng kèm bài tập vận dụng về cấu trúc rather than trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và vận dụng nó vào giải quyết những bài tập ngữ pháp. Tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác trên website này nhé!