Home Ngữ pháp cơ bản Cấu trúc prefer: Công thức, cách dùng, bài tập vận dụng

Cấu trúc prefer: Công thức, cách dùng, bài tập vận dụng

Cấu trúc prefer, phân biệt với would prefer và would rather

Cấu trúc prefer là một cấu trúc khá hay trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả thích cái gì hơn cái gì. Cấu trúc này thường hay bị nhầm lẫn với Would prefer và Would rather…than. Vậy với bài viết dưới đây hãy cùng Hocnguphap tìm hiểu chi tiết về cấu trúc prefer trong tiếng Anh và phân biệt nó với 2 cấu trúc còn lại nhé!

I. Prefer là gì?

Trước tiên hãy cùng giải nghĩa prefer là gì nhé. Từ “prefer” trong tiếng Anh mang ý nghĩa là “thích hơn” hoặc “ưa thích hơn” được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên hay lựa chọn một điều gì đó hơn một điều khác. Cùng tham khảo một số ví dụ với về cách sử dụng prefer dưới đây nhé:

  • I prefer cultivating understanding through respectful listening to estranging others by hasty speaking. (Tôi thích trau dồi sự hiểu biết thông qua việc lắng nghe một cách tôn trọng hơn là xa lánh người khác bằng cách nói chuyện vội vàng.
  • We prefer celebrating each person’s humanity to judging them by superficial traits alone. (Chúng tôi thích tôn vinh tính nhân văn của mỗi người hơn là đánh giá họ chỉ bằng những đặc điểm bề ngoài.)

II. Cấu trúc Prefer trong tiếng Anh

Thông thường có 3 cấu trúc prefer thường được sử dụng trong giao tiếp và trong bài tập ngữ pháp tiếng Anh. Cùng tìm chi tiết từng cấu trúc và cách dùng dưới đây nhé!

1. Prefer something to something (Thích cái gì hơn cái gì)

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt sự ưu tiên hoặc sở thích một cái gì đó hơn một cái khác.

S + prefer(s) + noun 1 + (to + noun 2)

Cấu trúc prefer này thường được sử dụng để diễn tả việc ai/ người nào đó thích danh từ trước “to” hơn danh từ sau “to”. Tùy vào từng trường hợp và mục đích diễn tả thông tin mà người sử dụng cũng có thể thêm hoặc không thêm “to + noun 2” ở phía sau nhé.

Ví dụ:

  • When traveling long distances, I prefer taking the train to flying on a plane. (Khi đi du lịch đường dài, tôi thích đi tàu hơn đi máy bay.)
  • For casual weekends at home, I prefer wearing comfortable jeans and a t-shirt to dressed-up pantsuits or dresses. (Đối với những ngày cuối tuần bình thường ở nhà, tôi thích mặc quần jean và áo phông thoải mái hơn là quần âu hoặc váy suông.)

Cấu trúc Prefer something to something

2. Prefer doing something to doing something else (Thích làm gì hơn làm gì)

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn so sánh và diễn đạt sự ưu tiên giữa hai hành động.

S + prefer + V-ing 1 + to + V-ing 1

Hoặc: S + prefer + N1 + to N2

Lưu ý: Cấu trúc Prefer thứ 2 này dùng để diễn tả việc bạn hay người nào đó thích động từ V-ing đứng trước “to” hơn động từ V-ing đứng sau “to”. Giống như cấu trúc prefer đầu tiên và mục đích truyền tải thông tin mà người dùng cũng có thể không thêm cụm “to + V-ing 2” vào đằng sau. 

Ví dụ:

  • On rainy days, I prefer doing indoor activities like reading or baking to going outside. (Vào những ngày mưa, tôi thích thực hiện các hoạt động trong nhà như đọc sách hoặc nướng bánh hơn là ra ngoài.)
  • When I want to relax on the weekend, I prefer doing gentle yoga or taking a long bath to high-intensity workouts. (Khi muốn thư giãn vào cuối tuần, tôi thích tập yoga nhẹ nhàng hoặc tắm lâu hơn là tập luyện cường độ cao.)

Cấu trúc Prefer doing something to doing something else

3. Prefer to do something (Thích làm gì hơn)

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt sự ưu tiên trong việc lựa chọn hoặc hành động.

subject + prefer(s) + to – V

Lưu ý: Cấu trúc Prefer tiếp theo này được sử dụng để diễn tả việc người nào đó thích làm gì hơn. Cấu trúc Prefer này chỉ cho phép người nói nêu lên điều mình thích làm hơn mà không cho phép nêu ra điều không thích bằng. Vì vậy nếu bạn muốn đưa ra cả điều mà mình không thích làm bằng trong một câu thì bạn nên dùng công thức Prefer thứ 2 đã giới thiệu ở trên nhé. 

Ví dụ:

  • A traveler prefers to immerse in new cultures over isolating in familiar routines. (Một du khách thích đắm mình trong những nền văn hóa mới hơn là cô lập với những thói quen quen thuộc.)
  • My friend prefers to lift others with empathy over gossiping about perceived faults. (Bạn tôi thích nâng đỡ người khác bằng sự đồng cảm hơn là buôn chuyện về những lỗi lầm mà họ nhận thấy.)
  • Our community prefers to solve problems cooperatively over allowing lone voices to provoke discord. (Cộng đồng của chúng tôi thích giải quyết vấn đề một cách hợp tác hơn là cho phép tiếng nói đơn độc gây ra sự bất hòa.)

III. Cấu trúc Would prefer trong tiếng Anh

Một cấu trúc tương đồng với cấu trúc prefer chính là cấu trúc would prefer. Cấu trúc “Would prefer” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc sở thích của ai đó trong một tình huống cụ thể. Would prefer thường được sử dụng trong những trường hợp trang trọng hơn. Tham khảo ngay 3 cấu trúc Would prefer dưới đây để hiểu chính xác về cấu trúc cũng như cách dùng nhé:

1. Would prefer: Thích một cái gì đó

Cấu trúc: 

S+ would prefer + N/to V

Cấu trúc would prefer được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc sở thích của một người trong một tình huống cụ thể. 

Ví dụ:

  • The client would prefer making the payment by credit card instead of check. (Khách hàng muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng thay vì séc.)
  • We would prefer dining at the new Thai restaurant than the usual Italian place. (Chúng tôi thích dùng bữa ở nhà hàng Thái mới hơn là nhà hàng Ý thông thường.)

Cấu trúc Would prefer trong tiếng Anh

2. Would prefer … rather than: Thích cái gì hơn cái gì

Cấu trúc would prefer thứ 2 được sử dụng để so sánh và diễn đạt sự ưu tiên giữa hai hành động khác nhau. 

S + would prefer + to V + rather than + V

Ví dụ:

  • They would prefer to walk rather than take the bus. (Họ thích đi bộ hơn là đi xe bus.)
  • He would prefer to cook dinner rather than order takeout. (Anh ấy thích nấu bữa tối hơn là đặt đồ ăn mang về.)

3. Would prefer + Sb: Muốn người khác làm gì

Cấu trúc would prefer được sử dụng để so sánh và diễn đạt sự ưu tiên của một người hoặc một nhóm người đối với một hành động hoặc tình huống cụ thể. 

S1 + would prefer + S2 + to V

Ví dụ:

  • She would prefer her sister to accompany her to the concert. (Cô ấy thích chị gái đi cùng cô ấy đến buổi hòa nhạc.)
  • They would prefer the new employee to handle the project. (Họ thích nhân viên mới xử lý dự án đó.)

IV. Cấu trúc Would rather trong tiếng Anh

Một cấu trúc khác tương đồng với prefer nhưng được sử dụng chủ yếu ở thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn đó là would rather. Cấu trúc “Would rather” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc sở thích của ai đó trong một tình huống cụ thể. Cụ thể về cấu trúc và cách dùng cấu trúc would rather như sau:

1. Cấu trúc Would Rather ở hiện tại

Ở thì hiện tại có 2 cấu trúc would rather được sử dụng phổ biến, đó là: 

Cấu trúc 1: 

S + would rather + V: : Thích cái gì hơn

Ví dụ:

  • When it’s very late and I’m tired, I would rather relax at home than go out to a crowded bar with friends. (Khi đã khuya và mệt mỏi, tôi thà thư giãn ở nhà hơn là đi đến quán bar đông người với bạn bè.)
  • I would rather work overtime at the office than bring work home over the weekend. (Tôi thà làm thêm giờ ở văn phòng còn hơn mang việc về nhà vào cuối tuần.)

Cấu trúc Would rather trong tiếng Anh

Cấu trúc 2: 

S + Would rather + V + than + V: Thích làm việc gì hơn việc gì

Ví dụ:

  • When it rains, I would rather read a book by the fireplace than go out for a run in the wet weather. (Khi trời mưa, tôi thà đọc sách bên lò sưởi còn hơn ra ngoài chạy bộ dưới thời tiết ẩm ướt.)
  • During exams week, my friend Alice would rather study at the library than at the noisy coffee shop down the street. (Trong tuần thi, bạn tôi Alice thích học ở thư viện hơn là ở quán cà phê ồn ào cuối phố.)

Tham khảo thêm: Cấu trúc spend trong tiếng Anh

2. Cấu trúc Would Rather ở thì quá khứ

Cấu trúc: 

S + would rather + somebody + V-ed

Trong cấu trúc này động từ trong câu chia ở quá khứ nhưng ý nghĩa là ở hiện tại hoặc tương lại được sử dụng để diễn tả việc bạn muốn hoặc không muốn người khác làm một điều gì hơn là một việc khác.

Ví dụ:

  • If I missed the last bus home, I would rather my friend Sarah drove me than having to pay for an expensive taxi at midnight. (Nếu lỡ chuyến xe buýt cuối cùng về nhà, tôi thà bạn tôi Sarah chở tôi còn hơn phải trả tiền taxi đắt tiền lúc nửa đêm.)
  • When planning his birthday party, Jack would rather his mom baked the cake than ordering one from the bakery down the street. (Khi lên kế hoạch cho bữa tiệc sinh nhật của mình, Jack thà mẹ anh nướng bánh còn hơn là đặt bánh ở tiệm bánh dưới phố.)

V. Phân biệt Prefer, Would prefer và Would rather…than

1. So sánh Prefer và Would prefer

Để phân biệt giữa cấu trúc prefer và would prefer bạn có thể tham khảo bảng so sánh sau:

Cấu trúc Prefer Would prefer
Nghĩa Biểu đạt sở thích/lựa chọn chung Biểu đạt sở thích/lựa chọn tiềm năng/giả thuyết
Cách dùng Cấu trúc prefer sử dụng để nói về sở thích ở hiện tại. Được dùng để nói sở thích có thể hay mong muốn.
Ví dụ I prefer milk in the mornings.

(Tôi thích sữa  vào buổi sáng hơn.)

I would prefer coffee, but I’m out of it.

(Tôi thích cà phê hơn, nhưng tôi không còn nữa.)

2. So sánh Prefer và Would rather…than

Tiếp theo hãy cùng so sánh giữa cấu trúc prefer và would rather…than nhé!

Cấu trúc Prefer Would rather…than
Nghĩa Biểu đạt sở thích chung, lựa chọn thông thường Biểu đạt sở thích mạnh mẽ hơn khi phải đưa ra lựa chọn. Thể hiện sự ưu tiên cao hơn khi phải đưa ra quyết định.
Cách dùng Cần động từ hoặc danh từ sau “prefer” Cần động từ nguyên mẫu sau “would rather”
Ví dụ They prefer to drive rather than walk.

(Họ thích lái xe hơn là đi bộ.)

They would rather take the bus than walk.

(Họ thích đi xe buýt hơn là đi bộ.)

VI. Bài tập cấu trúc Prefer trong tiếng Anh

Tới đây chắc hẳn bạn học đã nắm được những lý thuyết về cấu trúc ngữ pháp cơ bản và cách dùng của cấu trúc prefer cũng như phân biệt nó với những cấu trúc tương đồng khác rồi. Tiếp theo để ghi nhớ kiến thức hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Dựa vào cấu trúc prefer, would prefer và would rather đã học hãy chọn đáp án đúng

1. My sister prefers chocolate ice cream _____ vanilla.
A. to
B. than
C. from

2. They would rather go out _____ dinner rather than cook at home.
A. eat
B. to eat
C. eating

3. I prefer studying at the library _____ with friends at a cafe.
A. to
B. than
C. from

4. We would prefer _____ early but we’ll probably be late.
A. leaving
B. leave
C. to leave

5. For vacation this year, my family would prefer visiting the beach rather _____ staying in the mountains.
A. to
B. than
C. from

6. John would prefer to take a taxi rather _____ the crowded bus.
A. to
B. from
C. than

7. I prefer _____ my afternoons at the park reading instead of staying cooped up inside all day.
A. spending
B. spend
C. to spend

8. I would prefer ordering pizza rather than cooking a big meal myself after a long day at work.
A. than
B. from
C. to

9. I prefer _____ to jogging for exercise.
A. cycling
B. from
C. than

10. I prefer ______ to upbeat pop songs to relax rather than slow ballads when I’m feeling stressed.
A. to listen
B. listen
C. listening

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. A
  4. C
  5. B
  6. C
  7. A
  8. A
  9. A
  10. C

Trên đây là lý thuyết cơ bản và bài tập về cấu trúc prefer trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn nắm rõ về cấu trúc, cách dùng và phân biệt được cấu trúc prefer với would prefer và would rather. Đừng quên luyện tập bài tập để ghi nhớ cách sử dụng những cấu trúc này và làm tốt những bài tập ngữ pháp nhé.

Đánh giá bài viết

Leave a Comment