Cấu trúc in spite of được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp cũng như trong các bài tập ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên còn khá nhiều bạn mới học sẽ băn khoăn chưa biết sử dụng cấu trúc ngữ pháp này sao cho đúng. Dưới đây Hocnguphap đã tổng hợp tất tần tật kiến thức về cấu trúc in spite of trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng để bạn học luyện tập ghi nhớ kiến thức. Cùng tham khảo bài viết dưới đây để sử dụng thật chính xác cấu trúc ngữ pháp này nhé!
I. In spite of là gì?
Cụm từ “in spite of” mang ý nghĩa là “mặc dù/bất chấp”. Được sử dụng để diễn tả một mâu thuẫn hoặc sự trái ngược giữa hai sự việc hoặc ý kiến. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện mặc dù có những yếu tố tiêu cực, trở ngại hoặc điều kiện không thuận lợi khác.
Ví dụ:
- In spite of the heavy rain, we decided to go for a walk. (Dù trời mưa to, chúng tôi quyết định đi dạo.)
- She managed to succeed in the competition in spite of her lack of experience. (Cô ấy đã thành công trong cuộc thi mặc dù thiếu kinh nghiệm.)
- In spite of her busy schedule, Julia always finds time to spend with his family. (Dù lịch trình bận rộn, Julia luôn tìm thời gian để dành cho gia đình.)
II. Các cấu trúc in spite of thường gặp
Dưới đây là một số cấu trúc in spite of thường gặp trong tiếng Anh:
1. Cấu trúc In spite of something/ doing something
Cấu trúc:
Subject + Verb + Object/Adjective, in spite of + Noun/Clause |
Cấu trúc này dùng để diễn tả sự kiện vẫn xảy ra dù có trở ngại.
Ví dụ:
- They continued with the outdoor event, in spite of the rain. (Họ tiếp tục tổ chức sự kiện ngoài trời mặc dù trời mưa.)
- He still enjoys playing sports, in spite of he was injured (Anh ấy vẫn thích chơi thể thao mặc dù bị chấn thương.)
2. Cấu trúc In spite of the fact that…
Cấu trúc:
In spite of the fact that + clause, main clause |
In spite of đứng trước cụm “the fact that” để tạo thành một mệnh đề trạng ngữ. Theo sau mệnh đề này sẽ là mệnh đề chính của câu. Đây là một cấu trúc phức tạp hơn, trong đó “in spite of” được sử dụng để chỉ ra sự trái ngược giữa một sự thật hoặc tình huống và hành động hoặc kết quả.
Ví dụ:
- In spite of the fact that he had limited resources, he managed to build a successful business. (Mặc dù anh ấy có nguồn lực hạn chế, anh ấy đã thành công trong việc xây dựng một doanh nghiệp thành công.)
- In spite of the fact that she was nervous, she delivered an impressive presentation. (Mặc dù cô ấy lo lắng, cô ấy đã thuyết trình ấn tượng.)
Tham khảo thêm: Cấu trúc too to trong tiếng Anh
III. Một số cấu trúc tương đồng với cấu trúc in spite of
Dưới đây là một số cấu trúc tương đồng với cấu trúc in spite of và cách sử dụng của chúng.
1. Cấu trúc Despite
Despite + noun/phrase/clause |
Tương tự như “in spite of”, “despite” cũng được sử dụng để diễn tả sự trái ngược hoặc không quan tâm đến một điều kiện không thuận lợi và hành động hoặc kết quả. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các câu khẳng định và phủ định.
Ví dụ:
- Despite the rain, we continued with the outdoor event. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi tiếp tục tổ chức sự kiện ngoài trời.)
- Despite her age, Kate still enjoys playing sports. (Mặc dù đã già, Kate vẫn thích chơi thể thao.)
- Despite studying hard, John didn’t pass the exam. (Mặc dù học hành chăm chỉ, John không đậu kỳ thi.)
2. Cấu trúc Regardless of
Regardless of + noun/phrase |
Cấu trúc này cũng có ý nghĩa tương tự như “in spite of” và “despite”. Nó được sử dụng để chỉ ra sự không quan tâm hoặc không xem xét đến một yếu tố nào đó và tiếp tục hành động hoặc kết quả.
Ví dụ:
- Regardless of the outcome, we should give it our best shot. (Bất kể kết quả thế nào, chúng ta nên cố gắng hết sức.)
- Regardless of the difficulties, they persisted in their mission. (Bất kể khó khăn, họ kiên trì trong nhiệm vụ của mình.)
Cấu trúc “Although/though/even though” có một ý nghĩa tương đồng với “in spite of” trong việc diễn tả sự trái ngược hoặc mâu thuẫn giữa hai phần của câu. Mặc dù cả hai cấu trúc có ý nghĩa tương tự, chúng có một số điểm khác nhau về cách sử dụng và vị trí trong câu.
3. Cấu trúc although/though/even though
Cấu trúc:
S + V, although/though/even though S + V hoặc
Although/ Though/ Even though S + V,S + V |
Cấu trúc dùng Although/ Though/ Even though được dùng để mô tả hai hành động tương phản, ý nghĩa là “mặc dù…, nhưng….”.
Ví dụ:
- Although it was raining, my family decided to have a picnic. (Mặc dù trời đang mưa, gia đình tôi quyết định đi picnic.)
- Though he was tired, he stayed up late to finish his assignment. (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy thức khuya để hoàn thành bài tập.)
- Even though she had studied hard, she didn’t pass the exam. (Mặc dù cô ấy đã học chăm chỉ, cô ấy không đậu kỳ thi.)
- Although he was warned about the risks, he still decided to go bungee jumping. (Mặc dù anh ấy đã được cảnh báo về những nguy hiểm, anh ấy vẫn quyết định thử nhảy dù dây.)
- Though the traffic was heavy, they arrived at the airport on time. (Mặc dù giao thông rất tắc nghẽn, họ đến sân bay đúng giờ.)
IV. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc in spite of
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc in spite of trong tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ để sử dụng cho chính xác:
- Cấu trúc câu: “In spite of” được sử dụng trước mệnh đề chính trong câu. Sau “in spite of” thường là một danh từ, cụm danh từ, đại từ, hoặc mệnh đề. Ví dụ: In spite of the rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi đi dạo.)
- Bổ nghĩa sau “in spite of”: Để bổ nghĩa cho “in spite of”, chúng ta sử dụng một danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề. Ví dụ: In spite of his busy schedule, he managed to complete the project on time. (Mặc dù lịch trình bận rộn, anh ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
- “In spite of” và “despite” có ý nghĩa tương tự: “In spite of” và “despite” có nghĩa gần như nhau và có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Chúng đều diễn đạt ý nghĩa của việc không quan tâm đến hoặc không bị ảnh hưởng bởi một điều kiện không thuận lợi.
- Ví dụ: In spite of the bad weather, they went camping. = Despite the bad weather, they went camping. (Mặc dù thời tiết xấu, họ đi cắm trại.)
- Dấu phẩy: Khi “in spite of” được sử dụng ở giữa câu, thường cần đặt dấu phẩy trước và sau cụm từ này. Ví dụ: They decided to go to the party, in spite of the late hour and their tiredness. (Họ quyết định đi đến bữa tiệc, mặc dù đã muộn và mệt mỏi.)
- Sự nhấn mạnh: “In spite of” thường được sử dụng để nhấn mạnh sự trái ngược hoặc không quan tâm đến một điều kiện không thuận lợi. Nó mang ý nghĩa của việc tiếp tục hành động hoặc kết quả mặc dù có rào cản. Ví dụ: In spite of his fear of heights, he climbed to the top of the mountain. (Mặc dù sợ độ cao, anh ấy leo lên đỉnh núi.)
II. Bài tập cấu trúc in spite of có đáp án
Dưới đây là một số bài tập cấu trúc in spite of có đáp án mà bạn học có thể tham khảo luyện tập để ghi nhớ kiến thức:
Bài tập 1: Viết lại các câu dưới đây có sử dụng cấu trúc với In spite of:
- It was raining heavily. I went for a walk in the park.
- I had a bad cold. I still went to work.
- The traffic was very busy. Jenny drove to the airport on time.
- There was a power outage. Peter continued working on his laptop.
- I didn’t sleep well last night. I feel energized today.
Bài 2: Chọn đáp án đúng phân biệt Though Although Even though Despite và In spite of
1. John went to work ______ he was feeling sick.
A. though
B. despite
C. although
D. in spite of
2. _______ it was raining, the kids still played outside.
A. Despite
B. Even though
C. In spite of
D. Though
3. _________ good advice, she made the same mistakes again.
A. Despite
B. Though
C. In spite of
D. Although
4. _________ his best efforts, he failed the exam.
A. Despite
B. Though
C. Even though
D. In spite of
5. I went to the party ______ I was very tired.
A. despite
B. though
C. even though
D. in spite of
6. _____ he failed the test, John was determined to retake it.
A. Although
B. Even though
C. In spite of
D. Despite
7. I went to the party _____ I was very tired.
A. despite
B. though
C. even though
D. in spite of
8. The roads were icy but we still drove to the store _____ .
A. despite of
B. because of
C. in spite
D. in spite of
Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh có sử dụng các cấu trúc đã học ở trên
- Dù sợ độ cao nhưng Jake vẫn đồng ý đi leo núi cùng bạn bè.
- Mặc dù thức dậy sai bên giường nhưng Sarah vẫn có được một ngày làm việc hiệu quả.
- Trận đấu bóng rổ vẫn diễn ra bất chấp mưa lớn khiến trận đấu bắt đầu bị trì hoãn.
- Dù có một ngày dài ở công ty nhưng Lucy vẫn còn sức để nấu bữa tối cho gia đình.
- Dù gặp khó khăn về tài liệu nhưng Jen vẫn quyết định tiếp tục ôn thi.
Đáp án bài tập cấu trúc in spite of chi tiết
Đáp án bài tập 1:
- In spite of the heavy rain, I went for a walk in the park.
- In spite of having a bad cold, I still went to work.
- In spite of the busy traffic, Jenny drove to the airport on time.
- In spite of the power outage, Peter continued working on his laptop.
- In spite of not sleeping well last night, I feel energized today.
Đáp án bài tập 2:
- D
- B
- A
- C
- C
- C
- D
- D
Đáp án bài tập 3:
- In spite of his fear of heights, Jake agreed to go rock climbing with his friends.
- Despite waking up on the wrong side of the bed, Sarah managed to have a productive day at work.
- The basketball game went ahead despite heavy rain causing a delayed start.
- In spite of a long day at the company, Lucy still had energy to cook dinner for her family.
- Despite struggling with the material, Jen decided to continue studying for her exam.
Trên đây là kiến thức lý thuyết và bài tập về cấu trúc in spite of trong tiếng Anh mà bạn học cần ghi nhớ và nắm vững. Đây là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản sẽ được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp cũng như trong các bài tập tiếng Anh. Chúc bạn học tập và ghi nhớ cấu trúc ngữ pháp này thật hiệu quả nhé!