Cấu trúc Too to là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản quan trọng mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp trong quá trình học tiếng Anh. Đây là một dạng cấu trúc ngữ pháp cơ bản và thông dụng. Với bài viết dưới đây Hocnguphap.com đã tổng hợp tất tần tật kiến thức về cấu trúc Too to trong tiếng Anh. Cùng tham khảo và luyện tập một số bài tập về cấu trúc Too to với bài viết dưới đây nhé!
I. Cấu trúc Too to là gì?
Too là một từ vựng để diễn tả ý nghĩa là “quá, nhiều quá” trong tiếng Anh. Cấu trúc “too to” mang ý nghĩa “quá…để mà…” thường được sử dụng để diễn tả một sự không thích hợp, không thích, hoặc một sự bất cẩn. Cấu trúc này thường được sử dụng sau các tính từ hoặc trạng từ để chỉ ra một mức độ quá cao hoặc vượt quá giới hạn.
Ví dụ:
- I’m too tired to go out tonight. (Tôi quá mệt mỏi đến nỗi không thể đi chơi đêm nay.)
- I’m not strong enough to lift that box. (Tôi không đủ sức mạnh để nâng hộp đó lên.)
II. Các cấu trúc Too to trong tiếng Anh
Thông thường sẽ có 2 cấu trúc Too to được sử dụng phổ biến đó là cấu trúc Too to đi với tính từ và cấu trúc Too to đi với trạng từ. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa mà bạn có thể tham khảo để ghi nhớ kiến thức:
1. Cấu trúc Too to đi với tính từ
Cấu trúc Too to với tính từ được sử dụng khi muốn diễn tả rằng một tính chất hoặc trạng thái quá mức, không thích hợp để thực hiện một hành động.
Cấu trúc:
S + be + too + ADJ + to-V |
Ví dụ:
- He is too old to climb mountains. (Ông ấy quá già để leo núi.)
- The street is too narrow to drive a car. (Đường phố quá hẹp để lái xe.)
2. Cấu trúc Too to đi với trạng từ
Cấu trúc Too to đi với trạng từ được sử dụng khi muốn diễn tả rằng một hành động được thực hiện quá mức, không thích hợp hoặc không khả thi.
Cấu trúc:
S + be + too + ADV + to-V |
Ví dụ:
- She arrived too late to catch the train. (Cô ấy đến quá trễ để kịp chuyến tàu.)
- We got stuck in traffic and arrived too long to make the meeting. (Chúng tôi bị kẹt xe và đến quá muộn để kịp cuộc họp.)
III. Một số cấu trúc tương tự với cấu trúc Too to
Ngoài ra trong tiếng Anh sẽ có một số cấu trúc tương đồng với cấu trúc Too to đó là cấu trúc enough; cấu trúc so that và such that. Cùng tìm hiểu chi tiết về 2 cấu trúc ngữ pháp này dưới đây nhé!
1. Cấu trúc Enough
Cấu trúc Enough cũng được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “đủ…để làm gì…”. Chúng ta có cấu trúc Enough đi với tính từ, trạng từ và danh từ. Cụ thể như sau:
Cấu trúc Enough | Công thức | Ví dụ |
Cấu trúc Enough to đi với tính từ | S + tobe + adj + enough + (for someone) + to V | I’m not clever enough to understand advanced mathematics.
(Tôi chưa thông minh đủ để hiểu toán học nâng cao.) |
Cấu trúc Enough to đi với trạng từ | S + V + adv + enough + (for someone) + to V | It wasn’t light enough outside to take pictures. (Bên ngoài không sáng đủ để chụp ảnh.) |
Cấu trúc Enough to đi với danh từ | S + V/tobe + enough + noun + (for someone) + to V | I didn’t have enough time to finish all my tasks. (Tôi không có đủ thời gian để hoàn thành tất cả nhiệm vụ của mình.) |
2. Cấu trúc So that và Such that
2.1. Cấu trúc so that
Tiếp theo hãy cùng tìm hiểu về một cấu khác tương đồng với cấu trúc Too to đó là cấu trúc so that trong tiếng Anh nhé!
Cấu trúc so that | Công thức | Ví dụ |
Cấu trúc so that đi với tính từ | S + be+ so + adj + that + S + V | John was so tired that he fell asleep on the couch.
(John mệt đến mức ngủ quên trên ghế.) |
Cấu trúc so that đi với trạng từ | S + V + so + adv + that + S + V | Sarah talked so fast that nobody could understand her.
(Sarah nói nhanh đến mức không ai có thể hiểu được cô ấy.) |
Cấu trúc so that đi với danh từ số nhiều đếm được | S + V + so many + danh từ/cụm danh từ đếm được + that + S + V | There were so many people at the party that it was hard to move around.
(Có quá nhiều người ở bữa tiệc đến nỗi việc di chuyển xung quanh thật khó khăn.) |
Cấu trúc so that đi với danh từ không đếm được | S + V + so much/ little + noun (danh từ không đếm được) + that + S + V | There was so much traffic on the road that we were stuck for over an hour.
(Xe cộ đông đúc trên đường đến nỗi chúng tôi bị kẹt trong hơn một giờ đồng hồ.) |
2.2. Cấu trúc such that
Cấu trúc này diễn tả một mức độ hoặc tính chất đến mức gây ra một kết quả hoặc tình huống cụ thể. Cấu trúc such that tương tự như với cấu trúc so that nhưng được sử dụng với danh từ hoặc cụm danh từ. Cụ thể như sau:
Cấu trúc:
S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V |
Ví dụ:
- The weather was such cold temperatures that the pipes froze. (Thời tiết lạnh đến mức các đường ống bị đóng băng.)
- John worked with such focus and dedication that he finished the project ahead of schedule. (John làm việc với sự tập trung và cống hiến đến mức anh ấy đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
IV. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Too to
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Too to trong tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ để tránh sai sót trong quá trình sử dụng nhé!
- Khi sử dụng công thức Too to để nối hai câu đơn trong một câu, nếu chủ ngữ của hai câu giống nhau thì bạn sẽ không cần cụm “for somebody”.
- Sarah is too short. She can’t reach the top shelf.
- Sarah is too short to reach the top shelf. (Sarah quá ngắn để chạm tới kệ trên cùng.)
- Nếu sử dụng tân ngữ của câu thứ 2 thay cho chủ ngữ trong câu thứ 1, bạn chỉ cần bỏ tân ngữ của câu thứ 2 đi.
- The suitcase was too heavy. Tom couldn’t lift it.
- The suitcase was too heavy for Tom to lift. (Chiếc va-li quá nặng tới nỗi Tom không thể nâng lên.)
- Nếu ở trước tính từ hoặc trạng từ trong câu có những từ ngữ mang ý nghĩa nhấn mạnh ví dụ như so, very, quite, extremely,… thì cần loại bỏ các từ này trước khi chuyển sang công thức Too to.
- The movie was so captivating. I couldn’t look away.
- The movie was too captivating to look away. (Bộ phim quá cuốn hút để không thể rời mắt.)
V. Bài tập cấu trúc Too to có đáp án
Như vậy là bạn đã nắm được những kiến thức lý thuyết cơ bản về cấu trúc Too to trong tiếng Anh rồi. Tiếp theo hãy cùng Hocnguphap.com luyện tập một số bài tập về cấu trúc Too to để ghi nhớ và vận dụng kiến thức một cách hiệu quả nhé!
Bài tập: Vận dụng cấu trúc Too to/enough to đã học, điền từ thích hợp vào chỗ trống
- The stairs were ______ steep for me to climb with my injury.
- We didn’t have ______ money to afford that vacation home.
- Sam wasn’t ______ experienced to take on that management role.
- I can’t come out tonight, I’m feeling ______ tired.
- They arrived ______ late to make their dinner reservation.
- The fish was ______ small for us to share.
- Mary didn’t study ______ to pass her exam.
- That bag is not ______ big to hold all my items.
- It’s never ______ cold in this city to cancel school.
- At 90 years old, Grandma still isn’t ______ old to travel by herself.
Đáp án:
- too
- enough
- enough
- too
- too
- too
- enough
- enough
- too
- too
Trên đây là tất tần tật kiến thức lý thuyết về cấu trúc Too to trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng để giúp bạn học luyện tập ghi nhớ kiến thức. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn bỏ túi thêm một cấu trúc ngữ pháp khá hay ho này. Tham khảo thêm nhiều bài viết chia sẻ kiến thức ngữ pháp hữu ích khác trên Hocnguphap.com nhé!