Home Ngữ pháp cơ bản Công thức, cách dùng cấu trúc so that và cấu trúc such that

Công thức, cách dùng cấu trúc so that và cấu trúc such that

Banner Học ngữ pháp + Prep
Công thức, cách dùng cấu trúc so that và cấu trúc such that

Cấu trúc So that là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản và cực kỳ phổ biến trong các bài tập ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên cấu trúc này có nhiều cách sử dụng đa dạng khiến nhiều bạn học mới gặp bối rối. Với bài viết dưới đây Hocnguphap.com đã tổng hợp kiến thức cơ bản kèm bài tập vận dụng về cấu trúc so that để bạn học luyện tập ghi nhớ kiến thức. Cùng tìm hiểu ngay về cấu trúc khá hay ho này nhé!

I. So that là gì?

Cấu trúc so that trong tiếng Anh mang ý nghĩa là “quá…đến nỗi mà” được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc kết quả mong muốn của một hành động hoặc sự việc. Nó thường được sử dụng để nêu rõ mục đích của một hành động hoặc một kế hoạch. Cấu trúc “so that” thường được sử dụng sau một mệnh đề chính và được theo sau bởi một mệnh đề phụ, thường bắt đầu bằng “can”, “could”, “will”, “would”, “may” hoặc “might”.

Ví dụ:

  • William saved money so that he could buy a new car. (William tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc xe mới.)
  • We arrived at the ceremony early so that we could get good seats. (Chúng tôi đến buổi lễ sớm để có thể có được chỗ ngồi tốt.)

Cấu trúc so that là gì

II. Các cấu trúc so that thông dụng

Cấu trúc và cách dùng so that trong tiếng Anh khá đa dạng, dưới đây là các cấu trúc so that thường được sử dụng và cấu trúc so that đảo ngữ:

1. Cấu trúc so that 1

Cấu trúc:

S + be + so + adj + that + S ​+ V

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt một mức độ cực kỳ hoặc quá mức của một tính từ so với những gì người ta mong đợi.

Ví dụ:

  • Jenny is so intelligent that she always gets top grades in her class. (Jenny thông minh đến mức luôn đạt điểm cao nhất lớp.)
  • The weather is so hot that we decided to go swimming at the beach. (Thời tiết nóng đến mức chúng tôi quyết định đi bơi ở bãi biển.)

Cấu trúc so that 1

2. Cấu trúc so that 2

Cấu trúc:

S + một số động từ chỉ tri giác + so + adj + that + S + V

Cấu trúc no longer này được sử dụng để diễn đạt mức độ của một tính từ hoặc tình huống đến mức gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc khiến người nghe hoặc người đọc bị ảnh hưởng sâu sắc.

Trong đó: Một số động từ chỉ tri giác ví dụ như feel, seem, taste, look, smell, sound….

Ví dụ:

  • The flowers smell so sweet that they attract bees and butterflies. (Những bông hoa thơm ngát đến mức chúng thu hút ong và bướm.)
  • The cake tastes so delicious that it melts in my mouth. (Cái bánh ngon đến mức tan chảy trong miệng tôi.)

3. Cấu trúc so that 3

Cấu trúc:

S + V(thường) + so + adv + that + S + V

Cấu trúc So that tiếp theo này hay đi cùng với danh từ, trong câu thường xuất hiện so many, much/little.

Ví dụ:

  • He runs so fast that he easily wins every race. (Anh ấy chạy nhanh đến mức dễ dàng giành chiến thắng trong mỗi cuộc đua.)
  • The baby sleeps so peacefully that not even a sound can wake them up. (Đứa bé ngủ yên bình đến mức không có âm thanh nào có thể đánh thức chúng.)

4. Cấu trúc so that 4

Cấu trúc:

S + V + so + many/few + plural/countable noun + that + S + V

Ví dụ:

  • We had so many books that we had to buy a new bookshelf. (Chúng tôi có quá nhiều sách đến mức phải mua một cái giá sách mới.)
  • She has so few friends that she often feels lonely. (Cô ấy có quá ít bạn bè đến mức thường cảm thấy cô đơn.)

Cấu trúc such that 2

5. Cấu trúc so that 5

Cấu trúc:

S + V + so + much/little + uncountable noun + that + S + V

Ví dụ:

  • He drank so much water that he had to use the restroom frequently. (Anh ấy uống nước quá nhiều đến mức phải đi vệ sinh thường xuyên.)
  • She has so little patience that she gets frustrated easily. (Cô ấy có ít kiên nhẫn đến mức dễ bực tức.)

6. Cấu trúc so that 6

Cấu trúc:

S + V + so + adj + a + noun (đếm được số ít) + that + S + V

Ví dụ:

  • Anna was so beautiful a dancer that the audience was mesmerized by her performance. (Anna là một vũ công đẹp đến mức khán giả bị cuốn hút bởi màn trình diễn của cô ấy.)
  • He is so skilled a pianist that he can play complex compositions effortlessly. (Anh ấy là một nghệ sĩ piano tài năng đến mức có thể chơi những bản nhạc phức tạp một cách dễ dàng.)

Cấu trúc so that 4

7. Cấu trúc So that đảo ngữ

Đảo ngữ trong tiếng Anh thường được sử dụng để nhấn mạnh ý định của người nói, đặc điểm của sự vật, sự việc. Ta có cấu trúc đảo ngữ của so that như sau:

Cấu trúc:

Đối với tính từ: So + adj + be + S + that + S + V

Đối với động từ: So + adv + trợ động từ + S + V + O

Ví dụ đối với tính từ:

  • Câu gốc: He is so tired that he can’t stay awake.
  • Câu đảo ngữ: So tired is he that he can’t stay awake. (Anh ấy mệt đến mức không thể tỉnh táo.)

Ví dụ đối với động từ:

  • Câu gốc: She speaks so fast that I can’t understand her.
  • Câu đảo ngữ: So fast does she speak that I can’t understand her. (Cô ấy nói nhanh đến mức tôi không thể hiểu được cô ấy.)

Bạn cần lưu ý rằng cấu trúc đảo ngữ thường được sử dụng trong văn viết nhiều hơn là trong đoạn hội thoại thông thường. Nó giúp tạo ra một hiệu ứng ngôn ngữ thú vị và làm nổi bật phần mục đích hoặc kết quả của câu.

III. Cấu trúc Such that trong tiếng Anh

Một cấu trúc tương tự như cấu trúc so that được sử dụng khá phổ biến đó chính là cấu trúc such that, mang ý nghĩa là “quá … đến nỗi mà”. Tuy nhiên cách sử dụng so that và such that sẽ có sự khác nhau, cùng tìm hiểu về cấu trúc such that dưới đây trước khi phân biệt giữa 2 cấu trúc này nhé!

1. Cấu trúc Such that

S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

Lưu ý: Với các danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được thì không dùng a/an

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt một mức độ hoặc tính chất mạnh mẽ của sự mô tả.

She is such a talented singer that she always captivates the audience. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng đến mức luôn thu hút sự chú ý của khán giả.)

He has such a strong work ethic that he is always the first one to arrive and the last one to leave. (Anh ấy có một đạo đức làm việc mạnh mẽ đến mức luôn là người đầu tiên đến và cuối cùng ra đi.)

2. Cấu trúc Such that đảo ngữ

Cấu trúc: Such + be + a/an + adj + N + that + S + V + O hoặc Such + a/an + adj + N + be + S + that + S + V + O

Such a talented musician is he that he can play multiple instruments. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng đến mức anh ấy có thể chơi nhiều nhạc cụ.)

Such an amazing movie was it that it received multiple awards.(Đó là một bộ phim tuyệt vời đến mức nó nhận được nhiều giải thưởng.)

3. Phân biệt giữa cấu trúc so that và such that

Cấu trúc So that và such that sẽ có những sự giống và khác nhau trong cách sử dụng. Dưới đây là bảng phân biệt giữa cấu trúc so that và such that trong tiếng Anh. Cùng tham khảo để sử dụng chính xác 2 cấu trúc này nhé.

Cấu trúc So that Cấu trúc Such that
Chỉ ra mục đích hoặc lý do cho một hành động Mô tả một điều kiện hay tình huống nào đó
Thể hiện ý định hoặc kết quả dự định Chỉ rõ đặc điểm hoặc đặc tính
Xuất hiện sau động từ hoặc mệnh đề chỉ một hành động Xuất hiện sau câu mô tả hoặc mệnh đề
Ví dụ: “Tôi học chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi” Ví dụ: “Phòng được bố trí sao cho mọi người đều có chỗ ngồi”

Tóm lại:

  • “So that” được dùng để chỉ ra mục đích, ý định hoặc lý do của một hành động. Nó kết nối hành động với kết quả hoặc mục đích dự định.
  • “Such that” mô tả tình trạng, điều kiện hoặc đặc điểm do một thứ gì đó tạo nên. Nó kết nối mô tả với đặc điểm được hàm ý.

IV. Một số cấu trúc tương đương với so that

Ngoài ra khi muốn diễn tả ý nghĩa điều gì đó một cách “quá” không mong muốn chúng ta còn có một số cấu trúc khác đó là cấu trúc Too…to. Tuy nhiên cấu trúc too…to thường sẽ mang ý nghĩa tiêu cực nhiều hơn. Dưới đây là cấu trúc Too…to mà bạn có thể tham khảo:

Cấu trúc Too…to Ví dụ
Too + adj + to + V The vali is too heavy to carry.

(Chiếc va-li quá nặng để mang.)

Lily is too young to drive a car.

(Lily quá trẻ để lái xe.)

Too + adj + for sb + to + V The noise was too loud for them to concentrate on their work.

(Tiếng ồn quá ồn đối với họ để tập trung vào công việc.)

The dress was too small for her to wear comfortably.

(Chiếc váy quá nhỏ đối với cô ấy để mặc thoải mái.)

V. Bài tập cấu trúc so that có đáp án

Như vậy là bạn đã nắm được những lý thuyết cơ bản về cấu trúc so that cũng như một số cấu trúc tương đồng với nó rồi. Tiếp theo hãy cùng luyện tập một số bài tập dưới đây để thành thạo hơn trong cách sử dụng cấu trúc so that trong tiếng Anh nhé!

Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng So that và Such that.

  1. The weather is very cold. We cannot go outside.
  2. The noise is very loud. I can’t concentrate on my work.
  3. The traffic is very heavy. They will be late for the appointment.
  4. The movie is very interesting. I want to watch it again.
  5. The book is very long. I cannot finish reading it in one day.
  6. Mary is very talented. She can play multiple musical instruments.
  7. The hotel is very luxurious. The guests can enjoy a comfortable stay.
  8. The teacher is very knowledgeable. He can answer any question.
  9. The car is very fast. It can reach a top speed of 200 mph.
  10. The concert was very popular. It sold out within minutes.

Bài tập 2: Hãy điền so/such phù hợp vào chỗ trống

  1. The movie was ___________ amazing that I watched it twice.
  2. He has ___________ a strong accent that sometimes it’s hard to understand him.
  3. It was ___________ a hot day that we decided to go swimming.
  4. She’s ___________ a talented singer that she always captivates the audience.
  5. The weather was ___________ bad that the event had to be canceled.
  6. They have ___________ a big house that they can host large parties.
  7. It’s ___________ a difficult question that I don’t know how to answer it.
  8. The food was ___________ delicious that I couldn’t resist having a second serving.

Đáp án bài tập 1:

  1. The weather is so cold that we cannot go outside.
  2. The noise is so loud that I cannot concentrate on my work.
  3. The traffic is so heavy that they will be late for the appointment.
  4. The movie is so interesting that I want to watch it again.
  5. The book is so long that I cannot finish reading it in one day.
  6. Mary is such a talented person that she can play multiple musical instruments.
  7. The hotel is such a luxurious place that the guests can enjoy a comfortable stay.
  8. The teacher is so knowledgeable that he can answer any question.
  9. The car is so fast that it can reach a top speed of 200 mph.
  10. The concert was so popular that it sold out within minutes.

Đáp án bài tập 2:

  1. so
  2. such 
  3. such 
  4. such 
  5. so 
  6. such 
  7. such 
  8. so 

Trên đây là tổng hợp kiến thức lý thuyết và bài tập vận dụng cấu trúc so that trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn nắm thêm được một cấu trúc ngữ pháp khá hữu ích này. Tham khảo thêm nhiều bài viết hữu ích khác trên Hocnguphap mỗi ngày nhé!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment