Home Ngữ pháp cơ bản Phân biệt cấu trúc Let, Lets và Let’s trong tiếng Anh

Phân biệt cấu trúc Let, Lets và Let’s trong tiếng Anh

Cấu trúc Let là một cấu trúc ngữ pháp có nhiều biến thể khác nhau như Lets hay Let’s khiến nhiều bạn học băn khoăn liệu những cấu trúc này có sự tương đồng hay không. Với bài viết dưới đây hãy cùng Học ngữ pháp tìm hiểu tất tần tật kiến thức về cấu trúc let trong tiếng Anh và phân biệt giữa let/lets/let’s nhé!

I. Cấu trúc Let và cách dùng

Let là một động từ mang ý nghĩa là cho phép. Cấu trúc let được sử dụng để cho phép hoặc yêu cầu một người khác làm điều gì đó. Nó thường được sử dụng trong các câu mệnh lệnh, đề nghị hoặc yêu cầu một cách lịch sự.

Ví dụ:

  • The teacher let the students use their calculators during the math test. (Cô giáo cho phép học sinh sử dụng máy tính trong bài kiểm tra toán học.)
  • I let her borrow my car for the weekend. (Tôi cho phép cô ấy mượn xe của tôi trong suốt cuối tuần.)

Cấu trúc Let và cách dùng

Công thức với let: 

S + let + somebody/someone + V(nguyên thể) something

Ví dụ:

  • She didn’t let her children watch TV until they finished their homework. (Cô ấy không cho phép con cái xem TV cho đến khi chúng hoàn thành bài tập về nhà.)
  • We let our guests choose their own seats for the dinner party. (Chúng tôi cho phép khách mời tự chọn chỗ ngồi cho buổi tiệc tối.)
  • They let the students bring their own snacks to the classroom. (Họ cho phép học sinh mang đồ ăn nhẹ của riêng mình vào lớp học.)
Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
Let … go Giải tán The manager decided to let some employees go due to budget cuts. (Người quản lý quyết định sa thải một số nhân viên do cắt giảm ngân sách.)
Let alone… Huống hồ là…, nói gì đến… I can’t even afford a car, let alone a luxurious vacation. (Tôi thậm chí còn không đủ tiền mua một chiếc ô tô chứ đừng nói đến một kỳ nghỉ sang trọng.)
Don’t let it get you down Đừng tự trách bản thân mình You didn’t get the promotion, but don’t let it get you down. (Bạn không được thăng chức nhưng đừng để nó làm bạn thất vọng.)
Let one’s hair down Thư giãn After a long week of work, she decided to let her hair down and have a night out with friends. (Sau một tuần dài làm việc, cô quyết định thư giãn và đi chơi đêm cùng bạn bè.)
Let someone off/let someone off the hook Tha thứ cho ai đó He was caught cheating on the test, but the teacher let him off the hook with a warning. (Anh ta bị bắt quả tang gian lận trong bài kiểm tra, nhưng giáo viên đã tha cho anh ta kèm theo một lời cảnh cáo.)
Let off steam Thoát ra khỏi sự buồn chán He went for a run to let off steam after a stressful day at work. (Anh chạy bộ để xả hơi sau một ngày làm việc căng thẳng.)

II. Cấu trúc Lets và cách dùng

Lets là một biến thể của động từ let, cấu trúc lets chính là cấu trúc let nhưng trường hợp chủ ngữ trong câu là ngôi thứ 3 số ít và được chia ở thì hiện tại đơn. Công thức:

S (Ngôi thứ 3 số ít) + lets + somebody/something + V(nguyên thể) 

Dưới đây là một số câu ví dụ với cấu trúc Lets:

  • She always lets her children stay up late on weekends. (Cô ấy luôn cho phép con cái của mình thức khuya vào cuối tuần.)
  • He never lets anyone borrow his favorite books. (Anh ta không bao giờ để ai mượn những cuốn sách yêu thích của mình.)
  • The company policy lets employees work from home twice a week. (Chính sách của công ty cho phép nhân viên làm việc từ nhà hai lần mỗi tuần.)

Cấu trúc Lets và cách dùng

Tham khảo bài viết: Cấu trúc Expect: Khái niệm, cách sử dụng, bài tập

III. Cấu trúc Let’s và cách dùng

Tiếp theo một cấu trúc ngữ pháp nữa cũng khiến nhiều bạn học bối rối vì sợ nhầm lẫn với cấu trúc let đó chính là let’s. Đây chính là cách viết tắt của Let us, được sử dụng trong câu đề nghị hoặc xin phép. Công thức:

Let’s (not) + V-inf + something = Let us (not) + V-inf + something

Ví dụ:

  • Let’s go out for dinner tonight and try that new restaurant in town. (Hay đi ra ngoài ăn tối tối nay và thử nhà hàng mới đó trong thành phố.)
  • Let’s organize a surprise party for Sarah’s birthday next week. (Hay tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của Sarah vào tuần sau.)
  • Let’s take a break and go for a walk outside to clear our minds. (Hay nghỉ ngơi và đi dạo bên ngoài để làm sạch tâm trí.)

Cách viết lại câu với cấu trúc Let:

Trong tiếng Anh ngoài cấu trúc Let’s để đưa ra một lời gợi ý hoặc đề nghị thì chúng ta còn có một số cấu trúc khác tương đương như dưới đây:

Cấu trúc 1:

Why don’t we/you + V(nguyên thể): Tại sao chúng ta không làm gì đó

Cấu trúc 2:

Why not + V(nguyên thể): Tại sao không làm gì đó

Cấu trúc 3:

How about + Ving/Noun?noun phrase: Việc này thì sao

Cấu trúc 4:

What about + Ving/Noun/Noun phrase: Việc này thì sao

Cấu trúc 5:

Shall/Will we + V(nguyên thể): Hãy làm gì đó

Ví dụ:

  1. Let’s have lunch at that new restaurant. (Hãy ăn trưa tại nhà hàng mới đó.)

= Why not have lunch at that new restaurant?

= How about having lunch at that new restaurant?

= What about having lunch at that new restaurant?

= Shall we have lunch at that new restaurant?

  1. Let’s take a walk around the mountain. (Chúng ta hãy đi dạo quanh ngọn núi.)

= Why don’t we take a walk around the mountain.

= How about taking a walk around the mountain.

= What about taking a walk around the mountain.

= Shall we take a walk around the mountain.

IV. Phân biệt cấu trúc let, lets và let’s

Phân biệt cấu trúc let, lets và let’s

Có cách viết khá tương đồng nhau nên khá nhiều bạn học thường nhầm lẫn trong cách sử dụng 3 cấu trúc let, lets và let’s. Để có cách nhìn tổng quan nhất và nắm được cách dùng các biến thể của động từ let hãy cùng tham khảo bảng phân biệt dưới đây ngay nhé!

Cấu trúc Ý nghĩa Cách dùng Ví dụ
let Cho phép, để cho Được sử dụng khi người thứ ba cho phép ai đó làm điều gì đó Tom let his sister borrow his car for the weekend. (Tom cho em gái mượn xe của anh ấy vào cuối tuần.)
lets Cho phép, để cho (động từ ngôi thứ ba số ít) Dùng tương tự như cấu trúc let nhưng cho ngôi thứ 3 số ít. Kate always lets her children stay up late on weekends. (Kate luôn để các con thức khuya vào cuối tuần.)
let’s Let us (Hãy) Được sử dụng khi đề nghị một hoạt động chung cho tất cả những người tham gia cuộc trò chuyện, bao gồm người nói Let’s go to the cinema tonight.

(Tối nay chúng ta hãy đi xem phim nhé.)

V. Bài tập cấu trúc Let có đáp án

Tiếp theo hãy cùng Hocnguphap luyện tập với một số bài tập về cấu trúc Let để thành thạo trong cách sử dụng cấu trúc này nhé!

Bài tập 1: 

  1. ____ go to the park and play some soccer this afternoon.
  2. He always ____ his dog roam freely in the neighborhood.
  3. ____ me know if you need any help with your homework.
  4. We should ____ invite our friends over for a barbecue this weekend.
  5. The teacher ____ the students use their textbooks during the exam.
  6. ____ the kids have some ice cream as a special treat.
  7. ____ not waste any more time and get started on the project.
  8. The sign says, “No parking ____ allowed on weekdays.

Đáp án

  1. Let’s 
  2. lets 
  3. Let 
  4. let’s 
  5. lets 
  6. Let 
  7. Let’s 
  8. let’s 

Bài tập 2: Viết lại những câu sau với cấu trúc Let’s

  1. Shall we go for a walk in the park?
  2. Why don’t we try the new restaurant downtown?
  3. How about going to the beach this weekend?
  4. What about having a picnic in the countryside?
  5. Why don’t we take a road trip to the mountains?

Đáp án

  1. Let’s go for a walk in the park.
  2. Let’s try the new restaurant downtown.
  3. Let’s go to the beach this weekend.
  4. Let’s have a picnic in the countryside.
  5. Let’s take a road trip to the mountains.

Trên đây là trọn bộ kiến thức ngữ pháp cơ bản về cách sử dụng cấu trúc let trong tiếng Anh và phân biệt nó với một số cấu trúc khác như lets hay let’s. Hy vọng qua bài viết giúp bạn nắm chắc cách sử dụng cấu trúc let/lets và let’s và làm tốt các bài tập ngữ pháp liên quan tới cấu trúc này!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment