Home Ngữ pháp cơ bản Cấu trúc Expect là gì? Phân biệt Expect với hope và looking forward

Cấu trúc Expect là gì? Phân biệt Expect với hope và looking forward

Banner Học ngữ pháp + Prep
Cấu trúc Expect là gì? Phân biệt Expect với hope và looking forward

Cấu trúc Expect là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản được sử dụng để diễn tả sự mong đợi, hy vọng điều gì đó xảy ra. Cùng Hocnguphap tìm hiểu tất tần tật kiến thức về khái niệm, cách dùng cấu trúc Expect trong tiếng Anh và phân biệt nó với một số cấu trúc tương đồng khác như hope và looking forward ngay nhé!

I. Cấu trúc Expect là gì?

Cấu trúc Expect có nghĩa là mong đợi hoặc hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra. Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc này với nhiều cách khác nhau để diễn đạt ý nghĩa mong đợi, bao gồm cả việc nghĩ, giả định và hy vọng.

  • The students expect the teacher to give them detailed feedback on their assignments. (Các học sinh mong đợi giáo viên sẽ cung cấp cho họ phản hồi chi tiết về bài tập của họ.)
  • The company expects a significant increase in profits this quarter. (Công ty mong đợi có một sự tăng trưởng đáng kể về lợi nhuận trong quý này.)

Cấu trúc Expect là gì?

II. Cách sử dụng cấu trúc Expect

Cấu trúc expect có nhiều cách sử dụng khác nhau, dưới đây là một số cách dùng cấu trúc expect là bạn cần ghi nhớ!

Cách dùng 1: Cấu trúc Expect được sử dụng với nghĩa tương tự như “think” (nghĩ) hoặc “suppose”. Với cách dùng này cấu trúc Expect dùng để thể hiện người nói nghĩa điều gì đó sẽ xảy ra hoặc nên xảy ra. Với trường hợp này cấu trúc Expect sẽ không dùng với thì tiếp diễn.

  • I expect the movie will be great.(Tôi mong rằng bộ phim sẽ tuyệt vời.)
  • They don’t expect the weather to improve tomorrow. (Họ không mong rằng thời tiết sẽ cải thiện vào ngày mai.)

Cách dùng 2: Cấu trúc Expect còn được sử dụng để nói rằng chúng ra chờ đợi, mong ngóng điều gì đó sẽ xảy ra. Với ý nghĩa này thông thường sẽ sử dụng 4 cấu trúc Expect như sau:

Cấu trúc 1:

Expect + Object

  • I expect a promotion at work. (Tôi mong đợi được thăng chức ở công việc.)
  • They expect a delivery of new furniture tomorrow. (Họ mong đợi nhận được giao hàng đồ nội thất mới vào ngày mai.)

Cấu trúc Expect 1

Cấu trúc 2:

S + expect + to V

  • She expects to graduate from university next year. (Cô ấy mong đợi tốt nghiệp đại học vào năm sau.)
  • We expect our team to win the championship match. (Chúng tôi mong đợi đội của chúng tôi sẽ chiến thắng trận chung kết.)

Cấu trúc 3:

S + expect + O + to V

  • He expects his team members to complete the project on time. (Anh ấy mong đợi các thành viên trong nhóm hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • We expect our parents to support our decision to study abroad. (Chúng tôi mong đợi ba mẹ chúng tôi sẽ ủng hộ quyết định của chúng tôi đi du học.

Cấu trúc 4:

S + expect + that + S + V

  • She expects that her team will win the competition. (Cô ấy mong đợi rằng nhóm của cô ấy sẽ chiến thắng cuộc thi.)
  • We expect that the project will be completed by the end of the month. (Chúng tôi mong đợi rằng dự án sẽ hoàn thành vào cuối tháng.)

Cấu trúc Expect 2

Cách dùng 3: Chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc Expect với trợ động từ phủ định để diễn đạt sự mong đợi rằng một điều gì đó sẽ không xảy ra hoặc không đúng.

Ví dụ: We don’t expect him to come to the party. (Chúng tôi không mong đợi anh ấy sẽ đến buổi tiệc.)

Tham khảo thêm: Cấu trúc Asked: Khái niệm, cấu trúc, bài tập vận dụng

III. Các cụm từ đi cùng với expect 

Dưới đây là một số cụm từ đi cùng với expect trong tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến. Cùng tham khảo để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp nhé!

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
Fully expect Mong đợi một cách hoàn toàn I fully expect her to be promoted after all the hard work she has put in.
Confidently expect Mong đợi một cách tự tin They confidently expect the new product to be a huge success in the market.
Half expect Mong đợi một cách không chắc chắn I half expect them to cancel the event due to the bad weather forecast.
Really expect Mong đợi một cách thực sự I really expect him to keep his promises this time.
Rightly expect Mong đợi một cách chính đáng They rightly expect a refund for the defective product they received.
Hardly expect Gần như không mong đợi I hardly expect him to change his mind about the decision.
As expected Như mong đợi, như dự đoán The movie was disappointing, just as expected.
Somebody is entitled to expect something Ai đó có quyền mong đợi điều gì đó As a loyal customer, she is entitled to expect good customer service.
It is reasonable/unreasonable to expect something Hợp lý/Không hợp lý mong đợi điều gì đó It is reasonable to expect a pay raise after working diligently for several years.

IV. Phân biệt cấu trúc expect với look forward và hope

Cấu trúc expect và cấu trúc looking forward đều được sử dụng để diễn tả sự mong đợi nhưng cách sử dụng của chúng sẽ có những điểm khác biệt nhất định. Cùng phân biệt 3 cấu trúc này ngay nhé!

Cả “expect”, “hope” và “look forward” đều liên quan đến những kỳ vọng và sự mong đợi trong tương lai, nhưng cách sử dụng và ý nghĩa của chúng có một số điểm khác nhau. 

  • Expect thể hiện một sự kỳ vọng chung và có thể liên quan đến bất kỳ sự việc nào, trong khi “look forward” mang ý nghĩa tích cực và thường được sử dụng để diễn đạt niềm vui và mong chờ về một sự kiện hay trạng thái tương lai cụ thể.
  • Điểm khác biệt chính giữa expect và hope là expect thể hiện một sự kỳ vọng chắc chắn hoặc có cơ sở dựa trên thông tin, trong khi hope thể hiện một mong đợi tích cực và ước ao mà không có sự chắc chắn.
Expect (mong đợi) Look forward (trông đợi) Hope (hy vọng)
Khác nhau Expect được sử dụng để diễn đạt sự kỳ vọng, dự đoán hoặc hy vọng vào một sự việc cụ thể sẽ xảy ra. Thường đi kèm với một sự việc cụ thể hoặc một hành động được mong đợi. Look forward cũng diễn đạt sự mong đợi, nhưng có ý nghĩa tích cực hơn và liên quan đến việc mong đợi một trải nghiệm, sự kiện hoặc thời điểm tương lai một cách háo hức và vui mừng. Thường được sử dụng với cấu trúc “look forward to + danh từ hoặc V-ing”. Hope thường diễn đạt mong muốn và hy vọng một điều gì đó xảy ra, thường không dựa trên dự đoán chắc chắn hoặc thông tin cụ thể. Thường đi kèm với một mong muốn chung hoặc ước ao mà người nói hy vọng sẽ thành hiện thực, dù không có sự chắc chắn.
Ví dụ: I expect Thomas to arrive on time. (Tôi mong đợi Thomas đến đúng giờ.) I look forward to the weekend. (Tôi mong chờ đến cuối tuần.) I hope the weather will be nice for our picnic. (Tôi hy vọng thời tiết sẽ tốt cho cuộc dã ngoại của chúng ta.)

IV. Bài tập với cấu trúc Expect

Để ghi nhớ kiến thức về cấu trúc Expect trong tiếng Anh hãy cùng Hocnguphap luyện tập ngay với một số bài tập dưới đây nhé!

Bài tập 1: Điền look forward/hope/expect/hope thích hợp vào chỗ trống

  1. She _____ to receiving a promotion at work.
  2. We _____ that the weather will be nice for our outdoor event.
  3. They _____ a successful outcome for their business venture.
  4. He doesn’t _____ to attending the long meeting tomorrow.
  5. We _____ that the project will be completed on time.

Đáp án:

  1. hopes 
  2. hope 
  3. expect
  4. look forward
  5. expect 

Bài tập 2: Điền dạng điền động từ trong ngoặc. 

  1. They expect the project ________ (complete) by the end of the month.
  2. We don’t expect him ________ (arrive) on time for the meeting.
  3. The company is expecting sales ________ (increase) significantly next quarter.
  4. She expects her parents ________ (support) her decision to study abroad.
  5. The manager expects all employees ________ (attend) the training session tomorrow.

Đáp án

  1. to be completed 
  2. to arrive
  3. to increase
  4. to support
  5. to attend

Trên đây là trọn bộ kiến thức ngữ pháp cơ bản về cấu trúc expect trong tiếng Anh cùng bài tập luyện tập để bạn học ghi nhớ kiến thức. Hy vọng qua bài viết giúp bạn thành thạo hơn trong các sử dụng cấu trúc expect để diễn tả sự mong đợi và làm tốt các bài tập ngữ pháp có cấu trúc này!

Đánh giá bài viết

Leave a Comment